Công ty lexus ỏ địa chỉ nào đương đình nghề năm 2024

Company: LEXUS THANG LONG JSC Xếp hạng VNR500: 279(B2/2020)-456(B1/2020) Mã số thuế: 0105591060 Mã chứng khoán: Chưa niêm yết Trụ sở chính: Ngã 4 Dương Đình Nghệ-Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội Tel: 0904000666 / 024-33728888 Fax: 024-33826666 E-mail: [email protected] Website: https://lexusthanglong.com/ Năm thành lập: 27/10/2011

Giới thiệu

Công ty Cổ Phần Lexus Thăng Long (LEXUS Thăng Long) là Đại lý 3S (bán hàng, dịch vụ, phụ tùng chính hãng) đầu tiên của LEXUS Việt Nam tại miền Bắc, chuyên phân phối xe Lexus chính hãng và dịch vụ sửa chữa, chăm sóc xe Lexus.

Ban lãnh đạo

Họ và tên Chức vụ Lê Hồng Thái Tổng Giám đốc

Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên Lê Hồng Thái Nguyên quán

Quá trình học tập

Quá trình công tác

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION

Quy mô công ty

Tổng tài sản(Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ) A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ) E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ) R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người) L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Các chỉ số cụ thể của ngành G46

n = 767 m(ROA) = 88 m(ROE) = 646

TOP 5 doanh nghiệp cùng ngành - Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện