Vằng vặc là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vằng vặc trong tiếng Trung và cách phát âm vằng vặc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vằng vặc tiếng Trung nghĩa là gì.

Vằng vặc là gì
vằng vặc
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Vằng vặc là gì
明亮; 明皓 《光线充足。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)


明亮; 明皓 《光线充足。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vằng vặc hãy xem ở đây
  • khó bì tiếng Trung là gì?
  • dầu sôi lửa bỏng tiếng Trung là gì?
  • động thủ tiếng Trung là gì?
  • cầu gỗ tiếng Trung là gì?
明亮; 明皓 《光线充足。》

Đây là cách dùng vằng vặc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vằng vặc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 明亮; 明皓 《光线充足。》

Ý nghĩa của từ Vằng vặc là gì:

Vằng vặc nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Vằng vặc Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vằng vặc mình


5

Vằng vặc là gì
  3
Vằng vặc là gì


(ánh trăng) rất sáng, không một chút gợn, khiến có thể nhìn rõ các vật trăng sáng vằng vặc Đồng nghĩa: vặc vặc



Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vằng vặc", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vằng vặc, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vằng vặc trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. 23 Trăng tròn vằng vặc sẽ ngượng ngùng,

2. TỪ thuở xa xưa, trước khi loài người hiện hữu trên trái đất, mặt trăng đã tỏa ánh sáng vằng vặc trên bầu trời về đêm.

3. Vào những đêm đông không mây, bầu trời lấp lánh ánh sao, và ánh trăng vằng vặc chiếu sáng các ngôi nhà mái lợp bằng rơm của dân làng.

4. Vì thế, mỗi khi thấy mặt trăng tỏa ánh sáng vằng vặc trên bầu trời về đêm, bạn hãy nhớ đến lời Đức Chúa Trời hứa với Đa-vít và cảm tạ Đức Chúa Trời vì Nước Trời hiện đang trị vì và sẽ trị vì cho đến đời đời nhằm làm vinh hiển Đức Chúa Trời và ban ân phước bất tận cho nhân loại trung thành với Ngài (Khải-huyền 11:15).