Mickey có nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "mickey", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ mickey, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ mickey trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Say hello to Mickey.

2. Stop taking the mickey !

3. You expecting some trouble, Mickey?

4. Are you taking the mickey?

5. It's Mickey Cohen's pride and joy.

6. It's only a Mickey Mouse job.

7. Mickey Cohen, this is your final warning.

8. Mickey agreed to forego his holiday.

9. Mickey Mouse remains a perennial favorite.

10. To wage guerilla war against Mickey Cohen.

11. You're slipping them all a Mickey Finn.

12. Children like Mickey Mouse and Donald Duck.

13. How's, uh, Mickey holding up in juvie?

14. Walt Disney, the creator of Mickey Mouse.

15. Children like Mickey Mouse and Donald Duck.sentence dictionary

16. Mickey had a rough night last night.

17. Not if Mickey Finn slips you one first.

18. Mickey is in love with the Wild West.

19. He's always taking the mickey out of her.

20. He is costumed in a Mickey Mouse suit.

21. He's doing some Mickey Mouse course at college.

22. The bank robber wore a Mickey Mouse mask.

23. He's always taking the mickey out of me.

24. They slipped the undercover cop a Mickey Finn.

25. Mickey Mouse was the creation of Walt Disney.

26. MICKEY MOUSE and MINNIE MOUSE were in divorce court and the judge said to Mickey, "You say here that your wife is crazy."

27. The first Mickey Mouse watch appeared in 19

28. The Mickey Mouse watches were an instant success.

29. Shanghai Disney building, Mickey Mouse and Donald Duck.

30. The whole thing is somehow a bit Mickey Mouse.

31. How much does Mickey Rooney weigh on the moon?

32. 18 The bank robber wore a Mickey Mouse mask.

33. Children like to watch Mickey Mouse and Donald Duck.

34. He must have slipped the guard a mickey finn.

35. What kind of Mickey Mouse embassy are you running, anyway?

36. So you, Ed and Little Mickey is picking up strays.

37. You guys take the mickey, and call me Count.

38. He had some Mickey Mouse excuse for being late.

39. And Mickey Adams - I wonder what became of him.

40. Just for some residue from one mickey-mouse Gold Mine.

41. I have a poster of Mickey Mouse and Donald Duck.

42. And look at Mickey, marrying some whore he knocked up.

43. 17) And Mickey Adams - I wonder what became of him.

44. Mickey favoured tight skirts with a hemline at the knee.

45. Each group is named after a fictional character like Mickey Mouse.

46. Cartoon characters such as Mickey Mouse and Snoopy are still popular.

47. Mickey agreed to forego his holiday for the new project.

48. The charity has been described as a Mickey Mouse operation.

49. And at that juncture you decided to slip me a mickey.

50. 1 Mickey favoured tight skirts with a hemline at the knee.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mickey trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mickey tiếng Anh nghĩa là gì.

mickey
= to take the mickey+trêu chọc; giễu cợt

  • astrological tiếng Anh là gì?
  • Heterogeneity tiếng Anh là gì?
  • circulations tiếng Anh là gì?
  • assorting tiếng Anh là gì?
  • nozzleman tiếng Anh là gì?
  • imponderableness tiếng Anh là gì?
  • erigeron tiếng Anh là gì?
  • sea-mark tiếng Anh là gì?
  • outlandish tiếng Anh là gì?
  • dominating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mickey trong tiếng Anh

mickey có nghĩa là: mickey= to take the mickey+trêu chọc; giễu cợt

Đây là cách dùng mickey tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mickey tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mickey= to take the mickey+trêu chọc tiếng Anh là gì?
giễu cợt

Mickey là tên dành cho con trai. Tên là một dạng của Michael và bắt nguồn từ Anh. Ở trang web của chúng tôi, 27 những người có tên Mickey đánh giá tên của họ với 4.5 sao (trên 5 sao). Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Đôi khi cái tên này bị đánh vần sai. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Mickey nằm trong top 1000 tên phổ biến trên Facebook ở vị trí thứ 926. Có một biệt danh cho tên Mickey là "Lien Đen".
Có phải tên của bạn là Mickey? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Mickey là: "Ai cũng giống như Thiên Chúa".



27 những người có tên Mickey bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.

Mickey có nghĩa là gì


Đánh giá

Mickey có nghĩa là gì


Dễ dàng để viết

Mickey có nghĩa là gì


Dễ nhớ

Mickey có nghĩa là gì


Phát âm

Mickey có nghĩa là gì


Cách phát âm trong Tiếng Anh

Mickey có nghĩa là gì


Ý kiến của người nước ngoài


Tên con trai bắt đầu với MTên 248Tên bé trai phổ biến faTên 201

Mickey 37 tuoi   6-10-2014

Rat hay va y nghia



Có phải tên của bạn là Mickey? Bình chọn vào tên của bạn