Ăn mặc gọn gàng Tiếng Anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trimmer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trimmer tiếng Anh nghĩa là gì.

trimmer /'trimə/* danh từ- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang- máy xén; kéo tỉa (cây...)- thợ trang sức- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu

- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiềutrim /trim/

* danh từ- sự ngăn nắp, sự gọn gàng=everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng- trạng thái sẵn sàng=to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu- y phục, cách ăn mặc=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió!to be in [good] trim- (thể dục,thể thao) sung sức- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)!to be out of trim- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)* tính từ- ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề=a trim room+ căn phòng ngăn nắp=a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng* ngoại động từ- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự- sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)...- tô điểm, trang sức, trang điểm=to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận* nội động từ- lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên!to trim away (off)- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)!to trim up- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

trim- (cơ học) độ chênh, góc chênh

  • two-pole tiếng Anh là gì?
  • endocrinologist tiếng Anh là gì?
  • conjecturing tiếng Anh là gì?
  • sciurine tiếng Anh là gì?
  • aspergilli tiếng Anh là gì?
  • unconnectedness tiếng Anh là gì?
  • antennae tiếng Anh là gì?
  • orchidaceous tiếng Anh là gì?
  • cattiest tiếng Anh là gì?
  • pneumohydraulic tiếng Anh là gì?
  • tea-shop tiếng Anh là gì?
  • administration information display tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trimmer trong tiếng Anh

trimmer có nghĩa là: trimmer /'trimə/* danh từ- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang- máy xén; kéo tỉa (cây...)- thợ trang sức- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiềutrim /trim/* danh từ- sự ngăn nắp, sự gọn gàng=everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng- trạng thái sẵn sàng=to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu- y phục, cách ăn mặc=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió!to be in [good] trim- (thể dục,thể thao) sung sức- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)!to be out of trim- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)* tính từ- ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề=a trim room+ căn phòng ngăn nắp=a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng* ngoại động từ- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự- sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)...- tô điểm, trang sức, trang điểm=to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận* nội động từ- lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên!to trim away (off)- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)!to trim up- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúatrim- (cơ học) độ chênh, góc chênh

Đây là cách dùng trimmer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trimmer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

trimmer /'trimə/* danh từ- người sắp xếp tiếng Anh là gì? người thu dọn tiếng Anh là gì? người sửa sang- máy xén tiếng Anh là gì? kéo tỉa (cây...)- thợ trang sức- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu- (thông tục) người lừng chừng đợi thời tiếng Anh là gì? người lựa gió theo chiềutrim /trim/* danh từ- sự ngăn nắp tiếng Anh là gì? sự gọn gàng=everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy tiếng Anh là gì? mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng- trạng thái sẵn sàng=to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu- y phục tiếng Anh là gì? cách ăn mặc=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió!to be in [good] trim- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) sung sức- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)!to be out of trim- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) không sung sức tiếng Anh là gì? không sẵn sàng- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)* tính từ- ngăn nắp tiếng Anh là gì? gọn gàng tiếng Anh là gì? chỉnh tề=a trim room+ căn phòng ngăn nắp=a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng* ngoại động từ- sắp xếp tiếng Anh là gì? thu dọn tiếng Anh là gì? sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự- sửa tiếng Anh là gì? gạt (bấc đèn) tiếng Anh là gì? cời (tro để khêu ngọn lửa) tiếng Anh là gì? cắt tiếng Anh là gì? hớt tiếng Anh là gì? tỉa (tóc tiếng Anh là gì? râu) tiếng Anh là gì? xén tiếng Anh là gì? tỉa (cành lá...) tiếng Anh là gì? bào tiếng Anh là gì? đẽo (gỗ)...- tô điểm tiếng Anh là gì? trang sức tiếng Anh là gì? trang điểm=to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu) tiếng Anh là gì? xoay (buồm) theo hướng gió- (thông tục) mắng mỏ tiếng Anh là gì? sửa cho một trận* nội động từ- lựa chiều tiếng Anh là gì? nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào tiếng Anh là gì? tìm cách chiếu lòng cả đôi bên!to trim away (off)- cắt tiếng Anh là gì? xén tiếng Anh là gì? tỉa tiếng Anh là gì? gọt bớt (những phần thừa...)!to trim up- sửa sang quần áo cho gọn gàng tiếng Anh là gì? ăn mặc gọn gàng diêm dúatrim- (cơ học) độ chênh tiếng Anh là gì?

góc chênh

Dịch Nghĩa an mac gon gang diem dua - ăn mặc gọn gàng diêm dúa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

gọn gàng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ tidy; clean-lembed

Cụm Từ Liên Quan :

gọn gàng ngăn nắp /gon gang ngan nap/

* thngữ
- in apple

không gọn gàng /khong gon gang/

* tính từ
- disorderly, dilapidated

ngăn nắp gọn gàng /ngan nap gon gang/

* ngoại động từ
- slick

sắp xếp gọn gàng /sap xep gon gang/

* ngoại động từ
- tidy

Dịch Nghĩa gon gang - gọn gàng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Ăn mặc gọn gàng Tiếng Anh là gì

gọn gàng , bạn sẽ

sạch sẽ gọn gàng

sạch sẽ gọn gàng

gọn gàng sạch sẽ

sạch sẽ gọn gàng về bản