5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022

Chữ cái là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh chắc chắn cũng không ngoại lệ. Nếu bạn đang muốn dạy tiếng Anh cho con hoặc đang muốn bắt đầu học tiếng Anh thì việc làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh chính là bước đầu tiên. Hãy cùng Flyer.vn tìm hiểu về các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh nhé!

1. Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng hiện nay bao gồm 26 chữ Latin. Mỗi chữ cái đều có 2 dạng là viết hoa và viết thường. Kể từ thế kỷ VII, rất nhiều các chữ cái đã được thêm và loại bỏ. Đến ngày nay, chúng ta có một bảng chữ cái hiện đại với 26 chữ cái.

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Tất cả 26 chữ đều không có dấu phụ, không chữ in và không có ký tự đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ “bảng chữ cái” là “Alphabet”. Từ “Alphabet” này chính là sự kết hợp của 2 chữ cái alpha và beta trong bảng chữ cái Hy Lạp.

Bảng chữ cái tiếng Anh

Sau đây là bảng chữ cái với 26 chữ, đầy đủ dạng thức in hoa, in thường. Ngoài ra, FLYER còn cung cấp cả phiên âm IPA và cách đọc từng chữ cái theo tiếng Việt.

Số thứ tựViết in hoaViết in thườngCách đọc theo tiếng ViệtPhiên âm IPA
1Aaây/eɪ/, /æ/
2Bbbi/biː/
3Ccxi/siː/
4Ddđi/diː/
5Eei/iː/
6Ffép(f)/ɛf/
7Gggi/dʒiː/
8Hhết(ch)/eɪtʃ/
9Iiai/aɪ/
10Jjgiây/dʒeɪ/
11Kkcây/keɪ/
12Lleo(l)/ɛl/
13Mmem/ɛm/
14Nnen/ɛn/
15Ooâu/oʊ/
16Pppi/piː/
17Qqkiu/kjuː/
18Rra/ɑːr/
19Ssét(s)/ɛs/
20Ttti/tiː/
21Uuiu/juː/
22Vvvi/viː/
23Wwdouble-u/ˈdʌbəl.juː/
24Xxếch(x)/ɛks/
25Yyoai/waɪ/
26Zzdi/dét(d)/zi/zɛd/
Bảng chữ cái tiếng Anh

Ta có thể thấy bảng chữ cái tiếng Anh có khá nhiều sự khác biệt so với bảng chữ cái tiếng Việt:

  • 5 nguyên âm cần nhớ bao gồm a, e, i, o, u . Mẹo nhớ nhanh 5 nguyên âm tiếng Anh là lấy các chữ cái trong từ “uể oải”. Các chữ cái trong tiếng Việt có dấu phụ có đến 12 nguyên âm: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • 21 chữ cái còn lại là các phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x, z. W và Y vừa mang tính chất của phụ âm, vừa mang tính chất của nguyên âm nên nhiều tài liệu gọi là “bán nguyên âm”. Trong tiếng việt không có chữ w, còn chữ y chỉ đóng vai trò là nguyên âm.
  • Tiếng Anh viết bao gồm các âm đôi: ch ci ck gh ng ph qu rh sc sh th ti wh wr zh. Tuy nhiên, đây không được coi là những chữ cái riêng biệt của bảng chữ cái.
  • Cho đến năm 1835, ký hiệu & (tiếng Việt đọc là “và”) đã được một số tài liệu công nhận là chữ cái thứ 27 của bảng chữ cái tiếng Anh.

Cách phát âm các chữ cái trong tiếng Anh

Trước khi học cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, có một lưu ý quan trọng mà người học cần ghi nhớ là: “Cách đọc các chữ cái trong tiếng Anh không đại diện cho cách đọc của chữ cái đó các từ”. Đây là một điểm khác biệt khá lớn giữa tiếng Anh và tiếng Việt.

Đa số người đang học bảng chữ cái đều là học sinh tiểu học hoặc mất gốc tiếng Anh. Đối với họ, thuật ngữ phiên âm IPA có thể khá xa lạ. IPA là viết tắt của International Phonetics Alphabet, dịch ra tiếng Việt là “bảng chữ cái phiên âm quốc tế”. Đây là hệ thống chữ cái của ký hiệu phiên âm, chủ yếu dựa trên hệ thống chữ cái Latin. Bảng phiên âm được phát minh bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ XIX. Cho đến nay, nó vẫn được coi như một tiêu chuẩn cho phát âm ở dạng viết.

Nói cách khác, khi nắm được bảng phiên âm IPA, bạn sẽ biết cách phát âm chính xác của từ. Đồng thời, ghi nhớ phiên âm của từ cũng giúp bạn tránh được các lỗi phát âm. Trong bảng phiên âm IPA, mỗi ký tự sẽ tương ứng với một âm thanh. Hãy cùng học cách phát âm các ký tự này với người bản xứ trong video dưới đây:

2. Cách dạy trẻ học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh

Dạy trẻ học thuộc bảng chữ cái là nền tảng cho việc đọc và viết tiếng Anh. Từ khoảng 2 tuổi, trẻ sẽ bắt đầu thể hiện sự quan tâm đến việc học con chữ. Lúc này, ba mẹ hoàn toàn có thể dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho con. Như vậy, con có thể được tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ nhỏ.

Khả năng ghi nhớ, học thuộc của mỗi đứa trẻ là khác nhau. Trong khi đứa trẻ này có thể học thuộc bảng chữ cái rất nhanh, nhiều trẻ khác lại cần nhiều thời gian hơn. Rất nhiều cần lặp đi lặp lại nhiều lần mới có thể thuộc toàn bộ bảng chữ cái. Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp học phù hợp sẽ hỗ trợ con rất nhiều trong giai đoạn này. Phương pháp đúng sẽ vừa giúp con học nhanh hơn, đồng thời không khiến con thấy nhàm chán, áp lực. FLYER xin chia sẻ 4 phương pháp hay và thường được sử dụng để dạy bảng chữ cái cho con.

1. Cho trẻ đọc sách về bảng chữ cái tiếng Anh

Ba mẹ có thể đọc cho con nghe hoặc xem sách báo có bảng chữ cái tiếng Anh. Nhiều gia đình còn bắt đầu cho con xem từ khi con còn nhỏ. Việc lặp lại thực sự có thể giúp các con học nhanh hơn. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều tranh ảnh, sách báo minh hoạ các chữ cái. Các sách được thiết kế rất bắt mắt, nhiều màu sắc để thu hút sự chú ý của trẻ. Bạn có thể tham khảo một số đầu sách:

  • Super Simple Abc – Luyện Viết Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Đây là cuốn tập viết bắt mắt, sinh động, giúp trẻ bước đầu nhận biết và làm quen với cách đọc, cách viết. Chữ cái được minh hoa qua các từ vựng quen thuộc. Đồng thời, mỗi từ vựng lại được minh họa qua hình ảnh trực quan sinh động. Điều này giúp trẻ dễ dàng đoán nghĩa cũng như tăng khả năng ghi nhớ và nhận diện mặt chữ. File dạy phát âm tích hợp tiện thông qua mã code QR trên sách. Việc tập viết kết hợp luyện nghe giọng đọc chuẩn kích thích con phát triển tư duy Tiếng Anh một cách toàn diện.

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Super Simple Abc – Luyện Viết Bảng Chữ Cái Tiếng Anh.

  • Lift-The-Flap – Lật Mở Khám Phá – My ABC: Đây là một cuốn sách tương tác với hơn 30 miếng lật màu sắc sẽ giúp các em có khoảng thời gian vui đùa với chữ cái vừa vui vừa bổ ích.

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Lift-The-Flap – Lật Mở Khám Phá – My ABC

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Bảng Chữ Cái Abc Activity 2 – N-Z

2. Cho con học với hộp giấy nhám tiếng Anh (Sandpaper letter)

Hộp giấy nhám tiếng Anh là một công cụ tuyệt vời để giúp con nhận mặt chữ. Bên cạnh việc học bảng chữ cái thông qua thị giác trực quan, hộp giấy nhám còn giúp trẻ học thông qua xúc giác bằng cách sờ vào mặt nhám của từng chữ cái để tự cảm nhận được các nét chữ.

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Daỵ con học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh bằng hộp giấy nhám.

Việc tăng cường đưa các giác quan sẽ giúp con ghi nhớ được nét chữ nhanh hơn và lâu hơn. Đồng thời, thông qua việc sờ và cảm nhận mặt chữ, con sẽ biết nét chữ bắt đầu và kết thúc ở đâu. Đây cũng là hoạt động hỗ trợ con trước khi học viết rất tốt

Học bảng chữ cái qua giấy nhám là một phần của phương pháp Montessori – phương pháp giáo dục trẻ thông qua giáo cụ trực quan. Phương pháp này được tiến sĩ Maria Montessori. Và đây vẫn được xem là phương pháp giáo dục hoàn thiện, khoa học và hiện đại nhất cho đến nay. Với phương pháp Montessori, bạn có thể dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho trẻ qua 3 bài học:

  • Bài học 1: Giúp con nhận mặt chữ. Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu với con từng chữ cái, rồi cho con sờ vào mặt nhám của chữ trên giấy. Cách tốt nhất để dạy phát âm là hãy phát âm mẫu cho con trước. Qua phát âm mẫu, con sẽ biết chữ cái này được đọc như thế nào. Mỗi lần con sờ vào mặt nhám của một chữ cái, hãy phát âm chữ cái đó cho con nghe nhé!
  • Bài học 2: Liên kết. Hãy yêu cầu con làm theo những hướng dẫn đơn giản với các chữ cái. Ví dụ: “Hãy lấy cho mẹ chữ m và đặt chữ m lên bàn nào!”. Hãy tiếp tục luyện theo cách này với mỗi chữ cái vài lần để củng cố trí nhớ của con. Nếu bạn thấy khó quá với con hoặc con vẫn chưa quen thì có thể quay lại bài học 1.
  • Bài học 3: Gợi nhớ. Ba mẹ/ Thầy cô chỉ chuyển sang bài học này khi con đã nắm vững 2 bài học trước đó. Bây giờ mẹ có thể đặt một lá thư trước mặt đứa trẻ và : “Con có thể vào chữ cái này và cho mẹ biết nó là chữ gì không?” Sau đó ta tiếp tục với các chữ cái khác theo cách tương tự.

Khi dạy con bảng chữ cái tiếng Anh bằng hộp giấy nhám tiếng Anh này, bạn đang dạy con 3 điều:

  • Hình dạng của các chữ cái
  • Cảm giác về hình dạng và cách viết của chữ
  • Cách bạn phát âm của chữ cái

3. Bộ học bảng chữ cái tiếng Anh (Alphabet Puzzle)

Dạy trẻ bằng bộ học bảng chữ cái tiếng Anh là một phương pháp tuyệt vời. Có rất nhiều phương pháp thú vị đã được thầy cô/ ba mẹ sáng tạo ra chỉ với bộ học bảng chữ cái, không chỉ giúp con quen với mặt chữ mà con còn học được một số từ vựng đơn giản, thông dụng.

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Bộ học bảng chữ cái tiếng Anh.

4. Cho trẻ tham gia các trò chơi/ hoạt động tiếp xúc với nhiều giác quan

Trong khi một số trẻ có thể nhận mặt chữ rất nhanh thì nhiều đứa trẻ khác cần nhiều thời gian và sự luyện tập hơn để ghi nhớ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ em học tốt nhất khi có trải nghiệm đa giác quan với các con chữ.

Việc kết hợp chơi thông qua các giác quan vào việc học bảng chữ cái tiếng Anh. Khi trẻ em có những hoạt động sự tiếp xúc lặp đi lặp lại, chúng sẽ bắt đầu hiểu tên các chữ cái. Một trong những trò chơi rất hay cho trẻ là trò chơi phá băng theo bảng chữ cái này:

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Dạy con học bảng chữ cái tiếng Anh bằng trò chơi phá băng.

Nhiều ba mẹ cũng mua cho con những bộ trò chơi để ghép chữ hoa với chữ thường trong bảng chữ cái. Những bộ lắp ghép này thường cũng có hình ảnh gần gũi để con bắt đầu học các từ vựng cơ bản

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Bộ trò chơi lắp ghép bảng chữ cái tiếng Anh

Con cũng có thể học bảng chữ cái tiếng Anh qua trò chơi viết chữ trên cát

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Dạy con học bảng chữ cái tiếng Anh bằng trò chơi viết chữ trên cát.

3. Các thông tin thú vị khác về bảng chữ cái tiếng Anh

Nguồn gốc tiếng Anh hiện đại

Tần suất xuất hiện của các chữ cái trong tiếng Anh là số lần trung bình các chữ cái này xuất hiện trong ngôn ngữ viết.

Chữ cáiTần suất
a8,17%
b1,49%
c2,78%
d4,25%
e12,70%
f2,23%
g2,02%
h6,09%
i6,97%
j0,15%
k0,77%
l4,03%
m2,41%
n6,75%
o7,51%
p1,93%
q0,10%
r5,99%
s6,33%
t9,06%
u2,76%
v9,98%
w2,36%
x0,15%
y1,97%
z0,07%
Bảng tần suất xuất hiện của các chữ cái trong tiếng Anh

Phân tích tần suất xuất hiện của các chữ cái có từ thời nhà toán học Ả Rập Al-Kindi (khoảng năm 801–873), người đã chính thức phát triển phương pháp phá mật mã. Phân tích tần suất chữ cái đã trở nên quan trọng ở châu Âu từ năm 1450, khi người ta phải ước tính số lượng loại cần thiết cho mỗi mẫu chữ. Nó có thể cho ta biết một hệ thống chữ viết chưa xác định này là bảng chữ cái, âm tiết hay ký hiệu.

4. Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về bảng chữ cái tiếng Anh và biết thêm nhiều thông tin thú vị.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tập mới lạ, hiệu quả hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài ôn luyện đều được biên soạn sát với đề thi thực tế. Với FLYER, không chỉ ôn luyện tiếng Anh theo cách truyền thống, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Học ngay để không mất gốc! 
  • 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho người mới bắt đầu
  • 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ

Có 17 từ 5 chữ cái kết thúc bằng 'ur'5-letter words ending with 'ur'

Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ur'

Thông tinThông tin chi tiết
Số lượng chữ cái trong bạn2
Thông tin thêm về bạnUr
Danh sách các từ bắt đầu bằng bạnCác từ bắt đầu bằng bạn
Danh sách các từ kết thúc bằng bạnTừ kết thúc bằng bạn
3 chữ cái bắt đầu bằng bạn3 chữ cái bắt đầu bằng bạn
4 chữ cái bắt đầu bằng bạn4 chữ cái bắt đầu bằng bạn
5 chữ cái bắt đầu bằng bạn5 chữ cái bắt đầu bằng bạn
6 chữ cái bắt đầu bằng bạn6 chữ cái bắt đầu bằng bạn
7 chữ cái bắt đầu bằng bạn7 chữ cái bắt đầu bằng bạn
3 chữ cái kết thúc bằng bạn3 chữ cái kết thúc bằng bạn
4 chữ cái kết thúc bằng bạn4 chữ cái kết thúc bằng bạn
5 chữ cái kết thúc bằng bạn5 chữ cái kết thúc bằng bạn
6 chữ cái kết thúc bằng bạn6 chữ cái kết thúc bằng bạn
7 chữ cái kết thúc bằng bạn7 chữ cái kết thúc bằng bạn
Danh sách các từ có chứa bạnTừ có chứa ur
Danh sách các cách đối tượng của bạnAnagram của ur
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của bạnNhững từ được tạo ra từ bạn
Định nghĩa của bạn tại WiktionaryBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa của bạn tại Merriam-WebsterBấm vào đây

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Chúng tôi có danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái kết thúc bằng bạn mà bạn có thể sử dụng để tìm ra Wordle hàng ngày ngày nay.

