Gấu trúc tiếng anh gọi là gì năm 2024

bị nhiễm ký sinh trùng gấu trúc Baylisascaris nếu họ vô tình nuốt phải đất bị nhiễm phân gấu trúc bị nhiễm bệnh.

For example, people can be infected by the raccoon parasite Baylisascaris if they accidentally swallow soil that is contaminated with infected raccoon feces.

Khi bà qua đời vào năm 1975, dinh thự đã bị hư hỏng vàbị tàn phá bởi động vật, kể cả gấu trúc.

When she died in 1975, the mansion was in disrepairand was overrun with animals, including raccoons.

Bây giờ điều này có thể chỉ cho những người sẵn sàng dũng cảm hố ga, gấu trúc, và pháp luật trong một gốc bên dưới thành phố.

Now this is possible only for those willing to brave manholes, raccoons, and the law in a descent below the city.

Con gấu trúc trong tiếng Anh là panda, học cách phát âm chuẩn theo giọng Anh Anh, Anh Mỹ, ví dụ và những cụm từ, đoạn hội thoại liên quan đến từ vựng này.

Gấu trúc là một loài động vật quý hiếm và là biểu tượng văn hóa của Trung Quốc. Từ những năm 50 của thế kỷ trước, Bắc Kinh đã coi gấu trúc là biểu tượng của tình bạn và thiện ý khi nước này bước ra thế giới.

Vậy trong tiếng Anh con vật này có tên gọi là gì và cách phát âm chuẩn ngữ pháp như thế nào? Đến với chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh sẽ cùng bạn khám phá về loài vật đặc biệt này nhé!

Con gấu trúc tiếng Anh là gì?

Gấu trúc tiếng anh gọi là gì năm 2024

Tên gọi tiếng Anh của con gấu trúc.

Con gấu trúc trong tiếng Anh được gọi là panda, là một loài động vật có nguồn gốc từ Trung Quốc, với bộ lông đen trắng đặc trưng khá dày và mềm mịn, cùng vẻ ngoài đáng yêu.

Gấu trúc có thân hình tròn trịa, đầu to, tai nhỏ và mũi đen, chúng ăn tre, cỏ rừng và các loại cây khác.

Cách phát âm từ panda là /ˈpæn.də/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ: Pandas are adorable animals that live in China's bamboo forests. (Gấu trúc là những loài vật dễ thương thường sống trong rừng tre ở Trung Quốc)

Ví dụ liên quan tới từ vựng con gấu trúc tiếng Anh

Gấu trúc tiếng anh gọi là gì năm 2024

Sử dụng từ vựng con gấu trúc dịch sang tiếng Anh trong ví dụ.

Con gấu trúc không chỉ được yêu thích vì vẻ ngoài đáng yêu mà còn vì sự thông minh và tình cảm của chúng. Cùng tìm hiểu các ví dụ cụ thể về cách sử dụng danh từ con gấu trúc trong tiếng Anh qua các ngữ cảnh thực tế để mở rộng vốn từ vựng nhé!

  • Pandas primarily eat bamboo, but they occasionally consume small animals and birds. (Gấu trúc chủ yếu ăn tre, nhưng đôi khi chúng cũng ăn các loài động vật nhỏ và chim)
  • Pandas are skilled climbers and excellent swimmers. (Gấu trúc là loài vật leo trèo giỏi và bơi lội xuất sắc)
  • The giant panda is an endangered species, with only around 1,800 left in the wild. (Gấu trúc khổng lồ đang bị đe dọa, chỉ còn khoảng 1.800 con sống trong tự nhiên)
  • Pandas have a distinctive black and white coat, making them easily recognizable. (Gấu trúc có bộ lông đen trắng đặc trưng, khiến chúng rất dễ dàng nhận biết)
  • Pandas spend a significant amount of time each day eating due to their low-energy bamboo diet. (Gấu trúc dành một lượng thời gian đáng kể hàng ngày để ăn do tre có lượng năng lượng thấp)
  • Pandas are solitary animals and often prefer to live alone, except during mating season. (Gấu trúc là loài động vật sống đơn độc và thường thích sống một mình, trừ mùa giao phối)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng con gấu trúc tiếng Anh

Gấu trúc tiếng anh gọi là gì năm 2024

Gấu trúc và những từ vựng có chứa từ này trong tiếng Anh.

Với danh từ panda - con gấu trúc trong bài học hôm nay, hãy tham khảo một số cụm từ đi kèm dưới đây để ghi nhớ từ vựng mới một cách dễ dàng hơn nhé!

  • Gấu trúc con: Baby panda
  • Tai gấu trúc: Panda’s ear
  • Gấu trúc khổng lồ: Giant panda
  • Thức ăn cho gấu trúc: Food for pandas
  • Nuôi gấu trúc: Raising pandas
  • Chăm sóc gấu trúc: Panda care
  • Lông gấu trúc: Panda fur
  • Gấu trúc bằng bông: Cotton panda
  • Tính cách của gấu trúc: Panda's personality
  • Số lượng gấu trúc: Number of pandas
  • Gấu trúc đực: Male Panda
  • Gấu trúc cái: Female Panda
  • Hình ảnh gấu trúc: Panda pictures
  • Môi trường sống của gấu trúc: Panda's habitat
  • Bảo vệ gấu trúc: Panda protection

Hội thoại sử dụng từ vựng con gấu trúc tiếng Anh

Gấu trúc tiếng anh gọi là gì năm 2024

Gấu trúc và đoạn hội thoại bằng tiếng Anh.

Đoạn hội thoại với con gấu trúc trong tiếng Anh sau đây minh hoạ về cách sử dụng danh từ panda trong giao tiếp hằng ngày mà học tiếng Anh cung cấp cho bạn học:

Bidden: Look at that panda over there! It's so cute and fluffy. (Hãy nhìn con gấu trúc kia kìa! Nó thật dễ thương và mềm mại)

Jack: Absolutely, Bidden! Pandas are incredible creatures. I heard they spend most of their day eating bamboo. (Chắc chắn, Bidden! Gấu trúc là những sinh vật tuyệt vời. Tôi nghe nói nó dành hầu hết thời gian trong ngày để ăn tre)

Bidden: That's true. They're also quite skilled at climbing trees. Look at how effortlessly it moves up that branch! ( Đúng vậy. Chúng cũng rất giỏi leo cây. Nhìn xem nó leo lên cành cây đó một cách dễ dàng!)

Jack: They are truly fascinating animals. I wish we could learn more about them. (Chúng thực sự là những sinh vật thú vị. Tôi ước gì chúng ta có thể tìm hiểu thêm về chúng)

Bidden: Maybe we can visit a panda conservation center one day. It would be a great learning experience. (Có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể ghé thăm một trung tâm bảo tồn gấu trúc. Điều đó sẽ là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời)

Jack: Absolutely, Bidden! Let's plan a trip and contribute to their conservation efforts. (Chắc chắn, Bidden! Hãy lên kế hoạch và đóng góp cho các nỗ lực bảo tồn của họ)

Tổng kết lại, bài học từ vựng con gấu trúc tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng, về một loại vật phổ biến trong văn hoá phương Đông. Đừng quên theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Gấu trúc được gọi tiếng Anh là gì?

Gấu trúc lớn (Ailuropoda melanoleuca, nghĩa: "con vật chân mèo màu đen pha trắng", giản thể: 大熊猫; phồn thể: 大熊貓; bính âm: dàxióngmāo, nghĩa "mèo gấu lớn", tiếng Anh: Giant Panda), cũng được gọi một cách đơn giản là gấu trúc, là một loài gấu nguồn gốc tại Trung Quốc.

Gấu trúc còn được gọi là gì?

Gấu trúc hay còn gọi là gấu trúc khổng lồ (tên gọi khác là Ailuropoda melanoleuca, nghĩa: "con vật chân mèo màu đen pha trắng") là một loài gấu có nguồn gốc ở Trung Quốc. Nó dễ dàng được nhận ra bởi các mảnh màu đen, lớn xung quanh mắt, trên tai, và tứ chi nó.

Con gấu đọc tiếng Anh như thế nào?

Bear (danh từ) có nghĩa là con gấu.

Panda là gì?

(Động vật học) Gấu trúc.