Rượu ngon Tiếng Anh là gì

Một trong những người tiên phong trong các loại rượu vang méthode champenoise hayphương pháp truyền thốngNgười làm rượu vang sủi tăm là một tu sĩ Benedictine

người mà bây giờ tên của nó đã tô điểm cho một trong những rượu sâm banh ngon nhất thế giới: Dom Pérignon.

đi uống rượu

ngon hơn rượu

rượu đi qua

rượu rất ngon

rượu không đi

đi tìm rượu

1. Nếu còn tiếp tục uống rượu, anh sẽ khô kiệt như một ngọn nến cháy hết.

You keep on drinking, you'll be as much use as a melted candle.

2. Em có ngọn lửa bùng cháy trong mình mà em không thể thoát được bằng thuốc hay rượu.

I have had this fire inside of me that I can't get rid of with booze or pills.

3. Rượu (rượu nếp, rượu gạo hoặc rượu vang...)

(Do you want beer or wine?) — Bere.

4. Ngọn lửa đen tối sẽ không dung thứ ngươi Ngọn lửa của Udûn!

The dark fire will not avail you, flame of Udûn!

5. Một ngọn gió đông sẽ đến, ngọn gió của Đức Giê-hô-va,

An east wind will come, the wind of Jehovah,

6. Thay vào đó, Bartholdi cắt những lỗ nhỏ trong ngọn đuốc (ngọn đuốc được bọc bằng vàng lá) và đặt những ngọn đèn bên trong.

Instead, Bartholdi cut portholes in the torch—which was covered with gold leaf—and placed the lights inside them.

7. Rượu: Dùng rượu nho đỏ không pha như loại Chianti, Burgundy hoặc rượu chát đỏ.

Wine: Use an unadulterated red grape wine such as Chianti, Burgundy, or a claret.

8. Chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay-đắng.

It is with no song that they drink wine; the intoxicating liquor becomes bitter to those drinking it.

9. 28 Vì một ngọn lửa ra từ Hết-bôn, ngọn lửa từ thành của Si-hôn.

28 For a fire came out of Heshʹbon, a flame from the town of Siʹhon.

10. Ta là kẻ hầu hạ ngọn lửa bí mật người nắm giử ngọn lửa của Anor

I am a servant of the Secret Fire, wielder of the flame of Anor.

11. Người giữ ngọn lửa.1

A keeper of the flame.1

12. Ở trong ngọn núi lửa

In the volcano

13. Là ngọn giáo ba mũi.

It's a trident.

14. Ta là hầu cận của Ngọn lửa Bí mật, người nắm giữ Ngọn lửa của Anor.

I am a servant of the Secret Fire, wielder of the flame of Anor.

15. Nó có bảy ngọn đèn,+ phải, bảy cái, và những ngọn đèn trên chóp có bảy ống.

There are seven lamps on it,+ yes, seven, and the lamps, which are at the top of it, have seven pipes.

16. Đó là một ngọn lửa ấm áp , sáng rực như một ngọn nến , khi cô đưa ngón tay mình hơ trên ngọn lửa : một ánh sáng thật tuyệt vời .

It was a warm , bright flame , like a candle , as she held her hands over it : it was a wonderful light .

17. “Ngọn đèn cho chân tôi”

“A Lamp to My Foot”

18. Đệ muốn biết ngọn ngành.

I have to know.

19. Ở gần của một bữa ăn, đôi khi schnapsthường của lên 60% rượu hay trái cây rượu, say rượu.

At the close of a meal, sometimes schnaps, typically of up to 60% alcohol or fruit brandy, is drunk.

20. Rượu mạnh (Brandy) là loại rượu được sản xuất bởi quá trình chưng cất rượu vang, và có ABV trên 35%.

Brandy is a liquor produced by the distillation of wine, and has an ABV of over 35%.

21. Ngọn đèn cho chân chúng ta

A Lamp to Our Foot

22. Tôi kể ngọn ngành câu chuyện.

I just told the story to the audience.

23. Mùi vị của rượu đã làm hài lòng hầu hết người uống rượu vang, việc thêm đường giúp người làm rượu giấu được những khiếm khuyết trong rượu hay chất lượng rượu kém do loại nho không tốt.

The taste was pleasing to most wine drinkers and the added sugar helped winemakers to cover up flaws in the wine or poor quality from less desirable grapes.

24. Ngọn cây lên đến tận mây.

Its top was among the clouds.

25. Phất Cao Ngọn Cờ, Nêu Gương

Raising a Banner, Being an Example

Dịch Nghĩa ruou ngon - rượu ngọn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

rượu ngon Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- nectar, supernaculum

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa ruou ngon - rượu ngon Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary