Dòng điện xoay chiều hiện đang được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống sinh hoạt và sản xuất kinh doanh. Song trên thực tế không phải ai cũng nắm được những thông tin về dòng điện này cũng như phân loại và cách tạo ra nó. Vậy chính xác dòng điện xoay chiều là gì? Làm sao để đo cường độ dòng điện xoay chiều? Trong bài viết dưới đây, cùng Điện máy Yên Phát tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé! Dòng điện xoay chiều là
gì?Dòng điện xoay chiều còn được ký hiệu là AC (Alternating Current). Khác với dòng điện 1 chiều DC, dòng điện xoay chiều có cường độ và chiều biến thiên theo thời gian. Thông thường sự thay đổi này sẽ theo một chu kỳ nhất định. Dòng điện xoay chiều được tạo ra từ sự biến đổi nguồn điện một chiều hoặc các máy phát điện xoay chiều. Nó hiện đang được sử dụng cho nhiều loại thiết bị điện như: Máy lạnh, tivi, máy tính, máy giặt, tủ lạnh,…
Dòng điện xoay chiều là gì? Đặc điểm nổi bật của dòng điện xoay chiều DCCó thể nói, dòng điện xoay chiều được ứng dụng rất nhiều trong sinh hoạt, sản xuất. Khi đưa vào thiết kế mạng lưới điện chung, dòng
điện AC được đánh giá cao bởi sự kết nối hiệu quả, hoạt động chắc chắn. - Dòng điện xoay chiều có khả năng truyền đi khoảng cách xa một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Đặc biệt, khi áp dụng ở mức điện áp cao, nghĩa là trên 110kV, dòng điện cần ít năng lượng, điện năng hơn để có thể hoạt động được bình thường. Khi đó, chúng sẽ hạn chế được quá trình tỏa nhiệt, những lỗi kỹ thuật cũng như mất an toàn trong sinh hoạt được hạn chế
một cách tối đa.
- Dòng điện AC còn có khả năng chuyển đổi sang điện áp cao dễ dàng chỉ cần thông qua các máy biến áp.
- Khả năng cung cấp năng lượng trực tiếp cho động cơ điện cũng là một điểm cộng tuyệt vời cho dòng điện xoay chiều. Chúng hoạt động tương tự như nguyên lý của máy phát điện song động cơ chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học. Ưu điểm này được sử dụng hiệu quả trong các loại máy rửa bát.
Tìm hiểu cách tạo ra dòng điện xoay chiều Để tạo ra dòng điện xoay chiều bạn cần thực hiện theo 2 cách như sau: - Cách thứ nhất: Đặt một cuộn dây dẫn quay bên trong của từ trường: Cho 1 cuộn dây dẫn kín quay xung quanh 1
trục thẳng đứng trong từ trường của 1 nam châm.
- Cách thứ hai: Tiến hành đặt nam châm quay xung quanh một cuộn dây dẫn kín.
Chỉ cần thực hiện theo đúng 2 cách tạo ra dòng điện xoay chiều ở trên vừa đơn giản mà sẽ thành công ngay từ lần đầu tiên.
Cho nam châm quay xung quanh cuộn dây dẫn để có thể tạo ra dòng điện xoay chiều Phân loại dòng điện xoay chiềuDòng điện xoay chiều có 2 loại chính đó là: dòng điện một pha và dòng điện ba pha. Đặc điểm cụ thể như
sau: Dòng điện một phaDòng điện một pha tức là trong mạch điện có hai dây nối cùng được kết nối với nguồn điện. Chiều của dòng điện sẽ biến thiên tùy vào tần số của nguồn điện chạy trong mạnh. Phổ biến nhất trong mạng lưới điện sinh hoạt đó là dòng điện 220V. Chúng được thiết kế gồm 2 dây gồm dây pha và dây trung tính.
Sơ đồ dòng điện xoay chiều một pha Dòng điện ba phaDòng điện này có nguyên lý hoạt động tương tự như 3 đường điện 1 pha chạy song song với nhau và cùng sử dụng chung 1 dây trung tính. Chính bởi thiết kế này, dòng điện
ba pha trong các mạng lưới sinh hoạt thông thường gồm có 4 dây, gồm 3 dây nóng và 1 dây lạnh (trung tính - 0V).
Sơ đồ dòng điện xoay chiều ba pha Những đại lượng liên quan đến dòng điện xoay
chiềuKhông chỉ để phục vụ quá trình giải bài tập Vật lý cấp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông. Tìm hiểu về các đại lượng của dòng điện xoay chiều còn giúp người dùng thiết kế được những mạng lưới điện phù hợp với nhu cầu. Khi đó sẽ đảm bảo được tính an toàn trong sử dụng điện. Những đại lượng chính của dòng điện AC chúng tôi giới thiệu trong bài viết này gồm: Cường độ, chu kỳ và tần số. Công suất của dòng điện xoay chiều, được ký hiệu là
P được tính dựa theo 3 đại lượng: cường độ dòng điện, điện áp và độ lệch pha của cường độ so với điện áp. Công thức tính như sau: P = U.I.cosα Trong đó: - P: Công suất của dòng điện xoay chiều (đơn vị đo là W - Oát);
- U: Điện áp (đơn vị đo là V - Vôn);
- I: Giá trị cường
độ dòng điện (đơn vị là A - Ampe);
- α (alpha): là độ lệch pha giữa cường độ của dòng điện và điện áp.
Công thức xác định giá trị công suất của dòng điện xoay chiều Chu kỳ, ký hiệu
là T. Đơn vị để tính chu kỳ là giây (ký hiệu là s). Về định nghĩa, chu kỳ của dòng điện xoay chiều chính là khoảng thời gian để dòng điện trở lại vị trí ban đầu. Tần số, ký hiệu là F. Đơn vị để tính chu kỳ là héc (ký hiệu là Hz). Đại lượng này biểu trưng cho số lần lặp lại ở trạng thái cũ của dòng điện xoay chiều tính trong thời gian nhất định là 1 giây. Công thức tính tần số như sau: F=1/T
Trong đó: Như vậy, chu kỳ và tần số là hai đại lượng có quan hệ mật thiết với nhau. Nếu cho biết tần số, bạn có thể tính ngay được chu kỳ dòng điện và ngược lại.
Dòng điện xoay chiều xuất hiện trong hầu hết các hoạt động sinh hoạt, sản xuất, giải trí của con người Dòng điện xoay chiều có những ứng dụng như thế nào trong cuộc sống?
Tính ứng dụng linh hoạt của dòng điện xoay chiều được ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Cụ thể gồm có: tác dụng nhiệt, tác dụng quang và tác dụng từ. Minh chứng là những thiết bị được sử dụng một cách phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Tác dụng nhiệtTác dụng đầu tiên của dòng điện xoay chiều phải kể đến đó là tác dụng nhiệt. Đây được xem là tác dụng ưu việt nhất của dòng điện xoay chiều. Ví dụ
điển hình nhất phải kể đến giúp bạn đọc dễ hình dung là dây tóc bóng đèn. Khi hoạt động, dòng điện nhận nhiệt lượng từ bóng đèn sẽ làm cho bóng đèn sáng và đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó tác dụng nhiệt còn thể hiện ở một số thiết bị khác như lò sưởi, lò vi sóng hay bàn là,... Tác dụng quangTiếp đến tác dụng thứ hai của dòng điện AC đó là tác dụng quang. Thiết bị điển hình nhất minh chứng cho tác
dụng này là bóng đèn của bút thử điện báo hiệu có dòng điện chạy qua. Đây là một thiết bị rất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày, hỗ trợ con người trong nhiều công việc khác nhau, đảm bảo an toàn khi sử dụng và sửa chữa điện.
Đèn báo hiệu của bút thử điện có dòng điện
chạy qua Tác dụng từCuối cùng không thể bỏ qua được tác dụng từ của dòng điện xoay chiều. Đây là tác dụng dễ nhận biết nhất của dòng điện AC. Bạn có thể thấy chúng khi đưa một đinh sắt lại gần cuộn dây dẫn. Trong trường hợp cuộn dây hút đinh sắt nghĩa là tác dụng từ đã diễn ra. Không những thế, tác dụng từ của cuộn dây lên nam châm cũng sẽ thay đổi khi dòng điện thay đổi chiều. Vừa rồi là
câu trả lời của Yên Phát cho vấn đề: Dòng điện xoay chiều là gì? Cùng với đó là đặc điểm, phân loại cũng như những tác dụng tuyệt vời mà nó có thể đem lại. Mong rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết trên đây có thể đưa đến cho bạn những kiến thức hữu ích trong quá trình tìm đọc và tham khảo thông tin. Energy Star hiệu quả nhất 2022 & NBSP; Chỉ định nhận ra các sản phẩm hiệu quả nhất trong số những sản phẩm được chứng nhận Star Star được chứng nhận. Những máy điều hòa không khí trung tâm đặc biệt và máy bơm nhiệt nguồn không khí đại diện cho cạnh hàng đầu trong các sản phẩm tiết kiệm năng lượng trong năm nay. Các hệ thống này được thiết kế để cung cấp sự thoải mái nhất cho năng lượng ít nhất với bộ điều chỉnh nhiệt, bộ điều khiển hoặc ứng dụng liên quan được xác định dưới đây. Đối với hầu hết trong số họ, một bộ điều chỉnh nhiệt được chứng nhận Star Star có thể không phải là lựa chọn tốt nhất để kiểm soát. Energy Star cung cấp các ước tính về việc sử dụng năng lượng hàng năm, chi phí hàng năm và chi phí trọn đời để hoạt động cho tất cả các mô hình máy điều hòa nhiệt và máy điều hòa nhiệt trung tâm hiệu quả nhất của Star Star, mặc dù điều quan trọng cần lưu ý là những người này là người tiêu dùng được tổng quát hóa và dự kiến hiệu suất được cài đặt thay đổi . Việc sử dụng năng lượng sẽ thay đổi dựa trên một số yếu tố bao gồm vị trí, kích thước thiết bị, chất lượng lắp đặt, sử dụng hệ thống sưởi dự phòng và lịch trình điều hành. & NBSP; Danh sách dưới đây là một mẫu các tùy chọn được công nhận là hiệu quả nhất cho mỗi loạt. Bộ danh sách đầy đủ là bộ dữ liệu hiệu quả nhất của CAC-ASHP & NBSP; (Excel, 298 KB).ENERGY STAR Most Efficient 2022 designation recognizes the most efficient products among those that are ENERGY STAR certified. These exceptional central air conditioners and air source heat pumps represent the leading edge in energy efficient products this year. These
systems are designed to provide the best comfort for the least energy with the associated thermostat, controller, or application identified below. For most of them, an ENERGY STAR certified thermostat may not be the best option for control. ENERGY STAR provides estimates of the annual energy use, annual cost, and lifetime cost to operate for all ENERGY STAR Most Efficient Central Air Conditioner and Heat Pump models, although it is important to note that these are generalized and consumers
should expect installed performance to vary. Energy use will vary based on a number of factors including location, equipment sizing, installation quality, use of backup heating, and operating schedule. The listings below are a sample of options recognized as Most Efficient for each series. The full set of listings are the
CAC-ASHP Most Efficient Dataset (EXCEL, 298 KB).
| Chuỗi Airase SCU/BCE với bộ điều nhiệt giao tiếp thoải mái
| Các tính năng: Máy điều hòa không khí có khả năng biến đổi của Airease - Pro Series 20lx với Comfort Sync ™ là ví dụ hoàn hảo về cam kết của Airease để cung cấp cho bạn kiểm soát tối đa nhiệt độ gia đình, sử dụng năng lượng và chất lượng không khí. Với khả năng điều chỉnh sản lượng làm mát với hiệu suất và độ chính xác cực cao, 4SCU20LX có thể giữ cho ngôi nhà của bạn chính xác như bạn muốn nó từ mùa hè đến mùa hè. Tất cả trong khi sử dụng năng lượng ít hơn tới 50% so với máy điều hòa không khí tiêu chuẩn hoặc bơm nhiệt.* The AirEase - Pro Series 20LX variable-capacity air conditioner with Comfort Sync™ is the perfect example of AirEase’s commitment to providing you with maximum control of your home temperatures, energy use and air quality. With its ability to adjust cooling output with extreme performance and precision, the 4SCU20LX can keep your home exactly how you want it from summer to summer. All while using up to 50% less energy than a standard
air conditioner or heat pump.* Mỗi phần của thiết bị Series Airease Pro có nghĩa là kiểm soát, độ chính xác và hiệu quả. Nhiệt độ. Độ ẩm. Chất lượng không khí. Với loạt Pro, bạn có thể kiểm soát mọi khía cạnh của khí hậu nhà của bạn, cũng như chi phí năng lượng của bạn.
| Bộ điều khiển: Thưởng thức quản lý hệ thống tinh vi, kiểm soát chưa từng có và tiết kiệm năng lượng đặc biệt với bộ điều chỉnh nhiệt đồng bộ thoải mái. Enjoy sophisticated system management, unprecedented control and exceptional energy savings with a Comfort Sync thermostat.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4SCU20LX124 | BCE4M30S | 24,000 | 14.0 | 20.0 | N/a | 1,008 | $ 110 | $ 1,538 | 35% | 4SCU20LX136 | BCE4M36S | 34,400 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1,445 | $ 110 | $ 1,538 | 35% | 4SCU20LX136 | BCE4M36S | 46,000 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1,932 | $ 110 | $ 1,538 | 35% | 4SCU20LX136 | BCE4M36S | 57,000 | 13.0 | 19.0 | N/a | 2,520 | $ 110 | $ 1,538 | 35% |
| 4SCU20LX136
| BCE4M36S The AirEase - Pro Series 20LX variable-capacity heat pump with Comfort Sync™ is the perfect example of AirEase’s commitment to providing you with maximum control of your home temperatures, energy use and air quality. With its ability to adjust cooling output with extreme performance and precision, the 4SHP20LX can keep your home exactly how you want it from summer to summer. All while using up to 50% less energy than a standard heat
pump.* Mỗi phần của thiết bị Series Airease Pro có nghĩa là kiểm soát, độ chính xác và hiệu quả. Nhiệt độ. Độ ẩm. Chất lượng không khí. Với loạt Pro, bạn có thể kiểm soát mọi khía cạnh của khí hậu nhà của bạn, cũng như chi phí năng lượng của bạn.
| Bộ điều khiển: Thưởng thức quản lý hệ thống tinh vi, kiểm soát chưa từng có và tiết kiệm năng lượng đặc biệt với bộ điều chỉnh nhiệt đồng bộ thoải mái. Enjoy sophisticated system management, unprecedented control and exceptional energy savings with a Comfort Sync thermostat.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4SCU20LX124 | BCE4M30S | 23,000 | 14.0 | 20.0 | 10.0 | 1,850 | N/a | $ 110 | $ 1,538 | 35% | BCE4M36S | 34,000 | 13.5 | 20.0 | 10.0 | 2,734 | $ 157 | $ 2,205 | $ 1,538 | 4SCU20LX136 | BCE4M36S | 48,000 | 12.5 | 19.5 | 9.6 | 3,989 | $ 157 | $ 2,205 | 4SCU20LX148 | 4SCU20LX136 | BCE4M36S | 56,500 | 12.5 | 19.0 | 9.6 | 4,759 | $ 157 | $ 2,205 | 4SCU20LX148 |
| BCE4M48S
| $ 211 The Amana AVXC20 is a high-efficiency home air conditioner. It is powered by variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 23 SEER cooling performance. Its exclusive technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| $ 2,948 New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AVXC200241A* | AVPVC24C14A* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 34,400 | 13 | 21 | N/a | 1375.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 53,000 | 13 | 20 | N/a | 2225.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200241A* | AVPVC24C14A* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 33,400 | 13 | 21 | N/a | 1335.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | AVXC200361A* | AVPVC36D14A* | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% |
| AVXC200361A*
| AVPVC36D14A* The Amana AVZC20 is a high-efficiency home heat pump. It is powered by variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 21 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance. Its exclusive technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| $ 150 New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| $ 2,100 | 38% | AVXC200481A* | AVPVC48D14A* | $ 196 | $ 2,746 | AVXC200601A* | AVPVC60D14A* |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 243 | $ 3,396
VC1200**-1A*+TXV
| 23,400 | 13 | 21 | 10 | 1835.2 | 35% | AVPEC25B14A* | AVPEC59D14A* | $ 146 | $ 2,038
VC1600**-1A*+TXV
| 35,400 | 14 | 21 | 10 | 2776.3 | AVPEC61D14A* | $ 240 | AVPEC59D14A* | $ 146 | $ 2,038
VC2000**-1A*+TXV
| 46,500 | 13 | 20 | 10 | 3739.8 | AVPEC61D14A* | $ 240 | $ 3,364 | Amana AVZC20 với điều khiển Comfortnet ™ | $ 2,038
VC2000**-1A*+TXV
| 52,500 | 12.5 | 20 | 10 | 4222.3 | AVPEC61D14A* | $ 240 | $ 3,364 |
| Amana AVZC20 với điều khiển Comfortnet ™
| Features: Các tính năng: Amana AVZC20 là một máy bơm nhiệt nhà hiệu quả cao. Nó được cung cấp bởi các máy nén cuộn và xoay tốc độ thay đổi, đảm bảo rằng thiết bị có thể đạt tới 21 hiệu suất làm mát SEER và 10 hiệu suất gia nhiệt HSPF. Công nghệ độc quyền của nó cho phép chẩn đoán tinh vi và thói quen hiệu suất tốt nhất. Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa.
| Số mô hình ngoài trời AccuLink Platinum 850 and 1050 Zoning Control with built-in Nexia Bridge combines a home automation hub to remotely control your home, comfort, and energy use. It's easily accessible from a smartphone, tablet or computer.
| $ 2,100 | 38% | AVXC200481A* | AVPVC48D14A* | $ 196 | $ 2,746 | AVXC200601A* | AVPVC60D14A* |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 243 | $ 3,396 | 24,600 | 13 | 18 | N/a | 1,148 | 35% | AVPEC25B14A* | AVPEC59D14A* | $ 146 | $ 2,038 | 35,000 | 13.75 | 18 | N/a | 1,633 | AVPEC61D14A* | $ 240 | AVPEC59D14A* | $ 146 | $ 2,038 | 45,500 | 13 | 18 | N/a | 2,123 | AVPEC61D14A* | $ 240 | AVPEC59D14A* | $ 146 | $ 2,038 | 54,000 | 12.75 | 18 | N/a | 2,520 | AVPEC61D14A* | $ 240 | AVPEC59D14A* |
| $ 146
| Features: Các tính năng: Amana AVZC20 là một máy bơm nhiệt nhà hiệu quả cao. Nó được cung cấp bởi các máy nén cuộn và xoay tốc độ thay đổi, đảm bảo rằng thiết bị có thể đạt tới 21 hiệu suất làm mát SEER và 10 hiệu suất gia nhiệt HSPF. Công nghệ độc quyền của nó cho phép chẩn đoán tinh vi và thói quen hiệu suất tốt nhất. Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa.
| Số mô hình ngoài trời AccuLink Platinum 850 and 1050 Zoning Control with built-in Nexia Bridge combines a home automation hub to remotely control your home, comfort, and energy use. It's easily accessible from a smartphone, tablet or computer.
| $ 2,100 | 38% | AVXC200481A* | AVPVC48D14A* | $ 196 | $ 2,746 | AVXC200601A* | AVPVC60D14A* |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 243 | $ 2,038 | 54,000 | 12.75 | 19 | N/a | 2,387 | AVPEC61D14A* | $ 240 | AVPEC59D14A* |
| $ 146
| Features: Các tính năng: Amana AVZC20 là một máy bơm nhiệt nhà hiệu quả cao. Nó được cung cấp bởi các máy nén cuộn và xoay tốc độ thay đổi, đảm bảo rằng thiết bị có thể đạt tới 21 hiệu suất làm mát SEER và 10 hiệu suất gia nhiệt HSPF. Công nghệ độc quyền của nó cho phép chẩn đoán tinh vi và thói quen hiệu suất tốt nhất. Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa.
| Số mô hình ngoài trời AccuLink Platinum 850 and 1050 Zoning Control with built-in Nexia Bridge combines a home automation hub to remotely control your home, comfort, and energy use. It's easily accessible from a smartphone, tablet or computer.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4A7V0024 | TEM8A0C36V31+TDR | 24,000 | 13 | 19.5 | N/a | 1,034 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 34,200 | 13 | 20 | N/a | 1,436 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 45,500 | 12.5 | 19.75 | N/a | 1,935 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 52,000 | 12.5 | 19.25 | N/a | 2,269 | $ 113 | $ 1,577 | 33% |
| 4A7V0036B1
| TEM8A0B30V31+TDR The Armstrong Air - Pro Series 20LX variable-capacity air conditioner with Comfort Sync™ is the perfect example of Armstrong Air’s commitment to providing you with maximum control of your home temperatures, energy use and air quality. With its ability to adjust cooling output with extreme performance and precision, the 4SCU20LX can keep your home exactly how you want it from summer to summer. All while using up to 50% less energy than
a standard air conditioner or heat pump.*$ 157
| $ 2,192 Enjoy sophisticated system management, unprecedented control and exceptional energy savings with a Comfort Sync thermostat.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4A7V0024 | TEM8A0C36V31+TDR | 23,000 | 14.0 | 20.0 | 10.0 | 1,850 | N/a | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | 34,000 | 13.5 | 20.0 | 10.0 | 2,734 | TEM8A0B30V31+TDR | $ 157 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | 48,000 | 12.5 | 19.5 | 9.6 | 3,989 | TEM8A0B30V31+TDR | $ 157 | $ 2,192 | 35% | 4A7V0048A1 | 56,500 | 12.5 | 19.0 | 9.6 | 4,759 | TEM8A0C42V41+TDR | $ 211 | $ 2,953 |
| 34%
| 4A7V0060A1 The Armstrong Air - Pro Series 20LX variable-capacity heat pump with Comfort Sync™ is the perfect example of Armstrong Air’s commitment to providing you with maximum control of your home temperatures, energy use and air quality. With its ability to adjust cooling output with extreme performance and precision, the 4SHP20LX can keep your home exactly how you want it from summer to summer. All while using up to 50% less energy than a
standard heat pump.*$ 157
| $ 2,192 Enjoy sophisticated system management, unprecedented control and exceptional energy savings with a Comfort Sync thermostat.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4A7V0024 | TEM8A0C36V31+TDR | 24,000 | 14.0 | 20.0 | N/a | 1,008 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | 4A7V0036B1 | 34,400 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1,445 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | 4A7V0036B1 | 46,000 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1,932 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | 4A7V0048A1 | 57,000 | 13.0 | 19.0 | N/a | 2,520 | $ 113 | $ 1,577 | 33% |
| 4A7V0036B1
| Features: TEM8A0B30V31+TDR $ 157
| $ 2,192 Designed with an intuitive interface, Wi-Fi, occupancy and built-in smarts, putting you in control of your comfort and energy savings.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4A7V0024 | TEM8A0C36V31+TDR | 24,000 | 14.00 | 18.00 | N/a | 1119.9 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 32,400 | 13.00 | 18.00 | N/a | 1511.8 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 46,500 | 13.00 | 18.00 | N/a | 2169.7 | $ 113 | $ 1,577 | 33% | 4A7V0036B1 | TEM8A0B30V31+TDR | 55,000 | 13.00 | 18.00 | N/a | 2566.4 | $ 113 | $ 1,577 | 33% |
| 4A7V0036B1
| Features: TEM8A0B30V31+TDR
| Bộ điều khiển: Được thiết kế với giao diện trực quan, Wi-Fi, công suất và thông minh tích hợp, giúp bạn kiểm soát sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng của bạn. Designed with an intuitive interface, Wi-Fi, occupancy and built-in smarts, putting you in control of your comfort and energy savings.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
186cnv024*0 ** a* | Cap ** 4321al*+ui | 23,200 | 15.00 | 25.00 | N/a | 779 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 34,400 | 14.00 | 23.50 | N/a | 1229 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 44,500 | 13.00 | 21.50 | N/a | 1738 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 59,000 | 14.50 | 22.50 | N/a | 2202 | $ 85 | $ 1,189 | 48% |
| 186cnv036*0 ** a*
| Cap ** 3721al*+ui The Evolution Extreme is Bryant’s top of the line heat pump with top rated performance. This level of cooling and heating efficiency is almost unheard of in a split system heat pump of this kind. It combines intelligent system control with variable-speed operation to provide premium comfort and energy savings.
| Bộ điều khiển: Được thiết kế với giao diện trực quan, Wi-Fi, công suất và thông minh tích hợp, giúp bạn kiểm soát sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng của bạn. Designed with an intuitive interface, Wi-Fi, occupancy and built-in smarts, putting you in control of your comfort and energy savings.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
186cnv024*0 ** a* | Cap ** 4321al*+ui | 24,200 | 14 | 18.5 | 10 | 2,029 | N/a | $ 85 | $ 1,189 | 48% | Cap ** 4321al*+ui | 33,200 | 12.5 | 18.5 | 10 | 2,783 | N/a | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | 46,500 | 13 | 18 | 10.5 | 3,872 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | 56,000 | 12.5 | 18 | 12 | 4,406 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,876 |
| 40%
| Features: 186cnv048*0 ** a*
| Bộ điều khiển: Được thiết kế với giao diện trực quan, Wi-Fi, công suất và thông minh tích hợp, giúp bạn kiểm soát sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng của bạn. Designed with an intuitive interface, Wi-Fi, occupancy and built-in smarts, putting you in control of your comfort and energy savings.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
186cnv024*0 ** a* | Cap ** 4321al*+ui | 24,000 | 15.00 | 24.00 | 13 | 1,549.4 | N/a | $ 85 | $ 1,189 | 48% | Cap ** 4321al*+ui | 34,600 | 13.50 | 22.50 | 11 | 2,500.4 | N/a | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | 46,000 | 13.50 | 22.00 | 11 | 3,363.2 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,876 | 40% | 186cnv036*0 ** a* | 58,500 | 13.00 | 21.00 | 11 | 4,383.5 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,876 |
| 40%
| 186cnv048*0 ** a* The 24VNA0 Infinity 20 Air Conditioner with Greenspeed® Intelligence seamlessly combines variable-speed operation with the Infinity System Control. This unit intelligently delivers the precise amount of cooling needed for current conditions. It's one of the quietest air conditioners available, and offers superior humidity removal during the hot, steamy summer months. Cap ** 4824al*+ui
| $ 189 The Infinity Touch control is the key to unlocking your comfort potential. This one control can manage temperatures, humidity, ventilation, airflow, indoor air quality and up to eight zones.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
186cnv024*0 ** a* | Cap ** 4321al*+ui | 24,000 | 14.00 | 18.00 | N/a | 1119.9 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 32,400 | 13.00 | 18.00 | N/a | 1511.8 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 46,500 | 13.00 | 18.00 | N/a | 2169.7 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 186cnv036*0 ** a* | Cap ** 3721al*+ui | 55,000 | 13.00 | 18.00 | N/a | 2566.4 | $ 85 | $ 1,189 | 48% |
| 186cnv036*0 ** a*
| Features: Cap ** 3721al*+ui
| $ 189 The Infinity Touch control is the key to unlocking your comfort potential. This one control can manage temperatures, humidity, ventilation, airflow, indoor air quality and up to eight zones.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
24VNA624A*030* | CNPV*3717AL*+UI | 23,200 | 15.00 | 25.00 | N/a | 779 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 24VNA636A*030* | Cap ** 3721al*+ui | 34,400 | 14.00 | 23.50 | N/a | 1229 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 24VNA636A*030* | Cap ** 3721al*+ui | 44,500 | 13.00 | 21.50 | N/a | 1738 | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 24VNA636A*030* | Cap ** 3721al*+ui | 57,500 | 14.50 | 22.00 | N/a | 2195 | $ 85 | $ 1,189 | 48% |
| 24VNA636A*030*
| Cap ** 3721al*+ui The Infinity series heat pump with Greenspeed® intelligence is the first of its kind. No other ducted, air source heat pump can beat its 13 HSPFrating for heating efficiency, or its exceptional cold weather performance. It’s a winner too, when it comes to cooling with efficiency up to 20.5 SEER.
| $ 134 The Infinity Touch control is the key to unlocking your comfort potential. This one control can manage temperatures, humidity, ventilation, airflow, indoor air quality and up to eight zones.
| $ 1,876 | 45% | 24VNA648A*030* | Cap ** 4824al*+ui | $ 189 | $ 2,653 | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
24VNA624A*030* | CNPV*3717AL*+UI | 24,200 | 14 | 18.5 | 10 | 2,029 | N/a | $ 85 | $ 1,189 | 48% | 24VNA636A*030* | 33,600 | 12.5 | 18.5 | 9.5 | 2,885 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,876 | 45% | 24VNA648A*030* | 46,500 | 13 | 18 | 10.5 | 3,872 | Cap ** 4824al*+ui | $ 189 | $ 1,189 | 48% | 24VNA636A*030* | 56,000 | 12.5 | 18 | 12 | 4,406 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 1,876 |
| 45%
| Features: 24VNA648A*030* Cap ** 4824al*+ui
| $ 134 The Infinity Touch control is the key to unlocking your comfort potential. This one control can manage temperatures, humidity, ventilation, airflow, indoor air quality and up to eight zones.
| $ 1,876 | 45% | 24VNA648A*030* | Cap ** 4824al*+ui | $ 189 | $ 2,653 | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
40% | 24VNA660A*030* | 24,000 | 15.00 | 24.00 | 13.00 | 1549.4 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | 24VNA660A*030* | 34,600 | 13.50 | 22.50 | 11.00 | 2500.4 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | 24VNA660A*030* | 45,500 | 13.00 | 22.00 | 10.50 | 3402.4 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | 24VNA636A*030* | 58,500 | 13.00 | 21.00 | 11.00 | 4383.5 | Cap ** 3721al*+ui | $ 134 | $ 3,350 |
| 41%
| Carrier 25VNA Infinity® & nbsp; sê -ri với Infinity® & NBSP; & NBSP; Điều khiển cảm ứng These new Johnson Controls high SEER Split System Air Conditioners combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| Các tính năng: Bơm nhiệt Infinity Series với Greenspeed® & NBSP; Trí thông minh là lần đầu tiên của loại hình này. Không có ống dẫn nhiệt nguồn nào khác có thể đánh bại 13 HSPFrating của nó để có hiệu quả sưởi ấm hoặc hiệu suất thời tiết lạnh đặc biệt của nó. Nó cũng là một người chiến thắng, khi nói đến việc làm mát với hiệu quả lên tới 20,5 seer. The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| $ 1,876 | 45% | 24VNA648A*030* | Cap ** 4824al*+ui | $ 189 | $ 2,653 | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
40% | 24VNA660A*030* | 23,400 | 14 | 19.25 | N/a | 1021.0 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | Carrier 25VNA Infinity® & nbsp; sê -ri với Infinity® & NBSP; & NBSP; Điều khiển cảm ứng | 35,000 | 13.25 | 19 | N/a | 1547.2 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | Carrier 25VNA Infinity® & nbsp; sê -ri với Infinity® & NBSP; & NBSP; Điều khiển cảm ứng | 45,500 | 13 | 19.5 | N/a | 1959.8 | Các tính năng: Bơm nhiệt Infinity Series với Greenspeed® & NBSP; Trí thông minh là lần đầu tiên của loại hình này. Không có ống dẫn nhiệt nguồn nào khác có thể đánh bại 13 HSPFrating của nó để có hiệu quả sưởi ấm hoặc hiệu suất thời tiết lạnh đặc biệt của nó. Nó cũng là một người chiến thắng, khi nói đến việc làm mát với hiệu quả lên tới 20,5 seer. | Bộ điều khiển: Điều khiển Touch Infinity là chìa khóa để mở ra tiềm năng thoải mái của bạn. Điều khiển này có thể quản lý nhiệt độ, độ ẩm, thông gió, luồng không khí, chất lượng không khí trong nhà và tối đa tám khu vực. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | $ 3,350 |
| 41%
| Carrier 25VNA Infinity® & nbsp; sê -ri với Infinity® & NBSP; & NBSP; Điều khiển cảm ứng These new Johnson Controls high SEER Split System Heat Pumps combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| Các tính năng: Bơm nhiệt Infinity Series với Greenspeed® & NBSP; Trí thông minh là lần đầu tiên của loại hình này. Không có ống dẫn nhiệt nguồn nào khác có thể đánh bại 13 HSPFrating của nó để có hiệu quả sưởi ấm hoặc hiệu suất thời tiết lạnh đặc biệt của nó. Nó cũng là một người chiến thắng, khi nói đến việc làm mát với hiệu quả lên tới 20,5 seer. The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| $ 1,876 | 45% | 24VNA648A*030* | Cap ** 4824al*+ui | $ 189 | $ 2,653 | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
40% | 24VNA660A*030* | 23,600 | 13.65 | 19.40 | 11.00 | 1846.2 | CAP ** 6024AL*+UI | $ 239 | $ 3,350 | 41% | Carrier 25VNA Infinity® & nbsp; sê -ri với Infinity® & NBSP; & NBSP; Điều khiển cảm ứng | 34,600 | 14.15 | 20.00 | 11.00 | 2661.8 | $ 290 | $ 3,482 | 33% | HL20B4821 | AVV50DE32+CC | 45,000 | 13.10 | 19.30 | 10.50 | 3605.3 | $ 393 | $ 4,716 | 30% | HL20B6021 | AVV61DE42+CC | 53,000 | 12.60 | 18.80 | 10.50 | 4307.6 | $ 470 | $ 5.634 | 29% |
| Sê-ri Coleman AC21B với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP;
| Các tính năng: Những điều hòa không khí của Johnson PREILS High System mới kết hợp một cái nhìn cao cấp với mức âm thanh thấp và khả năng phục vụ thuận tiện. Đơn vị ngoài trời giao tiếp mới tích hợp với bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX ™ mới và một đơn vị trong nhà giao tiếp để cung cấp thiết lập và khắc phục sự cố dễ dàng, thoải mái vượt trội và hiệu quả năng lượng. These new Johnson Controls high SEER Split System Air Conditioners combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX Affinity HX hỗ trợ Wi-Fi cung cấp sự thoải mái chính xác với khả năng giám sát và điều khiển hệ thống bằng thiết bị thông minh từ bất cứ đâu trên thế giới có truy cập internet. The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AC21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,400 | 14 | 19.25 | N/a | 1021.0 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AC21B3621 | AVV37CE22+CC | 35,000 | 13.25 | 19 | N/a | 1547.2 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AC21B3621 | AVV37CE22+CC | 45,500 | 13 | 19.5 | N/a | 1959.8 | $ 111 | $ 1,558 | 33% | 32% | AVV61DE42+CC | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 111 | $ 1,558 | 32% |
| AC21B3621
| AVV37CE22+CC These new Johnson Controls high SEER Split System Heat Pumps combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX Affinity HX hỗ trợ Wi-Fi cung cấp sự thoải mái chính xác với khả năng giám sát và điều khiển hệ thống bằng thiết bị thông minh từ bất cứ đâu trên thế giới có truy cập internet. The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AC21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,600 | 13.65 | 19.40 | 11.00 | 1,846.2 | N/a | $ 111 | 32% | AC21B3621 | AVV37CE22+CC | 34,600 | 14.15 | 20.00 | 11.00 | 2,661.8 | $ 290 | $ 3,482 | 33% | $ 169 | AVV50DE32+CC | 45,000 | 13.10 | 19.30 | 10.50 | 3,605.3 | $ 393 | $ 4,716 | 30% | HL20B6021 | AVV61DE42+CC | 53,000 | 12.60 | 18.80 | 10.50 | 4,307.6 | $ 470 | $ 5.634 | 29% |
| Sê-ri Coleman AC21B với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP;
| Các tính năng: Những điều hòa không khí của Johnson PREILS High System mới kết hợp một cái nhìn cao cấp với mức âm thanh thấp và khả năng phục vụ thuận tiện. Đơn vị ngoài trời giao tiếp mới tích hợp với bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX ™ mới và một đơn vị trong nhà giao tiếp để cung cấp thiết lập và khắc phục sự cố dễ dàng, thoải mái vượt trội và hiệu quả năng lượng. Total indoor climate control means having the ability to select a desirable temperature for each space in a house and to have that temperature maintained no matter what the temperature outside — from -13°F (-25°C) to 114.8°F (46°C), ensuring all year round comfort. For all regions, the outdoor units of this single zone AURORA heat pump system have been redesigned to withstand extreme weather conditions with excellent energy efficiency
ratings. Daikin AURORA single-zone systems are available with wall and floor mounted indoor unit types.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX Affinity HX hỗ trợ Wi-Fi cung cấp sự thoải mái chính xác với khả năng giám sát và điều khiển hệ thống bằng thiết bị thông minh từ bất cứ đâu trên thế giới có truy cập internet. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AC21B2421 | AVV25BE12+CC | 9,000 | 12.5 | 20 | 11.7 | 673.6 | N/a | $ 111 | 32% | AC21B2421 | AVV25BE12+CC | 9,000 | 12.5 | 20 | 12.5 | 654.7 | N/a | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AC21B3621 | 10,600 | 12.5 | 20 | 12.0 | 789.6 | AVV37CE22+CC | $ 169 | 32% | AC21B3621 | AVV37CE22+CC | 15,000 | 13.0 | 20 | 12.5 | 1,091.1 | $ 169 | $ 2,361 | $ 1,558 |
| 32%
| AC21B3621 Daikin's Multi-Zone Systems are ideal for multi-room applications desiring individual room comfort in a space-saving design. With the ability to connect two, three, and four indoor units to a single outdoor unit, over 1,000 combinations are possible with the choice of wall mount units, floor mount, ceiling cassette units or a combination. Systems offer energy efficiency levels up to 21.7 SEER and 12.5 HSPF for enhanced home comfort and
energy savings. Daikin AURORA Multi-Zone systems offer enhanced capacity in cold ambient conditions. Suitable for both new build and renovation projects, Daikin Multi-Zone Systems are the smart, reliable solution for your home.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX Affinity HX hỗ trợ Wi-Fi cung cấp sự thoải mái chính xác với khả năng giám sát và điều khiển hệ thống bằng thiết bị thông minh từ bất cứ đâu trên thế giới có truy cập internet. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4mxl36tvju |
| 34,400 | 12.5 | 21.7 | 11.2 | 2,511.8 | $ 274 | $ 3,285 | 36% |
| Các hệ thống gắn trên tường LV Series
| Các tính năng: LV Series là một hệ thống gắn trên tường thông minh, đầy tính năng với tối đa 24,5 seer. Đơn vị trong nhà bao gồm mắt thông minh để tiết kiệm năng lượng và vây cánh xoay tự động ngang cho sự thoải mái của luồng không khí 3 chiều. LV Series is a feature-packed, intelligent wall mounted system with up to 24.5 SEER. The indoor unit includes intelligent eye for energy savings and horizontal auto swing outlet fins for 3-D airflow comfort.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4mxl36tvju | $ 274 | 9,000 | 15.3 | 24.5 | 12.5 | 585.2 | $ 3,285 | 36% | Các hệ thống gắn trên tường LV Series | Các tính năng: LV Series là một hệ thống gắn trên tường thông minh, đầy tính năng với tối đa 24,5 seer. Đơn vị trong nhà bao gồm mắt thông minh để tiết kiệm năng lượng và vây cánh xoay tự động ngang cho sự thoải mái của luồng không khí 3 chiều. | Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. | 12,000 | 12.8 | 23.0 | 12.5 | 807.1 | Rxs09lvju | Ftxs09lvju | $ 64 | $ 765 | 43% | 15,000 | 14.4 | 20.6 | 11.6 | 1,108.5 | RXS12LVJU | Ftxs12lvju | $ 88 | $ 1,056 | 41% | 18,000 | 12.7 | 20.3 | 11.0 | 1,373.6 | RXS15LVJU | Ftxs15lvju | $ 121 | $ 1,450 | 35% | 21,400 | 12.5 | 20.0 | 10.6 | 1,674.5 | RXS18LVJU | Ftxs18lvju | $ 150 |
| $ 1,797
| 33% QUATERNITY is designed to maximize comfort even under the most challenging weather conditions. Equipped with built-in intelligence and extensive features in a highly efficient system with SEER ratings up to 26.1, QUATERNITY provides a comfortable and refreshing indoor environment with advanced filtration and climate control.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4mxl36tvju | $ 274 | 9,000 | 15.8 | 26.1 | 11 | 604.0 | $ 3,285 | 36% | $ 64 | $ 765 | 43% | 12,000 | 14.0 | 24.2 | 10.55 | 853.6 | RXS12LVJU | Ftxs12lvju | $ 88 | $ 1,056 | 41% | 15,000 | 12.9 | 21.0 | 10.0 | 1,176.4 | RXS15LVJU | Ftxs15lvju | $ 150 |
| $ 1,797
| 33% VISTA is a remarkable blend of iconic design and engineering excellence with an elegant white or a silver and white finish. Fitting within the ceiling grid and discreetly mounted to the ceiling itself, VISTA is stylish, low profile, and compact. High efficiency and comfort is delivered through the combined use of floor and presence sensors (optional). It is also possible to close individual louvers via the wired remote control for
personalized comfort.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4mxl36tvju | $ 274 | 9,100 | 13 | 20.9 | 11.7 | 664.6 | $ 3,285 | 36% | 36% | Các hệ thống gắn trên tường LV Series | Các tính năng: LV Series là một hệ thống gắn trên tường thông minh, đầy tính năng với tối đa 24,5 seer. Đơn vị trong nhà bao gồm mắt thông minh để tiết kiệm năng lượng và vây cánh xoay tự động ngang cho sự thoải mái của luồng không khí 3 chiều. | 10,800 | 12.5 | 20.2 | 11.2 | 819.6 | Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. | Rxs09lvju | Ftxs09lvju |
| $ 64
| $ 765 The Daikin DX18TC is a high-efficiency home air conditioner. It is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 19 SEER cooling performance. Download a full list of DX18TC system matches (EXCEL, 188 KB) that achieve ENERGY STAR Most Efficient 2021.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh Daikin One+ là bộ điều khiển không khí tại nhà thông minh. Đây là trung tâm kết nối đám mây của một giải pháp tích hợp, tinh vi để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí. The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
4mxl36tvju | $ 274 | 24,000 | 14 | 19 | $ 3,285 | 1061 | 36% | Các hệ thống gắn trên tường LV Series | $ 150 | 4mxl36tvju | $ 274 | 23,800 | 13.5 | 18 | $ 3,285 | 1111 | RXS12LVJU | Ftxs12lvju | $ 88 | $ 1,056 | 41% | 36,000 | 13.5 | 18 | $ 3,285 | 1,680 | RXS18LVJU | Ftxs18lvju | $ 88 | $ 1,056 | 41% | 48,000 | 13 | 18 | $ 3,285 | 2,240 | 36% | Các hệ thống gắn trên tường LV Series | $ 88 | $ 1,056 | 41% | 48,000 | 13 | 18 | $ 3,285 | 2,240 | 36% | Các hệ thống gắn trên tường LV Series | $ 88 |
| $ 1,056
| 41% The Daikin DX18TC is a high-efficiency home air conditioner. It is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 19 SEER cooling performance. RXS15LVJU
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa. New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV | 23,400 | 13.5 | 18 | N/a | 1091.9 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV | 23,800 | 13.5 | 18 | N/a | 1110.5 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV | 24,000 | 14 | 18 | N/a | 1119.9 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV
1200**-1A*+TXV
| 24,000 | 14 | 19 | N/a | 1060.9 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 34,600 | 13 | 18 | N/a | 1614.5 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 48,000 | 13 | 18 | N/a | 2239.7 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 48,000 | 13 | 18 | N/a | 2239.7 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121
2000**-1A*+TXV
| 48,000 | 13.5 | 18 | N/a | 2239.7 | $ 119 | $ 1,666 | 28% |
| CA*F3137*6A*+TXV
| $ 121 The Daikin DZ18TC is a high-efficiency home heat pump. It is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 18.5 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance.
| $ 1,695 The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV
1200**-1A*+TX
| 23,800 | 14.0 | 18.0 | 10.0 | 2,025.2 | N/a | $ 119 | $ 1,666 | DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV
V+D*80VC0603B*A*
| 23,800 | 14.0 | 18.5 | 10.0 | 1,995.2 | N/a | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | 35,600 | 13.5 | 18.0 | 10.0 | 3,029.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV
1600**-1A*+TX
| 34,800 | 14.0 | 18.0 | 10.0 | 2,961.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV
D*80VC1005C*A*
| 35,000 | 13.5 | 18.0 | 10.0 | 2,978.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 |
| 28%
| $ 121 The Daikin DZ18TC is a high-efficiency home heat pump. It is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 18.5 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa. New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV
1200**-1A*+TX
| 23,800 | 14.0 | 18.0 | 10.0 | 2025.2 | N/a | $ 119 | $ 1,666 | DX18TC0241B* | CHPF3636B6C*+TXV | 23,800 | 14.0 | 18.50 | 10.0 | 1995.2 | N/a | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | 35,600 | 13.5 | 18.0 | 10.0 | 3029.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV
1600**-1A*+TX
| 34,800 | 14.0 | 18.0 | 10.0 | 2961.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | 35,000 | 13.5 | 18.0 | 10.0 | 2978.2 | $ 121 | $ 1,695 | $ 1,666 |
| 28%
| CA*F3137*6A*+TXV The Daikin DX20VC is a high-efficiency home air conditioner. It is powered by Daikin brand variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 23 SEER cooling performance. Its exclusive Daikin Inside™ technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| $ 1,695 The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Dv29ptcb14a* | $ 122 | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 33,400 | 13 | 21 | N/a | 1,335.8 | $ 119 | $ 1,666 | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1,799.8 | $ 1,695 | Dv29ptcb14a* | 28% | CA*F3137*6A*+TXV | $ 121 | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2,204.7 | $ 1,695 | Dv29ptcb14a* | $ 122 |
| $ 1,709
| CA*F3137*6A*+TXV The Daikin DX20VC is a high-efficiency home air conditioner. It is powered by Daikin brand variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 23 SEER cooling performance. Its exclusive Daikin Inside™ technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt mới, lập trình kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ điều chỉnh nhiệt Comfortnet ™, có cả chức năng tăng cường thoải mái và hiệu quả với công nghệ thông minh và truy cập từ xa. New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
DX20VC0241A* | DV24PVCC14A* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 34,400 | 13 | 21 | N/a | 1375.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 53,000 | 13 | 20 | N/a | 2225.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | DV24PVCC14A* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 34,400 | 13 | 21 | N/a | 1375.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 53,000 | 13 | 20 | N/a | 2225.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 33,400 | 13 | 21 | N/a | 1335.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 22,800 | 14 | 23 | N/a | 832.6 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 33,400 | 13 | 21 | N/a | 1335.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 45,000 | 13 | 21 | N/a | 1799.8 | $ 91 | $ 1,271 | 43% | DX20VC0361A* | Dv36pvcd14a* | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 91 | $ 1,271 | 43% |
| DX20VC0361A*
| Dv36pvcd14a* The Daikin DZ20VC is a high-efficiency home heat pump. It is powered by Daikin brand variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 21 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance. Its exclusive Daikin Inside™ technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| $ 150 The Daikin One+ smart thermostat is an intelligent home air controller. It is the cloud-connected hub of a sophisticated, integrated solution for controlling temperature, humidity, and air quality.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 2,100 | 38% | 23,400 | 13.0 | 21.0 | 10.0 | 899 | DX20VC0481A* | Dv48pvcd14a* | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A* | 35,400 | 14.0 | 21.0 | 10.0 | 1,360 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A* | 46,500 | 13.0 | 20.0 | 10.0 | 1,787 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | 35% | DX20VC0601A* | 52,500 | 12.5 | 20.0 | 10.0 | 2,018 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | $ 2,100 | 38% | 23,400 | 13.0 | 21.0 | 10.0 | 899 | DX20VC0481A* | Dv48pvcd14a* | $ 196 |
| $ 2,746
| Dv36pvcd14a* The Daikin DZ20VC is a high-efficiency home heat pump. It is powered by Daikin brand variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 21 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance. Its exclusive Daikin Inside™ technology allows for sophisticated diagnostics and best performance routines.
