Vui có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ vùi là gì:

vùi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vùi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vùi mình


2

Vui có nghĩa là gì
  0
Vui có nghĩa là gì


cho vào trong đất cát, tro than, v.v. rồi phủ kín lại vùi củ khoai vào tro nóng vùi sâu nỗi đau trong lòng (b)


1

Vui có nghĩa là gì
  0
Vui có nghĩa là gì


Cho vào trong đất cát, tro than hoặc một chất hạt rời nào đó, rồi phủ cho kín. | : '''''Vùi''' củ sắn vào bếp.'' | : ''Lấm như '''vùi'''.'' | : '''''Vùi''' sâu tr [..]


1

Vui có nghĩa là gì
  0
Vui có nghĩa là gì


I đg. Cho vào trong đất cát, tro than hoặc một chất hạt rời nào đó, rồi phủ cho kín. Vùi củ sắn vào bếp. Lấm như vùi. Vùi sâu trong lòng nỗi đau thương (b.) [..]

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuj˧˧juj˧˥juj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuj˧˥vuj˧˥˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

  • 𢝙: vui, bui
  • 盃: vùi, vui, bui, bôi
  • 𣡝: vui
  • 𢠿: vui, ve, vay
  • 𠸟: vui, bai, bui, phôi, bôi

Tính từSửa đổi

vui

  1. nhiều tiếng cười, cảm giác thích thú, phấn khởi
  2. gây cười

Đồng nghĩaSửa đổi

  • vui vẻ
  • phấn khích, phấn khởi, phấn chấn

Trái nghĩaSửa đổi

  • buồn

DịchSửa đổi

cảm giác phấn khởi

  • Tiếng Anh: merry, jolly
  • Tiếng Hà Lan: vrolijk, leuk
  • Tiếng Nga: весёлый (vesjólyj)
  • Tiếng Pháp: joyeux, gai

gây cười

  • Tiếng Anh: funny, amusing
  • Tiếng Hà Lan: grappig, leuk
  • Tiếng Pháp: amusant

Tham khảoSửa đổi

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)