Wavy là gì

wavy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wavy

Show

Phát âm : /'weivi/

+ tính từ

  • gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    crinkled crinkly rippled wavelike

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wavy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wavy":
    waif waive wave wavy weave web weep we've whip whop more...

Lượt xem: 505