Inferences là gì

  • TRANG CHỦ
  • phrase

Inferences là gì

Cuối cùng cũng chọn được công thức làm bánh ưng ý nhất! Photo by Calum Lewis on Unsplash

"Draw an inference" có inference là sự suy ra, kết luận -> cụm từ này nghĩa là đi đến, rút ra kết luận dựa trên thông tin đã được nêu ra.

Ví dụ

Sullivan refuted (bác bỏ) the defence (lời biện hộ) claim that the City must prove harm was done by the ads, and noted the Alberta Court of Appeal found it reasonable in another yet similar case to draw an inference that some women could be harmed by such advertising.

Citing the study, Subramanian came down heavily on his predecessor’s (người tiền nhiệm, bậc tiền bối) research saying the “inference made by those experts (read Arvind Subramanian) was wrong” as it ignored statistical validations (sự xác nhận tính hợp lệ) and techniques needed to draw an inference.

Indeed, the record establishes BMW's fame in the United States for cars, and given Applicant's use of BMW's nickname BEEMER for car sales and car repair, "we may draw an inference that applicant intends to create a connection with" BMW, and that the public would make the false association (sự liên tưởng, sự kết hợp).

Thảo Nguyễn


Bài trước: "The luck of the draw" nghĩa là gì?

Thông tin thuật ngữ Inference tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Inferences là gì
Inference
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Inference

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Inference tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Inference trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Inference tiếng Anh nghĩa là gì.

Inference
- (Econ) Suy luận
+ Xem STATISTIC INFERENCE.

Thuật ngữ liên quan tới Inference

  • attacked tiếng Anh là gì?
  • coypus tiếng Anh là gì?
  • non-conductor tiếng Anh là gì?
  • pud tiếng Anh là gì?
  • nail-head tiếng Anh là gì?
  • accelerations tiếng Anh là gì?
  • photometries tiếng Anh là gì?
  • clothes-rack tiếng Anh là gì?
  • duodecimal tiếng Anh là gì?
  • heathers tiếng Anh là gì?
  • block-buster tiếng Anh là gì?
  • excitations tiếng Anh là gì?
  • visite tiếng Anh là gì?
  • teethed tiếng Anh là gì?
  • grizzlies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Inference trong tiếng Anh

Inference có nghĩa là: Inference- (Econ) Suy luận+ Xem STATISTIC INFERENCE.

Đây là cách dùng Inference tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Inference tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Inference- (Econ) Suy luận+ Xem STATISTIC INFERENCE.

Thông tin thuật ngữ inferences tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Inferences là gì
inferences
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inferences

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inferences tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inferences trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inferences tiếng Anh nghĩa là gì.

Inference
- (Econ) Suy luận
+ Xem STATISTIC INFERENCE.inference /'infərəns/

* danh từ
- sự suy ra, sự luận ra
- điều suy ra, điều luận ra; kết luận

inference
- suy luận; kết luận
- chain i. suy luận dây truyền
- formal i. suy luận hình thức
- immediate i. suy luận trực tiếp
- inductive i. suy luận quy nạp
- mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian
- propositional i. suy luận mệnh đề
- statistic(al) i. kết luận thống kê

Thuật ngữ liên quan tới inferences

  • stonier tiếng Anh là gì?
  • flightier tiếng Anh là gì?
  • equiconvergent tiếng Anh là gì?
  • moving picture tiếng Anh là gì?
  • cocked hat tiếng Anh là gì?
  • coelacanthine tiếng Anh là gì?
  • subsensible tiếng Anh là gì?
  • spams tiếng Anh là gì?
  • bubbly-jock tiếng Anh là gì?
  • Abstinence tiếng Anh là gì?
  • walk-up tiếng Anh là gì?
  • unhandily tiếng Anh là gì?
  • sharks tiếng Anh là gì?
  • caretaker tiếng Anh là gì?
  • remittances tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inferences trong tiếng Anh

inferences có nghĩa là: Inference- (Econ) Suy luận+ Xem STATISTIC INFERENCE.inference /'infərəns/* danh từ- sự suy ra, sự luận ra- điều suy ra, điều luận ra; kết luậninference- suy luận; kết luận- chain i. suy luận dây truyền- formal i. suy luận hình thức- immediate i. suy luận trực tiếp- inductive i. suy luận quy nạp- mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian- propositional i. suy luận mệnh đề - statistic(al) i. kết luận thống kê

Đây là cách dùng inferences tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inferences tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Inference- (Econ) Suy luận+ Xem STATISTIC INFERENCE.inference /'infərəns/* danh từ- sự suy ra tiếng Anh là gì?
sự luận ra- điều suy ra tiếng Anh là gì?
điều luận ra tiếng Anh là gì?
kết luậninference- suy luận tiếng Anh là gì?
kết luận- chain i. suy luận dây truyền- formal i. suy luận hình thức- immediate i. suy luận trực tiếp- inductive i. suy luận quy nạp- mediate i. suy luận gián tiếp tiếng Anh là gì?
suy luận trung gian- propositional i. suy luận mệnh đề - statistic(al) i. kết luận thống kê