Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?

Bạn đang cần bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát, thép ống Hòa Phát để phục vụ công việc của mình. Bài viết dưới đây, Đại lý sắt thép MTP sẽ tổng hợp bảng barem trọng lượng thép hộp, thép ống Hòa Phát đầy đủ nhất để quý khách hàng tiện theo dõi.

Bài viết bảng tra trọng lượng ống thép Hòa Phát sẽ bao gồm các bảng dưới đây:

>> Click để tới thẳng bảng tra bạn nhé!

Hotline hỗ trợ báo giá thép hộp Hòa Phát 24/7: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Mua thép ống Hòa Phát giá tốt với Đại lý sắt thép MTP

Nội dung chính

Bảng tra Quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát chi tiết

Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Bảng tra Quy cách trọng lượng THÉP ỐNG + THÉP HỘP Hòa Phát
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Bảng tra Quy cách trọng lượng THÉP ỐNG + HỘP ĐEN Hòa Phát
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Bảng tra Quy cách trọng lượng THÉP ỐNG NHÚNG NÓNG Hòa Phát

Barem trọng lượng thép hộp vuông đen Hòa Phát

Quy cách hộp vuông đen Hòa PhátĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Thép hộp 14×140.701.740.801.970.902.191.002.411.102.631.202.841.403.251.503.451.804.022.004.37Thép hộp 16×160.702.000.802.270.902.531.002.791.103.041.203.291.403.781.504.011.804.692.005.12Thép hộp 20×200.702.530.802.870.903.211.003.541.103.871.204.201.404.831.806.052.006.63Thép hộp 25×250.703.190.803.620.904.061.004.481.104.911.205.331.406.151.807.752.008.52Thép hộp 30×300.703.850.804.380.904.901.005.431.105.941.206.461.407.471.809.442.0010.402.3011.802.5012.723.0014.92Thép hộp 40×400.906.601.007.311.108.021.208.721.4010.111.8012.832.0014.172.3016.142.5017.432.8019.333.0020.57Thép hộp 50×501.009.191.1010.091.2010.981.4012.741.8016.222.0017.942.3020.472.5022.142.8024.603.0026.233.2027.833.5030.204.0034.51Thép hộp 60×601.0011.081.1012.161.2013.241.4015.381.8019.612.0021.702.3024.802.5026.852.8029.883.0031.883.2033.863.5036.794.0041.56Thép hộp 75×751.4019.341.8024.702.0027.362.3031.302.5033.912.8037.793.0040.363.2042.903.5046.694.0052.90Thép hộp 90×901.4023.301.8029.792.0033.012.3037.802.5040.982.8045.703.0048.833.2051.943.5056.584.0064.21Thép hộp 100×1001.8033.182.0036.782.3042.142.5045.692.8050.983.0054.493.2057.973.5063.173.8068.334.0071.744.5080.20Thép hộp 150×1501.8050.142.0055.622.5069.242.8077.363.0082.753.2088.123.5096.143.80104.124.00109.424.50122.59

Barem trọng lượng thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Thép hộp 14×140.701.740.801.970.902.191.002.411.102.631.202.841.403.25Thép hộp 16×160.702.000.802.270.902.531.002.791.103.041.203.291.403.78Thép hộp 20×200.702.530.802.870.903.211.003.541.103.871.204.201.404.831.806.05Thép hộp 25×250.703.190.803.620.904.061.004.481.104.911.205.331.406.151.807.75Thép hộp 30×300.703.850.804.380.904.901.005.431.105.941.206.461.407.471.809.442.0010.40Thép hộp 40×400.906.601.007.311.108.021.208.721.4010.111.8012.832.0014.17Thép hộp 50×501.009.191.1010.091.2010.981.4012.741.8016.222.0017.94Thép hộp 60×601.0011.081.1012.161.2013.241.4015.381.8019.612.0021.70Thép hộp 75×751.4019.341.8024.702.0027.36Thép hộp 90×901.4023.301.8029.792.0033.01Thép hộp 100×1001.8033.182.0036.78

Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

Quy cách thép hộp chữ nhật đen HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Thép hộp 13×260.702.460.802.790.903.121.003.451.103.771.204.081.404.701.505.00Thép hộp 20×400.703.850.804.380.904.901.005.431.105.941.206.461.407.471.507.971.809.442.0010.40Thép hộp 25×500.704.830.805.510.906.181.006.841.107.501.208.151.409.451.5010.091.8011.982.0013.23Thép hộp 30×600.907.451.008.251.109.051.209.851.4011.431.5012.211.8014.532.0016.052.3018.302.5019.783.0023.40Thép hộp 40×801.0011.081.1012.161.2013.241.4015.381.8019.612.0021.702.3024.802.5026.852.8029.883.0031.883.2033.863.5036.794.0041.56Thép hộp 50×1001.2016.631.4019.331.8024.692.0027.342.3031.292.5033.892.8037.773.0040.333.2042.873.5046.654.0052.904.5059.015.0068.30Thép hộp 60×1201.4023.301.8029.792.0033.092.3037.802.5040.982.8045.703.0048.833.2051.943.5056.584.0064.214.5071.735.0079.13Thép hộp 100×1502.0046.202.5057.462.8064.173.0068.623.2073.043.5079.663.8086.234.0090.58Thép hộp 100×2002.0055.622.5069.242.8077.363.0082.753.2088.123.5096.143.80104.124.00109.42

Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Thép hộp 13×260.802.790.903.121.003.451.103.771.204.081.404.70Thép hộp 20×400.703.850.804.380.904.901.005.431.105.941.206.461.407.471.809.442.0010.40Thép hộp 25×500.704.830.805.510.906.181.006.841.107.501.208.151.409.451.8011.982.0013.23Thép hộp 30×600.907.451.008.251.109.051.209.851.4011.431.8014.532.0016.05Thép hộp 40×801.0011.081.1012.161.2013.241.4015.381.8019.612.0021.70Thép hộp 50×1001.2016.631.4019.331.8024.692.0027.34Thép hộp 60×1201.4023.301.8029.792.0033.01

Barem trọng lượng thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát

Quy cách thép hộp đen cỡ lớn HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Hộp đen 75×1502.5051.814.5091.56Hộp đen 100×1002.0036.782.5045.692.8050.983.0054.493.2057.973.5079.663.8068.334.0071.745.0089.4910.00169.56Hộp đen 100x140x66.00128.86Hộp đen 100×1502.0046.202.5057.462.8064.173.2073.043.5079.663.8086.234.0090.58Hộp đen 100×2002.0055.622.5069.242.8077.363.0082.753.2088.123.5096.143.80104.124.00109.428.00214.02Hộp đen 120×1205.00108.336.00128.87Hộp đen 125×1252.5057.464.50101.045.00113.046.00134.52Hộp đen 140×1405.00127.176.00151.478.00198.95Hộp đen 150×1502.0055.622.5069.242.8077.363.0082.753.2088.123.5096.143.80104.124.00109.425.00136.59Hộp đen 150×2505.00183.698.00289.38Hộp đen 160×1605.00146.016.00174.088.00229.0912.00334.80Hộp đen 180×1805.00165.796.00196.698.00259.2410.00320.28Thép hộp 200×2004.00147.106.00217.948.00286.9710.00357.9612.00425.03Thép hộp 250×2504.00184.785.00229.856.00274.468.00362.3310.00448.39Hộp đen 300×3008.00440.1010.00546.3610.00651.11

Barem trọng lượng thép ống đen Hòa Phát

Quy cách thép ống đen Hòa PhátĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
DN 15 (DK TRONG)
1/2 INCH1.805.172.005.682.306.432.506.922.607.26ỐNG 27
DN 26.65 ĐK NGOÀI)
DN 20 (ĐK TRONG)
3/4 INCH1.806.622.007.292.308.292.508.932.609.363.0010.65ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
DN 25 (ĐK TRONG)
1 INCH1.808.442.009.322.3010.622.5011.472.6011.893.0013.543.2014.403.5015.543.6016.20ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
DN 32 (ĐK TRONG)
1 1/4 INCH1.8010.762.0011.902.3013.582.5014.692.6015.242.8016.323.0017.403.2018.603.5020.044.0022.614.2023.624.5025.10ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
DN 40 (ĐK TRONG)
1 1/2 INCH1.8012.332.0013.642.3015.592.5016.872.6017.502.8018.773.0020.023.2021.263.5023.104.0026.104.2027.284.5029.034.8030.755.0031.89ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
DN 50 (ĐK TRONG)
2 INCH1.8015.472.0017.132.3019.602.5021.232.6022.162.8023.663.0025.263.2026.853.5029.213.6030.184.0033.104.2034.624.5036.894.8039.135.0040.62ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
DN 65 (ĐK TRONG)
2 1/2 INCH1.8019.662.0021.782.3024.952.5027.042.6028.082.8030.163.0032.233.2034.283.5037.343.6038.583.8040.374.0042.404.2044.374.5047.344.8050.295.0052.235.2054.175.5057.056.0061.79ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
DN 80 (ĐK TRONG)
3 INCH1.8023.042.0025.542.3029.272.5031.742.8035.423.0037.873.2040.303.5043.923.6045.143.8047.514.0050.224.2052.274.5055.804.8059.315.0061.635.2063.945.5067.396.0073.07ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
DN 100 (ĐK TRONG)
4 INCH1.8029.752.0033.002.3037.842.5041.062.8045.863.0049.053.2052.583.5056.973.6058.503.8061.684.0064.814.2067.934.5072.584.8077.205.0080.275.2083.335.5087.896.0095.44ỐNG 141
DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
DN 125 (ĐK TRONG)3.9680.464.7896.545.16103.955.56111.666.35126.80ỐNG 168
DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
DN 150 (ĐK TRONG)3.9696.244.78115.625.16124.565.56133.866.35152.16ỐNG 219
DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
DN 200 (ĐK TRONG)3.96126.064.78151.565.16163.325.56175.686.35199.86Ống 273
DN 273.0 (ĐK NGOÀI)
DN 250 (ĐK TRONG6.35250.507.09278.947.80306.06Ống 323.8
DN 324 (ĐK NGOÀI)
DN 300 (ĐK TRONG)6.35298.267.14334.507.92370.14

Barem trọng lượng thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát

Quy cách ống thép đen cỡ lớn HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Ống đen cỡ lớn D141.33.9680.464.7896.545.56111.666.35130.62Ống đen cỡ lớn D168.33.9696.244.78115.625.56133.866.35152.16Ống đen cỡ lớn D219.14.78151.565.16163.325.56175.686.35199.86Ống đen cỡ lớn D2736.35250.507.80306.069.27361.68Ống đen cỡ lớn D323.94.57215.826.35298.208.38391.02Ống đen cỡ lớn D355.64.78247.746.35328.027.93407.529.53487.5011.10565.5612.70644.04Ống đen cỡ lớn D4066.35375.727.93467.349.53559.3812.70739.44Ống đen cỡ lớn D457.26.35526.267.93526.269.53630.9611.10732.30Ống đen cỡ lớn D5086.35471.129.53702.5412.70930.30Ống đen cỡ lớn D6106.35566.889.53846.3012.701121.88

Barem trọng lượng thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách thép ống mạ kẽm Hòa PhátĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
DN 15 (DK TRONG)
1/2 INCH0.702.120.802.410.902.701.002.991.103.271.203.551.404.101.504.371.805.171.905.482.005.682.105.94ỐNG 27
DN 26.65 ĐK NGOÀI)
DN 20 (ĐK TRONG)
3/4 INCH0.803.060.903.431.003.801.104.161.204.521.405.231.505.581.806.621.906.962.007.292.107.70ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
DN 25 (ĐK TRONG)
1 INCH1.004.811.105.271.205.741.406.651.507.101.808.441.908.892.009.322.109.762.3010.62ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
DN 32 (ĐK TRONG)
1 1/4 INCH1.106.691.207.281.408.451.509.031.8010.761.9011.342.0011.902.1012.472.3013.58ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
DN 40 (ĐK TRONG)
1 1/2 INCH1.107.651.208.331.409.671.5010.341.8012.331.9013.002.0013.642.1014.302.3015.59ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
DN 50 (ĐK TRONG)
2 INCH1.109.571.2010.421.4012.121.5012.961.8015.471.9016.302.0017.132.1017.972.3019.60ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
DN 65 (ĐK TRONG)
2 1/2 INCH1.1012.131.2013.211.4015.371.5016.451.8019.662.0021.782.1022.852.3024.95ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
DN 80 (ĐK TRONG)
3 INCH1.4018.001.5019.271.8023.042.0025.542.1026.792.3029.27ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
DN 100 (ĐK TRONG)
4 INCH1.5024.861.8029.752.0033.001.9031.382.1034.622.3037.84

