Cái chuồng tiếng anh là gì

chuồng mái

chuồng phải

chuồng được

chuồng sẽ

đến chuồng

sàn chuồng


cage

* danh từ - lồng, chuồng, cũi - trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao - buồng (thang máy) - bộ khung, bộ sườn (nhà...) * ngoại động từ - nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - giam giữ


cage

bẫy ; chiếc lồng ; chuồng ; cái chuồng ; cái cũi ; cái lồng ; cũi ; khoá cửa ; lô ; lồng kế ; lồng này ; lồng thôi ; lồng ; lồng đi ; rồi ném ; trong lồng sắt ; tình huống ; vào chuồng ; đấy ;

cage

bẫy ; chiếc lồng ; chuồng ; cái chuồng ra ; cái chuồng ; cái cũi ; cái lồng ; cũi ; lô ; lồng kế ; lồng này ; lồng thôi ; lồng ; lồng đi ; rồi ném ; sở ; trong lồng sắt ; trán ; tình huống ; vào chuồng ; đo ;


cage; coop

an enclosure made or wire or metal bars in which birds or animals can be kept

cage; john cage; john milton cage jr.

United States composer of avant-garde music (1912-1992)

cage; batting cage

a movable screen placed behind home base to catch balls during batting practice

cage; cage in

confine in a cage


bird-cage

cage antenna

- (Tech) ăngten lồng

rib-cage

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chuồng", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chuồng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chuồng trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Sửa xong cửa chuồng ngay khi ngựa về đến chuồng.

2. Thỏ xổng chuồng

3. Chuồng chiên là:

4. Chuồng sạch không?

5. King Kong xổng chuồng?

6. Chuồng này là gì?

7. Quay lại chuồng ngay!

8. Khu chuồng trại sao?

9. Như cái chuồng lợn.

10. Tìm mọi nhà kho, mọi trang trại, mọi chuồng gà, nhà xí và chuồng chó.

11. Cháu sẽ tới chuồng ngựa.

12. Chỉ có ngựa trong chuồng.

13. Ở ngoài, cạnh chuồng gà.

14. Lục soát chuồng ngựa ấy.

15. Đây đâu phải là chuồng ngựa.

16. Đưa chúng xuống dưới chuồng ngựa.

17. Phương thức tự do trong chuồng.

18. Nhiệt độ trong chuồng phải chuẩn.

19. Chuồng ngựa nằm tại đằng kia.

20. Con lợn lại xổng chuồng à?

21. Lợn không có ở trong chuồng.

22. Ngày hôm nọ trong chuồng ngựa.

23. Taub, thay phân cho cái chuồng.

24. Nó cũng biết cửa chuồng mở.

25. Giống như trong chuồng heo vậy.

26. Chỉ là một cái chuồng heo.

27. Tốt hơn một cái chuồng heo.

28. 17, 18. a) Chuồng mới nầy do Giê-su Christ làm Đấng Chăn chiên Hiền-lành là chuồng gì?

29. Anh ta giờ làm ở chuồng ngựa.

30. Không có ai ra khỏi chuồng ngựa.

31. Vậy cái chuồng này ăn toàn chứ?

32. Bầy dê cừu biến mất khỏi chuồng

33. Tôi đã để nó trong chuồng ngựa.

34. Chuồng phải có sự thông thoáng tốt.

35. Tôi muốn đi đến chuồng gia súc,

36. Chuồng trại nên làm xa nhà ở.

37. Mày tránh cái chuồng chó đấy ra.

38. Xin lỗi về cái chuồng ngựa nhé.

39. Các người nhốt tôi trong chuồng thỏ.

40. Sao lại xuống chuồng ngựa thế hả?

41. Con bồ câu chỗ chuồng tôi nuôi.

42. Mấy cái chuồng ngựa ở phía dưới.

43. Chúng có thể ngủ ở chuồng ngựa.

44. Tựa bồ câu bay về chuồng (8)

45. Vậy cái chuồng này an toàn chứ?

46. Anh ấy cũng đã đến trần chuồng.

47. Hãy nhốt con bò vào chuồng, Pork.

48. Anh không muốn sống trong chuồng heo.

49. Có củi khô sau chuồng ngựa ấy

50. Cô ấy đi tới chỗ chuồng chó.

1. Sửa xong cửa chuồng ngay khi ngựa về đến chuồng.

You fixed the barn door after the horse has come home.

2. Thỏ xổng chuồng

Runaway bunny!

3. Chuồng sạch không?

Real clean stall?

4. Khu chuồng trại sao?

The stables?

5. Như cái chuồng lợn.

It's like Skid Row.

6. Tìm mọi nhà kho, mọi trang trại, mọi chuồng gà, nhà xí và chuồng chó.

Search every warehouse, every farmhouse, every henhouse, outhouse, and doghouse. ♪

7. Cháu sẽ tới chuồng ngựa.

I'll go to the stable.

8. Ở ngoài, cạnh chuồng gà.

Outside, by the chicken coops.

9. Lục soát chuồng ngựa ấy.

Go and search the stables.

10. Chuồng ngựa nằm tại đằng kia.

The stables are over here.

11. Con lợn lại xổng chuồng à?

Has the pig escaped again?

12. Lợn không có ở trong chuồng.

The pigs are not in the pen.

13. Ngày hôm nọ trong chuồng ngựa.

The other day in the stable.

14. Taub, thay phân cho cái chuồng.

Taub, you change the litter box.

15. Giống như trong chuồng heo vậy.

It's like being around pigs.

16. Chỉ là một cái chuồng heo.

Nothing but a dump.

17. Tốt hơn một cái chuồng heo.

Better than a pigsty.

18. 17, 18. a) Chuồng mới nầy do Giê-su Christ làm Đấng Chăn chiên Hiền-lành là chuồng gì?

17, 18. (a) What was this new sheepfold for which Jesus was the Fine Shepherd?

19. Xin lỗi về cái chuồng ngựa nhé.

Sorry about your barn.

20. Các người nhốt tôi trong chuồng thỏ.

You lock me up in a rabbit hutch.

21. Sao lại xuống chuồng ngựa thế hả?

Where did you find the strength to go to the stables?

22. Hãy nhốt con bò vào chuồng, Pork.

You better put that cow into the barn.

23. Anh không muốn sống trong chuồng heo.

I don't want to live in a fucking pigsty.

24. Có củi khô sau chuồng ngựa ấy

There' s dry wood behind the stables

25. Bắt đầu bằng việc rửa chuồng ngựa.

You can start by cleaning out the stables.

26. Thằng bé ở trong chuồng khỉ đột.

The kid's in the gorilla cage.

27. Bởi vì con ngựa đã đổi chuồng.

Cause the horse changed stable.

28. Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.

Every dog is valiant at his own door.

29. Ông đưa tôi tới cái chuồng chó này.

You take me to this shit hole in the middle of nowhere.

30. Họ đã biến Babruysk thành một chuồng lợn.

They have turned Babrujsk into a pigsty.

31. Đây là nhà tôi... không phải chuồng heo.

This is my house, not a pig sty.

32. Và quên cái chuồng gà của em đi.

And forget about your chicken house.

33. Không còn chuồng bò nữa rồi, Cô Scarlett.

There ain't no barn no more.

34. Ổng ra ngoài để cứu cái chuồng gà.

He went out to save the chicken coop.

35. Chúng tôi có chuồng heo, chuồng bò và một chuồ̀ng cỏ để cho ngựa ăn, và đã từng nghịch bẩn trong bùn lầy."

We had pigsties, barns and a paddock, and used to muck around in the mud."

36. Sẽ không có ai trông coi khu chuồng trại.

No one would be watching the stables.

37. báo cáo với Joe 1 mắt tại chuồng ngựa..

Luke, report to One-Eyed Joe in the stables.

38. Chuồng mới được thành lập cho những “chiên khác”

The Recent Pen for “Other Sheep”

39. Người của ta ngủ ở chuồng ngựa cũng được

Tyrion: My men can sleep in the stable.

40. Gần đó, lại có 1 chuồng gà bỏ lơ

A few yards away was a failed chicken coop.

41. Chúng ta phải đến chuồng ngựa để chào Abraham.

We just have to go to the stables to say hello to Abraham.

42. Kìa chủ nhà dọn sạch chuồng ngựa của mình.

The master of the house cleaning out his own barn.

43. Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.

We're gonna need a big-ass cage.

44. Chuồng hay chuồng trại là một tòa nhà trong nông nghiệp thường ở các trang trại và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A barn is an agricultural building usually on farms and used for various purposes.

45. Supe lân có thể dùng để ủ với phân chuồng.

The dish can be accompanied by bouillon.

46. " Ta sẽ cho chú mày vào trong cái chuồng thỏ .

" I 'll put this in a hutch .

47. Chồng tôi có vài chuồng ngựa ở ven thành phố.

My husband held stable at edge of city.

48. À, con tàu không gian ở đó, trong chuồng lợn.

Well, the spaceship is over there in the pig pen.

49. Toby, anh lo chuồng sư tử, hổ và gấu nhé.

Toby, you take the lions, the tigers and the bears.

50. Người chăn giữ chúng trong chuồng cho đến mùa xuân.

From November till spring, shepherds would not graze their flocks outdoors.