| $ 150 New, digitally programmable thermostats, such as a ComfortNet™ Thermostat, feature both comfort and efficiency-enhancing functionality with their smart technology and remote access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 2,100 | 38%
VC1200**-1A*+TXV
| 23,400 | 13 | 21 | 10 | 1835.2 | DX20VC0481A* | Dv48pvcd14a* | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A*
VC1600**-1A*+TXV
| 35,400 | 14 | 21 | 10 | 2776.3 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A*
VC2000**-1A*+TXV
| 46,500 | 13 | 20 | 10 | 3739.8 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | 35% | DX20VC0601A*
VC2000**-1A*+TXV
| 52,500 | 12.5 | 20 | 10 | 4222.3 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | $ 2,100 | 38%
VC1200**-1A*+TXV
| 23,400 | 13 | 21 | 10 | 1835.2 | DX20VC0481A* | Dv48pvcd14a* | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A*
VC1600**-1A*+TXV
| 35,400 | 14 | 21 | 10 | 2776.3 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 196 | $ 2,746 | DX20VC0601A*
VC2000**-1A*+TXV
| 46,500 | 13 | 20 | 10 | 3739.8 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | 35% | DX20VC0601A*
VC2000**-1A*+TXV
| 52,500 | 12.5 | 20 | 10 | 4222.3 | Dv60pvcd14a* | $ 243 | $ 3,396 | $ 2,100 | 38%
VC1200**-1A*+TXV
| 23,400 | 13 | 21 | 10 | 1835.2 | DX20VC0481A* | Dv48pvcd14a* | $ 196 |
| $ 2,746
| DX20VC0601A* These new Johnson Controls high SEER Split System Air Conditioners combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| Dv60pvcd14a* The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,400 | 14 | 19.25 | N/a | 1021.0 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 35,000 | 13.25 | 19 | N/a | 1547.2 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 45,500 | 13 | 19.5 | N/a | 1959.8 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 111 | $ 1,558 | 32% |
| AL21B3621
| AVV37CE22+CC These new Johnson Controls high SEER Split System Heat Pumps combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| $ 169 The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,600 | 13.65 | 19.40 | 11.00 | 1846.2 | N/a | $ 111 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 34,600 | 14.15 | 20.00 | 11.00 | 2661.8 | $ 169 | $ 2,361 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 45,000 | 13.10 | 19.30 | 10.50 | 3605.3 | $ 169 | $ 2,361 | AL21B4821 | AVV49DE32+CC | AVV37CE22+CC | 53,000 | 12.60 | 18.80 | 10.50 | 4307.6 | $ 169 | $ 2,361 | 29 |
| AL21B4821
| AVV49DE32+CC Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LMAH1 features efficiencies up to 26.5 SEER & 15.3 EER and low outdoor operating temperature down to -15oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 48dB
| $ 214 FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 9,000 | 15.4 | 26.5 | 13 | 551.3 | N/a | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | 12,000 | 12.5 | 23 | 12.5 | 80.7 | AVV37CE22+CC | $ 169 | $ 2,361 |
| AL21B4821
| AVV49DE32+CC Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LMAS1 features efficiencies up to 26.5 SEER & 14.3 EER and low outdoor operating temperature down to 5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 46dB
| $ 214 FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 9,000 | 14.3 | 26.5 | 13 | 551.3 | N/a | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | 12,000 | 12.5 | 23 | 12.5 | 807.1 | AVV37CE22+CC | $ 169 | $ 2,361 |
| AL21B4821
| AVV49DE32+CC Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LMAS1 features efficiencies up to 22.5 SEER & 13 EER and low outdoor operating temperature down to 5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 52dB
| $ 214 FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 18,000 | 13 | 21.1 | 12.5 | 1269.9 | N/a | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | 22,000 | 12.5 | 22.5 | 12 | 1525.8 | AVV37CE22+CC | $ 169 | $ 2,361 |
| AL21B4821
| AVV49DE32+CC Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LPAS1 features efficiencies up to 20 SEER & 12.5 EER and low outdoor operating temperature down to 5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 48dB
| $ 214 FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 2,991 | 33% | 9000 | 12.5 | 20 | 11 | 692.4 | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | 32% |
| AL21B3621
| AVV37CE22+CC Fujitsu Halcyon Heat Pump Cassette Model LUAS1 features efficiencies up to 22.5 SEER & 12.5 EER and low outdoor operating temperature down to -5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 49dB
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng FGLAIR® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Aouh09luas1 | Acuh09luas1 | 9000 | 13.6 | 22.5 | 12.5 | 612.7 | $ 67 | $ 801 | 41% | AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 12000 | 12.8 | 22.1 | 12.2 | 834.1 | $ 91 | $ 1,091 | 39% | AOUH18LUAS1 | Acuh18luas1 | 171000 | 12.5 | 20.8 | 11.6 | 1257.0 | $ 137 | $ 1,644 | 36% |
| Fujitsu Luas1 ống dẫn với ứng dụng FGLAIR®
| Các tính năng: Fujitsu Halcyon Bơm nhiệt mô hình Luas1 có hiệu quả lên tới 21.3 SEER & 13,4 EER và nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5OF. Bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo bộ lọc. Đơn vị ngoài trời yên tĩnh vận hành mức độ tiếng ồn thấp tới 48dB Fujitsu Halcyon Heat Pump Duct Model LUAS1 features efficiencies up to 21.3 SEER & 13.4 EER and low outdoor operating temperature down to -5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 48dB
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng FGLAIR® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 12000 | 13.4 | 21.3 | 11.7 | 867.3 | $ 91 | $ 1,091 | 39% |
| AOUH18LUAS1
| Acuh18luas1 Fujitsu Halcyon Heat Pump Slim Duct Model LUAS1 features efficiencies up to 20.2 SEER & 13.6 EER and low outdoor operating temperature down to -5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 48dB
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng FGLAIR® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Aouh09luas1 | Acuh09luas1 | 9000 | 13.6 | 20 | 11.7 | 673.6 | $ 67 | $ 801 | 41% | AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 12000 | 12.8 | 20.2 | 11.5 | 900.0 | $ 91 | $ 1,091 | 41% | AOUH18LUAS1 | Acuh18luas1 | 17100 | 12.5 | 20.2 | 11.4 | 1287.5 | $ 137 | $ 1,644 | 36% |
| Fujitsu Luas1 ống dẫn với ứng dụng FGLAIR®
| Các tính năng: Fujitsu Halcyon Bơm nhiệt mô hình Luas1 có hiệu quả lên tới 21.3 SEER & 13,4 EER và nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5OF. Bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo bộ lọc. Đơn vị ngoài trời yên tĩnh vận hành mức độ tiếng ồn thấp tới 48dB Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LZAH1 features efficiencies up to 33.1 SEER & 18 EER and low outdoor operating temperature down to -15oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 46dB
| Aruh12luas FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Aouh09luas1 | Acuh09luas1 | 9,000 | 18 | 33.1 | 14 | 475.4 | $ 67 | $ 801 | 41% | AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 12,000 | 15.2 | 29.4 | 13.8 | 677.0 | $ 91 | $ 1,091 | 39% | AOUH18LUAS1 | Acuh18luas1 | 14,500 | 13.9 | 25.3 | 13.3 | 900.3 | $ 91 | $ 1,091 | 39% |
| AOUH18LUAS1
| Acuh18luas1 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model LZAS1 features efficiencies up to 33.1 SEER & 18 EER and low outdoor operating temperature down to -5oF. Included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit quiet operation noise levels as low as 46dB
| Aruh12luas FGLair® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Aouh09luas1 | Acuh09luas1 | 9,000 | 18 | 33.1 | 14.2 | 471.9 | $ 67 | $ 801 | 41% | AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 12,000 | 15.2 | 29.4 | 14 | 672.2 | $ 67 | $ 801 | 39% | AOUH18LUAS1 | Acuh18luas1 | 14,500 | 13.9 | 25.3 | 13.4 | 897.2 | $ 91 | $ 1,091 | 39% |
| AOUH18LUAS1
| Acuh18luas1 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RGLXC features efficiencies up to 21.4 SEER & 13.4 EER and low outdoor operating temperature down to -5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, corrosion resistance heat exchanger, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 47dB.
| $ 137 IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
$ 1,644 | 36% | 18000 | 13.4 | 21.4 | 10.9 | 1,341.1 | Fujitsu Luas1 ống dẫn với ứng dụng FGLAIR® | Các tính năng: Fujitsu Halcyon Bơm nhiệt mô hình Luas1 có hiệu quả lên tới 21.3 SEER & 13,4 EER và nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5OF. Bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo bộ lọc. Đơn vị ngoài trời yên tĩnh vận hành mức độ tiếng ồn thấp tới 48dB | 41% | AOUH12LUAS1 | Acuh12luas1 | 24000 | 12.8 | 20.0 | 10.8 | 1,861.9 | $ 91 | $ 1,091 | 39% |
| AOUH18LUAS1
| Acuh18luas1 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RGLXD features efficiencies up to 21.9 SEER & 12.8 EER and low outdoor operating temperature down to -5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, corrosion resistance heat exchanger, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 49dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 12000 | 12.8 | 21.9 | 12.2 | 838.2 | $ 91 | $ 1,096 | 39% |
| Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome®
| Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLFC features efficiencies up to 24 SEER & 14.5 EER with cassette type indoor unit. Low outdoor operating temperature down to -5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 48dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 14.5 | 24.0 | 13.0 | 581.0 | $ 91 | $ 1,096 | 39% | AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 14.5 | 24.0 | 13.0 | 581.0 | $ 91 | $ 1,096 | 39% | AOU12RLFC | Aru12rglx | 12000 | 12.8 | 21.9 | 12.2 | 838.2 | $ 91 | $ 1,096 | 39% | AOU12RLFC | Aru12rglx | 12000 | 12.8 | 20.0 | 11.5 | 904.9 | $ 91 | $ 1,096 | 39% |
| Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome®
| Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLFF features efficiencies up to 26 SEER & 16 EER and low outdoor operating temperature down to -5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 49dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 16.0 | 26.0 | 12.6 | 565.2 | $ 91 | $ 1,096 | 39% | Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. | 12000 | 13.1 | 22.7 | 11.6 | 841.6 | AOU9RLFC | AUU9rlf | 39% | Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. | 14200 | 12.5 | 20.3 | 11.2 | 1,074.8 | AOU9RLFC | AUU9rlf | 39% |
| Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome®
| Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLFFH features efficiencies up to 26 SEER & 16 EER and low outdoor operating temperature down to -15°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 49dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 16.0 | 26.0 | 12.4 | 569.7 | $ 91 | $ 1,096 | 39% | Điều khiển biến tần Fujitsu RLFC Series với Ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. | 12000 | 13.1 | 22.7 | 11.3 | 852.1 | AOU9RLFC | AUU9rlf | $ 63 | $ 760 | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLFC có hiệu quả lên tới 24 SEER & 14,5 EER với đơn vị trong nhà loại băng cassette. Nhiệt độ hoạt động ngoài trời thấp xuống -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 48dB. | 14200 | 12.5 | 20.3 | 11.0 | 1,083.6 | AOU9RLFC | AUU9rlf | $ 63 |
| $ 760
| 44% Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLFW features efficiencies up to 23 SEER & 13.8 EER and low outdoor operating temperature down to 5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 48dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 13.8 | 23.0 | 11.0 | 643.1 | $ 91 | $ 1,096 | $ 63 | $ 760 | 44% | 12000 | 12.5 | 22.0 | 11.0 | 877.4 | Aru9rlf | AUU12RLF | Aru12rlf |
| $ 99
| $ 1,184 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLFW1 features efficiencies up to 23 SEER & 13.8 EER and low outdoor operating temperature down to 5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 48dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU12RLFC | Aru12rglx | 9000 | 13.8 | 23.0 | 11.0 | 643.1 | $ 91 | $ 1,096 | $ 63 | $ 760 | 44% | 12000 | 12.5 | 22.0 | 11.0 | 877.4 | Aru9rlf | AUU12RLF | Aru12rlf |
| $ 99
| $ 1,184 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLS2 with efficiencies up to 27.2 SEER and 16.2 EER, Low outdoor operating temperature down to -5 degrees, advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 48dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 9000 | 16.1 | 27.2 | 12.5 | 554.6 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | ASU12RLS2 | 12000 | 13.8 | 25.0 | 12.0 | 787.5 | $ 86 | $ 1,030 | 43% |
| Sê -ri Fujitsu RLS3 với ứng dụng Intesishome®
| Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLS3 có hiệu quả lên tới 33 SEER & 18 EER và nhiệt độ vận hành ngoài trời thấp xuống đến -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 42dB. Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLS3 features efficiencies up to 33 SEER & 18 EER and low outdoor operating temperature down to -5°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 42dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 9000 | 18.0 | 33.0 | 14.2 | 472.6 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | ASU12RLS2 | 12000 | 15.2 | 29.3 | 14.0 | 673.4 | $ 86 | $ 1,030 | 43% | Sê -ri Fujitsu RLS3 với ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLS3 có hiệu quả lên tới 33 SEER & 18 EER và nhiệt độ vận hành ngoài trời thấp xuống đến -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 42dB. | 14500 | 13.9 | 25.3 | 13.4 | 897.2 | AOU9RLS3 | Asu9rls3 | 46% | AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 9000 | 18.0 | 33.0 | 14.2 | 472.6 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | ASU12RLS2 | 12000 | 15.2 | 29.3 | 14.0 | 673.4 | $ 86 | $ 1,030 | 43% | Sê -ri Fujitsu RLS3 với ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLS3 có hiệu quả lên tới 33 SEER & 18 EER và nhiệt độ vận hành ngoài trời thấp xuống đến -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 42dB. | 14500 | 13.9 | 25.3 | 13.4 | 897.2 | AOU9RLS3 | Asu9rls3 | 46% |
| AOU12RLS2
| ASU12RLS2 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLS3H features efficiencies up to 33 SEER & 18 EER and low outdoor operating temperature down to -15°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 42dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 9000 | 18.0 | 33.0 | 14.0 | 476.1 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | ASU12RLS2 | 1200 | 15.2 | 29.3 | 13.8 | 678.2 | $ 86 | $ 1,030 | 43% | Sê -ri Fujitsu RLS3 với ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLS3 có hiệu quả lên tới 33 SEER & 18 EER và nhiệt độ vận hành ngoài trời thấp xuống đến -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 42dB. | 14500 | 13.9 | 25.3 | 13.3 | 900.3 | AOU9RLS3 | Asu9rls3 | 46% | AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 9000 | 18.0 | 33.0 | 14.0 | 476.1 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | ASU12RLS2 | 12000 | 15.2 | 29.3 | 13.8 | 678.2 | $ 86 | $ 1,030 | 43% | Sê -ri Fujitsu RLS3 với ứng dụng Intesishome® | Các tính năng: Mô hình bơm nhiệt Fujitsu Halcyon RLS3 có hiệu quả lên tới 33 SEER & 18 EER và nhiệt độ vận hành ngoài trời thấp xuống đến -5 ° F. Cũng bao gồm là chẩn đoán nâng cao với giám sát hệ thống, hiển thị mã lỗi và cảnh báo lọc và mức độ nhiễu đơn vị ngoài trời thấp tới 42dB. | 14500 | 13.9 | 25.3 | 13.3 | 900.3 | AOU9RLS3 | Asu9rls3 | 46% |
| AOU12RLS2
| ASU12RLS2 Fujitsu Halcyon Heat Pump Model RLXFW1 features efficiencies up to 21.3 SEER & 13.4 EER and low outdoor operating temperature down to -5°F. RLXFWH model can operate down to -15°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, corrosion resistance heat exchanger, and filter alert. Outdoor unit noise levels as low as 47dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 18000 | 13.3 | 20.0 | 10.5 | 1,414.7 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | Asu9rls2 | 18000 | 13.3 | 20.0 | 10.4 | 1,421.0 | $ 60 | $ 725 | 46% |
| AOU12RLS2
| ASU12RLS2 Fujitsu Halcyon Multi-zone Heat Pump Model RLXFZH features efficiencies up to 21.5 SEER & 13.5 EER and low outdoor operating temperature down to -15°F. Also included are advanced diagnostics with system monitoring, error code display, corrosion resistance heat exchanger, and filter alert and outdoor unit noise levels as low as 48dB.
| Bộ điều khiển: Các chức năng điều khiển truy cập ứng dụng Intesishome® từ xa từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào. IntesisHome® App access control functions remotely from any smartphone or tablet.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AOU9RLS2 | Asu9rls2 | 18000 | 13.5 | 21.5 | 10.3 | 1,374.8 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | Asu9rls2 | 22000 | 13.3 | 20.0 | 10.3 | 1,744.7 | $ 60 | $ 725 | 46% | AOU12RLS2 | Asu9rls2 | 35200 | 13.0 | 20.0 | 10.3 | 2,791.6 | $ 60 | $ 725 | 46% |
| AOU12RLS2
| ASU12RLS2 The Goodman GVXC20 and GSXC18 are high-efficiency home air conditioners. GVXC20 is powered by variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 23 SEER cooling performance. GSXC18 is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 19 SEER cooling performance.
Download a full list of GVXC20 and GSXC18 system matches (EXCEL, 298 KB) that achieve ENERGY STAR® Most Efficient recognition.
| Bộ điều khiển: Nest Thermostat E + Goodman phù hợp với công nghệ COMPARTBRIDGE ™ mang tính cách mạng sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động ở hiệu suất cao nhất và giới thiệu cho chủ nhà theo dõi HVAC và các giải pháp nhà thông minh độc đáo. The Nest Thermostat E + Goodman matched with the revolutionary ComfortBridge™ technology will ensure the system operates at peak performance and introduces homeowners to HVAC monitoring and unique smart home solutions.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Số mô hình lò | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER | HSPF |
---|
GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 34800 | 13 | 18 | N/a | 1624 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 24000 | 14 | 19 | N/a | 1061 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 48000 | 13.5 | 18 | N/a | 2240 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 22800 | 14 | 23 | N/a | 833 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 33400 | 13 | 21 | N/a | 1336 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 45000 | 13 | 21 | N/a | 1800 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV |
| 52500 | 13 | 20 | N/a | 2205 | $ 177 | $ 2,478 | 28% |
| GSXC180241B*
| CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV The Goodman GVZC20 and GSZC18 are high-efficiency home heat pumps. GVZC20 is powered by variable-speed scroll and swing compressors, ensuring that the unit can reach up to 21 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance. GSZC18 is powered by a two-stage scroll compressor, ensuring that the unit can reach up to 18 SEER cooling performance and 10 HSPF heating performance.
Download a full list of GVZC20 and GSZC18 system matches (EXCEL, 298 KB) that achieve ENERGY STAR® Most Efficient recognition.
| Bộ điều khiển: Nest Thermostat E + Goodman phù hợp với công nghệ COMPARTBRIDGE ™ mang tính cách mạng sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động ở hiệu suất cao nhất và giới thiệu cho chủ nhà theo dõi HVAC và các giải pháp nhà thông minh độc đáo. The Nest Thermostat E + Goodman matched with the revolutionary ComfortBridge™ technology will ensure the system operates at peak performance and introduces homeowners to HVAC monitoring and unique smart home solutions.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
GSXC180361B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV | 23800 | 14 | 18 | 10 | 2025.2 | $ 116 | $ 1,619 | 32% | GSXC180481B* | CA*F4961*6D*+MBVC2001 **-1A*+TXV | 34800 | 14 | 18 | 10 | 2961.2 | $ 244 | $ 3,418 | 32% | GSXC180481B* | CA*F4961*6D*+MBVC2001 **-1A*+TXV | 23400 | 13 | 21 | 10 | 1835.2 | $ 244 | $ 3,418 | 28% | GSXC180241B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV | 46500 | 13 | 20 | 10 | 3739.8 | $ 116 | $ 1,619 | 32% | GSXC180481B* | CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV | 35800 | 14 | 20 | 10 | 2879.2 | $ 116 | $ 1,619 | 32% |
| GSXC180481B*
| CA*F4961*6D*+MBVC2001 **-1A*+TXV The most precise and efficient air conditioner you can buy. The SL28XCV is up to 28 SEER and up to 17.5 EER featuring a variable-capacity compressor.
| $ 244 Smarter Together: The iComfort S30 ultra smart thermostat with the SL28XCV air conditioner unlocks a world of connectivity and control.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Số mô hình lò | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER | HSPF |
---|
GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,000 | 17.0 | 26.5 | N/a | 729 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,200 | 17.0 | 27.0 | N/a | 722 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,200 | 17.5 | 28.0 | N/a | 696 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,000 | 17.0 | 26.0 | N/a | 743 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,000 | 17.0 | 26.0 | N/a | 743 | $ 177 | $ 2,478 | 28% | GSXC180361B* | CA*F4961*6D*+TXV | G*vm971205dnb* | 23,200 | 17.0 | 27.5 | N/a | 709 | $ 177 | $ 2,478 | 28% |
| GSXC180241B*
| CA*F3137*6A*+MBVC1201 **-1A*+TXV The Lennox Elite XC20 air conditioner features efficiency up to 20 SEER and 14 EER when paired with Lennox communicating indoor equipment and iComfort thermostats. Variable capacity cooling provides outstanding comfort, efficiency, and humidity removal in a fully communicating platform. The inverter driven scroll compressor provides years of reliable performance.$ 116 $ 1,619
| 32% Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
GSXC180481B* | CA*F4961*6D*+MBVC2001 **-1A*+TXV | 24,000 | 14.0 | 20.0 | N/a | 1007.9 | $ 177 | $ 2,478 | 35% | XC20-036-230A ** | CBX32MV-036*+TDR | 34,400 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1444.6 | $ 157 | $ 2,205 | 35% | XC20-048-230A ** | CBX32MV-048*+TDR | 46,000 | 13.0 | 20.0 | N/a | 1931.8 | $ 157 | $ 2,205 | 35% | XC20-048-230A ** | CBX32MV-048*+TDR | 57,000 | 13.0 | 19.0 | N/a | 2519.7 | $ 157 | $ 2,205 | XC20-048-230A ** |
| CBX32MV-048*+TDR
| $ 211 The Lennox XC21 air conditioner features efficiency up to 21 SEER and 16 EER. Precise comfort technology maintains consistent temperatures within 0.5 degrees when paired with Lennox communicating indoor equipment and the Lennox iComfort WiFi thermostat. Two stages of cooling provide outstanding comfort, efficiency, and humidity removal.$ 2,948 XC20-060-230A **
| CBX32MV-060*+TDR Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| $ 275 | $ 3,845 | 32% | Sê-ri Lennox XC21 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Máy điều hòa không khí Lennox XC21 có hiệu suất lên đến 21 SEER và 16 EER. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Hai giai đoạn làm mát cung cấp sự thoải mái, hiệu quả và loại bỏ độ ẩm vượt trội. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XC21 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | Để xem các mô hình lò tương thích, hãy xem trang & NBSP; Năng lượng Ngôi sao hiệu quả nhất. | Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt siêu thông minh của Lennox, cung cấp các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, sự thoải mái, tiện lợi và kết nối hệ thống cao nhất khi được kết hợp với ICOMFORT hiệu quả nhất của Lennox. |
---|
Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà |
Dung tích |
---|
Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | 25,800 | 15.0 | 20.0 | N/a | 1083.5 | $ 157 | $ 2,205 | 35% | XC20-048-230A ** | CBX32MV-048*+TDR | 35,600 | 13.0 | 18.0 | N/a | 2309.7 | $ 157 | $ 2,205 | XC20-048-230A ** | CBX32MV-048*+TDR | $ 211 | 49,500 | 13.5 | 18.0 | N/a | 1661.1 | $ 157 | $ 2,205 | XC20-048-230A ** |
| CBX32MV-048*+TDR
| $ 211 The Lennox XC25 air conditioner features efficiency up to 26 SEER and 16.5 EER. Precise comfort technology maintains consistent temperatures within 0.5 degrees when paired with Lennox communicating indoor equipment and the Lennox iComfort WiFi thermostat. Variable capacity cooling provides the precise amount of cooling comfort, temperature control, and humidity removal.$ 2,948 XC20-060-230A **
| CBX32MV-060*+TDR Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| $ 275 | $ 3,845 | 32% | Sê-ri Lennox XC21 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Máy điều hòa không khí Lennox XC21 có hiệu suất lên đến 21 SEER và 16 EER. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Hai giai đoạn làm mát cung cấp sự thoải mái, hiệu quả và loại bỏ độ ẩm vượt trội. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XC21 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | Để xem các mô hình lò tương thích, hãy xem trang & NBSP; Năng lượng Ngôi sao hiệu quả nhất. | Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt siêu thông minh của Lennox, cung cấp các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, sự thoải mái, tiện lợi và kết nối hệ thống cao nhất khi được kết hợp với ICOMFORT hiệu quả nhất của Lennox. |
---|
Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà |
Dung tích |
---|
Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | 23,000 | 16.5 | 26.0 | N/a | 743.0 | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | $ 211 | 35,000 | 14.0 | 23.0 | N/a | 1278.1 | $ 2,948 | XC20-060-230A ** | CBX32MV-060*+TDR | $ 275 | CBX32MV-048*+TDR | 48,500 | 13.5 | 21.0 | N/a | 1939.8 | $ 157 | $ 2,205 | XC20-048-230A ** | CBX32MV-048*+TDR | $ 211 | 56,500 | 13.0 | 20.0 | N/a | 2372.7 | $ 2,948 | XC20-060-230A ** | 35% |
| CBX32MV-060*+TDR
| $ 275 The Lennox Elite XP20 heat pump features efficiency up to 20 SEER and 10 HSPF when paired with Lennox communicating indoor equipment and iComfort thermostats. Variable capacity cooling provides outstanding comfort, efficiency, and humidity removal in a fully communicating platform. The inverter driven scroll compressor provides years of reliable performance.$ 3,845 XC20-060-230A **
| CBX32MV-060*+TDR Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| $ 275 | $ 3,845 | 32% | Sê-ri Lennox XC21 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Máy điều hòa không khí Lennox XC21 có hiệu suất lên đến 21 SEER và 16 EER. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Hai giai đoạn làm mát cung cấp sự thoải mái, hiệu quả và loại bỏ độ ẩm vượt trội. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XC21 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | Để xem các mô hình lò tương thích, hãy xem trang & NBSP; Năng lượng Ngôi sao hiệu quả nhất. | Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt siêu thông minh của Lennox, cung cấp các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, sự thoải mái, tiện lợi và kết nối hệ thống cao nhất khi được kết hợp với ICOMFORT hiệu quả nhất của Lennox. |
---|
Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà |
Dung tích |
---|
Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | 23,200 | 14.00 | 20.00 | 10 | 1865.9 | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | SEER | 34,400 | 13.50 | 20.00 | 10 | 2766.6 | HSPF | XC21-024-230-10 | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | SEER | 48,000 | 12.50 | 19.50 | 9.6 | 3988.9 | HSPF | XC21-024-230-10 | CBX40UHV-024*+TDR | $ 118 | $ 1,653 | 56,500 | 12.50 | 19.00 | 9.6 | 4759.4 | XC21-048-230-10 | CBX40UHV-048*+TDR | $ 252 |
| $ 3,525
| 28% The Lennox XP21 heat pump features efficiency up to 19.2 SEER and 9.7 HSPF. Precise comfort technology maintains consistent temperatures within 0.5 degrees when paired with Lennox communicating indoor equipment and the Lennox iComfort WiFi thermostat. Two stages of cooling provide outstanding comfort, efficiency, and humidity removal.Để xem các mô hình lò tương thích, hãy xem trang & NBSP; Năng lượng Ngôi sao hiệu quả nhất.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt siêu thông minh của Lennox, cung cấp các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, sự thoải mái, tiện lợi và kết nối hệ thống cao nhất khi được kết hợp với ICOMFORT hiệu quả nhất của Lennox. Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
XP21-036-230-** | CBX27UH-042-230*+TDR | 36,400 | 13 | 18 | 9.6 | 3155.6 | $ 344 | $ 4.128 | 24% | XP21-036-230-** | CBX27UH-042-230*+TDR | 36,600 | 13.2 | 18.5 | 9.7 | 3111.7 | $ 344 | $ 4.128 | 24% |
| CBX32MV-048-230*+TDR
| $ 339 The Lennox XP25 Heat Pump features efficiency up to 23.5 SEER, and 10.2 HSPF. Precise comfort technology maintains consistent temperatures within 0.5 degrees when paired with Lennox communicating indoor equipment and the Lennox iComfort WiFi thermostat. Variable capacity cooling provides the precise amount of cooling comfort, temperature control, and humidity removal.$ 4.070 Để xem các mô hình lò tương thích, hãy xem trang & NBSP; Năng lượng Ngôi sao hiệu quả nhất.
| Bộ điều khiển: Bộ điều chỉnh nhiệt siêu thông minh của Lennox, cung cấp các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, sự thoải mái, tiện lợi và kết nối hệ thống cao nhất khi được kết hợp với ICOMFORT hiệu quả nhất của Lennox. Lennox’s iComfort S30 Ultra-Smart thermostat delivers on the highest standards of energy savings, comfort, convenience, and system connectivity when paired with Lennox’s ENERGY STAR Most Efficient iComfort enabled communicating equipment.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
XP21-036-230-** | CBX27UH-042-230*+TDR | 22,800 | 15.5 | 22 | 10 | 1746.6 | $ 344 | $ 4.128 | 24% | CBX32MV-048-230*+TDR | $ 339 | 34,400 | 13.5 | 21.5 | 10 | 2665.8 | $ 4.070 | 26% | Sê-ri Lennox XP25 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Bơm nhiệt Lennox XP25 có hiệu suất lên tới 23,5 SEER và 10,2 HSPF. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Làm mát công suất thay đổi cung cấp lượng thoải mái làm mát chính xác, kiểm soát nhiệt độ và loại bỏ độ ẩm. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XP25 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | 48,000 | 13 | 20 | 10.2 | 3824.2 | XP25-024-230-** | CBX40UHV-024*+TDR | $ 190 | $ 2,285 | 33% | 58,000 | 12.5 | 19.5 | 10.2 | 4683.4 | XP25-036-230-** | CBX40UHV-036*+TDR | $ 291 |
| $ 3,487
| 32% Energy saving inverter compressor, quiet operation, cooling/heating/fan mode, dehumidifying mode, 4-way auto swing vain for wider air flow and reduced temperature stratification, 24 hour on/off timer, handheld remote control, Jet Cool operation quickly brings room down to set temperature, Filter Alarm with plain text.
| XP25-048-230-** The LG Wired Remote allows for zoned controlled use with the LG single-zone mini-split and Flex Multi system product lines.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
XP21-036-230-** | CBX27UH-042-230*+TDR | 9,000 | 15.7 | 27.5 | 12 | 563.1 | $ 344 | $ 4.128 | 24% | CBX32MV-048-230*+TDR | $ 339 | 11,000 | 13.8 | 25.5 | 12 | 714.6 | $ 4.070 | 26% | Sê-ri Lennox XP25 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Bơm nhiệt Lennox XP25 có hiệu suất lên tới 23,5 SEER và 10,2 HSPF. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Làm mát công suất thay đổi cung cấp lượng thoải mái làm mát chính xác, kiểm soát nhiệt độ và loại bỏ độ ẩm. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XP25 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | 15,000 | 13.5 | 24 | 12.5 | 986.1 | XP25-024-230-** | CBX40UHV-024*+TDR | Sê-ri Lennox XP25 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Bơm nhiệt Lennox XP25 có hiệu suất lên tới 23,5 SEER và 10,2 HSPF. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Làm mát công suất thay đổi cung cấp lượng thoải mái làm mát chính xác, kiểm soát nhiệt độ và loại bỏ độ ẩm. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XP25 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | 18,200 | 13.5 | 24 | 12.5 | 1196.5 | XP25-024-230-** | CBX40UHV-024*+TDR | Sê-ri Lennox XP25 với điều khiển ICOMFORT WI-FI® | Các tính năng: Bơm nhiệt Lennox XP25 có hiệu suất lên tới 23,5 SEER và 10,2 HSPF. Công nghệ thoải mái chính xác duy trì nhiệt độ nhất quán trong vòng 0,5 độ khi kết hợp với Lennox giao tiếp thiết bị trong nhà và bộ điều nhiệt WiFi Lennox Icomfort. Làm mát công suất thay đổi cung cấp lượng thoải mái làm mát chính xác, kiểm soát nhiệt độ và loại bỏ độ ẩm. | Tải xuống danh sách đầy đủ các kết quả kết hợp hệ thống XP25 & nbsp; (Excel, 298 KB) đạt được Ngôi sao năng lượng hiệu quả nhất. | 18,200 | 12.5 | 22 | 12 | 1277.7 | XP25-024-230-** | CBX40UHV-024*+TDR | $ 190 | $ 2,285 | 33% | 22,000 | 12.5 | 22 | 12 | 1544.5 | XP25-036-230-** | CBX40UHV-036*+TDR | $ 190 |
| $ 2,285
| 32% Energy saving inverter compressor, quiet operation, cooling/heating/fan mode, dehumidifying mode, 4-way auto swing vain for wider air flow and reduced temperature stratification, 24 hour on/off timer, handheld remote control, Jet Cool operation quickly brings room down to set temperature, Filter Alarm with plain text.
| XP25-048-230-** The LG Wired Remote allows for zoned controlled use with the LG single-zone mini-split and Flex Multi system product lines.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
XP21-036-230-** | CBX27UH-042-230*+TDR | 22,000 | 12.5 | 21.5 | 11 | 1628.0 | $ 344 | $ 4.128 | 24% |
| CBX32MV-048-230*+TDR
| $ 339 These new Johnson Controls high SEER Split System Air Conditioners combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| $ 4.070 The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,400 | 14 | 19.25 | N/a | 1021.0 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 35,000 | 13.25 | 19 | N/a | 1547.2 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 45,500 | 13 | 19.5 | N/a | 1959.8 | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 111 | $ 1,558 | 32% |
| AL21B3621
| AVV37CE22+CC These new Johnson Controls high SEER Split System Heat Pumps combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| $ 169 The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| $ 2,361 | AL21B4821 | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 23,600 | 13.65 | 19.40 | 11.00 | 1846.2 | N/a | $ 111 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 34,600 | 14.15 | 20.00 | 11.00 | 2661.8 | $ 169 | $ 2,361 | 32% | AL21B3621 | AVV37CE22+CC | 45,000 | 13.10 | 19.30 | 10.50 | 3605.3 | $ 169 | $ 2,361 | AL21B4821 | AVV49DE32+CC | AVV37CE22+CC | 53,000 | 12.60 | 18.80 | 10.50 | 4307.6 | $ 169 | $ 2,361 | AL21B4821 |
| AVV49DE32+CC
| $ 214 Wall-mounted indoor high-efficiency heat pumps with 3D i-see Sensor™ technology and kumo cloud™smartphone app for ultimate control anywhere.
| $ 2,991 Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| $ 2,361 | AL21B4821 | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AL21B2421 | AVV25BE12+CC | 6,000 | 19 | 33.1 | 13.5 | 323.0 | N/a | $ 111 | $ 1,558 | 32% | AL21B3621 | 9,000 | 16.1 | 30.5 | 13.5 | 504.0 | AVV37CE22+CC | $ 169 | $ 2,361 | AL21B4821 | AVV49DE32+CC | 12,000 | 13.8 | 26.1 | 12.5 | 755.1 | $ 214 | $ 2,991 | 33% | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | 15,000 | 12.5 | 22 | 12 | 1053.0 | $ 240 | $ 3,364 | 35% | Sê-ri HL20B Luxaire với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP; | AVV25BE12+CC | 6,000 | 19 | 33.1 | 12.5 | 336.7 | N/a | $ 111 | $ 2,361 | AL21B4821 | AVV49DE32+CC | 9,000 | 16.1 | 30.5 | 12.5 | 524.5 | $ 214 | $ 2,991 | 33% | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | 12,000 | 13.8 | 26.1 | 12 | 770.5 | $ 240 | $ 3,364 | 35% | Sê-ri HL20B Luxaire với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP; | Các tính năng: Các máy bơm nhiệt hệ thống phân chia SEER SEER SEER cao này kết hợp một cái nhìn cao cấp với mức âm thanh thấp và khả năng phục vụ thuận tiện. Đơn vị ngoài trời giao tiếp mới tích hợp với bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng mới HX ™ & NBSP; và một đơn vị trong nhà giao tiếp để cung cấp thiết lập và khắc phục sự cố dễ dàng, thoải mái vượt trội và hiệu quả năng lượng. | 15,000 | 12.5 | 22 | 11.5 | 1073.9 | Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng HX Affinity HX hỗ trợ Wi-Fi cung cấp sự thoải mái chính xác với khả năng giám sát và điều khiển hệ thống bằng thiết bị thông minh từ bất cứ đâu trên thế giới có truy cập internet. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | HL20B2421 | $ 201 | 17,200 | 12.5 | 21 | 12 | 1238.7 | $ 2,415 | HL20B3621 | Số mô hình trong nhà | HL20B2421 | $ 201 | 17,200 | 12.5 | 21 | 11 | 1288.8 | $ 2,415 | HL20B3621 | 32% |
| AL21B3621
| AVV37CE22+CC Wall-mounted indoor heat pumps that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| $ 2,991 Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| $ 2,361 | AL21B4821 | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AVV49DE32+CC | $ 214 | 9,000 | 13.6 | 23.2 | 11 | 640.3 | $ 2,991 | 33% | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | $ 240 | 12,000 | 12.5 | 22.7 | 11.4 | 848.5 | $ 3,364 | 35% | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | $ 240 | 14,000 | 13 | 21.6 | 11.2 | 1024.8 | $ 3,364 | 35% | Sê-ri HL20B Luxaire với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP; | Các tính năng: Các máy bơm nhiệt hệ thống phân chia SEER SEER SEER cao này kết hợp một cái nhìn cao cấp với mức âm thanh thấp và khả năng phục vụ thuận tiện. Đơn vị ngoài trời giao tiếp mới tích hợp với bộ điều nhiệt màn hình cảm ứng mới HX ™ & NBSP; và một đơn vị trong nhà giao tiếp để cung cấp thiết lập và khắc phục sự cố dễ dàng, thoải mái vượt trội và hiệu quả năng lượng. | $ 214 | 9,000 | 13.6 | 23.2 | 10.1 | 668.3 | $ 2,991 | 33% | 32% | AL21B3621 | $ 240 | 12,000 | 12.5 | 22.7 | 10.8 | 871.0 | $ 3,364 | 35% | Số mô hình trong nhà | HL20B2421 | $ 240 | 14,000 | 13 | 22.7 | 10.8 | 1016.2 | $ 111 | $ 3,364 | Số mô hình trong nhà | HL20B2421 | $ 201 | 9,000 | 13.6 | 21 | 10 | 705.8 | $ 2,415 | HL20B3621 | 32% | AVV38CE22+CC | $ 290 | 12,000 | 12.5 | 20.5 | 10 | 952.8 | $ 3,482 | HL20B4821 | AVV50DE32+CC | $ 393 | $ 4,716 | 14,000 | 13 | 21 | 10 | 1098.0 | 30% | HL20B6021 | 32% |
| $ 470
| $ 5.634 Wall-mounted indoor heat pumps with features such as auto-restart and auto-cooling/heating changeover that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| $ 2,991 Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| $ 2,361 | AL21B4821 | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
AVV49DE32+CC | $ 214 | 12,000 | 13 | 23.1 | 12.5 | 805.2 | $ 2,991 | 33% | AL21B6021 | AVV61DE42+CC | $ 240 | 14,000 | 13 | 21.6 | 11.7 | 1004.2 | $ 3,364 | 35% | Số mô hình trong nhà | HL20B2421 | $ 201 | 18,000 | 13.4 | 20.5 | 11.2 | 1355.1 | $ 2,415 | HL20B3621 | AVV38CE22+CC | $ 290 | $ 3,482 | 22,400 | 12.5 | 20.5 | 10 | 1778.6 | HL20B4821 | AVV50DE32+CC | AVV50DE32+CC | $ 393 | $ 4,716 | 9,000 | 15.4 | 24.6 | 12.8 | 577.5 | 30% | HL20B6021 | 35% | Sê-ri HL20B Luxaire với bộ điều chỉnh nhiệt độ HX ™ & NBSP; | MSZ-Gl09NA-U1 | 9,000 | 15.4 | 24.6 | 12.8 | 577.5 | $ 63 | $ 755 | 44% | MUZ-GL12NAH-U1 | MSZ-GL12NA-U1 | 12,000 | 13 | 23.1 | 11.5 | 837.3 | $ 91 | $ 1,095 | 39% | MUZ-GL15NAH-U1 | MSZ-GL15NA-U1 | 14,000 | 13 | 21.6 | 10.8 | 1042.5 | $ 114 | $ 1,364 | 35% | MUZ-GL18NAH-U1 | MSZ-GL18NA-U1 | 18,000 | 13.4 | 20.5 | 10.2 | 1415.6 | $ 154 | $ 1,852 | 31% |
| Mô hình loạt Mitsubishi Fe với bộ điều khiển đám mây Kumo
| Các tính năng: Máy bơm nhiệt trong nhà gắn trên tường có thể được điều khiển bằng ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; từ bất cứ đâu. Wall-mounted indoor heat pumps that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 9,000 | 15.5 | 26 | 10 | 636.6 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 12,000 | 12.9 | 23 | 10.1 | 894.8 | $ 98 | $ 1,170 | 35% |
| MUZ-GL18NAH-U1
| MSZ-GL18NA-U1 Floor-mounted indoor heat pump with multi-flow vane technology for faster heating of the zone that can be controlled from anywhere with the kumo cloud™ smartphone app.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 9,000 | 15.8 | 28.2 | 13 | 534.1 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 12,000 | 13.6 | 25.5 | 12 | 779.5 | $ 98 | $ 1,170 | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh. | MUFZ-KJ09NAHZ | 15,000 | 13.5 | 21.8 | 11.6 | 1074.9 | MFZ-KJ09NA | $ 58 | $ 699 | 48% | MUFZ-KJ12NAHZ | 17,000 | 12.6 | 21 | 11.3 | 1258.1 | MFZ-KJ12NA | $ 85 | 35% |
| MUZ-GL18NAH-U1
| MSZ-GL18NA-U1 Variable speed INVERTER-driven compressor with fast restart function connects to indoor heat pumps that can be controlled from anywhere with the kumo cloud™ smartphone app.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 12,000 | 13.4 | 21.4 | 10.3 | 918.7 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 12,000 | 13 | 21.1 | 10.2 | 929.8 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 12,000 | 16.4 | 27 | 12.8 | 733.6 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 18,000 | 14.4 | 24.6 | 11 | 1243.4 | $ 98 | $ 1,170 | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh. | MUFZ-KJ09NAHZ | 24,000 | 14.3 | 24.2 | 11.2 | 1656.5 | MFZ-KJ09NA | $ 58 | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh. | MUFZ-KJ09NAHZ | 36,000 | 12.9 | 21.8 | 10.4 | 2717.3 | MFZ-KJ09NA | $ 58 | $ 699 |
| 48%
| MUFZ-KJ12NAHZ Outdoor VRF system that connects to non-ducted indoor units providing heating and cooling that can be controlled from anywhere with the kumo cloud™ smartphone app.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 36,000 | 14.2 | 21 | 11.5 | 2642.9 | $ 69 | $ 833 | 38% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE09NA ** | 48,000 | 12.6 | 20.2 | 11.7 | 3572.4 | $ 69 | $ 833 | 35% |
| 38%
| Muz-Fe12nah Wall-mounted indoor single-zone cooling-only unit that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 9,000 | 13.6 | 23.2 | $ 69 | 325.8 | $ 833 | 38% | 44% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 12,000 | 12.5 | 22.7 | $ 69 | 444.0 | $ 833 | 38% | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh. | MUFZ-KJ09NAHZ | 14,000 | 13 | 21.6 | $ 69 | 544.4 | $ 833 | 38% | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo |
| Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh.
| Muz-Fe12nah Wall-mounted indoor single-zone cooling-only unit that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: | Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* | Chi phí trọn đời để hoạt động ** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang |
---|
EER | SEER |
HSPF |
---|
Muz-Fe09nah | MSZ-FE09NA ** | 9,000 | 15.4 | 24.6 | $ 69 | 307.3 | $ 833 | 38% | 38% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 12,000 | 13 | 23.1 | $ 69 | 436.3 | $ 833 | 38% | 44% | Muz-Fe12nah | MSZ-FE12NA ** | 14,000 | 13 | 21.6 | $ 69 | 544.4 | $ 833 | 38% | Mô hình loạt Mitsubishi KJ với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Bơm nhiệt trong nhà gắn trên sàn với công nghệ cánh đa dòng để sưởi ấm nhanh hơn của khu vực có thể được điều khiển từ bất cứ đâu với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; điện thoại thông minh. | MSY-GL18NA-U1 | 18,000 | 13.4 | 20.5 | N/a | 737.5 | $ 80 | $ 1,125 | 37% | MUY-GL24NA-U1 | MSY-GL24NA-U1 | 22,400 | 12.5 | 20.5 | N/a | 917.7 | $ 80 | $ 1,125 | 37% |
| MUY-GL24NA-U1
| MSY-GL24NA-U1 Variable speed INVERTER-driven compressor providing low ambient cooling with fast restart capability making it ideal for equipment cooling applications that can be controlled with the kumo cloud™ app from anywhere.
| $ 100 Kumo cloud gives you the ability to effortlessly control your home’s comfort.
| $ 1,400 | Mitsubishi Puy-A Models với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Máy nén điều khiển biến tần biến đổi tốc độ thay đổi cung cấp khả năng làm mát xung quanh thấp với khả năng khởi động lại nhanh làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng làm mát thiết bị có thể được kiểm soát với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; | Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: |
---|
Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* |
Chi phí trọn đời để hoạt động ** |
---|
% Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | 12,000 | 13 | 21.1 | N/a | 477.7 | SEER | HSPF | Puy-a12nka7 *** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | 12,000 | 16.4 | 27 | N/a | 373.3 | SEER | HSPF | Puy-a12nka7 *** | % Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | 12,000 | 13.4 | 21.4 | N/a | 471.0 | SEER | HSPF | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 18,000 | 14.4 | 24.6 | N/a | 614.6 | $ 729 | 38% | PLA-A12EA* | $ 41 | $ 570 | 24,000 | 14.3 | 24.2 | N/a | 833.0 | 52% | PVA-A12AA* | $ 51 | $ 719 | 39% | 36,000 | 12.9 | 21.8 | N/a | 1387.0 | Puy-a18nka7 *** | PLA-A18EA* | $ 67 |
| $ 938
| Features: 47% Puy-a24nha7 ***
| Controller: PLA-A24EA*
| $ 1,400 | Mitsubishi Puy-A Models với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Máy nén điều khiển biến tần biến đổi tốc độ thay đổi cung cấp khả năng làm mát xung quanh thấp với khả năng khởi động lại nhanh làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng làm mát thiết bị có thể được kiểm soát với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; | Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: |
---|
Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* |
Chi phí trọn đời để hoạt động ** |
---|
% Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | 23,600 | 13 | 18 | N/a | 1,101 | SEER | HSPF | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 35,000 | 13 | 18 | N/a | 1,633 | $ 729 | 38% | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 35,000 | 13.75 | 18 | N/a | 1,633 | $ 729 | 38% | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 45,500 | 13 | 18 | N/a | 2,123 | $ 729 | 38% | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 54,000 | 12.75 | 18 | N/a | 2,520 | $ 729 | 38% | Puy-a12nka7 *** |
| Pead-a12aa*
| Features: 47% Puy-a24nha7 ***
| Controller: PLA-A24EA*
| $ 1,400 | Mitsubishi Puy-A Models với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Máy nén điều khiển biến tần biến đổi tốc độ thay đổi cung cấp khả năng làm mát xung quanh thấp với khả năng khởi động lại nhanh làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng làm mát thiết bị có thể được kiểm soát với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; | Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: |
---|
Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | Chi phí hàng năm (trung bình quốc gia)* |
Chi phí trọn đời để hoạt động ** |
---|
% Tiết kiệm trong Tối thiểu Liên bang | EER | 23,600 | 13 | 19.5 | N/a | 1,016 | SEER | HSPF | Puy-a12nka7 *** | Pead-a12aa* | $ 52 | 34,800 | 13.5 | 21.5 | N/a | 1,359 | $ 729 | 38% | $ 67 | $ 938 | $ 52 | 45,500 | 13 | 20 | N/a | 1,911 | $ 729 | 38% | PLA-A12EA* | $ 41 | $ 52 | 54,000 | 12.75 | 19 | N/a | 2,387 | $ 729 | 38% | PLA-A12EA* |
| $ 41
| Features: 47% Puy-a24nha7 ***
| Controller: PLA-A24EA*
| $ 1,400 | Mitsubishi Puy-A Models với bộ điều khiển đám mây Kumo | Các tính năng: Máy nén điều khiển biến tần biến đổi tốc độ thay đổi cung cấp khả năng làm mát xung quanh thấp với khả năng khởi động lại nhanh làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng làm mát thiết bị có thể được kiểm soát với ứng dụng Kumo Cloud ™ & NBSP; | Bộ điều khiển: Kumo Cloud cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát thoải mái một cách dễ dàng. | Số mô hình ngoài trời | Số mô hình trong nhà | Dung tích | Sử dụng nang lượng: |
---|
Sử dụng năng lượng hàng năm (KWH) | SEER |
HSPF |
---|
4ttv8024a1 | TEM8A0C36V31+TDR | 24,000 | 13 | 18 | N/a | 1,120 | $ 122 | $ 1,709 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 34,000 | 12.2 | 18 | N/a | 1,586 | $ 122 | $ 1,709 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 34,200 | 13 | 18 | N/a | 1,596 | $ 122 | $ 1,709 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 45,500 | 12.5 | 18 | N/a | 2,123 | $ 122 | $ 1,709 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 52,000 | 12.5 | 18 | N/a | 2,426 | $ 122 | $ 1,709 | 28% |
| 4ttv8036a1
| Features: TEM8A0B30V31+TDR $ 173
| Controller: $ 2,421
| 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 4ttv8048a1 | TEM8A0C42V41+TDR | $ 231 | $ 3,240 | 4ttv8060a1 |
---|
TEM8A0D48V41+TDR | SEER |
HSPF |
---|
$ 264 | TEM8A0C36V31+TDR | 24,000 | 13 | 19.5 | N/a | 1,034 | $ 122 | $ 1,709 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 34,200 | 13 | 20 | N/a | 1,436 | $ 173 | $ 2,421 | 4ttv8037a1 | $ 174 | TEM8A0B30V31+TDR | 45,500 | 12.5 | 19.5 | N/a | 1,960 | $ 173 | $ 2,421 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 52,000 | 12.5 | 19 | N/a | 2,299 | $ 173 | $ 2,421 | 4ttv8037a1 |
| $ 174
| $ 2,435 These new Johnson Controls high SEER Split System Air Conditioners combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| 4ttv8048a1 The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 4ttv8048a1 | TEM8A0C42V41+TDR | $ 231 | $ 3,240 | 4ttv8060a1 |
---|
TEM8A0D48V41+TDR | SEER |
HSPF |
---|
$ 264 | $ 3,703 | 23,400 | 14 | 19.25 | N/a | 1021.0 | Trane XV20I Series Tem8 | Các hệ thống Trane TruComfort ™ mang đến cho bạn sự thoải mái chính xác bằng cách chạy với tốc độ chính xác cần thiết để giữ cho ngôi nhà của bạn thoải mái. Điều này cho phép máy nén tốc độ thay đổi, quạt ngoài trời và quạt trong nhà để thay đổi tốc độ hoạt động và BTU khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi, làm chậm hoặc tăng tốc dần trong số 1/10 tăng 1% để giữ thoải mái trong vòng 1/2 ° của cài đặt bộ điều chỉnh nhiệt. | 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 35,000 | 13.25 | 19 | N/a | 1547.2 | 4ttv8048a1 | TEM8A0C42V41+TDR | 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 45,500 | 13 | 19.5 | N/a | 1959.8 | $ 173 | $ 2,421 | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 52,500 | 13 | 20 | N/a | 2204.7 | $ 173 | $ 2,421 | 4ttv8037a1 |
| $ 174
| $ 2,435 These new Johnson Controls high SEER Split System Heat Pumps combine a premium look with low sound levels and convenient serviceability. The new communicating outdoor unit integrates with the new Hx™ Touch-Screen Thermostat, and a communicating indoor unit to provide easy setup and troubleshooting, superior comfort, and energy efficiency.
| 4ttv8048a1 The Wi-Fi enabled YORK Affinity Hx touch-screen thermostat provides precision comfort with ability to monitor and control the system using a smart device from anywhere in the world with Internet access.
| 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 4ttv8048a1 | TEM8A0C42V41+TDR | $ 231 | $ 3,240 | 4ttv8060a1 |
---|
TEM8A0D48V41+TDR | SEER |
HSPF |
---|
$ 264 | $ 3,703 | 23,600 | 13.65 | 19.40 | 11.00 | 1846.2 | Trane XV20I Series Tem8 | Các hệ thống Trane TruComfort ™ mang đến cho bạn sự thoải mái chính xác bằng cách chạy với tốc độ chính xác cần thiết để giữ cho ngôi nhà của bạn thoải mái. Điều này cho phép máy nén tốc độ thay đổi, quạt ngoài trời và quạt trong nhà để thay đổi tốc độ hoạt động và BTU khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi, làm chậm hoặc tăng tốc dần trong số 1/10 tăng 1% để giữ thoải mái trong vòng 1/2 ° của cài đặt bộ điều chỉnh nhiệt. | 4ttv8037a1 | $ 174 | $ 2,435 | 34,600 | 14.15 | 20.00 | 11.00 | 2661.8 | 4ttv8048a1 | TEM8A0C42V41+TDR | 28% | 4ttv8036a1 | TEM8A0B30V31+TDR | 45,000 | 13.10 | 19.30 | 10.50 | 3605.3 | $ 173 | $ 2,421 | 4ttv8037a1 | $ 174 | TEM8A0B30V31+TDR | 53,000 | 12.60 | 18.80 | 10.50 | 4307.6 | $ 173 | $ 2,421 | 4ttv8037a1 |
$ 174 **Central Air Conditioner lifetime is estimated at 14 years. Air Source Heat Pump lifetime is estimated at 12 years.
Thương hiệu AC đáng tin cậy nhất là gì?
Thương hiệu điều hòa không khí tốt nhất 2022 .. Tiêu chuẩn Mỹ .. Amana.. Lennox.. Frigidaire.. Rheem.. Coleman..
Có bao nhiêu sq ft một đơn vị ac 5 tấn sẽ mát?
Làm thế nào để kích thước điều hòa hoặc máy sưởi của bạn |Đo lường AchVacDirect mới của tôi
Làm mát ac thương hiệu nào là tốt nhất?
Voltas là thương hiệu AC tốt nhất được biết đến với tính năng làm mát chế độ Turbo.Chức năng làm mát môi trường cao của nó nguội đi ngay cả khi thiêu đốt 50 ° C.A. Đối với bất kỳ ai đang tìm kiếm một AC chia hoặc cửa sổ với công nghệ biến tần kép, LG là một lựa chọn tốt.. Its high ambient cooling function cools even at scorching 50°C. A. For anyone looking for a split or window AC with dual inverter technology, LG is a good option.
Thương hiệu nào không có 1 trong AC?
10 thương hiệu điều hòa hàng đầu ở Ấn Độ. |