Barem trọng lượng thép ống nhúng nóng Hòa Phát

Quy cách thép ống nhúng nóng Hòa PhátĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)ỐNG 21
DN 21.2 (ĐK NGOÀI)
DN 15 (ĐK TRONG)1.604.6421.905.4842.105.9382.306.4352.607.260ỐNG 27
DN 26.65 (ĐK NGOÀI)
DN 20 (ĐK TRONG)1.605.9331.906.9612.107.7042.308.2862.609.360ỐNG 34
DN 33.5 (ĐK NGOÀI)
DN 25 (ĐK TRONG)1.607.5561.908.8882.109.7622.3010.7222.5011.4602.6011.8862.9013.1283.2014.4003.6016.200ỐNG 42
DN 42.2 (ĐK NGOÀI)
DN 32 (ĐK TRONG)1.609.6171.9011.3352.1012.4672.3013.5602.6015.2402.9016.8703.2018.6003.6020.5604.0022.610ỐNG 49
DN 48.1 (ĐK NGOÀI)
DN 40 (ĐK TRONG)1.6011.0001.9012.9952.1014.3002.3015.5902.5016.9802.9019.3803.2021.4203.6023.7104.0026.100ỐNG 60
DN 59.9 (ĐK NGOÀI)
DN 50 (ĐK TRONG)1.9016.3002.1017.9702.3019.6122.6022.1582.9024.4803.2026.8613.6030.1804.0033.1004.5036.8905.0040.620ỐNG 76
DN 75.6 (ĐK NGOÀI)
DN 65 (ĐK TRONG)2.1022.8512.3024.9582.5027.0402.7029.1402.9031.3683.2034.2603.6038.5804.0042.4004.5047.3405.0052.230ỐNG 90
DN 88.3 (ĐK NGOÀI)
DN 80 (ĐK TRONG)2.1026.7992.3029.2832.5031.7402.7034.2202.9036.8283.2040.3203.6045.1404.0050.2204.5055.8005.0061.630ỐNG 114
DN 114.3 (ĐK NGOÀI)
DN 100 (ĐK TRONG)2.5041.0602.7044.2902.9047.4843.0049.0703.2052.5783.6058.5004.0064.8404.5073.2005.0080.270ỐNG 141
DN 141.3 (ĐK NGOÀI)
DN 125 (ĐK TRONG)3.9680.4604.7896.5405.16103.9505.56111.6606.35126.800ỐNG 168
DN 168.3 (ĐK NGOÀI)
DN 150 (ĐK TRONG)3.9696.2404.78115.6205.16124.5605.56133.8606.35152.1607.11169.5607.92187.9208.74206.3409.52223.68010.97255.360ỐNG 219
DN 219.1 (ĐK NGOÀI)
DN 200 (ĐK TRONG)3.96126.0604.78151.5605.16163.3205.56175.6806.35199.8607.04217.8607.92247.4408.18255.3008.74272.0409.52295.20010.31318.48011.13342.48012.70387.840Ống 273
DN 273.0 (ĐK NGOÀI)
DN 250 (ĐK TRONG)4.78189.7205.16204.4805.56220.0206.35250.5007.09278.9407.80306.0608.74341.7609.27361.74011.13431.22012.70489.120Ống 323.8
DN 324 (ĐK NGOÀI)
DN 300 (ĐK TRONG)5.16243.3005.56261.7806.35298.2607.14334.5007.92370.1408.38391.0808.74407.4009.52442.68010.31478.20011.13514.92012.70584.580

Bảng tra trọng lượng thép Hòa Phát dùng để làm gì?

Barem thép là bảng tra trọng lượng của thép đã được quy đổi theo từng loại, từng kích thước, đơn vị trên từng cây, với chiều dài chuẩn của mỗi cây thép thường là từ 6m đến 12m tùy theo nhà sản xuất. Với thép Hòa phát, độ dài tiêu chuẩn cây thép là 6m.

Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?

Dựa vào bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát. Các chủ đầu tư, kiến trúc sư tính toán được số lượng, khối lượng thép cần dùng và trọng lượng của công trình. Và một số lợi ích dưới đây:

  • Giúp tính được khối lượng sắt thép với khối lượng bê tông một cách chính xác. Từ đó, tính được kết cấu lực, trọng lượng cũng như các chỉ số an toàn của dự án.
  • Đánh giá được chất lượng thép của nhà sản xuất thép xây dựng và có thể giám sát, nghiệm thu khối lượng đơn hàng một cách dễ dàng.
  • Ngoài ra, tính toán chi phí của khối lượng thép cần sử dụng cũng giúp ích cho việc xây dựng ngân sách, quản lý chi phí và cân bằng nhiều yếu tố để đạt hiệu quả cao nhất trong thi công xây dựng dự án chung.
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Mua thép hộp Hòa Phát giá tốt với Đại lý sắt thép MTP

Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chất lượng

Thép Hòa Phát là một sản phẩm vô cùng chất lượng và được rất nhiều khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và sử dụng. Cũng chính vì vậy mà Đại lý sắt thép MTP chúng tôi có hẳn 1 bài viết chi tiết về bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát (bao gồm thép hộp vuông, hộp chữ nhật và ống thép tròn). Không chỉ giúp quý khách tra barem trọng lượng thép dễ dàng. Mà dưới đây, chúng tôi cũng xin gửi đến quý khách các dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chất lượng chính hãng.

Dấu hiệu thép xây dựng Hòa Phát

Tất cả các sản phẩm thép xây dựng sản xuất đều ghi nhãn mác trên thanh thép theo đúng quy chuẩn như sau:

  • Logo thương hiệu: Biểu tượng 3 mũi tên dập nổi trên thanh thép
  • Ký hiệu mác thép: Một số mác thép không ký hiệu trên thanh thép, hoặc có ký hiệu bằng các dấu (.)
  • Logo Hòa Phát: Chữ “HOA PHAT” được in nổi trên thanh thép
  • Ký hiệu đường kính danh nghĩa: Cỡ chữ, chiều sâu ký hiệu giống với chữ “HOA PHAT”
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu thép xây dựng Hòa Phát
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát ảnh 1
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biêt thép thanh vằn Hòa Phát ảnh 2
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biêt thép cuộn Hòa Phát

Dấu hiệu thép ống Hòa Phát

Để giúp khách hàng nhận biết rõ những dấu hiệu của các sản phẩm ống thép Hòa Phát chính hãng khi mua hàng, tránh bị nhầm lẫn hoặc mua phải hàng giả, hàng nhái nhãn hiệu. Chúng tôi xin được gửi đến quý khách dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát chất lượng như sau:

  • Khóa đai: Chữ HÒA PHÁT được dập nổi ở chính giữa. Trên khóa đai có 02 cặp vết xé do ngoàm đóng đai.
  • Hình dáng bó ống: Đầu ống hộp gọn, ít có cạnh sắc, via đầu. Đầu ống tròn cỡ lớn: được vét phẳng đầu và mép ngoài được vát khoảng 30 độ.
  • Đầu ống thép: Đầu ống hộp gọn, ít có cạnh sắc, via đầu. Đầu ống tròn cỡ lớn: được vét phẳng đầu và mép ngoài được vát khoảng 30 độ.
  • Chữ in trên ống thép: HÒA PHÁT STEEL PIPE THUONG HIEU QUOC GIA
  • Dây đại: Ống thành phẩm được đóng đai có màu sắc khác nhau, bản rộng 25-32mm tùy loại: Đai màu xanh lá cây với ống mạ kẽm nhúng nóng; đai màu xanh dương với ống tôn mạ kẽm; đai đen hoặc đai tôn mạ kẽm với ống thép đen, ống cỡ lớn.
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 1
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 2
Sắt hộp 25x50x1 4 nặng bao nhiêu kg?
Dấu hiệu nhận biết thép ống Hòa Phát ảnh 3

Hy vọng thông qua bài viết Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát (hộp vuông, hộp chữ nhật, hộp tròn) trên đây. Quý khách đã lựa chọn được cho mình dòng sản phẩm phù hợp nhất. Nếu có nhu cầu mua thép hộp Hòa Phát với giá tốt nhất thị trường kèm nhiều ưu đãi. Quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý sắt thép MTP để được tư vấn và hỗ trợ gửi báo giá nhanh nhất.