Trong trò chơi này, bạn phải chăm sóc con ngựa của riêng bạn. Show hai con ngựa một con ngựa con ngựa được con ngựa đang con ngựa sẽ con ngựa là Đây là một con ngựa 100%. con ngựa chết con ngựa sắt con ngựa chạy mỗi con ngựa Con ngựa làm chàng bị thương chắc sẽ bị giết? hai con ngựa two horses một con ngựa one horseit's a horse con ngựa được horses are con ngựa đang horse is con ngựa sẽ horse willhorses would con ngựa là horse is con ngựa chết dead horsehorses died con ngựa sắt iron horse con ngựa chạy horse runshorses run mỗi con ngựa every horse bốn con ngựa four horses con ngựa đua race horsesracehorsesponies race con ngựa bạch white horse ba con ngựa three horsesthree ponies con ngựa trojan trojan horsetrojan horses con ngựa gỗ wooden horse con ngựa lùn poniespony con ngựa bạn horse you con ngựa con ponycolt con ngựa phải horse must còn nguy hiểm hơn nữa còn nguyên vẹn , bạn còn nguyên vẹn chỉ còn nguyên vẹn hay còn nguyên vẹn hoặc còn nguyên vẹn trước khi còn nguyên vẹn và chạy còn nguyên vẹn và hoạt động con nguyện xin còn ngư dân chúng ta con ngựa con ngựa , bốn mươi nô lệ con ngựa , bức ảnh con ngựa , cái lều con ngựa , chúng ta con ngựa , có thể được sử dụng con ngựa , đồ ngốc con ngựa , được dựng lên con ngựa , họ sẽ không đi con ngựa , không , chúng con ngựa , một người phải còn ngư dân chúng tacon ngựa , bốn mươi nô lệ- Dịch nghĩa: con ngựa Con ngựa tiếng anh là gì? Con ngựa trong tiếng anh viết như thế nào? Đây chắc hẳn là câu hỏi của nhiều người khi không biết tiếng anh con ngựa viết như nào. Hãy cùng vivureviews.com tìm hiểu con ngựa tiếng anh là gì trong bài viết sau. MỤC LỤC
Con ngựa tiếng anh là gì?
Con ngựa là một loài động vật có vú trong họ Equidae. Trải qua hàng triệu năm tiến hóa, thuần dưỡng, con ngựa ngày nay được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống để giúp đỡ con người trong những việc vận chuyển hàng ngày. con ngựa tiếng anh làMột số từ vựng liên quan Con ngựa trong tiếng anhcon ngựa hung dữ, bất kham : outlaw Một số ví dụ câu sử dụng từ Con ngựa trong tiếng anhAnh ta rất vui lòng được chăm sóc con ngựa của tôi Đây là một con ngựa. Người chiến thắng của cuộc thi có được con ngựa. Mấy con ngựa của anh ta sắp khởi hành. Đây là con ngựa trắng của tôi. Có điều gì không ổn với con ngựa của anh ta Một số con ngựa từ chương trinh của anh ta đã được đưa trở lại khu rừng ở Việt Nam Sáng ngày mai, tôi cần 1 con ngựa Tiếp theo, chúng ta thấy một con ngựa trắng, một tượng trưng cho cuộc chiến giữa các nước. Như vậy, trên đây là những cách viết từ con ngựa trong tiếng anh để giải đáp cho câu hỏi con ngựa đọc tiếng anh là gì. Thêm vào đó cũng là những thông tin hữu ích về các từ vựng liên quan đến con ngựa trong tiếng anh và các câu ví dụ sử dụng. Hi vọng với bài viết trên, vivureviews.com đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất. |