Chị gái họ tiếng anh là gì

Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau. 

Từ Nghĩa
Ancestor Tổ tiên, ông bà
Forefather Tổ tiên
Grandparent Ông/bà
Grandfather Ông (nội, ngoại)
Grandmother Bà (nội, ngoại)
Parents Bố mẹ
Father Bố
Mother Mẹ
Father-in-law Bố chồng/vợ
Mother-in-law Mẹ chồng/vợ
Aunt Cô, dì, thím, mợ (nữ)
Uncle Chú, bác, dượng, cậu (nam)
Sibling Anh, chị, em ruột
Brother Anh/em trai
Sister Chị/em gái
(First) Cousin Anh, chị, em họ
Sister-in-law Chị, em dâu
Brother-in-law Anh, em rể
Child (số nhiều children) Con cái
Daughter Con gái
Son Con trai
Daughter-in-law Con dâu
Son-in-law Con rể
Niece Cháu gái
Nephew Cháu trai
Godfather Cha đỡ đầu
Great-grandparent (từ great được dùng để lùi về một thế hệ) Ông cố, bà cố
Great-grandfather Ông cố
Great-grandmother Bà cố
Great-uncle Ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)
Great-aunt Bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)
Bastard Con ngoài hôn thú
Orphan Trẻ mồ côi
Bachelor Đàn ông độc thân
 Bachelorette Phụ nữ độc thân (muốn lấy chồng)
Spintster Người phụ nữ không chồng (không muốn có chồng)
Widower Người đàn ông góa vợ
Widow Góa phụ
Folks Họ hàng thân thích
Kinsman/Kinswoman Người bà con (nam/nữ)
Fraternity/Brotherhood Tình anh em

Ngoài ra, khi muốn thể hiện ý "kế" như mẹ kế, dượng... thì thêm chữ step vào trước từ cần, ví dụ stepfather, stepmother. Từ half được dùng ghép với các danh từ chỉ mối quan hệ trong gia đình để biểu đạt mối liên quan cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại, ví dụ halfbrother là "anh/em trai khác cha hoặc mẹ". 

Từ foster dùng ghép sẽ mang nghĩa "nuôi" (không phải ruột thịt), ví dụ foster-mother (mẹ nuôi), foster-son (con trai nuôi). Từ "con nuôi" nói chung sẽ là fosterling.

Hải Khanh

  • Học từ vựng tiếng Anh qua thơ lục bát
  • Từ vựng tiếng Anh về thời trang

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.

Thành viên trong gia đình

father (thường được gọi là dad) bố
mother (thường được gọi là mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma)
grandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều: grandchildren) cháu
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Nhà chồng/nhà vợ

mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể

Từ vựng tiếng Anh
Trang 7 trên 65

Kỳ nghỉ và lễ hội
Thời tiết

Những từ khác liên quan đến gia đình

relation hoặc relative họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
toddler trẻ tập đi

Tình trạng hôn nhân

single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ

Đám cưới

marriage hôn nhân
wedding đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
best man phù rể
bridesmaid phù dâu
wedding day ngày cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding dress váy cưới
honeymoon trăng mật
anniversary hoặc wedding anniversary kỷ niệm ngày cưới