Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng NhấtNếu bạn muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể
thiếu. Vậy hôm nay hãy cùng với Anh ngữ Platera mở rộng vốn từ bằng cách học ngay các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N. Đừng bỏ lỡ bài viết sau vì những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N sẽ rất hữu ích đấy nhé! - Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
có 3 Ký Tự
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
- Từ vựng tiếng anh bắt
đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
- Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Lời kết
Khám phá ngay những từ vựng bắt đầu từ chữ N Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến hằng ngày nhất nhé!
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Now
| /naʊ/
| Bây giờ
| Net
| /nɛt/
| Lưới, mạng
| Not
| /nɑːt/
| Không
| New
| /njuː/
| Mới
| Nut
| /nʌt/
| Quả hạch; đầu
|
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Neck
| /nek/
| Cổ
| Need
| /niːd/
| Cần
| Nose
| /noʊz/
| Mũi
| Note
| /noʊt/
| Ghi chú; ghi chép
| Nail
| /neɪl/
| Móng tay
| Next
| /nekst/
| Tiếp theo
| Nice
| /naɪs/
| Đẹp; thú vị
| News
| /njuːz/
| Tin tức
| Nest
| /nest/
| Tổ, ổ/ làm tổ
| Name
| /neɪm/
| Tên
| Neat
| /niːt/
| Sạch, ngăn nắp
| Near
| /nɪr/
| Gần, cận; ở gần
| Navy
| /ˈneɪ.vi/
| Hải quân
|
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ NBắt đầu với N thì có được bao nhiêu từ vựng nhỉ? Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N mà có 5 chữ cái nhỉ? Cùng ôn tập xem có bao nhiêu từ
vựng nhé!
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Needs
| /nidz/
| Cần
| Niece
| /niːs/
| Cháu gái
| Naked
| /ˈneɪ.kɪd/
| Trơ trụi; trần trụi; khoả thân
| Nerve
| /nɜːv/
| Khí lực, thần kinh, can đảm
| Newly
| /ˈnjuː.li/
| Mới
| Nurse
| /nɜːs/
| Y tá
| Never
| /ˈnev.ər/
| Không bao giờ
| Night
| /naɪt/
| Đêm, buổi tối; đêm tối
| North
| /nɔːθ/
| Hướng Bắc
| Noise
| /nɔɪz/
| Ồn ào, sự huyên náo
| Noisy
| /nɔɪz/
| Ồn ào, huyên náo
| Noway
| /’nouwaiz/
| Không đời nào
| Novel
| /ˈnɒv.əl/
| Tiểu thuyết, truyện
| Nurse
| /nɜːs/
| Y tá
|
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký TựÔn tập cùng Anh ngữ Platerra
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Nearly
| /ˈnɪə.li/
| Gần, giống lắm, giống hệt
| Nation
| /ˈneɪ.ʃən/
| Dân tộc, quốc gia
| Notice
| /ˈnəʊ.tɪs/
| Chú ý
| Newbie
| /ˈnjuː.bi/
| Thành viên mới
| Nobody
| /ˈnəʊ.bə.di/ /ˈnəʊ.bɒd.i/
| Không một ai
| Nearby
| /ˌnɪəˈbaɪ/
| Lân cận
| Number
| /ˈnʌm.bər/
| Con số
| Napkin
| /ˈnæp.kɪn/
| Khăn ăn
| Noodle
| /ˈnuː.dəl/
| Bún
| Notice
| /ˈnəʊ.tɪs/
| Thông báo; chú ý
| Normal
| /ˈnɔː.məl/
| Đơn giản
| Needle
| /ˈniː.dəl/
| Cái kim, mũi nhọn
| Neatly
| /ˈniːt.li/
| Gọn gàng, ngăn nắp
| Nephew
| /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/
| Cháu trai
| Nature
| /ˈneɪ.tʃər/
| Tự nhiên; thiên nhiên
| Narrow
| /ˈnær.əʊ/
| Hẹp
|
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Naughty
| /ˈnɔː.ti/
| Nghịch ngợm
| Network
| /ˈnet.wɜːk/
| Mạng lưới
| Nuclear
| /ˈnjuː.klɪər
| Nguyên tử
| Nowhere
| /ˈnoʊ.wer/
| Không nơi nào
| Neither
| /ˈnaɪ.ðər/ /ˈniː.ðər/
| Cũng không
| Natural
| /ˈnætʃ.ər.əl/
| Tự nhiên
| Nervous
| /ˈnɜː.vəs/
| Lo lắng
| Nothing
| /ˈnʌθ.ɪŋ/
| Không gì cả
|
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Northern
| /nɔːθ/
| Phương Bắc
| Nowadays
| /ˈnaʊ.ə.deɪz/
| Ngày nay
| Notebook
| /ˈnəʊt.bʊk/
| Sổ ghi chép
| Neckwear
| /’nekweə/
| Khăn choàng cổ
| Negligee
| /ˈneɡ.lɪ.ʒeɪ/
| Người da đen
| Novation
| /nəʊˈveɪʃən/
| Nâng cao
|
Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ NMở rộng
vốn từ cùng với Platerra bạn nhé!
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Necessary
| /ˈnes.ə.ser.i/
| Cần thiết
| Neighbour
| /ˈneɪ.bər/
| Người hàng xóm
| Naturally
| /’nætʃrəli/
| Một cách tự nhiên
| Negotiate
| /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
| Đàm phán
| Northeast
| /ˌnɔːθˈiːst/
| Hướng Đông Bắc
| Nutrition
| /njuːˈtrɪʃ.ən/
| Dinh dưỡng
| Narrative
| /ˈnær.ə.tɪv/
| Tường thuật
| Nightmare
| /ˈnaɪt.mer/
| Ác mộng
| Nightlife
| /ˈnaɪt.laɪf/
| Cuộc sống về đêm
| Numerical
| /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/
| Thuộc về số
| Normative
| /ˈnɔː.mə.tɪv/
| Quy phạm, giá trị
| Newspaper
| /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/
| Tờ báo, giấy báo
| Necessity
| /nəˈses.ə.ti/
| Sự cần thiết
|
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Negligible
| /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/
| Có thể bỏ qua, không đáng kể
| Newsletter
| /ˈnjuːzˌlet.ər/
| Bảng tin
| Nationwide
| /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/
| Thế giới chung, toàn quốc
| Navigation
| /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/
| Dẫn đường
| Negligence
| /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/
| Thiếu trách nhiệm
| Neglectful
| /nɪˈɡlekt.fəl/
| Thiếu chú ý, bỏ quên
| Noticeable
| /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/
| Đáng chú ý, thấy rõ ràng
| Nomination
| /ˈnɒm.ɪ.neɪt/
| Sự đề cử, sự bình chọn
| Nightshade
| /ˌded.li ˈnaɪt.ʃeɪd/
| Cây mồng tơi
|
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Necessitate
| /nəˈses.ɪ.teɪt/
| Cần thiết, bắt buộc
| Negotiation
| /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
| Sự giao dịch
| Necessarily
| /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/
| Nhất thiết
| Nationality
| /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ /ˌnæʃˈnælˈæl.ə.ti/
| Quốc tịch
| Neutralizer
| /ˈnuː.trə.ˌlɑɪz/
| Chất trung hoà
| Newsreaders
| /ˈnjuːzˌriː.dər/
| Người đọc tin tức
| Neutralized
| /ˈnjuː.trə.laɪz/
| Vô hiệu hoá
|
Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Neglectfully
| Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất
| Lơ đễnh
| Nevertheless
| /ˌnev.ə.ðəˈles/
| Tuy nhiên
| Neighborhood
| /ˈneɪ.bɚ.hʊd/
| Khu vực lân cận
| Notification
| /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
| Thông báo
| Negotiations
| /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
| Đàm phán, sự đổi chác
| Naturalistic
| /ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk/
| Tự nhiên
| Nephropathic
| Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất
| Suy thận
|
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
Từ Vựng
| Phiên Âm
| Ý Nghĩa
| Nondeductible
| /dɪ.ˈdək.tə.bəl/
| Không được khấu trừ
| Noncompliance
| /’nɔnkəm’plaiəns/
| Không tuân thủ, không bằng lòng
| Nonconformity
| /.ˈfɔr.mə.ti/
| Không phù hợp
| Nonconformist
| /.ˈfɔr.mɪst/
| Người không tuân thủ
| Nonproductive
| /’nɔnprə’dʌktiv/
| Không hiệu quả, không sản xuất
| Nonnegotiable
| Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất
| Không thể thương lượng
| Nonreflecting
| /rɪ.ˈflɛk.ʃən/
| Không phản ánh
|
Lời kếtMong rằng thông qua bài viết từ Anh ngữ Platera sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé! Ngoài ra, từ vựng sẽ vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần học tiếng Anh cấp tốc; hoặc mất gốc tiếng Anh; hoặc chuẩn bị cho những kỳ thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ ngay với Platera để tìm được khóa học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học
bạn nhé! Danh sách các từ có 5 chữ cái kết thúc bằng băngDưới đây là danh sách tất cả các từ tiếng Anh với 5 chữ cái kết thúc bằng băng được nhóm theo số lượng chữ cái: alice, ampe, b-niice, boice, brice, buce, de -ice, deice, erice, flice, frice.5 letters ending with ICE grouped by number of letters: Alice, amice, B-NICE, Boice, Brice, Buice, de-ice, deice, Erice, FLICE, frice. Có 39 từ 5 chữ cái kết thúc bằng băng.Nhấp vào một từ với 5 chữ cái kết thúc bằng băng để xem định nghĩa của nó. - Alice
- Alice
- AMICE
- B-Nice
- Boice
- Brice
- Cái bánh
- DE-ICE
- Deice
- Erice
- Flice
- frice
- grice
- Grice
- GUICE
- Joice
- Nước ép
- NƯỚC ÉP
- neice
- Neice
- không có
- PEICE
- P'lice
- giá bán
- Giá bán
- GIÁ BÁN
- XUỐC
- SAAICE
- lát cắt
- Lát cắt
- Snice
- gia vị
- Gia vị
- Gia vị
- Stice
- Trice
- Trice
- hai lần
- tiếng nói
Quá nhiều từ? Hạn chế chỉ các dạng từ điển (không có số nhiều, không có động từ liên hợp). Rất nhiều từ là một công cụ tìm kiếm từ để tìm kiếm các từ phù hợp với các ràng buộc (chứa hoặc không chứa một số chữ cái nhất định, bắt đầu hoặc kết thúc các mẫu và mẫu chữ cái). Bạn có thể sử dụng nó cho nhiều trò chơi Word: để tạo hoặc giải thập ô chữ, mũi tên (ô chữ có mũi tên), câu đố từ, chơi Scrabble, Words with Friends, Hangman, The Longest Word và For Creative Writing: Rhymes Tìm kiếm thơ, và các từ thỏa mãn các ràng buộc từ Ouvroir de Littériature Potentielle (Oulipo: Hội thảo về chất xả tiềm năng) như lipograms, pangrams, anagrams, univocalics, unicononantics, v.v. Các từ và định nghĩa của chúng là từ Wiktionary từ điển tiếng Anh miễn phí được xuất bản theo giấy phép miễn phí Creative Commons Attribution Share-Alike. Xin lưu ý: Wiktionary chứa nhiều từ hơn - đặc biệt là các danh từ thích hợp và các hình thức bị thổi phồng: Đ Plurals of Danh từ và thì quá khứ của động từ - hơn các từ điển tiếng Anh khác như Từ điển người chơi Scrabble chính thức (OSPD) từ Merriam -Webster, Giải đấu chính thức và danh sách từ câu lạc bộ (OTCWL / OWL / TWL) từ Hiệp hội Scrabble quốc gia và các từ Scrabble Collins được sử dụng ở Anh (mỗi từ khoảng 180.000 từ). Rất nhiều người biết 480.000 từ. Quảng cáo Những từ nào có băng ở cuối?ICE‘ Word can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words that contain I, C, and E Letters. If Today’s word puzzle stumped you then, this
Wordle Guide will help you to find 2 remaining letters of 5 letter Words ending with ICE. 5 chữ cái nào bắt đầu bằng T và kết thúc bằng băng?:
Today’s Wordle #457 Puzzle Answer
Chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn những từ bắt đầu bằng T và các từ kết thúc trong băng, được tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc tổng số điểm. ... 5 từ chữ ..Wordle game or any and look for the rest of the 2 letters, then this word list will help you find the correct answers and solve the puzzle on your own.
Những từ nào có băng trong đó? Quảng cáo - Những từ nào có băng ở cuối?
- 5 chữ cái nào bắt đầu bằng T và kết thúc bằng băng?
- Chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn những từ bắt đầu bằng T và các từ kết thúc trong băng, được tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc tổng số điểm. ... 5 từ chữ ..
- Những từ nào có băng trong đó?
- Từ nào kết thúc với 5 chữ cái?
- 5 chữ cái kết thúc bằng A.
- 5 Từ thư kết thúc bằng ‘Ice‘ Word có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ này các từ năm chữ cái có chứa các chữ cái I, C và E. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối, hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại của 5 chữ cái kết thúc bằng băng.
- Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #457
- Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái cuối cùng của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm phần còn lại của 2 chữ cái, thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.
- Đây là danh sách đầy đủ 5 từ chữ cái kết thúc bằng chữ cái
- AMICE
- BẮT ĐẦU
Deice - grice
- Nước ép
- giá bán
- SAAICE
- gia vị
- lát cắt
- Trice
- hai lần
- tiếng nói
- Đây là danh sách đầy đủ 6 từ chữ cái kết thúc bằng chữ cái
- lời khuyên
- thân áo
sự lựa chọnthiết bịICE or I in third place, C in fourth place, or E in fifth place then this list will be the same work for any situation. Wordle game within months rules over the world and now people are searching for hints and clues that they can use to solve the puzzle in the best attempt (2/6, 3/6, 4/6, 5/6). dụ dỗ
ác ý Novice - để ý
- văn phòng
- Nếu vẫn còn, bạn không tìm ra câu trả lời chính xác sử dụng các gợi ý như hai chữ cái đầu tiên và sau đó đoán phần còn lại của các từ.
Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter
words list
Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với chữ cái băng kết thúc. Nếu bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây, hãy cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận bên dưới. Here we listed all possible words that can make with the ending ICE Letter. If any English word is missing in the following list, kindly update us in the comment box below. Quảng cáo
Những từ nào có băng ở cuối?
sacrifice.. sacrifice.. prejudice.. injustice.. cowardice.. armistice.. precipice.. liquorice.. overprice..
5 chữ cái nào bắt đầu bằng T và kết thúc bằng băng?
Chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn những từ bắt đầu bằng T và các từ kết thúc trong băng, được tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc tổng số điểm.... 5 từ chữ ..
Những từ nào có băng trong đó?
magnificent.. magnificent.. malpractice.. serviceable.. interoffice.. policewoman.. beneficence.. bicentenary.. nociceptive..
Từ nào kết thúc với 5 chữ cái?
5 chữ cái kết thúc bằng A.. abaca.. abaya.. abuna.. accra.. adyta.. aecia.. agama.. agata.. |