Panchanga darshan này cung cấp cho bạn Panchanga, tức là Tithi (ngày Mặt trăng), Vara (Ngày), Nakshatra (Chòm sao Mặt trăng), Yoga (sự kết hợp của Mặt trời, Mặt trăng), Karana (Một nửa của Tithi) cùng với vị trí hiện tại của Mặt trăng và Chaitra Pakshaya (Lahiri) Ayanamsa. Nó cũng cung cấp cho bạn Thời gian Tarabalam, Chandra Balam, Ashtama Chandra, Ghata Vara, Rahukala, Gulika, Yamaganda, Varjam, Durmurtham, Chất lượng Tithi, Vara, Nakshatra, Yoga, Karana, Sunrise, Moon Rise và Rashi, Nakshatra. Thời gian, Chowghati / Gauri Panchang, Thời gian Hora, Thời gian Muhurta cùng với Hướng dẫn trong ngày và Dự đoán dựa trên Tarabalam bằng tiếng Anh. Lịch Hindu này giúp bạn tìm Tithi, Nakshatra, Yoga, Karana hiện tại. Nó giúp chúng ta tìm thấy Durmuhurtham, Vargyam, Rahu Kalam ngày nay, v.v. Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Phalguna và Chaitra là các tháng âm lịch tương ứng với tháng ba. Tháng Chaitra 2023 bắt đầu vào ngày 8 tháng 3 Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2079, Phalguna Sudi Dashami đến 2080 Chaitra Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 3 năm 2023 → Năm mới 2023 của đạo Hindu. Shukla paksha pradipada của tháng Chaitra được tổ chức như năm mới của người theo đạo Hindu. 2023 Chaitra Shukladi hay năm mới của người theo đạo Hindu rơi vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 năm 2023. Vikram samvat 2080 và Saka samvat 1945 bắt đầu cùng ngày Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Ứng dụng Lịch Hindu 2023 Tháng 3 - 2023
Mặt trời Thứ hai thứ ba Thứ Tư thứ thứ sáu Đã ngồi
1 1 Phalguna S 10 Dashami 10 H 8 IN 10 ☼ 6. 52 ☼ 6. 25 2 2 S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 11 ☼ 6. 51 ☼ 6. 26 3 3 S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12 ☼ 6. 50 ☼ 6. 26 4 4 S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13 ☼ 6. 50 ☼ 6. 27 5 5 S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14 ☼ 6. 49 ☼ 6. 27 6 6 S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15 ☼ 6. 48 ☼ 6. 28 7 7 S 15 Purnima 15 H 14 TRONG 16 BH ☼ 6. 47 ☼ 6. 28 8 8 Chaitra K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17 BH ☼ 6. 46 ☼ 6. 29 9 9 K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 18 BH ☼ 6. 45 ☼ 6. 29 10 10 K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19 ☼ 6. 44 ☼ 6. 29 11 11 K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20 BH ☼ 6. 43 ☼ 6. 30 12 12 K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 21 ☼ 6. 42 ☼ 6. 30 13 13 K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 22 ☼ 6. 41 ☼ 6. 31 14 14 K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 23 ☼ 6. 40 ☼ 6. 31 15 15 K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 24 ☼ 6. 39 ☼ 6. 31 16 16 K 9 Navami 9 H 23 TRONG 25 ☼ 6. 38 ☼ 6. 32 17 17 K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 26 ☼ 6. 37 ☼ 6. 32 18 18 K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27 ☼ 6. 37 ☼ 6. 33 19 19 K 12 Dwadashi Panchak Từ. 11. 17 12 H 26 TẬP 28 ☼ 6. 36 ☼ 6. 33 20 20 K 14 Chaturdashi 14 H 27 TRONG 29 ☼ 6. 35 ☼ 6. 33 21 21 K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 30 ☼ 6. 34 ☼ 6. 34 22 22 Chaitra S 1 Pratipada 1 H 29 IN 1 ☼ 6. 33 ☼ 6. 34 23 23 S 2 Dwitiya Panchak Till. 14. 08 2 H 1 H 2 ☼ 6. 32 ☼ 6. 35 24 24 S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3 ☼ 6. 31 ☼ 6. 35 25 25 S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4 BH ☼ 6. 30 ☼ 6. 35 26 26 S 5 Panchami 5 H 4 IN 5 ☼ 6. 29 ☼ 6. 36 27 27 S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6 ☼ 6. 28 ☼ 6. 36 28 28 S 7 Saptami 7 H 6 IN 7 ☼ 6. 27 ☼ 6. 36 29 29 S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8 ☼ 6. 26 ☼ 6. 37 30 30 S 9 Navami 9 H 8 IN 9 BH ☼ 6. 25 ☼ 6. 37 31 31 S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10 ☼ 6. 24 ☼ 6. 38
Đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 3 năm 2023Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 3 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 3 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 3 năm 2023 → |