Reservoir La gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Reservoir là gì?

Reservoir có nghĩa là Bể chứa

  • Reservoir có nghĩa là Bể chứa
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Bể chứa Tiếng Anh là gì?

Bể chứa Tiếng Anh có nghĩa là Reservoir.

Ý nghĩa - Giải thích

Reservoir nghĩa là Bể chứa.

Đây là cách dùng Reservoir. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Reservoir là gì? (hay giải thích Bể chứa nghĩa là gì?) . Định nghĩa Reservoir là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reservoir / Bể chứa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông tin thuật ngữ reservoir tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Reservoir La gì
reservoir
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reservoir

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reservoir tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reservoir trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reservoir tiếng Anh nghĩa là gì.

reservoir /'rezəvwɑ:/

* danh từ
- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
- kho, kho dự trữ, nguồn
=a reservoir of knowledge+ kho kiến thức
=a reservoir of strength+ nguồn sức mạnh

* ngoại động từ
- chứa vào bể chứa nước

reservoir
- bể chứa

Thuật ngữ liên quan tới reservoir

  • swirling tiếng Anh là gì?
  • maniacs tiếng Anh là gì?
  • polo mallet tiếng Anh là gì?
  • purpureal tiếng Anh là gì?
  • incinerates tiếng Anh là gì?
  • inscrutable tiếng Anh là gì?
  • dissipating tiếng Anh là gì?
  • servitor tiếng Anh là gì?
  • eliminant tiếng Anh là gì?
  • deliveries tiếng Anh là gì?
  • sera tiếng Anh là gì?
  • incessantly tiếng Anh là gì?
  • paralysing tiếng Anh là gì?
  • loom tiếng Anh là gì?
  • kicks tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reservoir trong tiếng Anh

reservoir có nghĩa là: reservoir /'rezəvwɑ:/* danh từ- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)- kho, kho dự trữ, nguồn=a reservoir of knowledge+ kho kiến thức=a reservoir of strength+ nguồn sức mạnh* ngoại động từ- chứa vào bể chứa nướcreservoir- bể chứa

Đây là cách dùng reservoir tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reservoir tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reservoir /'rezəvwɑ:/* danh từ- bể chứa nước tiếng Anh là gì?
đồ chưa (chất lỏng)- kho tiếng Anh là gì?
kho dự trữ tiếng Anh là gì?
nguồn=a reservoir of knowledge+ kho kiến thức=a reservoir of strength+ nguồn sức mạnh* ngoại động từ- chứa vào bể chứa nướcreservoir- bể chứa

reservoirs
Reservoir La gì

reservoir /'rezəvwɑ:/

  • danh từ
    • bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
    • kho, kho dự trữ, nguồn
      • a reservoir of knowledge: kho kiến thức
      • a reservoir of strength: nguồn sức mạnh
  • ngoại động từ
    • chứa vào bể chứa nước


Xem thêm: artificial lake, source

reservoirs

Từ điển WordNet

    n.

  • a large or extra supply of something

    a reservoir of talent

  • lake used to store water for community use; artificial lake
  • tank used for collecting and storing a liquid (as water or oil)
  • anything (a person or animal or plant or substance) in which an infectious agent normally lives and multiplies; source

    an infectious agent depends on a reservoir for its survival


English Synonym and Antonym Dictionary

reservoirs
syn.: artificial lake source