Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng có một “tâm hồn ăn uống” đúng không nào? Vậy bạn đã biết tên các món ăn mà mình yêu thích trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng tham khảo bộ từ vựng về các loại đồ ăn được chia thành các loại dễ nhớ, dễ thuộc kèm phiên âm chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được làm quen với các thành ngữ liên quan tới đồ ăn vô cùng thú vị. Cùng FLYER khám phá thế giới ẩm thực ngay nào!

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh

1. Các món ăn khai vị trong tiếng Anh

Để bắt đầu một bữa ăn, bạn thường được dùng món khai vị (appetizer) nhằm tăng cảm giác thèm ăn, những món này thường có mùi vị khá nhẹ nhàng. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất, hãy cùng khám phá nhé!

Từ vựng Phiên âmNghĩaSoup/suːp/Món súpSalad/’sæləd/Món rau trộn, món gỏiBaguette/’bæget/Bánh mỳ PhápCream cheese fruit dip /krim ʧiz frut dɪp/Trai cây nhúng kem phô maiToast/toʊst/Bánh mì nướngBorscht/bɔːʃt/Súp củ cải đỏBlack Caviar/blæk ˈkæviˌɑr/Trứng cá đen muốiChicken & com soup/ˈʧɪkən & kɑm sup/Súp gà ngô hạtCrab soup/kræb sup/Súp cuaFresh Shellfish soup/frɛʃ ˈʃɛlˌfɪʃ sup/Súp hàu tam tươiTừ vựng về món khai vị

2. Các món ăn chính trong tiếng Anh

Sau khi dùng xong món khai vị, bạn sẽ đến món chính. Món ăn chính sẽ được phục vụ vào giữa bữa ăn và là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Các món ăn chính trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âmNghĩaRice/rīs/Cơm trắngFried rice/fraɪd raɪs/ Cơm chiênNoodles/ˈnuːdl/Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)Porridge/ˈpɒrɪdʒ/CháoCereals/ˈsɪəriəl/Ngũ cốcDumplings/ˈdʌmplɪŋ/Bánh bao hấp Trung QuốcGrilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướngCurry/ˈkʌr.i/Cà riHotpot/ˈhɒt.pɒt/LẩuSpaghetti/spəˈɡet.i/Mỳ ÝPasta/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợiLasagne/ləˈzæn.jə/Bánh bột hấpSmoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi hun khóiRoasted duck/roʊstəd dʌk/Vịt nướngFreshwater fish/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/Cá nước ngọtSeafood/ˈsiː.fuːd/Hải sảnShrimps/ʃrɪmps/TômSnails/sneɪlz/ỐcSquid/skwɪd/MựcMackerel/Mackerel/Cá thuSole/səʊl/Cá bơnTuna/tuː.nə/Cá ngừOctopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộcChicken breasts/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gàChicken drumsticks/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gàCold cuts/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguộiPork side/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉTurkey/ˈtɜːki/Gà tâyWild boar/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/Heo rừngBarbecue pork/ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/Xá xíuBeef ball/biːf bɔːl/Bò viênDuck/dʌk/Thịt vịtBeef filet/biːf ˈfɪlɪt/Phi lê thịt bòBeef ribs/biːf rɪb/Sườn bòBoiled meat/ˌbɔɪld miːt/Thịt luộcCanned meat/kænd miːt/Thịt hộpPastrami/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khóiGooseGooseThịt ngỗngMeatballs/ˈmiːtbɔːl/Thịt viênMeat spread/ˈmiːt ˈspred/PateCorned beef/ˌkɔːnd ˈbiːf/Bắp bòLamb ribs/læm rɪb/Sườn cừuMeat stew/ˈmiːt stjuː/Thịt hầmPepperoni/ˌpepəˈrəʊni/Xúc xích hun khóiPork chop/pɔːk tʃɒp/Thịt lợn bămRoast beef/brest ˈbiːf/Bò nướngSalami/səˈlɑːmi/Xúc xích ÝHam/hæm/Thịt đùi heo, giăm bôngLiver/ˈlɪvə(r)/GanPork/pɔːk/Thịt heoChops/ʧɑps/SườnMixed grill/ˌmɪkst ˈɡrɪl/Món nướng thập cẩmRice gruel/raɪs ˈgruɪl/Cháo hoaSouffle/’su:fl/Món xuflê (trứng rán phồng)Baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ / Khoai tây đút lòRoasted Crab with Salt/ˈroʊstəd kræb wɪð sɔlt/Cua rang muốiSteamed Crab/stimd kræb/Cua hấpCrab with tamarind/kræb wɪð tamarind/Cua rang meTừ vựng về món chính

3. Các món tráng miệng trong tiếng Anh

Món tráng miệng (desserts) là phần không thể thiếu của một bữa ăn hoàn hảo, những món này được phục vụ nhằm khép lại một bữa ăn. Tùy vào văn hóa của các nước khác nhau mà đồ ăn tráng miệng cũng sẽ mang những màu sắc riêng biệt. Danh sách dưới đây có rất nhiều loại món tráng miệng nổi tiếng trên thế giới, bạn đã từng thưởng thức những món nào rồi?

Từ vựng

Phiên âm NghĩaWaffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quếBiscuits/bɪskəts]/Bánh quyCroissant/kwɑːˈsɑ̃ː/Bánh sừng trâuPancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếpYogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chuaJackfruit yogurt/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mítCoconut jelly/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/Thạch dừaCheese/tʃiːz/Phô maiBeer/bɪr/BiaWine/waɪn/RượuBiscuits/ˈbɪs.kɪt/Bánh quyPudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm puddingLemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanhBlueberry cheese cake/ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/Bánh pho mai Việt quấtSmoothies/ˈsmuː.ði/Sinh tốApple pie/ˌæp.əl ˈpaɪ/Bánh táoChocolate mousse/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem socolaCreme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứngMilk/mɪlk/SữaIce-cream/ˌaɪs ˈkriːm/KemFresh cream/fresh cream/Kem tươiMixed fruits/mɪkst fruːt/Trái cây đĩaJuice/dʒuːs/Nước ép trái câyJam/dʒæm/MứtSorbet/ˈsɔː.beɪ/Kem trái câyTiramisu/ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/Bánh Tiramisu truyền thống kiểu ÝTart/tɑːrt/Bánh trứngPudding/pʊd.ɪŋ/Bánh puddingWaffle/ˈwɑːfl/Bánh tổ ongTừ vựng về đồ tráng miệng

4. Các loại đồ ăn nhanh trong tiếng Anh

Đồ ăn nhanh (fast food) là một loại thực phẩm quá quen thuộc với giới trẻ, nó bắt nguồn từ phương Tây sau đó lan rộng ra khắp thế giới. Mặc dù có vị rất ngon nhưng đa số các loại thức ăn nhanh đều không tốt cho sức khỏe đâu nhé! Cùng tìm hiểu một số món ăn nhanh phổ biến nhất trong tiếng Anh nào!

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Các loại đồ ăn nhanh trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm NghĩaCheeseburger/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mỳ kẹp pho mátChicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiênChips/ French fries/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiênDonut/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòngFish and chips/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của AnhFried chicken/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà ránHash brown/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiênHamburger/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguộiHotdog/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xíchOnion ring/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Bánh hànhPancake/ˈpæn.keɪk/Bánh pancakePastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọtPizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizzaNoodle/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liềnSnacks/snæk/Món ăn vặtSandwich/ˈsænwɪtʃ/bánh xăng-quýt, bánh mỳ kẹpMuffin/mʌf.ɪn/Bánh muffinTaco/tækoʊ/Bánh tacoSausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xíchChicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiênTừ vựng về đồ ăn nhanh

5. Một số món ăn Việt bằng tiếng Anh

Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đặc sắc và đa dạng, không chỉ đặc biệt về cách chế biến món ăn mà còn về những nguyên liệu chỉ có thể tìm thấy ở nơi đây. Chắc hẳn bạn đã từng “bối rối” khi muốn dịch một món ăn Việt Nam sang tiếng Anh rồi đúng không? Đừng lo lắng vì FLYER sẽ giúp bạn trong danh sách những món ăn Việt dưới đây.

