Nhân viên bán vé tiếng Anh là gì

Phim ra rạp tiếng Anh là gì? Bạn đến nước ngoài và muốn đi xem phim hay đi thăm quan bảo tàng nhưng không biết cách mua vé bằng tiếng Anh? Đừng lo, Teachersgo sẽ mách bạn TOP 11 từ vựng và hội thoại khi mua vé bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với người bán vé ở bất cứ đâu!

HỘI THOẠI

Bennett vừa mới đến New York, Mỹ để học, cậu chưa quen được một người bạn nào. Hôm nay là sinh nhật cậu, cậu quyết định đi xem phim để tự mừng sinh nhật mình, cậu đến quầy bán vé (ticket booth) của rạp chiếu phim…

Ticket Agent: Hello. How can I help you?

Nhân viên bán vé: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Bennett: I want one ticket for the 12:30 showing of “The Lion King.”

Bennett: Cho tôi một vé phim “Vua sư tử” suất chiếu lúc 12:30.

Ticket Agent: I’m sorry, sir. “The Lion King” hasn’t come out yet.

Nhân viên bán vé: Xin lỗi ạ. Phim “Vua sư tử” vẫn chưa ra rạp ạ.

Bennett: Oh, I thought today was the premiere of “The Lion King!” Then may I have one ticket for the 13:00 showing of “Toy Story 4”?

Bennett: Ồ, tôi cứ nghĩ hôm nay là ngày công chiếu phim “Vua sư tử” chứ! Vậy thì cho tôi một vé xem phim “Câu chuyện đồ chơi 4” lúc 13:00 đi.

Ticket Agent: Sorry, the tickets are all sold out.

Nhân viên bán vé: Thật ngại quá, suất chiếu này đã hết vé rồi ạ.

Bennett: What about other showings?

Bennett: Vậy những suất chiếu khác còn vé không?

Ticket Agent: Let me check for you… we do have seats available at 17:00.

Nhân viên bán vé: Để tôi kiểm tra thử… chúng tôi còn chỗ lúc 17:00.

Bennett: Okay, I’d like to have one ticket for 17:00.

Bennett: Được, vậy cho tôi một vé lúc 17:00 nhé.

Ticket Agent: Would you prefer to sit in the front, middle, or back?

Nhân viên bán vé: Bạn thích ngồi hàng trước, hàng giữa hay hàng cuối?

Bennett: In the front and by the aisle, please. Is there any discount available for students?

Bennett: Cho tôi hàng trước cạnh lối đi nhé. Có chương trình giảm giá nào cho sinh viên không?

Ticket Agent: Sure, may I have your student ID, please?

Nhân viên bán vé: Có ạ, cho tôi xin thẻ sinh viên của bạn được không?

Bennett: Here you are. (Bennett showed his student ID to the agent.)

Bennett: Đây ạ, (Bennett lấy thẻ học sinh ra để trước quầy)

Ticket Agent: Okay, that will be $9. 50, please. Here’s your ticket.

Nhân viên bán vé: Xong rồi ạ, giá vé còn 9,5 đô. Vé của bạn đây.

MỤC LỤC

  1. Mua vé bằng tiếng Anh: Suất chiếu là gì?
  2. Come out (phr.): ra rạp
  3. Premiere (n.): buổi công chiếu
  4. Be sold out (phr.): hết vé
  5. Available (adj.): còn chỗ
  6. Discount (n.): giảm giá
  7. Senior (n.): người cao tuổi
  8. Free of charge (adj. /adv.): miễn phí
  9. Guided tour (n.): tour tham quan có hướng dẫn viên
  10. Audio guide (n.): thiết bị thuyết minh bằng tai nghe điện tử
  11. Brochure (n.): tờ rơi, tập (quảng cáo)

Showing danh từ, có nghĩa là suất chiếu phim, bên cạnh đó còn có nghĩa là biểu hiện (trong cuộc thi đấu).

The first showing of the movie will be at 10:00 tonight.

Suất chiếu đầu tiên của phim sẽ vào lúc 10:00 tối nay.

Come out ở đây chỉ xuất bản; ra rạp; phát hành sách, phim, album.

“Avengers: Endgame” will come out next Monday. I can’t wait anymore!

“Avengers: Hồi kết” sẽ ra rạp vào thứ Hai tuần tới. Mình không thể đợi được nữa!

Premiere chỉ buổi công chiếu; buổi ra mắt của nhạc kịch, phim ảnh, v.v. Một từ tương tự là debut /ˈdebju/, có nghĩa là lần ra mắt đầu tiên, lần trình diễn đầu tiên của một người nào đó.

The premiere of “Swan Lake” was at the Bolshoi Theatre on March 4th, 1877.

Buổi ra mắt “Hồ thiên nga” được tổ chức tại Nhà hát Bolshoi vào ngày 4 tháng 3 năm 1877.

The piano prodigy made his stage debut at the age of 4.

Thần đồng piano này có màn biểu diễn đầu tiên trên sân khấu khi mới 4 tuổi.

Be sold out có nghĩa là bán hết sạch; đã bán hết, chủ ngữ thường là hàng hóa.

The concert tickets were sold out within 5 minutes.

Vé vào cửa của buổi hòa nhạc đã được bán hết trong vòng 5 phút.

Available có nghĩa là người, sự việc, sự vật đang ở trạng thái sẵn sàng, cũng tức là có thể chiếm được, có thể sử dụng được. Từ trái nghĩa là unavailable.

The articles are available on the website.

Các bài viết có sẵn (có thể đọc được) trên trang web.

Discount có nghĩa là chiết khấu; giảm giá, cũng có thể được hiểu là ưu đãi.

You can get a discount if you spend more than NT$2,000.

Bạn sẽ có được ưu đãi nếu bạn chi tiêu trên 2.000 Đài tệ.

HỘI THOẠI

Bennett xem phim xong thì lại nghĩ, cậu cảm thấy xem phim một mình cũng không tệ lắm. Ngày hôm sau, cậu đến Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan (Metropolitan Museum of Art), nằm song song với Bảo tàng Anh và Bảo tàng Louvre.

Ticket clerk: Good morning. How can I help you?

Nhân viên bán vé: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Bennett: Morning. I’d like to buy one ticket. How much is it?

Bennett: Chào buổi sáng. Tôi muốn mua một vé. Giá vé bao nhiêu?

Ticket clerk: $25 for adults, $17 dollars for seniors, and $12 dollars for students. Children under 12 are free of charge.

Nhân viên bán vé: Vé người lớn là 25 đô la, vé người cao tuổi là 17 đô la, vé học sinh là 12 đô la. Trẻ em dưới 12 tuổi được miễn phí ạ.

Bennett: Got it. Here is my student ID.

Bennett: Tôi hiểu rồi, đây là thẻ sinh viên của tôi.

Ticket clerk: Oh! You’re a New York University student! Students from New York, New Jersey, or Connecticut can pay as they wish.

Nhân viên bán vé: Ồ! Bạn là sinh viên Đại học New York à! Sinh viên đến từ New York, New Jersey hoặc Connecticut có thể trả bao nhiêu tùy thích.

Bennett: That’s fantastic! But I’ll still pay $12. By the way, do you provide guided tours or can I rent an audio guide?

Bennett: Thật tuyệt vời! Nhưng tôi vẫn sẽ trả 12 đô. Nhân tiện, viện bảo tàng có cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn viên không, hay là tôi có thể thuê một thiết bị thuyết minh bằng tai nghe điện tử không?

Ticket clerk: Yes, here is the schedule for the guided tours. If you want to rent an audio guide, it costs $7. It’s available in English, Chinese, French, German, French, and in many other languages.

Nhân viên bán vé: Có ạ, đây là lịch trình cho các chuyến tham quan có hướng dẫn viên. Nếu bạn muốn thuê thiết bị thuyết minh bằng tai nghe điện tử thì chỉ có giá 7 đô. Có tiếng Anh, Trung, Pháp, Đức và nhiều ngôn ngữ khác.

Bennett: Then I’d like to rent one.

Bennett: Vậy thì tôi muốn thuê một cái.

Ticket clerk: No problem. Here’s your ticket, brochure, and audio guide.

Nhân viên bán vé: Vâng, đây là vé vào cổng, brochure và thiết bị thuyết minh ạ.

Senior làm tính từ có nghĩa là cấp bậc cao hơn, tuổi tác cao hơn, làm danh từ thì có thể hiểu là cấp trên, người cao tuổi

Seniors are entitled to these five discounts, but they don’t know about them.

Người cao tuổi được hưởng 5 khuyến mãi này, nhưng họ không biết về điều đó.

Charge có nghĩa là thu phí, vì thế free of charge có nghĩa là miễn phí.

The service is free of charge.

Miễn phí sử dụng dịch vụ.

Guide làm danh từ có nghĩa là hướng dẫn viên; người dẫn dắt, làm động từ thì có nghĩa là hướng dẫn, còn tour có nghĩa là chuyến tham quan, du lịch, từ đó suy ra guided tour có nghĩa là tour tham quan có hướng dẫn viên. Ví dụ: go on a guided tour (đi tour tham quan có hướng dẫn viên).

The students went on a guided tour of National Museum of Nature Science.

Học sinh đi tham quan Bảo tàng Khoa học Tự nhiên Quốc gia bằng tour tham quan có hướng dẫn viên.)

Một hình thức phổ biến khác của tham quan có hướng dẫn là audio guide, audio có nghĩa là âm thanh, vì vậy audio guide có nghĩa là tham quan có thuyết minh.

You can rent an audio guide if you miss the guided tour.

Bạn có thể thuê thiết bị thuyết minh bằng tai nghe điện tử nếu bạn bỏ lỡ chuyến tham quan có hướng dẫn viên.

Brochure /broˈʃʊr/ là một tờ giấy in nội dung quảng cáo như tờ rơi (có thể gấp lại). Mặc dù booklet cũng được gọi là tập quảng cáo, nhưng nó thường dùng để chỉ một cuốn sách nhỏ được đóng thành tập hơn.

The brochure introduces the history of the city hall.

Tờ rơi quảng cáo giới thiệu về lịch sử của tòa hành chính thành phố.

Hãy mau học những từ vựng mấu chốt liên quan đến mua vé này đi nhé, cho dù bạn có một thân một mình ở nước ngoài thì cũng không phải lo lắng nữa đâu!

Nhiều từ mới quá ư? Đừng lo, đừng lo! Ứng dụng Teachersgo Video chắc chắn là người đồng hành tốt nhất của bạn!

Ứng dụng có rất nhiều chủ đề để bạn thỏa sức chọn lựa, thỏa sức xem. Bạn có thể tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi của mình để trở thành những người bạn tốt với tiếng Anh bằng cách thức rất đời thường!

Nhân viên bán vé tiếng Anh là gì
Ngoài việc xem video, bạn còn có thể thử thách khả năng nghe, nói và viết của mình trên Teachersgo, từ đó bạn sẽ không còn sợ nói tiếng Anh, không còn lặng câm khi nói tiếng Anh nữa! Hãy để ứng dụng Teachersgo học cùng tiếng Anh cùng bạn!

Chỉ với một bước đơn giản – tạo tài khoản và học free ngay!