TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet What is ""đồ vệ sinh cá nhân"" in American English and how to say it?More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American EnglishHow To Say ""đồ vệ sinh cá nhân"" In 45 Languages.Castilian Spanishlos artículos de higiene Frenchles articles de toilette Italiani prodotti per la cura personale Germander Toilettenartikel Russianтуалетные принадлежности Brazilian Portugueseprodutos de higiene pessoal Arabicمستلزمات العناية الشخصية Indonesianperlengkapan mandi British Englishtoiletries Mexican Spanishlos artículos de tocador European Portugueseos artigos de higiene Croatiansredstva za ličnu higijenu Serbianсредства за личну хигијену Bosniansredstva za ličnu higijenu Yorubaàwọn ohun èlò ìmọ́tótó ara Ukrainianтуалетні приналежності Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "toiletries" with the app. Try Drops Drops CoursesVệ sinh cá nhân hàng ngày là một hoạt động không thể thiếu giúp cho cơ thể luôn sạch sẽ và khỏe mạnh. Cùng Tiếng Anh AZ đi tìm hiểu từ vựng về các hoạt động vệ sinh cá nhân– Personal Hygiene các bạn nhé! Ghi chú:
Các hoạt động vệ sinh cá nhân trong Tiếng AnhUK US Personal Hygiene /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/ /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/ Vệ sinh cá nhân Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/ /ˈwɑː.ʃɪŋ feɪs/ Rửa mặt Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ Rửa tay Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/ /ˈwɒʃ.ɪŋ her/ Gội đầu Rinsing hair /rɪns heər/ /rɪns her/ Xả tóc Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/ /brʌʃ ɪŋ her/ Chải đầu Drying hair /draɪ ɪŋ heər/ /draɪ ɪŋ her/ Sấy tóc Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/ /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ Tắm bằng vòi sen Take a bath /teɪk ə bɑːθ/ /teɪk ə bæθ/ Tắm bằng bồn tắm Use deodorant /juːz diˈəʊ.dər.ənt/ /juːz diˈoʊ.dɚ.ənt/ Lăn khử mùi Flossing teeth /ˈflɒs.ɪŋ tiːθ/ /flɑː.sɪŋ tiːθ/ Xỉa răng Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/ /brʌʃɪŋ tiːθ/ Đánh răng Gargle /ˈɡɑː.ɡəl/ /ˈɡɑːr.ɡəl/ Xúc miệng Shave /ʃeɪv/ /ʃeɪv/ Cạo râu Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/ /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/ Cắt móng tay Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/ /ˈwɑː.ʃɪŋ kloʊðz/ Giặt quần áo Drying clothes /draɪ.ɪŋ kləʊðz/ /draɪ.ɪŋ kloʊðz/ Phơi quần áo Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng để vệ sinh cá nhânUK US Shower cap /ʃaʊər kæp/ /ʃaʊə kæp/ Mũ tắm sponge /spʌndʒ/ /spʌndʒ/ Miếng bọt biển để tắm deodorant /diˈəʊ.dər.ənt/ /diˈoʊ.dɚ.ənt/ Lăn khử mùi Body lotion /ˈbɒd.i ˈləʊ.ʃən/ /ˈbɑː.di ˈloʊ.ʃən/ Kem dưỡng thể moisturizer /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/ /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/ Kem dưỡng ẩm Perfume /ˈpɜː.fjuːm/ /ˈpɜː.fjuːm/ Nước hoa Soap /səʊp/ /soʊp/ Xà phòng Sanitizer /ˈsæn.ɪ.taɪ.zər/ /ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ Nước khử trùng Shower cream /ʃaʊər kriːm/ /ʃaʊə kriːm/ Sữa tắm Shampoo /ʃæmˈpuː/ /ʃæmˈpuː/ Dầu gội Hair conditioner /heər kənˈdɪʃ.ən.ər/ /her kənˈdɪʃ.ən.ɚ/ Dầu xả Hair gel /heər dʒel/ /her dʒel/ Gel thoa tóc Hair spray /heər spreɪ/ /her spreɪ/ Xịt tóc Comb /kəʊm/ /koʊm/ Lược Curling iron /ˈkɜː.lɪŋ aɪən/ /ˈkɜː.lɪŋ aɪrn/ Cây cuốn tóc Hair dryer /heər ˈdraɪ.ər/ /her ˈdraɪ.ɚ/ Máy sấy tóc Hair clip /heər klɪp/ /her klɪp/ Kẹp tóc Bobby pins /ˈbɒb.i pɪnz/ /ˈbɑː.bi pɪnz/ Ghim tóc Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ /ˈtuːθ.brʌʃ/ Bàn chải đánh răng Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ /ˈtuːθ.peɪst/ Kem đánh răng Dental floss /ˈden.təl flɒs/ /ˈden.təl flɑːs/ Chỉ nha khoa Mouthwash /ˈmaʊθ.wɒʃ/ /ˈmaʊθ.wɒʃ/ Nước súc miệng Electric shaver /iˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vər/ /iˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vɚ/ Dao cạo điện Razor /ˈreɪ.zər/ /ˈreɪ.zə/ Dao cạo râu Razor blade ˈreɪ.zər bleɪd/ /ˈreɪ.zə bleɪd/ Lưỡi dao cạo Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/ /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/ Kem cạo râu Nail clippers /neɪl ˈklɪp.əz/ /neɪl ˈklɪp.əz/ Đồ cắt móng tay Emery board /ˈem.ər.i bɔːd/ /ˈem.ɚ.i bɔːrd/ Đồ dũa móng tay Nail polish remover /neɪl ˈpɒl.ɪʃ rɪˈmuː.vər/ /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuː.və/ Thuốc tẩy sơn móng tay Bài viết liên quan đến chủ đềHow to wash your hand properly? Cách rửa tay đúng cách Washing your hands is one of the most effective ways to reduce the spread of disease. You should especially wash your hands before and after you eat, after going to the bathroom and when you come into contact with someone who is sick. In order to achieve effective results, make sure you wash your hands properly.
Dịch: Rửa tay là một cách hiệu quả giảm thiểu sự lan truyền bệnh tật. Đặc biệt, bạn nên rửa tay trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với người đang bị bệnh. Để đạt kết quả hiệu quả, hãy đảm bảo rằng bạn rửa tay đúng cách.
Bài tậpChọn các từ thích hợp dưới đây để điền tương ứng vào các số thể hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân có trong ảnh Comb my hair Brush my teeth Wash my hair Gargle Take a shower Shave my face Look in the mirror Put on deodorant Put on makeup Floss my teeth Take a bath Clean my ears Dry my hair Brush my hair Cut my nails Take off my clothes Đáp án: 1- Comb my hair; 2-Look in the mirror; 3- Wash my hair; 4- Clean my ears; 5- Put on deodorant; 6- Put on makeup; 7- Shave my face; 8- Floss my teeth; 9- Take a bath; 10- Brush my teeth; 11- Take a shower; 12- Gargle; 13- Dry my hair; 14- Brush my hair; 15- Cut my nails; 16- Take off my clothes Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề |