1 USD bằng bao nhiêu Won

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu USD có thể được viết $. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 19 Tháng Một 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 19 Tháng Một 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Won Hàn Quốc được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank of Korea), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc là Thứ hai, 24 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 144 495.9860 Won Hàn Quốc

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc là Thứ tư, 29 Tháng mười hai 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 118 467.7547 Won Hàn Quốc

Lịch sử Đô la Mỹ / Won Hàn Quốc

Lịch sử của giá hàng ngày USD /KRW kể từ Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 24 Tháng mười 2022

1 Đô la Mỹ = 1 444.9599 Won Hàn Quốc

tối thiểu trên Thứ tư, 29 Tháng mười hai 2021

1 Đô la Mỹ = 1 184.6775 Won Hàn Quốc

Lịch sử giá KRW / USD

DateUSD/KRWThứ hai, 16 Tháng một 20231 241.7057Thứ hai, 9 Tháng một 20231 239.6601Thứ hai, 2 Tháng một 20231 270.1090Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221 275.4605Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221 301.6754Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221 306.9699Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221 305.3589Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221 341.1611Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221 359.7521Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221 324.4637Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221 393.5053Thứ hai, 31 Tháng mười 20221 425.6655Thứ hai, 24 Tháng mười 20221 444.9599Thứ hai, 17 Tháng mười 20221 431.2490Thứ hai, 10 Tháng mười 20221 428.8186Thứ hai, 3 Tháng mười 20221 433.5355Thứ hai, 26 Tháng chín 20221 430.7707Thứ hai, 19 Tháng chín 20221 390.4508Thứ hai, 12 Tháng chín 20221 376.1921Thứ hai, 5 Tháng chín 20221 367.3238Thứ hai, 29 Tháng tám 20221 346.0728Thứ hai, 22 Tháng tám 20221 343.7041Thứ hai, 15 Tháng tám 20221 313.5042Thứ hai, 8 Tháng tám 20221 299.7529Thứ hai, 1 Tháng tám 20221 307.7448Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221 310.8390Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221 319.2313Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221 311.2053Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221 295.9608Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221 286.5244Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221 292.6565Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221 291.9483Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221 254.8060Thứ hai, 30 Tháng năm 20221 237.1785Thứ hai, 23 Tháng năm 20221 258.9455Thứ hai, 16 Tháng năm 20221 280.8725Thứ hai, 9 Tháng năm 20221 274.9993Thứ hai, 2 Tháng năm 20221 267.3530Thứ hai, 25 Tháng tư 20221 250.2100Thứ hai, 21 Tháng ba 20221 219.8713Thứ hai, 14 Tháng ba 20221 242.0930Thứ hai, 7 Tháng ba 20221 232.3401Thứ hai, 28 Tháng hai 20221 201.1521Thứ hai, 21 Tháng hai 20221 194.7335Thứ hai, 14 Tháng hai 20221 197.4969Thứ hai, 7 Tháng hai 20221 197.0092Thứ hai, 31 Tháng một 20221 206.1197Thứ hai, 24 Tháng một 20221 195.7522Thứ hai, 17 Tháng một 20221 191.0659Thứ hai, 10 Tháng một 20221 198.1589Thứ hai, 3 Tháng một 20221 195.6822Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20211 186.6471

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25506.8000 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.0715 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 718.3679 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5672 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0486 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 180.9994 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5471.8009 VNDForint Hungary Đồng Việt Nam1 HUF = 64.8258 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3537 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.7774 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Hàn Quốc

flag KRW

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Won Hàn Quốc

Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDKRW1 231.03 Won Hàn Quốc KRW2 Đô la Mỹ USDUSDKRW2 462.06 Won Hàn Quốc KRW3 Đô la Mỹ USDUSDKRW3 693.09 Won Hàn Quốc KRW4 Đô la Mỹ USDUSDKRW4 924.12 Won Hàn Quốc KRW5 Đô la Mỹ USDUSDKRW6 155.15 Won Hàn Quốc KRW10 Đô la Mỹ USDUSDKRW12 310.30 Won Hàn Quốc KRW15 Đô la Mỹ USDUSDKRW18 465.44 Won Hàn Quốc KRW20 Đô la Mỹ USDUSDKRW24 620.59 Won Hàn Quốc KRW25 Đô la Mỹ USDUSDKRW30 775.74 Won Hàn Quốc KRW100 Đô la Mỹ USDUSDKRW123 102.95 Won Hàn Quốc KRW500 Đô la Mỹ USDUSDKRW615 514.75 Won Hàn Quốc KRW

bảng chuyển đổi: USD/KRW

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUB