Bsi (blind spot information) là gì

(News.oto-hui.com) – Thuật ngữ viết tắt chuyên ngành ô tô là những từ ngữ tiếng Anh, được các hãng xe ký hiệu về các hệ thống, chi tiết, bộ phận trên xe… Tùy theo từng hệ thống của mỗi hãng sẽ có cách viết khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ ô tô viết tắt trong tài liệu Workshop/Repairs Manual của các hãng xe Nhật. 

Show

    Bsi (blind spot information) là gì
    Tổng hợp các thuật ngữ ô tô viết tắt trong tài liệu Workshop/Repairs Manual các hãng xe Nhật.

    1ST – First: Số 1
    2ND – Second: Số 2
    3RD – Third: Số 3
    4TH – Fourth: Số 4
    5TH – Fifth: Số 5
    6TH – Sixth: Số 6
    7TH – Seventh: Số 7
    8TH – Eighth: Số 8

    2WD, 4×2 – Two Wheel Drive Vehicle (4×2): Xe dẫn động 2 bánh (4×2)
    3GR – Third Gear: Số 3 (hộp số)
    4GR – Fourth Gear: Số 4 (hộp số)
    4WD, 4×4 – Four Wheel Drive Vehicle (4×4): Xe hai cầu chủ động (4×4)
    4WS – Four Wheel Steering System: Hệ thống 4 bánh dẫn hướng

    A​

    A – Ampere: Đơn vị Cường độ dòng điện
    A.D.D – Automatic Disconnecting Differential: Vi sai ngắt tự động
    A/B – Air Bag: Túi khí
    A/C – Air Conditioner: Điều Hòa Không Khí
    A/F – Air Fuel Ratio: Tỷ lệ không khí nhiên liệu
    A/T, ATM – Automatic Transmission (Transaxle): Hộp số tự động
    AAS – Auto Adjusting Suspension: Hệ thống treo điều chỉnh tự động
    ABDC – After Bottom Dead Center: Sau điểm chết dưới
    ABS – Anti-Lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh
    AC – Alternating Current: Dòng điện xoay chiều
    ACC – Accessory: Phụ kiện
    ACCS – Advanced Climate Control System: Hệ thống điều khiển điều hòa tiên tiến
    ACG – Alternating Current Generator: Máy phát điện xoay chiều
    ACIS – Acoustic Control Induction System: Hệ thống nạp khí có chiều dài thay đổi
    ACL – Air Cleaner: Lọc gió

    ACM – Active Control Engine Mount: Chân máy điều khiển chủ động
    ACSD – Automatic Cold Start Device: Thiết bị khởi động lạnh tự động
    ACT – Actuator: Cơ cấu chấp hành
    ACV – Air Control Valve Van: Điều khiển khí
    ADD – Additional: Thêm, bổ xung
    ADM – P.T. Astra Daihatsu Motor: Công ty sản xuất ô tô P.T. Astra Daihatsu
    A-ELR – Automatic-Emergency Locking Retractor: Tăng đai an toàn tự động khẩn cấp
    AFS – Adaptive Front-Lighting System: Hệ thống chiếu sáng thích nghi (đèn liếc)
    AHC – Active Height Control Suspension: Hệ thống treo điều khiển độ cao chủ động
    AID – Air Injection Control Driver: Bộ điều khiển phun khí
    AIS – Air Injection System: Hệ thống phun khí
    ALL – Automatic Load Leveling: Tự cân bằng theo tải trọng
    ALR – Automatic Locking Retractor: Bộ cuốn khoá đai tự động
    ALT – Alternator: Máy phát

    AM – Amplitude Modulation: Bộ khuyếch đại
    AMP – Amplifier: Bộ khuyếch đại
    ANT – Antenna: Ăng ten
    API – American Petroleum Institute: Viện dầu khí Hoa Kỳ
    APP – Accelerator Pedal Position: Vị trí bàn đạp ga
    APPROX. – Approximately: Xấp xỉ
    APU – Air Processing Unit: Bộ xử lý không khí
    ASC – Acceleration Sound Control: Kiểm soát tiếng ồn khi tăng tóc
    ASG – Automated Sequential Gearbox: Hộp số tuần hoàn tự động
    ASL – Automatic Sound Levelizer: Điều chỉnh âm thanh tự động
    ASM – (Assy) Assembly: Cụm
    ASR – Anti-Slip Regulator: Điều khiển chống trượt, kiểm soát lực kéo
    ASSB – Assembly Services Sdn. Bhd: Công ty Assembly Services Sdn. Bhd.
    ASSIT – Assistant: Hỗ trợ
    ASV – Air Supply Valve: Van cấp khí

    AT – Automatic Transmission: Hộp số tự động
    ATDC – After Top Dead Center: Sau điểm chết trên
    ATF – Automatic Transmission Fluid: Dầu hộp số tự động
    A-TRAC, A-TRC – Active Traction Control: Hệ thống kiểm soát lực kéo
    ATX – Automatic Transaxle: Hộp số tự động
    AUTO – Automatic: Tự động
    AUX – Auxiliary: Phụ trợ
    AVG – Average: Trung bình
    AVM – Around View Monitor: Hệ thống camera 360
    AVS – Adaptive Variable Suspension System: Hệ thống treo thay đổi
    AWD – All Wheel Drive Vehicle: Xe 4 bánh chủ động

    B​

    B/L – Bi-Level: Hai cấp độ
    B/S – Bore-Stroke Ratio: Tỷ số hành trình – Đường kính
    B+ – Battery Positive Voltage: Điện áp ắc quy
    B+, +B – Battery Positive Terminal: Điện áp ắc quy
    BA – Brake Assist: Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
    BAC – Bypass Air Control: Điều khiển dòng khí xả đi tắc vào đường ống nạp
    BACS – Boost Altitude Compensation: System Hệ thống bù độ cao
    BARO – Barometric Pressure: Áp suất khí quyển
    BATT – Battery: Ắc quy
    BB+ – Battery Positive Voltage for Backup: Nguồn ắc quy cho bộ nhớ
    BBDC – Before Bottom Dead Center: Trước điểm chết dưới
    BCM – Body Control Module: Hộp điều khiển điện thân xe
    BCM – Body electrical Control Module: Hộp điều khiển điện thân xe
    BCU – Battery Control Unit: Hộp điều khiển điện thân xe
    BD – Blu ray Disc: Đĩa Blu ray

    BDC – Bottom Dead Center: Điểm chết dưới
    BLSD – Brake Limited Slip Differential: Phanh chống trượt vi sai
    BSI – Blind Spot Intervention: Hệ thống hổ trợ điểm mù
    BSW – Blind Spot Warning: Hệ thống cảnh báo điểm mù
    BTDC – Before Top Dead Center: Trước điểm chết trên
    BTN – Brake Tail Number: Bộ đèn phanh tail và biển số
    BVSV – Bimetallic Vacuum Switching Valve: Van chuyển chân không dùng thanh lưỡng kim

    C​

    C/V – Check Valve: Van một chiều
    Calif.: California
    CAN – Controller Area Network: Mạng điều khiển cục bộ
    CARB – Carburetor: Bộ chế hòa khí
    CAS – Cab Air Suspension: Hệ thống treo khí nén
    CB – Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch
    CCM – Carbon Ceramic Material: Vật liệu gốm cac bon
    CCo – Catalytic Converter For Oxidation: Bộ trung hòa khí xả kiểu ôxy hoá
    CCV – Canister Closed Valve: Van đóng bộ trung hòa
    CD – Compact Disc: Đĩa CD
    CF – Cornering Force: Lực quay vòng
    CG – Center of Gravity: Trọng tâm
    CH – Channel: Kênh
    CIB – Circuit Breaker: Thiết bị đóng ngắt điện
    CIGAR – Cigarette: Mồi thuốc

    CIS – Continuous Fuel Injection System: Hệ thống phun nhiên liệu liên tục
    CKD – Complete Knock Down: Kiểu xe lắp ráp trong nước dạng chi tiết rời
    CKP – Crankshaft Position Sensor: Cảm biến vị trí trục khuỷu
    CL – Closed Loop: Vòng kín
    CM – Control Module: Mô đun điều khiển
    CMP – Camshaft Position Sensor: Cảm biến vị trí trục cam
    CNG – Compressed Natural: Gas Khí nén thiên nhiên
    CNT – Center: Trung tâm
    CO – Carbon Monoxide Khí CO
    CO2 – Carbon Dioxide: Khí CO2
    COMB. – Combination: Đồng hồ táp lô
    COMBI – Combination: Đồng hồ táp lô
    CON – Conditioner: Điều hòa
    CONT – Control: Điều khiển
    CPE – Coupe: (Đôi)

    CPP – Clutch Pedal Position: Vị trí bàn đạp chân côn
    CPS – Combustion Pressure Sensor: Cảm biến áp suất buồng cháy
    CPU – Central Processing Unit: Bộ vi xử lý trung tâm
    CRAWL – Crawl Control: Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
    CRS – Child Restraint System: Hệ thống hạn chế va đập cho trẻ nhỏ
    CSO – Cold Start Device: Thiết bị giúp khở động nguội
    CTP – Closed Throttle Position: Vị trí bướm ga đóng kín
    CTR – Center: Trung tâm
    CV – Control Valve: Van điều khiển
    CV – Canister Vent: Bộ thông hơi bình nhiên liệu
    CVT – Continuously Variable Transmission: (Transaxle) Hộp số vô cấp
    CW – Curb Weight: Trọng lượng khô

    D​

    D/C – Driving Cycle: Chu kỳ lái xe
    D/INJ – Direct Injection: Phun nhiên liệu trực tiếp
    D2L – Type of brake system: Loại phanh D2L
    DC – Direct Current: Dòng điện một chiều
    DCA – Distance Control Assist: Hệ thống hổ trợ giữ khoảng cách
    DD – Direct Drive: Truyền động trực tiếp (Động cơ)
    DDS – Downhill Drive Support: Hỗ trợ xuống dốc
    DEF – Defogger: Bộ sấy kính
    DFI – Direct Fuel Injection System: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
    DFL – Deflector: Tấm phản quang
    DI – Distributor Ignition: Bộ chia điện
    DIT – Direct Injection Type: Loại phun trực tiếp
    DIFF. – Differential: Vi sai
    DIFF. LOCK – Differential Lock: Khóa vi sai
    DIS – Direct Ignition System: Hệ thống đánh lửa trực tiếp

    DLC – Data Link Connector: Giắc nối truyền dữ liệu
    DLI – Distributorless Ignition: Đánh lửa không có bộ chia điện
    DMM – Digital Multimeter: Đồng hồ VOM điện tử
    DMU – Data Memory Unit: Bộ lưu dữ liệu, bộ nhớ
    DOHC – Double Overhead Camshaft: Trục cam kép đặt trên
    DOJ – Double Offset Joint: Khớp cầu đồng tốc
    DOT – Department of Transportation: Sở giao thông vận tải
    DP – Dash Pot: Bộ đệm chân ga
    DPD – Diesel Particulate Deffuser: Bầu lọc khí thải động cơ diesel
    DPF – Diesel Particulate Filter: Bầu lọc khí thải động cơ diesel
    DR – Driver: Tài xế
    DRL – Daytime Running Light: Đèn ban ngày
    DRM – Data Recording Module: Mô đun ghi dữ liệu
    DS – Dead Soak: Ngộp xăng
    DSC – Dynamic Stability Control: Hệ thống cân bằng điện tử

    DSP – Digital Signal Processor: Bộ xử lý tín hiệu số
    DTC – Diagnostic Trouble Code: Mã chẩn đoán hư hỏng
    DTM – Diagnostic Test Mode: Chế độ kiểm tra chẩn đoán
    DVD – Digital Versatile Disc: Đĩa DVD

    E​

    E/G – Engine: Động cơ
    EBD – Electric Brake Force Distribution: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
    EBS – Electronic Braking System: Hệ thống phanh điện tử
    EC – Electro Chromic: Chống chói điện tử
    EC – Engine Control: Điều khiển động cơ
    ECAM – Engine Control And Measurement System: Hệ Thống Đo Và Điều Khiển Động Cơ
    ECD – Electronically Controlled Diesel: Động cơ Diesel điều khiển điện tử
    ECDY – Eddy Current Dynamometer: Bệ Thử Nghiệm Dòng Điện Edyy
    ECGI – Electronic Control Gasoline Injection: Điều khiển phun xăng điện tử
    ECL – Engine Coolant Level: Mức nước làm mát động cơ
    ECM – Engine Control Module: Hộp điều khiển động cơ
    ECPS – Electronically Controlled Power Steering: Hệ thống lái trợ lực điện
    ECT – Electronic Controlled Automatic Transmission: Hộp số tự động điều khiển điện tử
    ECT – Engine Coolant Temperature: Nhiệt độ nước làm mát động cơ
    ECU – Electronic Control Unit: Bộ điều khiển điện tử

    ECV – Electrical Control Valve: Van điều khiển điện
    ED – Electro-Deposited Coating: Sơn tĩnh điện
    EDIC – Electric Diesel Injection Control: Điều khiển phun dầu diesel điện tử
    EDU – Electronic Driving Unit: Thiết bị dẫn động điện tử
    EEPROM – Electrically Erasable Programmable Read Only Memory: Bộ nhớ ROM có thể xóa được
    EFE – Early Fuel Evaporation: Hỗ trợ hóa hơi nhiên liệu
    EFI – Electronic Fuel Injection: Phun xăng điện tử
    EGR – Exhaust Gas Recirculation: Tuần hoàn khí xả
    EGRT – Exhaust Gas Recirculation Temperature: Nhiệt độ tuần hoàn khí thải
    EGR-VM – EGR-Vacuum Modulator: Bộ điều biến chân không EGR
    EGT – Exhaust Gas Temperature: Nhiệt độ khí thải
    EHCU – Electronic Hydraulic Control Unit: Bộ điều khiển điện thủy lực
    EHPAS – Electro Hydraulic Power Assist Steering: Trợ lực lái điện thủy lực
    EI – Electronic Ignition: Đánh lửa điện tử

    ELEC – Electric: Điện
    ELR – Emergency Locking Retractor: Bộ cuốn khóa đai khẩn cấp
    EMPS – Electric Motor Power Steering: Mô tơ trợ lực lái điện
    ENG – Engine: Động cơ
    ENG A-Stop – Engine Auto Stop Start: Hệ thống tự động tắt mở động cơ (khi dừng đèn đỏ)
    EOP – Engine Oil Pressure: Áp suất dầu động cơ
    EPS – Electric Power Steering: Trợ lực lái bằng điện
    ES – Easy & Smooth: Dễ dàng và êm dịu
    ESA – Electronic Spark Advance: Đánh lửa sớm điện tử
    ESP -Electronic Stability Program: Hệ thống cân bằng điện tử
    ET – Electronic Throttle: Bướm ga điện tử
    ETC – Electronic Throttle Control: Điều khiển bướm ga điện tử
    ETCS-i – Electronic Throttle Control System-intelligent: Hệ thống điều khiển bướm ga điện tử-thông minh
    EV – Electric Vehicle: Xe điện
    EVAP – Evaporative Emission Control: Kiểm soát bay hơi khí xả

    EVP – Evaporator Giàn lạnh
    E-VRV – Electric Vacuum Regulating Valve: Van điều áp chân không điện tử
    EVSE – Electric Vehicle Supply Equipment: Trạm xạc xe điện
    EX – Exhaust: Xả
    EXC – Exhaust Control: Điều khiển hệ thống xả

    F​

    F – Front: Trước
    F/G – Fuel Gauge: Đồng hồ nhiên liệu
    F/I – Fuel Injector: Kim phun
    F/P – Fuel Pump: Bơm nhiên liệu
    F/W – Flywheel: Bánh đà
    FC – Fan Control: Điều khiển quạt
    FCW – Forward Collision Warning: Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
    FE – Fuel Economy: Tiết kiệm nhiên liệu
    FF – Front-Engine-Front-Wheel-Drive: Động cơ đặt trước, cầu trước chủ động
    FIC – Fuel Injector Control: Điều khiển phun nhiên liệu
    FICB – Fast Idle Cam Breaker: Điều chỉnh tốc độ không tải
    FIPG – Formed In Place Gasket: Keo định vị
    FL – Fusible Link: Đường dẫn đến cầu chì
    FL – Front Left: Phía trước bên trái

    FM – Frequency Modulation: Tần số FM, điều chế tần số
    FMS – Fleet Management System: Hệ thống quản lý xe cơ giới
    FP – Fuel Pump: Bơm nhiên liệu
    FPR – Fuel Pump Relay: Rơle bơm nhiên liệu
    FPU – Fuel Pressure Up: Nâng áp suất nhiên liệu
    FR – Front: Phía trước
    FW/D – Flywheel Damper: Bộ giảm chấn bánh đà
    FWD – Front-Wheel-Drive: Cầu trước chủ động

    G​

    GAS – Gasoline: Xăng
    GEN – Generator: Máy phát điện
    GND – Ground: Nối mát
    GPS – Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu
    GSA – Gear Shift Actuator: Bộ chấp hành chuyển số
    GST – Generic Scan Tool: Máy chẩn đoán đa năng
    GSU – Gear Shift Unit: Lẫy chuyển số
    GTMC – Gac Toyota Motor Co., Ltd.: Công ty Gac Toyota Motor
    GTS – Global TechStream: Phần mềm chẩn đoán TechStream của Toyota
    GVW – Gross Vehicle Weight: Tổng trọng lượng xe

    H​

    H/B – Hatchback: Xe Hacthback
    H/D – Heater/ Defroster: Sưởi/sấy
    H02S – Heated Oxygen Sensor: Cảm Biến Ôxy
    HAB – Hydro-Assist Brake: Phanh trợ lực thủy lực
    HAC – High Altitude Compensator: Thiết bị bù tải
    HBMC – Hydraulic Body-Motion Control System: Hệ thống điều khiển gầm xe thủy lực
    HC – Hydrocarbons: Chất tồn trong khí xả do nhiên liệu không cháy hết
    HEAT – Heater: Bộ sấy
    HFC – Hydro Fluorocarbon: Hợp chất HFC
    H-FUSE – High Current Fuse: Cầu chì có trị số dòng cao
    HI – High: Cao
    HID – High Intensity Discharge (Headlight): Đèn cao áp HDI
    HO2S – Heated Oxygen Sensor: Bộ sấy của cảm biến ô xy
    HPU – Hydraulic Power Unit: Bộ truyền thủy lực
    HS – High Speed: Tốc độ cao

    HSG – Housing: Vỏ
    HT – HardTop: Xe mui trần
    HU – Hydraulic Unit: Đơn vị thủy lực
    HV – Hybrid Vehicle: Xe lai
    HVAC – Heating, Ventilating and Air Conditioning: Sưởi, thông gió và điều hòa không khí
    HWS – Heated Windshield System: Hệ thống sấy kính chắn gió

    I​

    I/P – Instrument Panel: Bảng táp lô
    IAC – Idle Air Control: Điều khiển không tải
    IAT – Intake Air Temperature: Nhiệt độ khí nạp
    IBA – Intelligent Brake Assist: Hỗ trợ phanh thông minh
    IC – Integrated Circuit: Mạch tổ hợp
    ICC – Intelligent Cruise Control: Hệ thống kiểm sóat hành trình thông minh
    ICS – Intelligent Clearance Sonar: Hệ thống hổ trợ lùi, đổ thông minh
    IDI – Indirect Diesel Injection: Phun nhiên liệu Diesel gián tiếp
    IFS – Independent Front Suspension: Hệ Thống Treo Trước Độc Lập
    IG – Ignition: Đánh lửa
    IIA – Integrated Ignition Assembly: Bộ đánh lửa tích hợp
    ILLUMI – Illumination: Đèn chiếu sáng
    IMC – INDUS Motor Company Ltd. : Công ty INDUS Motor Company Ltd.
    IMT – Intake Manifold Tuning Valve: Van điều chỉnh độ dài đường ống nạp
    IN – Intake (Manifold, Valve): Nạp (Đường ống góp, Xupáp)

    IN – Intake: Nạp, đầu vào
    INJ – Injection: Phun
    INT – Intermittent: Gián đoạn
    IPDM E/R – Intelligent Power Distribution Module Engine Room: Mô đun phân phối điện thông ming ở khoan động cơ
    IRS – Independent Rear Suspension: Hệ Thống Treo Sau Độc Lập
    ISC – Idle Speed Control: Điều Khiển Tốc Độ Không Tải
    ISCV – Idle Speed Control Valve: Van điều khiển tốc độ không tải
    ISO – International Organization for Standardization: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
    ISS – Input Shaft Speed: Tốc độ trục đầu vào
    ITS – Information Technology Suite: Bộ công nghệ thông tin

    J​

    J/B – Junction Block: Hộp Đầu Nối
    J/C – Junction Connector: Giắc Đấu Dây
    JB – Joint Box: Hộp Đầu Nối
    JIS – Japanese Industrial Standards: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

    K​

    KD – Kick-Down: Cơ Cấu Kick-Down
    KDSS – Kinetic Dynamic Suspension System: Hệ thống treo động Kinetic
    KS – Knock Sensor: Cảm biến kích nổ

    L​

    L – Left: Trái
    L/H/W – Length, Height, Width: Dài, Cao, Rộng
    LAN – Local Area Network: Mạng Nội Bộ
    LB – Liftback: Xe Liftback
    LBC – Li-ion Battery Controller: Bộ điều khiển Pin lithium
    LCD – Liquid Crystal Display: Màn Hình Tinh Thể Lỏng
    LCU – Local Control Unit: Khối điều khiển cục bộ
    LDP – Lane Departure Prevention: Ngăn chặn lệch làn đường
    LDW – Lane Departure Warning: Cảnh báo lệch làn đường
    LDWS – Lane Departure Warning System: Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
    LED – Light Emitting Diode: Điốt Phát Quang (Đèn LED)
    LEV – Low Emission Vehicle: Phương tiện phát thải thấp
    LF – Left Front: Bên trái phía trước
    LH – Left-Hand: Tay trái

    LHD – Left-Hand Drive: Xe Tay Lái Thuận
    LIN – Local Interconnect Network: Mạng liên kết nội bộ
    LLC – Long-Life Coolant: Nước Làm Mát Siêu Bền
    LNG – Liquefied Natural: Gas Khí hóa lỏng tự nhiên
    LO – Low: Thấp
    LPG – Liquefied Petroleum Gas: Khí gas hóa lỏng
    LR – Left Rear: Bên trái phía sau
    LSD – Limited Slip Differential: Bộ Vi Sai Hạn Chế Trượt
    LSP & BV – Load Sensing Proportioning and Bypass Valve: Van điều hoà cảm nhận tải và van đi tắt
    LSPV – Load Sensing Proportioning Valve: Van Điều Hoà Cảm Nhận Tải
    LWB – Long Wheel Base: Xe có khoảng cách giữa 2 trục bánh xe dài

    M​

    M – Motor: Mô tơ
    M/T, MTM – Manual Transmission (Transaxle): Hộp Số Sàn
    MAF – Mass Air Flow: Cảm biến lưu lượng khí nạp
    MAP – Manifold Absolute Pressure: Áp suất tuyệt đối đường ống nạp
    MAX. – Maximum: Lớn nhất
    MDU – Multi Display Unit: Màn hình đa thông tin
    MFI – Multiport Fuel Injection: Hệ thống phun xăng đa cổng khép kín
    MG1 – Motor Generator No. 1: Máy Phát – Mô Tơ Số 1
    MG2 – Motor Generator No. 2: Máy Phát – Mô Tơ Số 2
    MIC – Microphone: Micrô
    MID – Middle: Ở giữa
    MIL – Malfunction Indicator Lamp: Đèn chỉ báo hư hỏng (MIL)
    MIN – Minute: Phút
    MIN. – Minimum: Nhỏ nhất
    MIT – Manual Transaxle/Transmission: Hộp số sàn

    MIX – Mixture: Hỗn hợp
    MMT – Multi-mode Manual Transmission: Hộp số thường đa chế độ
    MOD – Moving Object Detection: Phát hiện vật thể chuyển động
    MP – Multipurpose: Đa chức năng
    MPI – Multipoint Electronic Injection: Phun Nhiên Liệu Điện Tử Đa Điểm
    MPX – Multiplex Communication System: Hệ Thống Thông Tin Phức Hợp
    MS – Middle Speed: Tốc độ trung bình
    MT – Mount: Giá bắt
    MTX – Manual Transaxle: Hộp số sàn

    N​

    N – Neutral: Số trung gian
    NA – Natural Aspiration: Khí tự nhiên
    NC – Normally Closed: Thường đóng
    NO – Normally Open: Thường mở
    NO. – Number: Số
    Nox – Nitrogen Oxides: Khí Nox

    O​

    O/D – Overdrive: Giới hạn tỷ số truyền
    O/S – Oversize: Lên cốt
    O2S – Oxygen Sensor: Cảm Biến Ôxy
    OBD – On-Board Diagnostic: Hệ thống tự chẩn đoán
    OC – Oxidation Catalyst: Bộ Trung Hoà Khí Xả Kiểu Ôxy Hoá
    OCM – Occupant Classification Module: Hộp điều khiển hệ thống túi khí phân loại hành khách
    OCV – Oil Control Valve: Van Điều Khiển Đường Dầu
    OEM – Original Equipment Manufacturing: Xuất xứ của thiết bị
    OFF – Switch Off: Công tắc off
    OHC – Overhead Camshaft: Trục Cam Đặt Trên
    OHV – Overhead Valve: Xupáp treo
    OL – Open Loop: Vòng lặp mở
    ON – Switch On: Công tắc on
    OPT – Option: Tuỳ chọn
    ORVR – On-board Refilling Vapor Recovery: Bộ thu hồi hơi nhiên liệu tích hợp

    OSC – Oscillator: Dao động
    OSS – Output Shaft Speed: Tốc độ trục đầu ra

    P​

    P – Power: Nguồn
    P & BV – Proportioning and Bypass Valve: Van tỷ lệ và van đi tắt
    P/S – Power Steering: Trợ lực lái
    P/W – Power Window: Cửa Sổ Điện
    PBD – Power Back Door: Cửa hậu điều khiển điện
    PCM – Powertrain Control Module: Hộp điều khiển hệ thống truyền động
    PCS – Power Control System: Hệ Thống Điều Khiển truyền lực
    PCV – Positive Crankcase Ventilation: Thông Hơi Hộp Trục Khuỷu
    PHV – Plug-in Hybrid Vehicle: Xe lai có sạc điện
    PIM – Powertrain Interface Module: Hộp điều khiển hệ thống truyền động
    PJB – Passenger Junction Box: Hộp cầu trì khoan hành khách
    PJT – Projector: Máy chiếu
    PKB – Parking Brake: Phanh Đỗ
    PM – Particulate Matter: Bụi mịn
    PNP – Park/Neutral Position: Vị trí đỗ/trung gian

    POS – Position: Vị trí
    PPS – Progressive Power Steering: Hệ thống lái trợ lực thủy lực điều khiển điện tử
    PRC – Pressure Regulator Control: Van điều chỉnh áp suất
    PRG – Purge Solenoid Valve: Van solenoid xả khí từ bầu lọc vào cổ góp hút
    PS – Power Steering: Trợ Lực Lái
    PSD – Power Slide Door: Cửa Trượt Điều Khiển Điện
    PSP – Power Steering Pressure: Áp suất trợ lực lái
    PTC – Positive Temperature Coefficient: Hệ số nhiệt dương
    PTO – Power Take-Off: Tăng tốc khi khởi hành
    PWM – Pulse Width Modulation: Bộ điều chỉnh độ rộng xung
    PZEV – Partial Zero Emission Vehicle: Xe Thân Thiện Với Môi Trường

    Q​

    QSS – Quick-Start System: Hệ thống khởi dộng nhanh

    R​

    R – Rear: Phía sau
    R – Right: Bên phải
    R & P – Rack and Pinion: Thanh răng và trục vít
    R/B – Relay Block: Hộp Rơle
    R/F – Reinforcement: Gia cố
    RAM – Random Access Memory: Bộ Nhớ Truy Cập Ngẫu Nhiên
    RAS – Rear Active Steer: Hệ thống lái 4 bánh với 2 bánh sau chủ động
    RBS – Recirculating Ball Type Steering: Trợ Lực Lái Kiểu Bi Tuần Hoàn
    RCTA – Rear Cross Traffic Alert (except Europe): Cảnh báo người và phương tiện cắt ngang khi lùi
    REA – Rotary Electric Actuator: Thiết bị truyền động quay bằng điện
    REAS – Relative Absorber System: Hệ thống giảm chấn hấp thụ dao động tương ứng
    REC – Recirculation: Vòng lặp tuần hoàn
    RES – Rear Entertainment System: Hệ Thống Giải Trí ở Ghế Sau
    RF – Right Front: Bên phải phía trước
    RFS – Rigid Front Suspension: Hệ Thống Treo Trước Phụ Thuộc

    RH – Right-Hand: Bên phải
    RHD – Right-Hand Drive: Xe Tay Lái Nghịch
    RL – Rear Left: Phía sau bên trái
    RLY – Relay: Rơle
    ROM – Read Only Memory: Bộ Nhớ Chỉ Đọc (Không có khả năng điều khiển)
    RPM – Engine Speed (Revolutions per Minute): Tốc độ động cơ vòng/phút
    RR – Rear: Phía sau
    RR – Right Rear: Bên phải phía sau
    RRS – Rigid Rear Suspension: Hệ Thống Treo Sau Phụ Thuộc
    RSC – Roll Stability Control: Hệ thống kiểm soát chống lật
    RSE – Rear Seat Entertainment: Hệ Thống Giải Trí Trên Ghế Sau
    RWAL – Rear Wheel Anti-Lock Brake System: Hệ thống chống phanh cứng bánh sau
    RWD – Rear-Wheel Drive: Cầu Sau Dẫn Động

    S​

    SAE – Society of Automotive Engineers: Hiệp hội kỹ sư ô tô
    SAS – Sophisticated Airbag Sensor: Cảm biến túi khí
    SC – Supercharger: Bộ siêu nạp
    SCI – Backup Collision Intervention: Ngăn chặn va chạm từ phía sau
    SCK – Serial Clock: Tín hiệu xung clock nối tiếp
    SCV – Swirl Control Valve: Van điều khiển xoáy
    SCV – Swirl Control Valve (for gasoline engine): Van điều khiển xoáy
    SCV – Suction Control Valve (for diesel engine): Van điều chỉnh áp suất rail
    SDM – Sensing and Diagnostic Module: Mô đun điều khiển hệ thống túi khí
    SDN – Sedan: Kiểu Xe Sedan
    SDS – Service Data and Specifications: Dữ liệu dịch vụ và thông số kỹ thuật
    SDT – Smart Diagnostic Tester: Máy chuẩn đoán thông minh
    SEN – Sensor: Cảm biến
    SFI – Sequential Multipoint Fuel Injection: Phun nhiên liệu đa điểm tuần hoàn

    SFTM – Sichuan Faw Toyota Motor Co., Ltd.: Công ty Sichuan Faw Toyota Motor Co., Ltd.
    S-Gear – Spiral Gear: Bánh răng côn
    SIA – Subaru of Indiana Automotive, Inc. : Subaru Hoa Kỳ (Indiana)
    SICS – Starting Injection Control System: Hệ Thống Điều Khiển Phun Khởi Động
    SIG – Signal: Tín hiệu xung clock nối tiếp
    SLD – Shield: Che, chắn
    SLLC – Super Long Life Coolant: Nước Làm Mát Siêu Bền
    SOC – State Of Charge: Tình Trạng Nạp
    SOHC – Single Overhead Camshaft: Trục Cam Đơn Đặt Trên
    SOL – Solenoid: Van solenoid
    SPEC – Specification: Thông số kỹ thuật
    SPI – Single Point Injection: Phun Nhiên Liệu Đơn Điểm
    SPV – Spill Control Valve: Van điều khiển tràn
    SRS – Supplemental Restraint System: Hệ Thống Hỗ Trợ Giảm Va Đập

    SRT – System Readiness Test: Đèn báo hệ thống sẵn sàn
    SSM – Special Service Materials: Vật Liệu Sửa Chữa Chuyên Dùng
    SST – Special Service Tools: Dụng Cụ Sửa Chữa Chuyên Dùng
    ST – Start: Mức khởi động của công tắc, khởi động
    STD – Standard: Tiêu chuẩn
    STJ – Cold-Start Fuel Injection: Phun Nhiên Liệu Khởi Động Lạnh
    STRG – Steering: Hệ thống lái
    SULEV – Super Ultra-Low Emission Vehicle: Xe phát thải cực thấp
    SW – Switch: Công tắc
    SWB – Short Wheelbase: Xe chiều dài cơ sở ngắn
    SYS – System: Hệ thống

    T​

    T/A – Transaxle: Hộp số
    T/M – Transmission: Hộp số
    TACH – Tachometer: Đồng hồ tốc độ động cơ
    TAM P.T. TOYOTA-Astra Motor: Công ty P.T. TOYOTA-Astra Motor
    TASA – TOYOTA Argentina S.A. TOYOTA Argentina S.A.
    TAT – TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd. : TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd.
    TAW – TOYOTA Auto Works Co. Ltd. :TOYOTA Auto Works Co. Ltd.
    TBI – Throttle Body Electronic Fuel Injection Phun: Nhiên Liệu Điện Tử Tại Cổ Họng Gió
    TC – Turbocharger: Tuabin tăng áp
    TCAP – Toyota Caetano Portugal, S.A.
    TCC – Torque Converter Clutch: Biến mô thủy lực
    TCCM – Transfer Case Control Module: Hộp điều khiển hệ thống gài cầu
    TCCS – TOYOTA Computer-Controlled System: Hệ thống điều khiển bằng máy tính của TOYOTA
    TCM – Transmission Control Module: Bộ Điều Khiển Hộp Số
    TCS – Traction Control System: Hệ thống kiểm soát lực kéo

    TCSS – Traction Control Support System: Hệ thống hổ trợ kiểm soát lực kéo
    TCU – Telematics Communication Unit: Hộp GBS của xe
    TCV – Timing Control Valve: Van Điều Khiển Thời Điểm Phối Khí
    TCV – Tumble Control Valve (for gasoline engine): Van điều khiển xoáy
    TDB – Toyota do Brasil Ltda.: Toyota do Brasil Ltda.
    TDC – Top Dead Center: Điểm Chết Trên
    TDV – TOYOTA de Venezuela C.A. TOYOTA de Venezuela C.A.
    TEMP. – Temperature: Nhiệt độ
    TEMS – TOYOTA Electronic Modulated Suspension: Hệ thống treo điều khiển điện tử của Toyota
    TFT – TOYOTA Free-Tronic: Ly hợp tự động của Toyota
    TFT – Transaxle Fluid Temperature: Nhiệt độ dầu hộp số
    TFTM – Tianjin Faw Toyota Motor Co.,
    THS II – TOYOTA Hybrid System II: Hệ thống Hybrid của Toyota
    TIS – Total Information System for Vehicle Development: Hệ thống thông tin tổng quát về phát triển xe
    TKM – TOYOTA Kirloskar Motor Ltd.

