Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 60

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a)  What colour is your box?  hộp của bạn màu gì?

It's red. Nó màu đỏ.

b)  What colour are your pencils, Nam?

Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

a)  What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's blue. Nó màu xanh da trời.

b)  What colour is your ruler? Cây thước của bạn màu gì?

It's white. Nó màu trắng.

c)  What colour is your pencil case?

Hộp bút chì của bạn màu gì?

It's yellow. Nó màu vàng.

d)  What colour are your school bags?

Những chiếc cặp của bạn màu gì?

They're brown. Chúng màu nâu.

e)  What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

g) What colour are your notebooks?

Những quyển tập của bạn màu gì?

They're orange. Chúng màu cam.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's green. Nó màu xanh lá cây.

What colour is your school bag?

Chiếc cặp của bạn màu gì?

It's brown. Nó màu nâu.

What colour are your notebooks?

Những quyển tập củo bạn màu gì?

They're blue. Chúng màu xanh da trời.

What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're white. Chúng màu trắng.

What colour are your books?

Những quyển sách của bạn màu gì?

They're yellow. Chúng màu vàng.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 3   b 2       c 4       d 1

Audio script

1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They're green.

2. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It's blue.

3. Mai: What colour is your school bag?

Nam: It's black.

4. Nam: What colour is your pen?

Mai: It's orange.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 - b This is my desk. It is yellow.

Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

2  - d These are my pencil sharpeners. They are blue.

Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh do trời.

3  - a That is my pen. It is black.

Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.

4  - e Those are my pencils. They are green.

Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.

5  - c That is my bookcase. It is brown.

Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.

Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy. 

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a)  What colour is your box?  hộp của bạn màu gì?

It's red. Nó màu đỏ.

b)  What colour are your pencils, Nam?

Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

a)  What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's blue. Nó màu xanh da trời.

b)  What colour is your ruler? Cây thước của bạn màu gì?

It's white. Nó màu trắng.

c)  What colour is your pencil case?

Hộp bút chì của bạn màu gì?

It's yellow. Nó màu vàng.

d)  What colour are your school bags?

Những chiếc cặp của bạn màu gì?

They're brown. Chúng màu nâu.

e)  What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

g) What colour are your notebooks?

Những quyển tập của bạn màu gì?

They're orange. Chúng màu cam.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's green. Nó màu xanh lá cây.

What colour is your school bag?

Chiếc cặp của bạn màu gì?

It's brown. Nó màu nâu.

What colour are your notebooks?

Những quyển tập củo bạn màu gì?

They're blue. Chúng màu xanh da trời.

What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're white. Chúng màu trắng.

What colour are your books?

Những quyển sách của bạn màu gì?

They're yellow. Chúng màu vàng.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 3   b 2       c 4       d 1

Audio script

1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They're green.

2. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It's blue.

3. Mai: What colour is your school bag?

Nam: It's black.

4. Nam: What colour is your pen?

Mai: It's orange.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 - b This is my desk. It is yellow.

Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

2  - d These are my pencil sharpeners. They are blue.

Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh do trời.

3  - a That is my pen. It is black.

Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.

4  - e Those are my pencils. They are green.

Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.

5  - c That is my bookcase. It is brown.

Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.

Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy. 


Page 2

Lesson 3 (Bài học 3)

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

i           it          What colour is it? Nó màu gì?

o          orange  It's orange. Nó màu cam.

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

1. it     2. orange

Audio script

1. It is my school bag.

2. My favourite colour is orange.

Bài 3: Let’s chant. (Nào chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

What colour is it?

What colour is it?                It's red. It's red.

What colour is it?                It's green. It's green.

What colour is it?                It's orange. It's orange.

What colour are they? They're blue. They're blue.

What colour are they? They're brown. They're brown.

What colour are they? They're black. They're black.

Nó màu gì?

Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu dỏ.

Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.

Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.

Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời.

Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.

Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối)

1 - c Is that your school bag? - Yes, it is.

2  - d What colour is it? - It's black.

3  - a Are these your rubbers? - Yes, they are.

4  - b What colour are they? - They're green.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)

(1) green (2) desk (3) they (4) pens (5) colour

Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì?

Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)

Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.

Giaibaitap.me