5 chữ cái có ur ở cuối năm 2022
Hình ảnh qua nhà báo game thủ

Wordle là một câu đố từ dựa trên web mà Lừa đã đưa cả thế giới lên cơn bão.Nó có thể khá khó để tìm ra từ hàng ngày, mặc dù.Bạn chắc chắn sẽ vấp ngã một số từ làm bạn bối rối.Nếu bạn hết ý tưởng và aren chắc chắn cách nào để đi, chúng tôi ở đây tại nhà báo game thủ đã đưa tin.Ở đây, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái kết thúc bằng ur để giúp bạn tìm ra nó. & Nbsp;5-Letter Words Ending with UR to help you figure it out. 

5 chữ cái kết thúc bằng bạn

Dưới đây là một danh sách tương thích với các từ 5 chữ cái kết thúc bằng ur.Danh sách chứa 26 từ có thể giúp bạn duy trì bản ghi từ hàng ngày đó.Tuy nhiên, nếu bạn cần thêm một số trợ giúp, hãy xem xét sử dụng người trợ giúp Wordle của chúng tôi để loại bỏ các chữ cái không chính xác và thu hẹp danh sách.Nếu bạn sử dụng tất cả các tài nguyên có sẵn cho nhà báo game thủ, bạn chắc chắn sẽ phát hiện ra từ chính xác. & NBSP;5-Letter Words Ending with UR. The list contains 26 words that can help you maintain that daily word record. If you need some more help, however, consider using our Wordle Helper to eliminate incorrect letters and narrow the list. If you use all the resources available on Gamer Journalist, you’ll surely uncover the correct word. 

  • quét sạch
  • Sohur
  • chiêm tinh gia
  • Nút
  • Regur
  • Amour
  • vong linh
  • Sieur
  • Mohur
  • Whaur
  • Glaur
  • Fleur
  • tái diễn
  • bột
  • Suhur
  • Clour
  • Debur
  • xương đùi
  • mùi
  • Gebur
  • Scaur
  • Demur
  • hầm
  • xảy ra
  • gánh chịu
  • Shiur

Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi về các từ 5 chữ cái kết thúc bằng Ur.Nếu bạn được giúp đỡ bởi bất kỳ tài nguyên nào được tổ chức bởi nhóm nhà báo game thủ, hãy chắc chắn đánh dấu phần của chúng tôi dành riêng cho tất cả mọi thứ Wordle!Chúng tôi xuất bản nội dung hàng ngày như thế này, ngoài việc tổng hợp các câu trả lời cho trò chơi văn bản cách mạng. & NBSP;5-Letter Words Ending with UR. If you were helped by any of the resources put together by the Gamer Journalist team, be sure to bookmark our section dedicated entirely to all things Wordle! We publish daily content like this, in addition to our compilation of answers for the revolutionary word game. 

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 193 từ kết thúc bằng các chữ cái "ur" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ur", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ của chúng tôi bắt đầu bằng bạn để có thêm niềm vui liên quan đến "ur".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Ur không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng bạn
  • 9 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 8 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 7 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 6 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 5 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 4 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • 3 chữ cái kết thúc bằng bạn
  • Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc bằng bạn

Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng bạn

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với UR, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu kết thúc bằng bạnĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Bahadur13 14
Hương vị13 16
Jodhpur20 23
Fraktur14 15
rượu mùi16 19
haviour13 14
Sambhur14 16
sự nhiệt thành13 15
Lưu huỳnh12 15
Bulghur13 17

193 từ Scrabble kết thúc bằng bạn

9 chữ cái kết thúc bằng bạn

  • apatosaur11
  • archosaur14
  • beglamour14
  • behaviour17
  • butterbur13
  • carnosaur11
  • carrefour14
  • chauffeur20
  • cocklebur19
  • demeanour12
  • discolour12
  • disfavour16
  • endeavour13
  • exequatur25
  • hadrosaur13
  • kieselgur14
  • neighbour15
  • nonconcur13
  • pompadour16
  • prosateur11
  • pterosaur11
  • raconteur11
  • recontour11
  • regisseur10
  • splendour12
  • stegosaur10
  • supersaur11
  • tricolour11

8 chữ cái kết thúc bằng bạn

  • allosaur8
  • balisaur10
  • barosaur10
  • belabour12
  • bemurmur14
  • bicolour12
  • chasseur13
  • clangour11
  • claqueur19
  • cockspur18
  • coiffeur16
  • decolour11
  • desulfur12
  • dinosaur9
  • downpour14
  • ecraseur10
  • frondeur12
  • frotteur11
  • grandeur10
  • jongleur16
  • larkspur14
  • longspur11
  • longueur9
  • maiasaur10
  • monsieur10
  • mosasaur10
  • paramour12
  • saboteur10
  • sandspur11
  • secateur10
  • seigneur9
  • sequitur17
  • siffleur14
  • tailleur8
  • tressour8
  • trouveur11
  • underfur12
  • vavasour14
  • voyageur15
  • watthour14
  • workhour18

7 chữ cái kết thúc bằng bạn

  • amateur9
  • antifur10
  • bahadur13
  • bescour11
  • bulghur13
  • candour10
  • centaur9
  • clamour11
  • contour9
  • crittur9
  • danseur8
  • douceur10
  • ecotour9
  • enamour9
  • faitour10
  • farceur12
  • fervour13
  • flaneur10
  • flavour13
  • fractur12
  • fraktur14
  • friseur10
  • glamour10
  • harbour12
  • hauteur10
  • haviour13
  • hotspur12
  • jodhpur20
  • liqueur16
  • masseur9
  • outpour9
  • pandour10
  • parlour9
  • paviour12
  • rancour9
  • reincur9
  • reoccur11
  • sambhur14
  • sandbur10
  • santour7
  • saviour10
  • succour11
  • sulphur12
  • tambour11

6 chữ cái kết thúc bằng bạn

  • arbour8
  • ardour7
  • armour8
  • auteur6
  • bulgur9
  • colour8
  • concur10
  • detour7
  • devour10
  • diseur7
  • dolour7
  • dyvour13
  • favour12
  • furfur12
  • giaour7
  • honour9
  • humour11
  • inpour8
  • kronur10
  • kultur10
  • labour8
  • langur7
  • muggur10
  • murmur10
  • poseur8
  • repour8
  • rigour7
  • rumour8
  • sambur10
  • santur6
  • sapour8
  • savour9
  • siddur8
  • sulfur9
  • tabour8
  • tambur10
  • tenour6
  • tumour8
  • tussur6
  • valour9
  • vapour11
  • velour9
  • vigour10
  • voyeur12

Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng bạn

Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng bạn là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc với Ur là Exequatur, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với ur là hương vị, có giá trị 13 điểm. Các từ điểm cao khác kết thúc bằng Ur là Jodhpur (20), Fraktur (14), rượu mùi (16), Haviour (13), Sambhur (14), Fervor (13), lưu huỳnh (12) và Bulghur (13).

Có bao nhiêu từ kết thúc trong ur?

Có 193 từ kết thúc với Ur trong từ điển Scrabble. Trong số 28 từ 9 chữ cái, 41 là 8 từ chữ, 44 là 7 chữ cái, 44 là 6 chữ cái, 17 là 5 chữ cái, 14 là 4 từ chữ và 5 từ 3 chữ cái.

Một từ 5 chữ cái với ur là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ur.

Những từ kết thúc bằng bạn là gì?

dinosaur..
dinosaur..
grandeur..
downpour..
larkspur..
voyageur..
paramour..
saboteur..
seigneur..

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..

Một số từ có bạn là gì?

Một số ví dụ về các từ với ur trong đó bao gồm:..
Burger..