    TMC – TOYOTA Motor Corporation: Tập đoàn Toyota Nhật bản
    TMCA – Toyota Motor Corporation Australia Ltd.
    TMMBC – Toyota Motor Manufacturing de Baja California: Công ty sản xuất ô tô Toyota de Baja California
    TMMC – Toyota Motor Manufacturing Canada Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Canada
    TMMF – Toyota Motor Manufacturing France S.A.S.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Pháp S.A.S.
    TMMI – Toyota Motor Manufacturing, Indiana, Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota, Indiana, Inc.
    TMMIN – PT. TOYOTA Motor Manufacturing Indonesia: Công ty ôtô P.T. TOYOTA Indonesia
    TMMK – TOYOTA Motor Manufacturing Kentucky, Inc.: Công ty sản xuất Toyota Kentucky
    TMMR – Toyota Motor Manufacturing Russia Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota của Nga
    TMMT – Toyota Motor Manufacturing Turkey Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Thổ Nhĩ Kỳ Inc.
    TMMTX – Toyota Motor Manufacturing, Texas, Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota, Texas, Inc.
    TMP – TOYOTA Motor Philippines Corp.: Công ty ôtô Toyota Philippines
    TMT – TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd.: Công ty ôtô Toyota Thái Lan
    TMUK – Toyota Motor Manufacturing (UK) Ltd.: Công ty TNHH sản xuất ô tô Toyota (Anh)

    TMV – Toyota Motor Vietnam Co., Ltd. : Công ty TNHH ô tô Toyota Việt Nam
    TNS – Tail Number Side Lights: Đèn tail, biển số
    TP – Throttle Position Sensor: Cảm biến vị trí bướm ga
    TPCA – Toyota Peugeot Citroen Automobiles Czech
    TPMS – Tire Pressure Monitoring System: Hệ thống giám sát áp suất lốp
    TR – Transmission(Transaxle) Range: Công tắc chuyển số trung gian
    TRAC/TRC – Traction Control System: Hệ Thống Điều Khiển Lực Kéo
    TSAM – TOYOTA South Africa Motors (Pty) Ltd.: Công ty TNHH Toyota Motors Nam Phi
    TSS – Turbine Shaft Speed: Tốc độ trục tuabin
    TVIP – TOYOTA Vehicle Instruction Protection: Bảo vệ chống thâm nhập xe TOYOTA
    TWC – Three-Way Catalyst: Bộ Trung Hoà Khí Xả 3 Thành Phần
    TWS – Total Wiring System: Sơ đồ tổng quát

    U​

    U/D – Underdrive: Bộ truyền giảm tốc
    U/S – Undersize: Kích thước nhỏ
    UART – Universal Asynchronous Receiver / Transmitter: Truyền nhận nối tiếp không đồng bộ
    USB – Universal Serial Bus: Bus dữ liệu nối tiếp đa năng
    USS – Uphill Start Support: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    V​

    V – Volt: Vôn
    VAF – Volume Air Flow Sensor: Cảm biến lưu lượng khí
    VCI – Vehicle Communication Interface: Giao tiếp truyền thông xe
    VCM – Vehicle Control Module: Hộp điều khiển xe, hộp đen
    VCV – Vacuum Control Valve: Van Điều Khiển Chân Không
    VDC – Vehicle Dynamics Control System: Hệ thống kiểm soát động lực học xe
    VDIM – Vehicle Dynamics Integrated Management: Quản lý tích hợp động lực học
    VENT – Ventilator: Thông hơi
    VFD – Vacuum Fluorescent Display: Màn hình huỳnh quang chân không
    VGRS – Variable Gear Ratio Steering: Hệ Thống Lái Có Tỷ Số Truyền Thay Đổi
    VGS – Turbo Variable Geometry System Turbocharger: Tua bô tăng áp điều khiển cánh biến thiên
    VICS – Variable Inertia Charging System: Hệ thống thay đổi chiều dài hiệu dụng đường ống nạp
    VIM – Vehicle Interface Module Môđun: Giao Tiếp Với Xe
    VIN – Vehicle Identification Number: Số nhận dạng xe
    VLC – Valve Lift Control: Điều khiển nâng van xupap biến thiên

    VNT – Variable Nozzle Turbocharger: Điều khiển áp suất tua bô
    VOL – Volume: Âm lượng
    VPS – Variable Power Steering: Trợ Lực Lái Biến Đổi
    VR – Voltage Regulator: Điều chỉnh điện áp
    VRIS – Variable Resonance Induction System: Hệ thống nạp biến đổi
    VSC – Vehicle Skid Control: Điều khiển ổn định xe
    VSC – Vehicle Stability Control: Hệ hống cân bằng điện tử
    VSS – Vehicle Speed Sensor: Cảm biến tốc độ xe
    VSV – Vacuum Switching Valve: Van Chuyển Chân Không
    VTCS – Variable Tumble Control System: Hệ thống nạp biến đổi (dùng cho mazda)
    VTV – Vacuum Transmitting Valve: Van Truyền Chân Không
    VVT-i – Variable Valve Timing-intelligent: Hệ thống phối khí thông minh

    W​

    W – Watt(s): Wat
    W/H – Wire Harness: Dây Điện
    W/O – Without: Không có
    WI – With: Với/Có
    WGN – Wagon: Xe Wagon
    WOT – Wide Open Throttle: Bướm ga mở hoàn toàn

    X​

    X-REAS – X-Relative Absorber System: Hệ thống treo REAS


    Bài viết liên quan:

    • Tìm hiểu một số thuật ngữ hay sử dụng trên ô tô
    • Tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh viết tắt trên ôtô không phải ai cũng biết (Phần 1)

    Advertisement