Cách phát âm từ nurse

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈnɜː.siɳ/

Động từSửa đổi

nursing

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của nurse

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to nurse
Phân từ hiện tại nursing
Phân từ quá khứ nursed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại nurse nurse hoặc nursest¹ nurses hoặc nurseth¹ nurse nurse nurse
Quá khứ nursed nursed hoặc nursedst¹ nursed nursed nursed nursed
Tương lai will/shall²nurse will/shallnurse hoặc wilt/shalt¹nurse will/shallnurse will/shallnurse will/shallnurse will/shallnurse
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại nurse nurse hoặc nursest¹ nurse nurse nurse nurse
Quá khứ nursed nursed nursed nursed nursed nursed
Tương lai weretonurse hoặc shouldnurse weretonurse hoặc shouldnurse weretonurse hoặc shouldnurse weretonurse hoặc shouldnurse weretonurse hoặc shouldnurse weretonurse hoặc shouldnurse
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại nurse let’s nurse nurse

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

nursing /ˈnɜː.siɳ/

  1. Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)