Từ vựng tiếng Anh về " Biển Báo Giao Thông" - Stop: dừng lại
- T-Junction: ngã ba
- Cross road: đường giao nhau
- Roundabout: vòng xuyến
- No trucks: cấm xe tải
- No parking: cấm đỗ xe
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
- One-way street: đường một chiều
- Railway: đường sắt
- U-Animals: động vật
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Slow down: giảm tốc độ
- Bend: đoạn đường gấp khúc
- Slippery road: đoạn đường trơn
- Two way traffic: đường hai chiều
Road narrows: đoạn đường hẹp "Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH" Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916… Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi Website: http://feasibleenglish.net/ Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018 Việc nắm vững ý nghĩa và ký hiệu về các biển báo giao thông khi tham gia giao thông là vô cùng cần thiết. Nếu sử dụng các phương tiện hoặc khi tham gia giao thông mà bạn không biết và hiểu những ký hiệu trên các biển báo thì rất dễ xảy ra tai nạn và gây nguy hiểm cho người khác. Vậy bạn có biết những biển báo đó trong tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu các từ vựng về biển báo giao thông nhé.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh. 1 – Từ vựng về biển báo giao thông
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
STOP |
Dừng lại |
2 |
Ben |
Đoạn đường gấp khúc |
3 |
Two way traffic |
Đường hai chiều |
4 |
Danger |
Nguy hiểm |
5 |
Slippery road |
Đoạn đường trơn |
6 |
Stop give way |
Hết đoạn đường nhường |
7 |
Road narrows |
Đoạn đường hẹp |
8 |
Roundabout |
Vòng xuyến |
9 |
Traffic signal |
Tín hiệu giao thông |
10 |
Motorway |
Đường cao tốc |
11 |
T-Junction |
Ngã ba đường |
12 |
Quayside |
Đoạn đường bên cạnh bến cảng |
13 |
Give way |
Nhường đường cho xe đi đoạn đường chính |
14 |
Bump |
Đoạn đường xóc, khó đi |
15 |
Slow down |
Giảm tốc độ |
16 |
Runway aircraft |
Khu vực dành cho máy bay cất cánh, hạ cánh |
17 |
Cross road |
Đoạn đường giao nhau |
18 |
Road widens |
Đoạn đường mở rộng |
19 |
Uneven road |
Đoạn đường nhấp nhô |
20 |
Opening bridge |
Cầu đóng, mở |
21 |
Toll road |
Đoạn đường có thu phí |
22 |
Construction |
Khu vực công trường thi công |
23 |
No entry |
Cấm vào |
24 |
Stop police |
Chỗ dừng xe cảnh sát |
25 |
No overtaking |
Cấm vượt |
26 |
Stop customs |
Một số trường hợp cần dừng xe |
27 |
Length limit |
Giới hạn chiều dài |
28 |
No busses |
Không có xe bus |
29 |
Speed limit |
Đoạn đường giới hạn tốc độ |
30 |
Railway |
Đường sắt |
31 |
No U-Turn |
Cấm rẽ hình chữ U |
32 |
No truck |
Cấm xe tải |
33 |
No parking |
Cấm đỗ xe |
34 |
No horn |
Cấm còi |
35 |
Animals |
Đường có động vật |
36 |
Handicap parking |
Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật |
37 |
No crossing |
Cấm người đi bộ sang đường |
ĐỌC THÊM Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc, nhớ lâu
ĐỌC THÊM Tổng hợp từ vựng theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao dần
2 – Cụm từ vựng về biển báo giao thông Số thứ tự |
Cụm từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Pedestrian crossing ahead |
Dải đường đi bộ sang đường |
2 |
Electric cable overhead |
Có đường cáp điện phía trên |
3 |
No parking on even day |
Cấm đỗ xe vào các ngày chẵn trong tuần |
4 |
No parking on odd day |
Cấm đỗ xe vào các ngày lẻ trong tuần |
5 |
Priority to approaching traffic |
Đường ưu tiên cho các phương tiện đang đi tới |
6 |
Axle weight limit |
Trục giới hạn trọng lượng |
7 |
End of dual carriageway |
Hết làn đường đôi |
8 |
End of highway |
Hết đoạn đường quốc lộ |
9 |
Traffic from left |
Giao thông phía bên trái |
10 |
Traffic from right |
Giao thông phía bên phải |
11 |
No parking stop |
Cấm đỗ xe |
12 |
No traffic both ways |
Đoạn đường không tham gia giao thông |
ĐỌC THÊM 4 cách học từ vựng tiếng Anh độc nhất vô nhị
3 – Bài tập
Để giúp các bạn ghi nhớ về các từ vựng về biển báo giao thông, dưới đây Elight sẽ đưa ra một số bài tập kèm hình ảnh nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong những câu sau
|
Question 1:
- Crossing ahead
- Children going to/from school/playground ahead
- Pedestrian crossing ahead
- Deaf children likely to cross the road ahead
|
|
Question 2:
- Traffic merges ahead from the left
- Dual carriageway ends ahead
- T-junction ahead (right)
- T- junction ahead (left)
|
|
Question 3:
- Pedestrian crossing ahead
- Frail/Disabled pedestrians likely to cross road ahead
- School crossing patrol ahead
- Children ahead
|
|
Question 4:
- Opening or swing bridge ahead
- Uneven road ahead
- Tunnel ahead
- Hump bridge ahead
|
|
Question 5:
- Hidden dip ahead
- Gliders likely ahead
- Ice ahead
- Risk of ice or packed snow ahead
|
|
Question 6:
- Soft verges ahead
- Opening or swing bridge ahead
- Traffic merges ahead from the left
- Roundabout
|
|
Question 7:
- No weak motor vehicles
- Slow-moving vehicles likely on incline ahead
- Traffic queues likely on road ahead
- Snowdrifts ahead
|
|
Question 8:
- Steep hill downwards ahead (10%)
- Reduce your speed by 10%
- Steep hill upwards ahead (10%)
- Steep hill upwards ahead (20%)
|
|
Question 9:
- T-junction ahead (right)
- Junction on left bend ahead
- Two- way traffic
- Dual carriageway ends ahead
|
|
Question 10:
- Soft verges ahead
- Quayside or river bank ahead
- Opening or swing bridge ahead
- Steep hill downwards ahead (10%)
|
|
Question 11:
- Towed caravans prohibited
- Horse-drawn vehicles prohibited
- Towed caravans allowed
- Vehicular traffic prohibited
|
|
Question 12:
- No right turn for vehicular traffic
- No U-turn for vehicular traffic
- No left turn for vehicular traffic
- No right turn for pedestrians
|
|
Question 13:
- Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of this sign
- Vehicular traffic passing the sign must keep to the left of this sign
- No left turn for vehicular traffic
- No right turn for vehicular traffic
|
|
Question 14:
- Towed caravans prohibited
- Motor vehicles prohibited
- Do not go straight
- Vehicles carrying explosives prohibited
|
|
Question 15:
- Pedestrians prohibited
- Pedestrians allowed
- No pedestrians crossing
- All vehicles prohibited
|
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh. Đáp án:
- C
- D
- B
- D
- C
- A
- B
- C
- D
- C
- A
- A
- C
- C
- A
Trong bài viết này Elight đã giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng về biển báo giao thông và một số bài tập liên quan đến từ vựng. Elight hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng mới và hiểu thêm về các biển báo để tham gia giao thông an toàn và đúng luật nhé.
|