quadcopterator có nghĩa làTính từ;một người vận hành (phi công) Quadcopters (máy bay không người lái) .. Thí dụVí dụ: Leo's công việc với tư cách là QuadCopterator trông Juicy |
quadcopterator có nghĩa làTính từ;một người vận hành (phi công) Quadcopters (máy bay không người lái) .. Thí dụVí dụ: Leo's công việc với tư cách là QuadCopterator trông Juicy |