Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

Panchanga darshan này cung cấp cho bạn Panchanga, tức là Tithi (ngày Mặt trăng), Vara (Ngày), Nakshatra (Chòm sao Mặt trăng), Yoga (sự kết hợp của Mặt trời, Mặt trăng), Karana (Một nửa của Tithi) cùng với vị trí hiện tại của Mặt trăng và Chaitra Pakshaya (Lahiri) Ayanamsa. Nó cũng cung cấp cho bạn Thời gian Tarabalam, Chandra Balam, Ashtama Chandra, Ghata Vara, Rahukala, Gulika, Yamaganda, Varjam, Durmurtham, Chất lượng Tithi, Vara, Nakshatra, Yoga, Karana, Sunrise, Moon Rise và Rashi, Nakshatra. Thời gian, Chowghati / Gauri Panchang, Thời gian Hora, Thời gian Muhurta cùng với Hướng dẫn trong ngày và Dự đoán dựa trên Tarabalam bằng tiếng Anh. Lịch Hindu này giúp bạn tìm Tithi, Nakshatra, Yoga, Karana hiện tại. Nó giúp chúng ta tìm thấy Durmuhurtham, Vargyam, Rahu Kalam ngày nay, v.v.

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Phalguna và Chaitra là các tháng âm lịch tương ứng với tháng ba. Tháng Chaitra 2023 bắt đầu vào ngày 8 tháng 3

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2079, Phalguna Sudi Dashami đến 2080 Chaitra Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 3 năm 2023 →

Năm mới 2023 của đạo Hindu. Shukla paksha pradipada của tháng Chaitra được tổ chức như năm mới của người theo đạo Hindu. 2023 Chaitra Shukladi hay năm mới của người theo đạo Hindu rơi vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 năm 2023. Vikram samvat 2080 và Saka samvat 1945 bắt đầu cùng ngày

Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 3 - 2023
Phalguna 2079 - Chaitra 2080

Mặt trời
Mặt trời

Thứ hai
Thứ hai

thứ ba
Thứ ba

Thứ Tư
Thứ Tư

thứ
đạo sư

thứ sáu
thứ sáu

Đã ngồi
Đã ngồi

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
  • Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
  • Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22

1 1

Phalguna S 10 Dashami 10 H 8 IN 10

6. 52   6. 25
Mithuna
Mrigashirsha

2 2

S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 11

6. 51 6. 26
Mithuna
Ardra

3 3

S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12

6. 50   6. 26
Mithuna 08. 58
Punarvasu

4 4

S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13

6. 50   6. 27
Karka
Pushya

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

5 5

S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14

6. 49   6. 27
Karka 21. 30
Ashlesha

6 6

S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15

6. 48   6. 28
Simha
Magha

7 7

S 15 Purnima 15 H 14 TRONG 16 BH

6. 47   6. 28
Simha
Purva Phalguni

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada
Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

8 8

Chaitra K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17 BH

6. 46 6. 29
Simha 08. 53
Uttara Phalguni Holi

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

9 9

K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 18 BH

6. 45 6. 29
Kanya
Nhanh lên

10 10

K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19

6. 44   6. 29
Kanya 18. 37
Chitra

11 11

K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20 BH

6. 43   6. 30
Tula
Chitra

12 12

K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 21

6. 42   6. 30
Tula
Swati

13 13

K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 22

6. 41 6. 31
Vrischika
Vishaka

14 14

K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 23

6. 40 6. 31
Vrischika
Anuradha

15 15

K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 24

6. 39   6. 31
Vrischika 07. 33
Jyeshta

16 16

K 9 Navami 9 H 23 TRONG 25

6. 38 6. 32
Dhanu
Purva Ashadha

17 17

K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 26

6. 37 6. 32
Dhanu 10. 18
Uttara Ashadha

18 18

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27

6. 37 6. 33
Makara
Shravana

19 19

K 12 Dwadashi Panchak Từ. 11. 17 12 H 26 TẬP 28

6. 36   6. 33
Makara 11. 17
Dhanishta

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

20 20

K 14 Chaturdashi 14 H 27 TRONG 29

6. 35 6. 33
Kumbha
Shatabhisha

21 21

K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 30

6. 34   6. 34
Kumbha 11. 57
Purva Bhadrapada

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

22 22

Chaitra S 1 Pratipada 1 H 29 IN 1

6. 33   6. 34
Meena
Uttara Bhadrapada

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

23 23

S 2 Dwitiya Panchak Till. 14. 08 2 H 1 H 2

6. 32   6. 35
Meena 14. 08
Revati

24 24

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3

6. 31 6. 35
Lưới
Ashwini

25 25

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4 BH

6. 30 6. 35
Mê-sa 19. 25
Bharani

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

26 26

S 5 Panchami 5 H 4 IN 5

6. 29 6. 36
Vrishabha
Krithika

27 27

S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6

6. 28 6. 36
Vrishabha
Rohini

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

28 28

S 7 Saptami 7 H 6 IN 7

6. 27   6. 36
Mithuna
Mrigashirsha

29 29

S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8

6. 26   6. 37
Mithuna
Ardra

30 30

S 9 Navami 9 H 8 IN 9 BH

6. 25 6. 37
Mithuna 16. 15
Punarvasu Ram Navami

31 31

S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10

6. 24   6. 38
Karka
Pushya

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
  • Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
  • Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh , - Hoàng hôn, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Lịch Hijjara, IN - Lịch dân sự Ấn Độ

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada
Ngày 12 tháng 3 năm 2023 Panchang Kannada

Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 3 năm 2023

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 3 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 3 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 3 năm 2023 →