Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm không chỉ là phương tiện giúp chuyên viên makeup giao tiếp lưu loát với khách hàng là người nước ngoài, mà còn hỗ trợ cho việc tiếp cận kiến thức về trang điểm từ các nguồn tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết sau, Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực làm đẹp nói chung và trang điểm nói riêng. Show Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm có thể chia thành từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, mỹ cụ (đặc biệt là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm), tên thao tác… Tiếng Anh chuyên ngành makeup đem lại lợi thế giao tiếp cho chuyên viên trang điểm (Nguồn ảnh: Internet) Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩmTrong tiếng Anh chuyên ngành trang điểm, kiến thức căn bản nhất chính là từ vựng về các loại mỹ phẩm, bởi trên bao bì sản phẩm bạn sử dụng để trang điểm cho khách, rất nhiều thông tin được trình bày bằng tiếng Anh. Biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm, thương hiệu chuẩn xác hơn, đồng thời biết cách giải đáp thắc mắc khi khách đặt câu hỏi. Foundation: Sản phẩm đánh nền, kem nền nói chung Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng Mousse foundation: Kem nền dạng bọt Stick foundation: Kem nền dạng thỏi Cushion: Tên gọi chung của các loại kem nền dạng nước Concealer: Kem che khuyết điểm Primer: Kem lót Eye primer: Kem lót cho mắt Powder: Phấn phủ Loose powder: Phấn phủ dạng bột Pressed powder: Phấn phủ dạng nén Blush/Blusher: Má hồng Eyeliner: Bút kẻ mắt Liquid eyeliner: Kẻ mắt dạng nước Pencil eyeliner: Kẻ mắt dạng chì Gel eyeliner: Kẻ mắt dạng gel Eyeshadow: Phấn mắt Mascara: Chuốt mi Eyebrow pencil: Chì kẻ lông mày Eyebrow pencil (Nguồn ảnh: Internet) Lip gloss: Son bóng Lip liner: Chì viền môi Lipstick: Thỏi son môi Lip balm: Son dưỡng Highlighter: Sản phẩm giúp làm sáng gương mặt, có thể ở dạng phấn, kem đặc/lỏng, có độ nhũ cao Illuminator: Kem lót bắt sáng, tăng sức sống và độ sáng cho làn da Bronzer: Sản phẩm tạo màu da bánh mật Toner: Nước cân bằng da Facial mist: Xịt khoáng Lotion: Sữa dưỡng Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang Cleansing oil: Dầu tẩy trang Eye makeup remover: Sản phẩm tẩy trang dành cho mắt Cotton pad: Bông tẩy trang Setting spray: Bình xịt giữ lớp makeup Setting spray (Nguồn ảnh: Internet) Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểmDụng cụ trang điểm có thể được chia thành bông phấn, cọ, mút… Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm bạn nên biết. Powder puff: Bông phấn Brush: Cọ trang điểm Sponge: Mút trang điểm Lightbulb sponge: Bông mút hình nón Triangle sponge: Bông mút hình tam giác False eyelashes: Mi giả Eyelash curler: Dụng cụ bấm mi Mascara wand: Chổi chuốt mi Brush holder: Lọ đựng cọ trang điểm Makeup bag: Túi đựng đồ trang điểm Mirror: Gương Palette: Bảng màu trang điểm Palette (Nguồn ảnh: Internet) Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểmTrong thế giới mỹ cụ của nghề makeup, có vô vàn các loại cọ với tên và công dụng khác nhau. Sau đây là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm mà bạn nên nắm để sở hữu đúng loại theo đúng mục đích sử dụng. Face brush: Cọ đánh nền Powder brush: Cọ đánh phấn phủ Fan brush: Cọ quạt (đánh highlight, shading) Concealer brush: Cọ che khuyết điểm Contour brush: Cọ tạo khối Blush brush: Cọ đánh má hồng Eyeshadow blender brush: Cọ tán màu mắt Smudge brush: Cọ mắt dẹt Eyebrow brush: Cọ chải lông mày Lip brush: Cọ vẽ môi Lip brush (Nguồn ảnh: Internet) Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp khácCosmetics: Mỹ phẩm Beautify: Làm đẹp Makeup technique: Kỹ thuật trang điểm Face shape: Hình dạng khuôn mặt Effect: Hiệu ứng Undertone: Sắc độ da (ấm, lạnh, trung tính) Skin tone: Màu da (đen, nâu, trắng) Apply/Put on makeup: Chỉ hành động trang điểm (bao gồm động tác thoa son, đánh phấn…)
Wear makeup: Chỉ trạng thái đang có sẵn lớp trang điểm trên mặt
Remove makeup: Tẩy trang Enhance: Cải thiện, làm tăng, làm nổi bật lên
Facial feature(s): Đặc điểm gương mặt Dark circles: Quầng thâm mắt Blemish/Imperfection: Khuyết điểm On fleek: Rất đẹp, hoàn hảo
