Obviously la gi

Ý nghĩa của từ khóa: obviously

Show
    English Vietnamese

    obviously

    * tính từ
    - một cách rõ ràng; có thể thấy được
    - hy vọng, đầy hy vọng
    - đầy hứa hẹn, có triển vọng

    English Vietnamese

    obviously

    bơi ; chính xác số ; chắc chắn là ; chắc chắn ; chắc các ; chắn là ; chắn ; cách hiển nhiên ; cách rõ ràng ; cân ; còn ; dĩ nhiên là ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dễ thấy mà ; dễ thấy nhỉ ; dễ thấy ; hiển nhiên là có ; hiển nhiên là ; hiển nhiên rồi ; hiển nhiên ; hoàn toàn ; hắn thực ; hẳn nhiên ; hẳn rồi ; hết sức ; kinh ; lẽ dĩ nhiên ; một cách hiển nhiên ; một cách rõ ràng ; nghiễm nhiên ; nhiên là ; nhiên ; nhất là ; nhận thấy rõ ràng ; nó ; quá hiển nhiên ; ro ̃ ra ; ro ̃ ra ̀ ng ; ro ̃ ra ̀ ; ràng là ; ràng ; rõ là thế mà ; rõ là thế ; rõ ràng là như thế rồi ; rõ ràng là như ; rõ ràng là ; rõ ràng rằng ; rõ ràng rồi ; rõ ràng thế ; rõ ràng ; rõ ràng đã ; rõ ràng đó ; rõ rằng là ; rõ rồi ; rõ vậy rồi ; tao nói rõ ràng ; thâ ̣ t rõ ràng ; thấy rô rồi ; thấy rõ là ; thấy rõ ràng ; thực sự ; tđiều đó là điều ; tải ; tất nhiên là sẽ ; tất nhiên là ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; tất nhiên đó là ; tỏ ; và hiển nhiên là ; điều đó là hẳn nhiên ; đuơng nhiên là ; đáng ; đôi ; đương nhiên là ; đương nhiên rồi ; đương nhiên ; đối ;

    obviously

    ai ; bơi ; chính xác số ; chă ; chă ́ ; chắc chắn là ; chắc chắn ; chắc các ; chắn là ; chắn ; cách hiển nhiên ; cách rõ ràng ; cân ; còn ; dĩ nhiên là ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dễ thấy mà ; dễ thấy nhỉ ; dễ thấy ; dễ ; hiển nhiên là có ; hiển nhiên là ; hiển nhiên rồi ; hiển nhiên ; hoàn toàn ; hắn thực ; hẳn nhiên ; hẳn rồi ; hết sức ; kinh ; lẽ dĩ nhiên ; mà ; mặc ; một cách hiển nhiên ; một cách rõ ràng ; nghiễm nhiên ; nhiên là ; nhiên ; nhuộm ; nhất là ; nhận thấy rõ ràng ; nó ; quá hiển nhiên ; ro ; ro ̃ ra ; ro ̃ ra ̀ ng ; ro ̃ ra ̀ ; ràng là ; ràng ; rõ là thế mà ; rõ là thế ; rõ ràng là như ; rõ ràng là ; rõ ràng rằng ; rõ ràng rồi ; rõ ràng thế ; rõ ràng ; rõ ràng đã ; rõ ràng đó ; rõ rằng là ; rõ rồi ; rõ vậy rồi ; tao nói rõ ràng ; thâ ̣ t rõ ràng ; thấy rô rồi ; thấy rõ là ; thấy rõ ràng ; thực sự ; tải ; tất nhiên là sẽ ; tất nhiên là ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; tất nhiên đó là ; tỏ ; và hiển nhiên là ; điều đó là hẳn nhiên ; đuơng nhiên là ; đáng ; đôi ; đương nhiên là ; đương nhiên rồi ; đương nhiên ; đối ;

    English English

    obviously; apparently; evidently; manifestly; patently; plain; plainly

    unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')

    English Vietnamese

    obviously

    * tính từ
    - một cách rõ ràng; có thể thấy được
    - hy vọng, đầy hy vọng
    - đầy hứa hẹn, có triển vọng

    obviousness

    * danh từ
    - sự hiển nhiên, sự rõ ràng

    Ý nghĩa của từ obviously là gì:

    obviously nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ obviously. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa obviously mình


    1

    3

    Obviously la gi
      1
    Obviously la gi

    Một cách rõ ràng; có thể thấy được. | Hy vọng, đầy hy vọng. | Đầy hứa hẹn, có triển vọng.


    2

    0

    Obviously la gi
      0
    Obviously la gi

    obviously

    Trạng từ: một cách rõ ràng
    Ví dụ 1: Rõ ràng phương pháp này trở nên vô dụng trong trường hợp này. (This solution does not work in this problem obviously).
    Ví dụ 2: Rõ ràng là anh ta là người đã ăn cắp túi xách của tôi. (Obviously he is the one who stole my bag).

    Obviously la gi
    nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018


    3

    0

    Obviously la gi
      2
    Obviously la gi

    obviously


    một bổ từ tiếng anh có nghĩa là "rõ ràng là như vậy". thường bổ nghĩa cho động từ nhằm thể hiện việc đó là dễ thấy, là rõ ràng

    VD: he is obviously Vietnamese - anh ấy rõ ràng là người Việt



    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa