Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Động từSửa đổi
nursing
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của nurse
Chia động từSửa đổi
nurse
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to nurse
|
---|
Phân từ hiện tại
|
nursing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
nursed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
nurse
|
nurse hoặc nursest¹
|
nurses hoặc nurseth¹
|
nurse
|
nurse
|
nurse
|
---|
Quá khứ
|
nursed
|
nursed hoặc nursedst¹
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²nurse
|
will/shallnurse hoặc wilt/shalt¹nurse
|
will/shallnurse
|
will/shallnurse
|
will/shallnurse
|
will/shallnurse
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
nurse
|
nurse hoặc nursest¹
|
nurse
|
nurse
|
nurse
|
nurse
|
---|
Quá khứ
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
nursed
|
---|
Tương lai
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
weretonurse hoặc shouldnurse
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
nurse
|
—
|
let’s nurse
|
nurse
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
nursing /ˈnɜː.siɳ/
- Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|