1 serving bằng trọng lượng bao nhiêu

Hiện nay, phần đông người tiêu dùng ở Việt Nam vẫn chưa có thói quen đọc thành phần dinh dưỡng trên bao bì sản phẩm. Tuy nhiên, đây là một thao tác cần thiết, giúp bạn lựa chọn thực phẩm phù hợp cho bản thân và cả gia đình.

>> Xét nghiệm chuyên sâu về tiền sản giật

>> Nguy cơ tiềm ẩn từ hội chứng tiền tăng huyết áp

Nhãn ghi thành phần dinh dưỡng trên bao bì là gì?

Theo quy định, tất cả các loại thực phẩm đóng gói đều phải có nhãn ghi thành phần dinh dưỡng trên bao bì. Chỉ cần đọc nhãn, người tiêu dùng sẽ biết được lượng calories và chất dinh dưỡng có trong mỗi khẩu phần ăn, từ đó chọn mua sản phẩm tốt nhất cho mình.

Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn, hoặc người thân trong gia đình, đang điều trị những bệnh mãn tính như tăng huyết áp và cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng lành mạnh.

Chất dinh dưỡng được thể hiện trên nhãn thường bao gồm: chất béo, lượng đường, chất đạm, tinh bột và các khoáng chất.

Tùy theo chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe, bạn có thể tính toán những thông số trên để vừa cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể, vừa đẩy lùi các nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe.

Những thông tin cần biết cho người tăng huyết áp

1 serving bằng trọng lượng bao nhiêu

1. Khẩu phần (serving)

Khẩu phần là thông tin đầu tiên được liệt kê trong thành phần dinh dưỡng trên bao bì. Thông thường, mỗi nhãn đều ghi rõ hai yếu tố: khẩu phần chuẩn (serving size) và số khẩu phần trong mỗi gói sản phẩm (servings per container).

Ví dụ khi mua sữa, bạn sẽ đọc thấy gợi ý cho mỗi lần uống là 240 ml và một chai sữa đủ cho khoảng 4 lần dùng. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng những thông số dinh dưỡng kế tiếp trên nhãn đều được tính dựa trên khẩu phần ăn chuẩn.

2. Lượng calories

Thông tin quan trọng kế tiếp là calories trong mỗi khẩu phần chuẩn. Mục này cũng gồm hai giá trị là lượng calories nói chung và lượng calories có nguồn gốc từ chất béo (calories from fat).

Tiếp tục ví dụ ở trên, mỗi khi uống 240 ml sữa, bạn sẽ hấp thu 150 calories, trong đó có 70 calories là từ chất béo. Khi dùng hết chai sữa (4 lần), bạn sẽ hấp thụ tổng cộng 600 calories, với 280 calories có nguồn gốc béo.

3. Các chất cần hạn chế

Người bệnh tăng huyết áp cần hạn chế ăn các thực phẩm có chứa chất béo, kể cả chất béo bão hòa (saturated fat) lẫn chất béo chuyển hóa (trans fat).

Theo Hội tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi ngày bạn chỉ nên hấp thụ tối đa 11-13 gram chất béo bão hòa và càng ít chất béo chuyển hóa càng tốt.

Bên cạnh đó, muối khoáng (sodium) cũng là một trong những nguyên nhân khiến bạn bị tăng huyết áp. Khi lựa chọn thực phẩm, hãy ghi nhớ rằng bạn không nên dùng quá 1500 mg muối khoáng mỗi ngày.

4. Các chất cần bổ sung

Ngay bên dưới các chất cần hạn chế là thông tin về chất dinh dưỡng bạn nên bổ sung đủ cho cơ thể mỗi ngày. Những chất này thường được ký hiệu bằng màu xanh dương và bao gồm: chất xơ (fiber), vitamin A, vitamin C, canxi (calcium) và chất sắt (iron).

Khi ăn uống đủ chất, cơ thể bạn không chỉ trở nên khỏe mạnh hơn mà còn ngăn ngừa hàng loạt nguy cơ, nhất là các bệnh liên quan đến chế độ dinh dưỡng như tăng huyết áp.

5. Phần trăm giá trị dinh dưỡng hằng ngày (% daily value)   

Cuối cùng, phần trăm giá trị dinh dưỡng hằng ngày cho bạn biết mỗi khi dùng khẩu phần chuẩn, bạn cung cấp bao nhiêu phần trăm chất dinh dưỡng cho cơ thể, so với lượng trung bình mỗi ngày là 2000 calories.

Ví dụ trên nhãn sữa có ghi vitamin A 15%, nghĩa là mỗi khi uống 240 ml sữa, bạn đã cung cấp cho cơ thể 15% lượng vitamin A cần có mỗi ngày.

Cũng theo AHA, thực phẩm được xem là chứa ít dinh dưỡng khi hàm lượng chất đó từ 5% trở xuống, và chứa nhiều chất dinh dưỡng khi hàm lượng chất đó từ 20% trở lên.

Hi vọng với những lưu ý ở trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về thành phần dinh dưỡng trên bao bì sản phẩm. Đồng thời, những chỉ dẫn này cũng sẽ giúp bạn đỡ băn khoăn khi mua thực phẩm ở chợ, siêu thị và tự tin chuẩn bị bữa ăn bổ dưỡng cho bản thân cũng như gia đình.

1 muỗng cà phê, 1 muỗng canh bằng bao nhiêu gam, ml. Cùng chúng tôi vào bếp tìm hiểu và khám phá mẹo chuyển đổi đơn vị chức năng trong nấu nướng, pha chế và làm bánh.

1. Tổng hợp các đơn vị thường dùng trong nấu ăn, pha chế, làm bánh.

Các đơn vị đo thông dụng, quen thuộc trong cuộc sống:

  • Gram (gr), Kilôgam (kg): Là đơn vị đo khối lượng của chất rắn.
  • Liter (l), mililiter (ml): Lít là đơn vị đo thể tích chất lỏng.
  • Độ Celcius (độ C): Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến ở Việt Nam.

Một số đơn vị chuyên ngành nấu ăn, pha chế, làm bánh:

  • Muỗng cà phê (tsp, tspn, t, ts): Teaspoon hay còn gọi là muỗng cà phê là đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến. Khi viết ký hiệu của đơn vị này, không viết hoa chữ T đầu tiên vì sẽ nhầm với ký hiệu của Tablespoon cho đơn vị lớn hơn.
  • Desertspoon (dstspn): Đơn vị đo lường được tính bằng muỗng dùng trong món tráng miệng hay thìa ăn cơm của người Việt Nam.
  • Muỗng canh (Tbsp, T., Tbls., Tb): Còn gọi là muỗng canh. Tùy vào mỗi quốc gia mà muỗng canh có đơn vị tính là gam hoặc mililit khác nhau.
  • Cup (cup): Theo tiếng Việt, cup được coi là 1 cái chén hay 1 cái cốc.

Một số đơn vị đo lường quốc tế dùng trong nấu ăn, pha chế và làm bánh:

  • Ounce (oz), Pound (lb), : Là đơn vị đo khối lượng thường được chuyển đổi sang gram, kg.
  • Fluid ounce (Fl oz, oz.Fl), Pint (Pt), Quart (Qt), Gallon (Gal): Là đơn vị đo thể tích thường được quy đổi ra ml, l.
  • Độ Farenheit (độ Fahrenheit): Đơn vị đo nhiệt độ.

2. Cách chuyển đổi các đơn vị đo lường trong nấu ăn và làm bánh

1 muỗng cà phê, muỗng canh bằng bao nhiêu gam, ml

Trên thực tế, muỗng cà phê và thìa cà phê có khá nhiều kích cỡ khác nhau. Vì vậy người ta đặt tên chúng như sau: muỗng cà phê Teaspoon (tsp), muỗng canh Tablespoon (tbsp), cốc cup.

Theo cách tính thông thường, thì cách chuyển đổi được tính như sau:

  • 1 thìa cà phê = 5ml (tương đương 5gr)
  • 1/2 thìa cà phê = 2,5ml (tương đương 2,5gr)
  • 1 muỗng canh = 3 muỗng cà phê = 15ml (tương đương 15gr)
  • 1/2 muỗng = 7.5ml (tương đương 7.5g)
  • 1 cup = 250ml

Cách đổi đơn vị đo cup sang ml

  • 1 cup = 16 muỗng canh = 48 muỗng cà phê = 240 ml
  • 3/4 cup = 12 muỗng canh = 36 muỗng cà phê = 180 ml
  • 2/3 cup = 11 muỗng canh = 32 muỗng cà phê = 160 ml
  • 1/2 cup = 8 muỗng canh = 24 muỗng cà phê = 120 ml
  • 1/3 cup = 5 muỗng canh = 16 muỗng cà phê = 80 ml
  • 1/4 cup = 4 muỗng canh = 12 muỗng cà phê = 60 ml

Cách chuyển đổi ounce (oz) sang gram

  • 1 oz = 28 gr
  • 2 oz = 56 gr
  • 3,5 oz = 100 gr
  • 4 oz = 112 gr
  • 5 oz = 140 gr
  • 6 oz = 168 gr
  • 8 oz = 225 gr
  • 9 oz = 250 gr
  • 10 oz = 280 gr
  • 12 oz = 340 gr
  • 16 oz = 454 gr
  • 18 oz = 500 gr
  • 20 oz = 560 gr
  • 24 oz = 675 gr
  • 27 oz = 750 gr
  • 36 oz = 1 kg

Cách chuyển đổi pound (lb) sang gam

  • 1/4 lb = 112 gr
  • 1/2 lb = 225 gr
  • 3/4 lb= 340 gr
  • 1 lb = 454 gr
  • 1,25 lb= 560 gr
  • 1,5 lb = 675 gr
  • 2 lb= 907 gr
  • 2,25 lb= 1 kg
  • 3 lb = 1,35 kg
  • 4,5 lb= 2 kg

Cách đổi đơn vị đo gam và ml khác

  • 4 tách nước = 1 l
  • 2 chén nước = 1/2 l
  • 1 chén nước = 1/4 l
  • 1 chén = 16 muỗng canh
  • 1 chén bột mì = 100 gr
  • 1 chén bơ = 200 gr
  • 1 chén đường hạt = 190 gr
  • 1 chén đường bột = 80 gr
  • 1 chén bột ngô = 125 gr
  • 1 quả trứng nhỏ = 50 gr
  • 1 muỗng canh bơ = 30 gr
  • 1 quả táo = 150gr
  • 1 lát bánh mì = 30 gr

Cách chuyển đổi độ Farenheit (độ F) sang độ Celcius (độ C)

  • 500 độ F = 260 độ C
  • 475 độ F = 245 độ C
  • 450 độ F = 235 độ C
  • 425 độ F = 220 độ C
  • 400 độ F = 205 độ C
  • 375 độ F = 190 độ C
  • 350 độ F = 180 độ C
  • 325 độ F = 160 độ C
  • 300 độ F = 150 độ C
  • 275 độ F = 135 độ C
  • 250 độ F = 120 độ C
  • 225 độ F = 107 độ C
  • 200 độ F = 93 độ C
  • 150 độ F = 65 độ C
  • 100 độ F = 38 độ C

3. Bảng hệ thống cách thay đổi một số nguyên liệu thông dụng

Bột mì, bột mì đa dụng, bột mì trộn sẵn

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê3gr1 muỗng canh8g1/4 cup31gr1/3 cup42g1/2 cup62g5/8 cup78 gr2/3 cup83gr3/4 cup93gr1 cup125gr

Các loại men nở

Men nở khô

(Active dry yeast)

Men tươi

(Fresh yeast)

Men nở nhanh

(instant yeast)

1 thìa cà phê = 2,8gr2 thìa cà phê = 5,6gr2/3 muỗng cà phê = 2,1gr1 muỗng canh = 8,5gr2 muỗng canh = 17gr2/3 muỗng canh = 6,3gr1 cup = 136gr2 cup = 272gr2/3 cup = 100gr1 gói (package) = 7gr1 gói (package) = 14gr1 gói (package) = 5gr

Đường tinh luyện, đường nâu

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê5gr1 muỗng canh14g1/4 cup50gr1/3 cup66,7 gam1/2 cup100gr5/8 cup125gr2/3 cup133gr3/4 cup150gr1 cup200gr

Đường mịn

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê8 gr1 muỗng canh25g1/4 cup31gr1/3 cup42gr1/2 cup62,5gr5/8 cup78 gr2/3 cup83g3/4 cup94gr1 cup125gr

Sữa chua

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê5,1gr1 muỗng canh15,31 gr1/8 cup30,63 gr1/4 cup61,25 gr1/3 cup81,67 gr3/8 cup91,9gr1/2 cup122,5gr5/8 cup153,12g2/3 cup163,33 gr3/4 cup183,75 gr7/8 cup214,37 gr1 cup245 gr1 fl oz30,63 gr

Sữa tươi

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê = 5ml5gr1 muỗng canh = 15ml15,1g1/4 cup= 60ml60,5gr1/3 cup = 80ml80,6 gr1/2 cup= 120ml121gr2/3 cup= 160ml161gr3/4 cup = 180ml181,5gr1 cup = 240ml242g1 fl oz30,2 gr

Kem tươi (whipping cream)

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê5gr1 muỗng canh14,5g1/4 cup58 gr1/3 cup77,3g1/2 cup122,5gr2/3 cup154,6g3/4 cup174 gr1 cup232gr1 fl oz29 gr

Mật ong

Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê (Teaspoon)7,1gr1 muỗng canh (tablespoon)21g1/8 cup42,5gr1/4 cup85gr1/3 cup113,3g3/8 cup127,5gr1/2 cup170gr5/8 cup121,5gr2/3 cup226,7 gr3/4 cup255 gr7/8 cup297,5gr1 cup340gr1 oz28 gr1 fl oz42,5gr1 lb453,6 gr

4. Những lưu ý khi áp dụng hệ quy đổi đơn vị đo lường

  • Các nguyên liệu khác nhau sẽ có trọng lượng khác nhau với cùng một khối lượng. Ví dụ, cùng một khối lượng nhưng các loại bột khác nhau sẽ cho trọng lượng khác nhau.
  • Một số hệ quy đổi đơn vị được làm tròn số cụ thể nên khi quy đổi sẽ có sự chênh lệch nhưng không đáng kể.
  • Việc đong 1 cup, 1 tbs, 1 Tsp đồng nghĩa với việc người đầu bếp phải đặt dụng cụ đong trên một mặt phẳng và đong bằng mặt.
  • Các đầu bếp nên cân nhắc nên chọn thước nào trước, dụng cụ nào trước để đảm bảo thuận tiện nhất, tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác.

Trên đây là những thông tin về đơn vị đo lường, thống kê hàm và cách chuyển đổi một chén bột là bao nhiêu gam cùng các nguyên liệu khác trong nấu ăn mà chúng tôi chia sẻ đến các bạn. Nếu gặp vấn đề gì vui lòng để lại thông tin bên dưới bài viết.