+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+ String 57th & 9thXem ngay bộ tài liệu học tiếng trung của trung tam tieng trung tiengtrung.vn tốt nhất Hà Nội Trong bài viết này mình sẽ tổng hợp Tên các loại đồ điện trong gia đình 摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/: Băng dán 开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có công tắc và ổ cắm 小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/: Bộ ngắt điện dòng nhỏ 铁锤 /tiĕ chuí/: Cái búa 灯座 /deng zuò/: Chuôi bóng đèn 断路器 /duàn lù qì/: Cái ngắt điện 开关 /kai guan/: Công tắc 灯光开关 /deng guang kai guan/: Công tắc đèn 电铃 /diàn ling/: chuông điện 电铃开关 /diàn ling/: Công tắc chuông điện 双形道开关 /shuang xíng dào kai guan/: Công tắc hai chiều 拉开关 /la kai guan/: Công tắc kéo dây 旋转开关 /xuán zhuăn kai guan /Công tăc vặn 插头 /cha tóu/: phích cắm 保险丝 /băo xiăn si/: Cầu chì 日光灯座 /rì guang deng zuò/: Chuôi đèn ống neon 三核心电线 /san hé xin diàn xiàn/: Dây cáp ba lõi 铅线 /qian xiàn/: Dây chì 铜导线 /tóng dăo xiàn/: Dây dẫn bằng đồng 高电力导线 /gao diàn lì dăo xiàn/: Dây dẫn cao thế 伸缩电线 /shen suo diàn xiàn/: Dây dẫn nhánh 电子用具 /diàn zi yòng jù/: Dụng cụ sửa điện 热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lăn/: Dây cáp điện chịu nhiệt 多功能测试表 /duo gong néng cè shì biăo/: Đồng hồ đa năng 电表 /diàn biăo/: Đồng hồ điện 高电压传输线 /gao diàn ya chuán shū xiàn/: Đường dây dẫn cao thế 电流 /diàn liú/: Đường dây truyền tải 球形电灯 /qiú xíng diàn deng/: Đèn bóng tròn 日光灯 /rì guang deng/: Đèn neong 接地插座 /jie dì cha zuò/: ổ điện có dây nối đất 地板下插座 /dì băn xià cha zuò/: ổ điện ẩn dưới sàn 墙上插座 /qiáng shàng cha zuò/: ổ điện tường 熔断器 /róng duàn qì/: ổ cầu chì 适配器 /shì pèi qì/: ổ tiếp hợp 断线钳子 /duàn xiàn qián zi/: kìm bấm dây 胡桃钳 /hú táo qián/: kìm 尖嘴钳 /jian zuĭ qián/: kìm mũi nhọn 剥皮钳 /bo pì qián/: kìm tuốt vỏ 典雅器 /diăn yă qì/: máy ổn áp 点烙铁 /diăn lào tiĕ/: mỏ hàn điện 安全帽 /an quán mào/: mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BH 电缆夹子 /diàn lăn jiá zi/: nẹp cáp 插头 /cha tóu/: phích cắm 伸缩插头 /shen suo cha tóu/: phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) 三相插座 /san xiang cha zuò/: phích cắm ba pha 接地插座 /jie dì cha zuò/: phích cắm có tiếp đất 螺丝起子 /luó si qĭ zi/: tua vít 四点螺丝起子 /sì diăn luó si qĭ zi/: tua vít bốn chiều 结合/导火线 /jié hé /: dăo huǒ xiàn nối cầu chì Phạm Dương Châu – tiengtrung.vn Nguồn: http://tiengtrung.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-dien Nếu bạn là du học sinh và đang theo ngành điện. Hãy tham khảo 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện này, sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong công việc. \>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ Tên các thiết bị điện bằng tiếng TrungSTT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 1 螺丝起子 luó si qĭ zi tua vít 2 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất 3 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ 4 灯座 deng zuò Chuôi bóng đèn 5 开关 kai guan Công tắc 6 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc đèn 7 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn 8 插头 cha tóu phích cắm 9 保险丝 băo xiăn si Cầu chì 10 日光灯座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon 11 三核心电线 san hé xin diàn xiàn Dây cáp ba lõi 12 铅线 qian xiàn Dây chì 13 1 摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài 14 铜导线 tóng dăo xiàn Dây dẫn bằng đồng 15 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn cao thế 16 伸缩电线 shen suo diàn xiàn Dây dẫn nhánh 17 电子用具 diàn zi yòng jù Dụng cụ sửa điện 18 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn Dây cáp điện chịu nhiệt 19 多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ đa năng 20 2 开关插座板 kai guan cha zuò băn 21 电表 diàn biăo Đồng hồ điện 22 高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế 23 电流 diàn liú Đường dây truyền tải 24 球形电灯 qiú xíng diàn deng Đèn bóng tròn 25 断路器 duàn lù qì Cái ngắt điện 26 日光灯 rì guang deng Đèn neong 27 地板下插座 dì băn xià cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn 28 铁锤 tiĕ chuí Cái búa 29 墙上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường 30 适配器 shì pèi qì ổ tiếp hợp 31 断线钳子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây 32 胡桃钳 hú táo qián kìm 33 典雅器 diăn yă qì máy ổn áp 34 熔断器 róng duàn qì ổ cầu chì 35 剥皮钳 bo pì qián kìm tuốt vỏ 36 三相插座 san xiang cha zuò phích cắm ba pha 37 点烙铁 diăn lào tiĕ mỏ hàn điện 38 电缆夹子 diàn lăn jiá zi nẹp cáp 39 插头 cha tóu phích cắm 40 伸缩插头 shen suo cha tóu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) 41 四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi tua vít bốn chiều 42 接地插座 jie dì cha zuò phích cắm có tiếp đất 43 安全帽 an quán mào mũ an toàn dành cho CN 44 尖嘴钳 jian zuĭ qián kìm mũi nhọn 45 结合导火线 jié hé dăo huǒ xiàn nối cầu chì Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện46 Ampe 安培 ānpéi 47 Xỉ, than xỉ 熔渣 róng zhā 48 Xỉ, than xỉ 炉渣 lúzhā 49 Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng 50 Xi lanh hạ áp 低压缸 dīyā gāng 51 Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng 52 Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng 53 Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng 54 Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng 55 Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng 56 Xi lanh 汽缸 qìgāng 57 Watt kế 瓦特计 wǎtè jì 58 Watt giờ 瓦时 wǎ shí 59 Watt 瓦特 wǎtè 60 Volt kế 伏特表 fútè biǎo 61 Volt 伏特 fútè 62 Vòi phun phản lực 喷射嘴 pēnshè zuǐ 63 Vòi phun cao áp 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ 64 Vỏ bọc dây cáp 钢带(钢丝)护套 gāng dài (gāngsī) hù tào 65 Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 铅包皮, 铅护套 qiān bāopí, qiān hù tào 66 Vít định vị 定位螺钉 dìngwèi luódīng 67 Vỉ lò 炉排 lú pái 68 Vật cách điện, chất cách điện 绝缘体 juéyuántǐ 69 Van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá 70 Van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá 71 Van điện tử 电磁阀 diàncí fá 72 Van 阀 fá 73 Tuốc nơ vít 螺丝起子 luósī qǐzi 74 Tua bin hơi 汽轮机 qìlúnjī 75 Tua bin gió 风力发电机 fēnglì fādiàn jī 76 Tua bin 涡轮机 wōlúnjī 77 Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī 78 Trao đổi nhiệt 热交换 rè jiāohuàn 79 Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn 80 Trạm biến thế, trạm biến áp 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn) 81 Trạm biến thế ngoài trời 室外变电所 shìwài biàn diàn suǒ 82 Tính toán sức nóng 热力计算 rèlì jìsuàn 83 Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng 84 Tính năng gia tốc 加速性能 jiāsù xìngnéng 85 Tín hiệu tia chớp 闪光信号 shǎnguāng xìnhào 86 Tín hiệu điều chỉnh 控制信号 kòngzhì xìnhào 87 Tín hiệu 信号 xìnhào 88 Tiếp điểm phụ 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn 89 Thùng nước (cho đầu máy) (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng 90 Thùng nước 水箱 shuǐxiāng 91 Thùng dầu 油箱 yóuxiāng 92 Thùng chứa nước 贮水箱 zhù shuǐxiāng 93 Thùng bảo quản dầu 储油柜 chú yóu guì 94 Thu nhiệt 吸热 xī rè 95 Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì 96 Thợ điện 电工 diàngōng 97 Thiết bị tự động 自动装置 zìdòng zhuāngzhì 98 Thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì 99 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi 100 Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空气预热器 kōngqì yù rè qì 101 Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì 102 Thiết bị làm nguội 冷却设备 lěngquè shèbèi 103 Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì 104 Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì 105 Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì 106 Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì 107 Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì 108 Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì 109 Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì 110 Thiết bị dự phòng 备用设备 bèiyòng shèbèi 111 Thiết bị đồng bộ 同步装置 tóngbù zhuāngzhì 112 Thiết bị điều khiển từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì 113 Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì 114 Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi 115 Thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì 116 Thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì 117 Thiết bị an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì 118 Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn 119 Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ 120 Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo 121 Than nguyên khai 原煤 yuán méi 122 Thải khí, xả khí 排气 pái qì 123 Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn 124 Tác dụng của sức gió 风力作用 fēnglì zuòyòng 125 Sứ xuyên cao áp 高压(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn 126 Sứ xuyên cách điện 绝缘套管 juéyuán tào guǎn 127 Sự xả sớm 提前排气 tíqián pái qì 128 Sự nạp trước (hơi nước) 提前进气 tíqián jìn qì 129 Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng 130 Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng 131 Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán 132 Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú 133 Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu 134 Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo 135 Quạt hút 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī 136 Quạt hút 吸风机 xī fēngjī 137 Pin khô 干电池 gāndiànchí 138 Pin 电池 diànchí 139 Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè 140 Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn 141 Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn 142 Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn 143 Phòng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng 144 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì 145 Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu 146 Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu 147 Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu 148 Phễu tro 灰坑 huī kēng 149 Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng 150 Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn 151 Ống nước 水管 shuǐguǎn 152 Ống khói 烟囱 yāncōng 153 Ống ga 煤气道 méiqì dào 154 Ống dẫn nước làm lạnh 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn 155 Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò 156 Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò 157 Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò 158 Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò 159 Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò 160 Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò 161 Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò 162 Nút điều khiển 控制按钮 kòngzhì ànniǔ 163 Nút đặt lại, nút phục hồi 复位按钮 fùwèi ànniǔ 164 Nước nồi hơi 炉水 lú shuǐ 165 Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷却水 lěngquè shuǐ 166 Nồi súp-de 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú 167 Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú 168 Nồi hơi nhỏ 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú 169 Nồi hơi lớn 大型锅炉 dàxíng guōlú 170 Nồi hơi đứng 立式锅炉 lì shì guōlú 171 Nồi hơi đốt dầu 燃油锅炉 rányóu guōlú 172 Nồi hơi công nghiệp 工业锅炉 gōngyè guōlú 173 Nồi hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú 174 Nồi hơi bức xạ 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú 175 Nồi hơi, lò hơi 锅炉 guōlú 176 Nồi hơi 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú 177 Nồi đun nước nóng 热水锅炉 rè shuǐ guōlú 178 Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú 179 Nối tam giác 三角连接 sānjiǎo liánjiē 180 Nhiệt năng 热能 rènéng 181 Nhiệt lượng 热量 rèliàng 182 Nhiệt dư, thiệt thải 余热 yúrè 183 Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào 184 Nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng 185 Nhà máy nhiệt điện 火力发电厂, 热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng 186 Nhà máy điện, trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn 187 Nhà máy điện hạt nhân 核电站 hédiànzhàn 188 Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn 189 Nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng 190 Nguồn điện 电源 diànyuán 191 Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng 192 Năng lượng hạt nhân 核动力, 核能 hé dònglì, hénéng 193 Muội than 煤灰 méi huī 194 Mức độ ô nhiễm 污染程度 wūrǎn chéngdù 195 Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào 196 Một pha 单相的 dān xiàng de 197 Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) 198 Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī 199 Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě 200 Mắc song song 并联 bìng lián 201 Mắc nối tiếp 串联 chuànlián 202 Máy vẽ (sơ đồ) 描绘器 miáohuì qì 203 Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì 204 Máy quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī 205 Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī 206 Msy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī 207 Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī 208 Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī 209 Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī 210 Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī 211 Máy phát điện không đồng bộ 异步发电机 yìbù fādiàn jī 212 Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī 213 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī 214 Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī 215 Máy phát điện 发电机 fādiàn jī 216 Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī 217 Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì 218 Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī 219 Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì 220 Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì 221 Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì 222 Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì 223 Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì 224 Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biàn yā qì 225 Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì 226 Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì 227 Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì 228 Máy cắt cỏ dùng điện 电动割(刈)草机 diàn dòng gē (yì) cǎo jī 229 Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng 230 Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng 231 Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng 232 Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng 233 Máy bơm dự phòng 备用泵 bèiyòng bèng 234 Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng 235 Máy bơm dầu 油泵 yóubèng 236 Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng 237 Máy bơm 泵 bèng 238 Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì 239 Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì 240 Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì 241 Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì 242 Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì 243 Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biàn yā qì 244 Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 集成电路 jíchéng diànlù 245 Mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù 246 Mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù 247 Mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù 248 Mạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn 249 Lượng bốc hơi 蒸发量 zhēngfā liàng 250 Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu 251 Lõi sắt 铁心 tiěxīn 252 Lõi dây (điện) (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn 253 Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn 254 Lõi cáp 线芯 xiàn xīn 255 Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng 256 Lò phản xạ 反射炉 fǎnshè lú 257 Lò phản ứng hạt nhân 核反应堆 héfǎnyìngduī 258 Lò phản ứng công suất 动力反应堆 dònglì fǎn yìng duī 259 Lò nồi hơi 锅炉炉膛 guōlú lútáng 260 Lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú 261 Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷却面积 lěngquè miànjī 262 Làm lạnh bổ sung 再次冷却 zàicì lěngquè 263 Lá kim loại 薄金属片 báo jīnshǔ piàn 264 Kwh 千瓦时 qiānwǎ shí 265 Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián 266 Kiìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián 267 Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián 268 Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián 269 Kilowatt 千瓦 qiānwǎ 270 Không khí nén 压缩空气 yāsuō kōngqì 271 Không khí đốt cháy 助燃空气 zhùrán kōngqì 272 Khoan điện 电钻 diànzuàn 273 Kho than 煤仓 méi cāng 274 Khí thải 废气 fèiqì 275 Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì 276 Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào 277 Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng 278 Hộp (nối) cáp 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé 279 Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng 280 Hệ thống ống dẫn khói 烟道系统 yān dào xìtǒng 281 Hệ thống đường ống 管道系统 guǎndào xìtǒng 282 Hệ thống cấp nước 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng 283 Hầm cáp 电缆隧道 diànlǎn suìdào 284 Hào cáp 电缆地沟 diànlǎn dìgōu 285 Hai pha 二相的, 双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé 286 Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎn xiàng jià 287 Gông 铁轭 tiě è 288 Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ 289 Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì 290 Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià 291 Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò 292 Giá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò 293 Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn 294 Đường ống 管道 guǎndào 295 Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延长线 yáncháng xiàn 296 Đường dẫn khói 烟道 yān dào 297 Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāng dēng guǎn zuò 298 Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò 299 Đui đèn 灯座 dēng zuò 300 Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàn dòngjī 301 Động cơ điện 电动机 diàn dòngjī 302 Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàn dòngjī 303 Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng 304 Điện xoay chiều 交流电 jiāo liú diàn 305 Điện tử 电子 diànzǐ 306 Điện trở 电阻, 电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì 307 Điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn 308 Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì 309 Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì 310 Điểm trung hòa 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn 311 Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu 312 Đế xoáy (đèn điện) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu 313 Dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú 314 Dòng điện khởi động 起动电流 qǐdòng diànliú 315 Dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú 316 Dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú 317 Dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú 318 Dòng điện 电流 diànliú 319 Diện tích ngọn lửa 火焰面积 huǒyàn miànjī 320 Diện tích làm lạnh 冷却面积 lěngquè miànjī 321 Diện tích cấp nhiệt 加热面积 jiārè miànjī 322 Diện tích bề mặt chảy 燃烧表面积 ránshāo biǎo miànjī 323 Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng 324 Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhào dēng 325 Đèn (ống) huỳnh quang 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn 326 Đầu nối điện hạ thế 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn) 327 Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián 328 Đa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo 329 Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī 330 Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn 331 Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn 332 Dây điện 电线 diànxiàn 333 Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ 334 Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn 335 Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn 336 Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn 337 Dây (cầu) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī 338 Dây (cáp) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn 339 Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn 340 Dầm ngang (xà ngang) 横担(横梁) héng dān (héngliáng) 341 Dao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo 342 Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ 343 Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ 344 Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ 345 Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān 346 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān 347 Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān 348 Cuộn dây 线圈 xiànquān 349 Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ 350 Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè 351 Cửa thông gió 通风口 tōng fēng kǒu 352 Cưa đĩa (chạy điện) (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù 353 Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ 354 Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ 355 Công tơ điện 电表 diànbiǎo 356 Công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān 357 Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān 358 Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān 359 Công tắc điều khiển từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān 360 Công tắc điều khiển áp lực 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān 361 Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān 362 Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān 363 Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān 364 Công tắc chính, công tắc chủ 主(总)开关 zhǔ (zǒng) kāiguān 365 Công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén 366 Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu 367 Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì 368 Chuông điện 电铃 diànlíng 369 Chuôi cách điện (của kìm) 绝缘柄 juéyuán bǐng 370 Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de 371 Cầu chì 熔断器 róngduàn qì 372 Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn 373 Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn 374 Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn 375 Cáp điện 电缆 diànlǎn 376 Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu 377 Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐ zhòngjī 378 Cân bằng nhiệt 热平衡 rè píng héng 379 Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā 380 Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ 381 Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sān jiǎoxíng jiē fǎ 382 Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng 383 Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng 384 Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng 385 Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì 386 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì 387 Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào 388 Bóng đèn điện 电灯泡 diàn dēng pào 389 Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng 390 Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng 391 Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng 392 Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì 393 Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì 394 Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì 395 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì 396 Bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì 397 Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì 398 Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì 399 Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì 400 Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型断路器 (熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) 401 Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì 402 Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì 403 Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì 404 Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì 405 Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì 406 Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī 407 Bộ hâm nóng trước 预热器 yù rè qì 408 Bộ động cơ 电动机组 diàn dòngjī zǔ 409 Bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì 410 Bộ điều chỉnh tự động 自动调节器 zìdòng tiáojié qì 411 Bộ điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì 412 Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì 413 Bộ điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì 414 Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量调节器 liúliàng tiáojié qì 415 Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì 416 Bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì 417 Bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì 418 Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì 419 Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì 420 Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì 421 Bộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ 422 Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn 423 Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì 424 Băng tải than 输煤机 shū méi jī 425 Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài 426 Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán 427 Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn 428 Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn 429 Báng công cụ, bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán 430 Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn 431 Bảng điều khiển chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán 432 Bảng điều khiển, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán 433 Bảng điều khiển 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán 434 Bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái 435 Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā 436 Ba pha 三相的 sān xiàng de 437 Ảnh hưởng khí động lực 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng 438 Ampe kế 安培计 ānpéi jì |