Tìm khấu
trừkhấu trừ
| khấu trừ khoản tiền hoa hồng
| : deduct a commission (to...)
| khấu trừ một số tiền: deduct a sum of money (to...)
|
| khấu trừ thu nhập: earnings deduct
|
| khấu trừ tiền lương: deduct wages (to...)
|
| chuẩn mức khấu trừ: standard deduction
|
| khấu trừ chi phí không thuộc kinh doanh: non business expense deduction
|
| khấu trừ cho chi phí về ăn uống: meal expense deduction
|
| khấu trừ cho người phối ngẫu: marital deduction
|
| khấu trừ ngay từ gốc: deduction at source
|
| khấu trừ thuế: tax deduction
|
| khoản khấu trừ lương: payroll deduction
|
| số khấu trừ thuế: tax deduction
|
| sự khấu trừ một số tiền: deduction of a sum
|
| khấu trừ chưa hưởng: unearned discount
|
| khấu trừ trái phiếu trả ngay: unamortized bond discount
|
| tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ: unamortized bond discount
|
|
các khoản khấu trừ ban đầu
|
|
chế độ khấu trừ thuế trước
|
|
giữ lại từ gốc (thuế khấu trừ tại nguồn)
|
|
khấu trừ (thuế) tại nguồn
|
|
khấu trừ thuế năng lượng gia dụng
| residential energy credit
|
|
|
khấu trừ tiêu dùng vốn
| capital consumption allowance
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
khấu trừ
- đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.
hdg. Trừ bớt. Số tiền bị khấu trừ một nửa. |