So sánh rx 470 và gtx 1050ti năm 2024

Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến ​​trúc Pascal. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB trên kiến ​​trúc Polaris. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. MSI GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 1143 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93. Tại Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB 5.05.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7930 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7232 điểm. Điểm 11775 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, MSI GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB.

Tại sao Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB tốt hơn MSI GeForce GTX 1050 Ti?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1290 MHz против 1143 MHz, thêm về 13%

So sánh MSI GeForce GTX 1050 Ti và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB: khoảng thời gian cơ bản

So sánh rx 470 và gtx 1050ti năm 2024

MSI GeForce GTX 1050 Ti

So sánh rx 470 và gtx 1050ti năm 2024

Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB

Đồng hồ cơ bản GPU

Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.

1290 MHz

Trung bình: 1124.9 MHz

1143 MHz

Trung bình: 1124.9 MHz

Tần số bộ nhớ GPU

Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ

1752 MHz

Trung bình: 1468 MHz

2000 MHz

Trung bình: 1468 MHz

FLOPS

Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

1.93 TFLOPS

Trung bình: 53 TFLOPS

5.05 TFLOPS

Trung bình: 53 TFLOPS

ĐẬP

RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả

Số làn PCIe

Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác.Hiển thị tất cả

Kích thước bộ đệm L1

Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa.Hiển thị tất cả

48

16

Tốc độ kết xuất pixel

Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.Hiển thị tất cả

41.3 GTexel/s

Trung bình: 94.3 GTexel/s

40.3 GTexel/s

Trung bình: 94.3 GTexel/s

TMU

Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.Hiển thị tất cả

ROP

Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.Hiển thị tất cả

Số khối đổ bóng

Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.Hiển thị tất cả

Kích thước bộ đệm L2

Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa.Hiển thị tất cả

1024

2000

GPU Turbo

Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao.Hiển thị tất cả

1392 MHz

Trung bình: 1514 MHz

1260 MHz

Trung bình: 1514 MHz

Kích thước kết cấu

Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.

61.9 GTexels/s

Trung bình: 145.4 GTexels/s

161.3 GTexels/s

Trung bình: 145.4 GTexels/s

tên kiến trúc

Pascal

Polaris

tên GPU

GP107

Polaris 10 Pro

Băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

112.1 GB/s

Trung bình: 257.8 GB/s

256 GB/s

Trung bình: 257.8 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt.Hiển thị tất cả

7008 MHz

Trung bình: 6984.5 MHz

8000 MHz

Trung bình: 6984.5 MHz

ĐẬP

RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả

Các phiên bản của bộ nhớ GDDR

Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.

Chiều rộng bus bộ nhớ

Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị.Hiển thị tất cả

128 bit

Trung bình: 283.9 bit

256 bit

Trung bình: 283.9 bit

kích thước tinh thể

Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.Hiển thị tất cả

Thế hệ

Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới.Hiển thị tất cả

GeForce 10

Arctic Islands

nhà chế tạo

Samsung

GlobalFoundries

Tản nhiệt (TDP)

Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.

14 nm

Trung bình: 34.7 nm

14 nm

Trung bình: 34.7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.

3300 million

Trung bình: 7150 million

5700 million

Trung bình: 7150 million

Phiên bản PCIe

Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao.Hiển thị tất cả

Chiều rộng

177 mm

Trung bình: 192.1 mm

240 mm

Trung bình: 192.1 mm

Chiều cao

118 mm

Trung bình: 89.6 mm

125 mm

Trung bình: 89.6 mm

Mục đích

Desktop

Không có dữ liệu

Phiên bản OpenGL

OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.Hiển thị tất cả

DirectX

Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện

Phiên bản mô hình Shader

Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.Hiển thị tất cả

phiên bản Vulkan

Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn.Hiển thị tất cả

Phiên bản CUDA

Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác.Hiển thị tất cả

Điểm số

Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau.Hiển thị tất cả

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

49221

Trung bình: 80042.3

67844

Trung bình: 80042.3

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác.Hiển thị tất cả

11775

Trung bình: 11859.1

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

17463

Trung bình: 18799.9

Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm

340977

Trung bình: 372425.7

377179

Trung bình: 372425.7

Có đầu ra HDMI

Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Phiên bản HDMI

Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.

cổng hiển thị

Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort

Đầu ra DVI

Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI

Số lượng đầu nối HDMI

Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV)Hiển thị tất cả

giao diện

PCIe 3.0 x16

PCIe 3.0 x16

HDMI

Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.

Chứa

Chứa

FAQ

Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7930 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.05 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

MSI GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB 120 Oát.

MSI GeForce GTX 1050 Ti và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB nhanh như thế nào?

MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB đạt 1143 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1260 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

MSI GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

MSI GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB được trang bị đầu ra HDMI 2.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

MSI GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

MSI GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB sử dụng kiến ​​trúc Polaris.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB được đặt thành Polaris 10 Pro.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

MSI GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có 5700 triệu bóng bán dẫn