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Một số món ăn Việt trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm NghĩaSteamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốnYoung rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốmRound sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầyGirdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh trángShrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tômSoya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậuStuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôiSteam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh baoPrawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tômPancake/ˈpænˌkeɪks/Bánh xèoMini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọtTet sticky rice cakes/Tet ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưngBaked honey comb cake/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướngCassava and coconut cake/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mìBeef stew with baguette/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò khoCurry with baguetteCurry with baguetteBánh mì thịtDeep fried banana/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiênCrispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giòVietnamese baguette sandwich/ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/Bánh mìMini shrimp pancakes/ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/Bánh khọtVietnamese shaking beef/ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/Bò lúc lắcGreen pepper cooked beef/ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanhFried rice cake/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiênBroken rice/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấmSticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/XôiBamboo sprout/bæmˈbu spraʊt/MăngRoasted sesame seeds and salt/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừngCharcoal grilled pork on skewers with noodles/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướngSnail rice noodles/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốcKebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chảVietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/PhởSliced medium-rare beef/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở táiSliced-chicken noodle soup/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gàSliced well-done flanks noodle soup/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chínHouse special beef noodle soup/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệtNoodle soup with meatballs/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viênSoya noodles with chicken/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gàHue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò HuếFish cake soup/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cáSeafood delight salad/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biểnFish cooked with fish sauce bowl/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộCooked Snail with banana & soya curd/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậuChicken fried with citronella/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớtShrimp floured and fried/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bộtSweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọtBraised pork in coconut juice with eggs/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừaBeef soaked in boiling vinegar/bif soʊkt ɪn boilinig ˈvɪnəgər/Bò nhúng giấmBlood pudding/blʌd ˈpʊdɪŋ]/Tiết canhCrab fried with tamarind/kræb fraɪd wɪð tamarind/Cua rang meCabbage pickles/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muốiSalted egg-plant/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muốiVegetables pickles/ Salted vegetables pickles/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muốiSalted vegetables/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chuaSweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chuaEgg cucumber soup/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuộtFreshwater-crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cuaFresh-water crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cuaHot sour fish soup/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cayBoiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộnSweet gruel/swit ˈgruɪl]/Chè, chè ngọtBlack beans sweet gruel/blæk binz swit ˈgruɪl/Chè đậu đenMột số món ăn Việt bằng tiếng Anh

6. Một số cách chế biến đồ ăn bằng tiếng Anh

Bạn có bao giờ từ hỏi một món ăn được chế biến như thế nào không? Hãy cùng vào bếp chế biến các món ăn với các từ vựng về cách thức nấu dưới đây nhé.

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Một số cách chế biến đồ ăn bằng tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm NghĩaBarbecue/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và thanGrill /gril/Nướng nguyên vỉBoil/bɔil/Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)Bake/beik/Nướng (bằng lò), đút lòStir fry/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóngMicrowave/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóngSteam/sti:m/Hấp cách thủy, hấpStew/stuː/Hầm, canhRoast/roust/QuayMince/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễnMashe/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nátStraight up/Straight up/Ăn trực tiếp, dùng liềnMix/mɪks/TrộnHeat/hiːt/Làm nóng, hâm lạiPoach/poʊtʃ/LuộcSaute/soʊˈteɪ/ Xào, áp chảo A piece of cake heMột số cách chế biến bằng tiếng Anh

7. Một số thành ngữ liên quan đến thức ăn

Hãy cùng FLYER tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong tiếng Anh được người bản xứ dùng nhiều nhất, bạn sẽ rất bất ngờ về nghĩa của chúng đó!

Bánh kem cốm tiếng anh đọc là gì
Một số thành ngữ có liên quan đến thức ăn

A piece of cake: Cụm thành ngữ này được dùng khi bạn nói một vấn đề, một chuyện mà có thể giải quyết một cách dễ dàng. Có thể dịch một cách đơn giản như “dễ như ăn bánh”

Ví dụ:

  • That is just a piece of cake for anyone.

Đó là một chuyện đơn giản với bất kì ai.

Cool as a cucumber: Bạn có thể dùng thành ngữ này để khen một ai đó bình tĩnh, thoải mái.

Ví dụ:

  • Mary was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared.

Mary rất tự tin trước khi tới bài thuyết trình của mình bởi cô đã chuẩn bị đầy đủ.

A couch potato: Khi một ai đó bị cho là “A couch potato”, điều này có nghĩa họ chỉ ngồi trên ghế để xem TV cả ngày mà không làm gì. Đây là một từ vựng để chê bai, nên hãy cẩn thận khi sử dụng nhé.

Ví dụ:

  • My mother always warned me I’d turn into a couch potato if I watched too much TV.

Mẹ tôi luôn cảnh cáo rằng tôi sẽ thành con nghiện ti vi nếu cứ xem hoài.

To bring home the bacon: “Bacon” là thịt xông khói nhưng thành ngữ này để chỉ việc kiếm tiền để nuôi gia đình.

Ví dụ:

  • They are struggling to earn enough money to bring home the bacon.

Họ đang phải vật lộn để kiếm sống từng ngày.

To eat like a bird: “Ăn như một chú chim” – thành ngữ này dùng để chỉ những người ăn rất ít, như một chú chim nhỏ vậy.

Ví dụ:

  • Lan must be sick, she has been eating like a bird recently.

Lan có lẽ đang ốm, cô ấy ăn rất ít gần đây.

To eat like a horse: Ngược lại với thành ngữ trên, thành ngữ này để chỉ một người ăn rất nhiều, sức ăn lớn như của một con ngựa.

Ví dụ:

  • Tom eats like a horse, he has a monstrous appetite.

Tom ăn rất nhiều, anh ấy có một khẩu vị rất quái dị.

To butter (someone) up: Thành ngữ này là một hành động làm hài lòng hoặc tâng bốc ai đó để giành được sự ưu ái của họ.

Ví dụ:

  • You’ll have to butter them up a bit before they make a decision.

Anh sẽ phải nịnh họ một chút trước khi họ đưa ra quyết định.

To beef about something: Đây là một cụm thành ngữ mang nghĩa “phàn nàn, than vãn về một việc gì đó”.

Ví dụ:

  • Don’t beef about her, I don’t want to hear.

Đừng có phàn nàn về cô ấy, tôi không muốn nghe.

To turn to jelly/ feel like jelly: “Cảm thấy như thạch” – bạn có thể dùng cụm thành ngữ này để chỉ cảm giác “bủn rủn tay chân”.

  • When I went into the interview, my legs were shaking like jelly.

Khi tôi bước chân vào phòng phỏng vấn thì chân tôi run lẩy bẩy.

To have bigger fish to fry: “Có một con cá to hơn cần phải chiên” – thành ngữ này ám chỉ “còn có việc quan trọng hơn phải giải quyết”.

Ví dụ:

  • I won’t waste time on your stupid questions, I have bigger fish to fry.

Tôi sẽ không lãng phí thời gian với những câu hỏi ngớ ngẩn của anh, tôi có việc quan trọng hơn.

To seem/smell fishy: Bạn dùng thành ngữ này để ám chỉ điều gì/ cái gì đó không đáng tin, có vẻ mờ ám nhưng chưa có chứng cứ rõ ràng.

Ví dụ:

  • Her words smell fishy.

Lời của cô ấy có gì đó mờ ám.

Smart cookie: Bạn hãy dùng thành ngữ này để khen những người thông minh nhé!

Ví dụ:

  • Tom is a smart cookie with a thought process mature beyond his years.

Tom là một loại người thông minh với quá trình suy nghĩ trưởng thành vượt xa độ tuổi của mình.

To go bananas/ nuts: Cụm này có nghĩa “trở nên điên rồ hoặc giận dữ”.

Ví dụ:

  • He made me go bananas.

Anh ta làm tôi phát điên lên.

Bad apple: Khi bạn nói một ai đó là “Bad apple” có nghĩa người đó có tính rất xấu, làm ảnh hưởng đến người khác.

Ví dụ:

  • That guy is a bad apple, I don’t want to talk with him anymore.

Gã đó là một tên xấu xa, tôi không muốn nói chuyện với gã ta chút nào nữa.

A hard nut (to crack): Một người được gọi là “A hard nut” tức là một người có tính cách vô cùng cứng đầu. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, thành ngữ này cũng có thể được dịch là “Một việc khó có thể hoàn thành”.

Ví dụ:

  • Tom was definitely a hard nut, he didn’t listen to anyone.

Tom là một đứa cứng đầu, nó chẳng nghe lời một ai.

8. Bài tập

Điền thành ngữ cho trước vào chỗ trống thích hợp

Thành ngữ: Bad apple, Smart cookie, A hard nut, Feel like jell, Cool as a cucumber, A piece of cake, Eat like a bird, A couch potato, Go bananas, Butter up

9. Tổng kết

FLYER vừa mang đến cho bạn bộ từ vựng về các loại đồ ăn trong tiếng Anh được áp dụng phổ biến trong giao tiếp lẫn các bài tập trên lớp. Hi vọng với bài viết này, bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình những kiến thức thật hữu ích về các loại đồ ăn – thực phẩm. Bạn cũng đừng quên ôn tập và luyện tập các kiến thức khác để củng cố trình độ tiếng Anh của mình một cách hoàn thiện nhất nhé!

Một địa chỉ uy tín để luyện tập các kiến thức tiếng Anh là Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi cùng nhiều quà tặng độc đáo. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sống động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng, bao quát các chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.