Natural makeup look: Kiểu trang điểm tự nhiên High fashion makeup look: Kiểu trang điểm thời trang cao cấp Glam makeup look: Kiểu trang điểm đậm, dày, ấn tượng Glam makeup look (Nguồn ảnh: Internet) Classic makeup look: Trang điểm kiểu cổ điển Nude makeup look: Trang điểm tông nuy Cat eye makeup: Trang điểm mắt mèo Silicone-based: Có nền là silicone Water-based: Có nền là nước Oil-free: không có dầu Lightweight: Mỏng nhẹ, không nặng mặt, không bí da Waterproof: Không thấm nước Dermatologically tested: Đã được chuyên gia da liễu kiểm định Hypoallergenic: Ít gây kích ứng Matte: Chỉ sự lì, phẳng, không bóng, giữ màu lâu Pale: Nhợt nhạt Charming: Quyến rũ Heavy makeup: Lớp trang điểm dày Facial mask: Mặt nạ Contour: Đánh khối Contour (Nguồn ảnh: Internet) Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực trang điểmWhat’s your favorite color of makeup? – Màu sắc yêu thích của bạn trong trang điểm là gì? What’s your favorite makeup item? – Món đồ trang điểm yêu thích của bạn là gì? What are some brands of cosmetics that you use? – Chị thường chọn các thương hiệu mỹ phẩm nào? What is the best color of lipstick for my lips? – Màu son nào phù hợp nhất với môi tôi? What are some makeup tricks that you use to hide wrinkles? – Hãy nêu một vài mẹo trang điểm bạn dùng để che nếp nhăn. How much makeup is too much? – Trang điểm bao nhiêu là quá dày? Can you explain your techniques for applying your makeup? – Em có thể giải thích các kỹ thuật mà bản thân sử dụng để trang điểm? Do you change the colors of your eye shadow or lipstick to match your clothes? – Chị có thay đổi màu phấn mắt hoặc màu son để hợp với trang phục không? How long does it take you to apply your make up? – Em trang điểm mất bao lâu? It takes me about fifteen minutes to do my makeup – Tôi mất 15 phút để trang điểm. How do you feel when you are not wearing any makeup? – Chị cảm thấy thế nào khi không trang điểm? What types of lotions do you use? – Chị dùng những loại sữa dưỡng nào? Let’s find a foundation for your skin tone – Cùng tìm kem nền phù hợp với màu da chị nào. Could you show me how to use an eyelash curler? – Vui lòng hướng dẫn tôi cách dùng đồ bấm mi. M.A.C is well-known all around the world – Hãng M.A.C nổi tiếng toàn thế giới. Makeup can do wonders – Trang điểm có thể đem lại hiệu ứng tuyệt vời. A purple eyeliner might make your eyes pop – Kẻ mắt màu tím có thể khiến mắt bạn trông nổi bật hơn. I’ll be starting off with this hydration face cream from Fresh – Tôi sẽ bắt đầu bằng kem cấp ẩm cho mặt đến từ thương hiệu Fresh. I use a big makeup brush to apply the bronzer all over my face and neck – Tôi dùng một chiếc cọ trang điểm lớn để đánh bronzer lên toàn mặt và cổ. After that, I apply eye shadow with a small brush on my eyelids – Sau đó, tôi dùng cọ nhỏ để đánh phấn lên phần mí mắt. Sometimes I will apply it above the eye but only if I want to create an impressive effect – Đôi lúc tôi sẽ đánh lên vùng mắt nhưng chỉ khi tôi muốn tạo hiệu ứng ấn tượng. With a concealer brush, I’m going to begin with the inner corners of the eyes – Với cọ che khuyết điểm, tôi sẽ bắt đầu với những góc bên trong của phần mắt. I’m pressing the concealer into the skin – Tôi đang tán mạnh phần kem che khuyết điểm lên da. Finally I deal with the lips – Cuối cùng là đến phần môi. Some people want to hide many parts of their skin, like scars or acne. Makeup will conceal these imperfections – Một số người muốn che đi các vùng trên da, như sẹo hoặc mụn. Lớp trang điểm có thể che phủ đi những khuyết điểm này. Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu vừa cùng bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, các mẫu câu thông dụng về mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm… Hy vọng qua bài viết về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành makeup trên, bạn sẽ phát huy khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ của mình với khách hàng ngoại quốc và dễ dàng hơn khi tìm đọc các tài liệu dạy trang điểm từ nước ngoài, phục vụ tốt hơn cho công việc nhé. |