Cách đổi phút ra giờ (ph → h)
1 giờ = 60 phút
1 phút = 1/60 giờ hay 1 ph = 1/60 h = 0.016666666 h
Như vậy:
Thời gian t tính bằng đơn vị giờ (h) bằng thời gian t tính bằng đơn vị phút (ph) chia cho 60.
t(h)= t(ph) : 60
Ví dụ:
– Đổi 300 phút ra giờ?
t(h) = 300 : 60 = 5 giờ
– 8 phút bằng bao nhiêu giờ?
t(h) = 8 : 60 = 2/15 = 0.1333333 giờ
– 3 giờ 15 phút bằng bao nhiêu giờ?
t(h) = 3 + 15:60 = 3,25 giờ
Chuyển đổi thời gian
Giờ, Phút
Phút để GiờTừ Trao đổi đơn vịTrao đổi icon để Phút = Giờ Độ chính xác: chữ số thập phân Chuyển đổi từ Phút để Giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi. Thuộc về thể loại Thời gian - Để các đơn vị khác
- Chuyển đổi bảng
- Cho trang web của bạn
- — Phút để Mili giây ms
- ms Mili giây để Phút —
- — Phút để Nanoseconds ns
- ns Nanoseconds để Phút —
- — Phút để Giây s
- s Giây để Phút —
- — Phút để Miligiây µs
- µs Miligiây để Phút —
- — Phút để Giờ —
- — Giờ để Phút —
- — Phút để Ngày —
- — Ngày để Phút —
- — Phút để Tuần —
- — Tuần để Phút —
- — Phút để Tháng —
- — Tháng để Phút —
- — Phút để Năm —
- — Năm để Phút —
1 Phút =0.0167Giờ | 10 Phút = 0.1667Giờ | 2500 Phút = 41.6667Giờ | 2 Phút =0.0333Giờ | 20 Phút = 0.3333Giờ | 5000 Phút = 83.3333Giờ | 3 Phút =0.05Giờ | 30 Phút = 0.5Giờ | 10000 Phút = 166.67Giờ | 4 Phút =0.0667Giờ | 40 Phút = 0.6667Giờ | 25000 Phút = 416.67Giờ | 5 Phút =0.0833Giờ | 50 Phút = 0.8333Giờ | 50000 Phút = 833.33Giờ | 6 Phút =0.1Giờ | 100 Phút = 1.6667Giờ | 100000 Phút = 1666.67Giờ | 7 Phút =0.1167Giờ | 250 Phút = 4.1667Giờ | 250000 Phút = 4166.67Giờ | 8 Phút =0.1333Giờ | 500 Phút = 8.3333Giờ | 500000 Phút = 8333.33Giờ | 9 Phút =0.15Giờ | 1000 Phút = 16.6667Giờ | 1000000 Phút = 16666.67Giờ |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: convertlive
|