Các chỉ số chứng khoán thế giới quan trọng mà các nhà đầu tư cần phải nắm được nếu muốn nghiên cứu đầu tư chứng khoán hiệu quả. Show
Các chỉ số chứng khoán hay còn gọi là chỉ số thị trường chứng khoán là một giá trị thống kê phản ánh tình hình chung của các thị trường chứng khoán ở các quốc gia. Nếu bạn muốn đầu tư các mã chứng khoán nước ngoài thì cần nắm được các chỉ số nổi tiếng trên thế giới. Cùng TOPI tìm hiểu ngay nhé! 1. Chỉ số chứng khoán là gì?Với những nhà đầu tư F0 thì hẳn sẽ cảm thấy khá là đau đầu khi xem bản tin tài chính và liên tục được nghe thấy các tên gọi của các chỉ số chứng khoán như: Chỉ số S&P 500, chỉ số nikkei, chỉ số Nasdaq… Muốn tham gia đầu tư chứng khoán một cách bài bản và hiệu quả thì các nhà đầu tư cần phải nắm được tên gọi, thông tin và vị trí của từng chỉ số. Các thuật ngữ tiếng Anh nhà đầu tư cần nắm được Chỉ số là Indexes và Indices, gọi chung là index. - Stock market: Thị trường chứng khoán - Chỉ số chứng khoán - stock marketing index: Đây là một phần quan trọng trong thị trường, nó đại diện cho giá trị của một nhóm cổ phiếu và phản ánh tình hình của thị trường cổ phiếu. Nhà đầu tư cần nắm được cách xem các chỉ số chứng khoán thế giới Những cổ phiếu thuộc một chỉ số chứng khoán có các đặc điểm chung sau: - Cùng ngành hoặc nhóm ngành. - Mức vốn hóa trên thị trường tương đương nhau. - Cùng niêm yết ở một Sở giao dịch chứng khoán. - Cùng một quốc gia hay khu vực địa lý nhất định, đại diện cho giá trị của 1 nhóm cổ phiếu và phản ánh tình hình, xu hướng của thị trường cổ phiếu. Sau khi sử dụng các phép toán, thống kê chuyên môn nhất định thì chỉ số chứng khoán là giá trị sau cùng của những mã cổ phiếu được phát hành bởi các công ty trong cùng danh mục (danh mục được định ra bởi sở giao dịch chứng khoán, chế tài tài chính hoặc hãng thông tin uy tín). Như vậy, chỉ số này được đánh giá là quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phân tích và ra quyết định của nhà đầu tư. 2. Các chỉ số chứng khoán thế giới quan trọngSau đây là một vài chỉ số chứng khoán thế giới quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm được: Chỉ số Dow Jones của MỹTên đầy đủ của chỉ số này là Dow Jones Industrial Average (ký hiệu DJIA) - chỉ số bình quân công nghiệp, còn được gọi Dow 30. Chỉ số này được tạo ra vào thế kỷ 19, bởi ông Charles Dow, đồng sáng lập viên của công ty Dow Jones & Company và là chủ của tờ báo The Wall Street Journal. Chỉ số Dow Jones được xác định bằng mức giá đóng cửa của 30 mã cổ phiếu blue chip. Chỉ số Dow Jones là giá đóng cửa của 30 mã cổ phiếu blue chip Chỉ số S&P 500 của Hoa KỳTên tiếng Anh đầy đủ của chỉ số này là Standard & Poor’s 500 Stock Index: Đây là một chỉ số dựa trên cổ phiếu phổ thông của 500 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất đang được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ hoặc NYSE.. Chỉ số S&P 500 là một trong những chỉ số chứng khoán thế giới được quan tâm nhất bởi tính bao quát và khách quan. Nhiều nhà đầu tư coi đây là chỉ số chủ đạo của nền kinh tế của nước Mỹ và là thước đo tốt nhất của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. S&P 500 index là chỉ số chứng khoán dựa trên top 500 công ty hàng đầu Hoa Kỳ Chỉ số Nasdaq - Nasdaq CompositeChỉ số Nasdaq (tiếng Anh là National Association of Securities Dealers Automated Quotation): Đây là sàn giao dịch chứng khoán Mỹ lớn thứ 2, chỉ sau sàn NYSE của Newyork, được thành lập vào năm 1971 bởi NASD - Hiệp hội Quốc gia các Nhà buôn Chứng khoán Mỹ. Nasdaq Composite là chỉ số đại diện hơn 3000 công ty thuộc nhiều lĩnh vực (kỹ thuật, công nghiệp, hàng tiêu dùng, dầu khí…), trong khi đó Nasdaq 100 đại diện cho 100 công ty chuyên về công nghệ có giá trị thị trường lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq. Nasdaq Composite là chỉ số đại diện hơn 3000 công ty có giá trị lớn nhất Trong khi chỉ số Nasdaq Composite được nhiều nhà đầu tư theo dõi. Nasdaq 100 (NDX) là một chỉ số trọng vốn hóa dùng để theo dõi các công ty phi tài chính lớn nhất. Chỉ số FTSE 100 của AnhFTSE 100 là chỉ số cổ phiếu bluechip của 100 công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất nước Anh niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán London. Đây cũng là chỉ số chứng khoán được nhiều nhà đầu tư tham khảo. Để tham gia vào FTSE 100, các công ty thành phần cần đáp ứng những yêu cầu như: - Niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán London, giá tính theo đồng Bảng Anh hoặc Euro. - Mức độ biến động giá tự do, tính thanh khoản và quốc tịch đúng yêu cầu đặt ra. FTSE 100 là chỉ số của Anh được nhiều nhà đầu tư quan tâm Mặc dù trong công ty thành phần có thể bao gồm công ty mẹ nằm ở nước khác, nhưng phần lớn chỉ số được tạo thành từ các công ty nằm trong nước Anh và chịu tác động của kinh tế, chính trị Anh quốc. Chỉ số CAC 40 của PhápCAC 40 là chỉ số thị trường chứng khoán phổ biến nhất ở Pháp, bao gồm 40 cổ phiếu lớn nhất theo vốn hóa thị trường và thanh khoản. Trong khi CAC 40 bao gồm gần như độc quyền của các công ty Pháp, phạm vi đa quốc gia của họ làm cho nó trở thành một trong những chỉ số châu u phổ biến nhất cho các nhà đầu tư nước ngoài. CAC 40 ra mắt vào ngày 31 tháng 12 năm 1987 với giá trị cơ sở là 1.000. Chỉ số CAC 40 gồm 40 cổ phiếu lớn nhất của Pháp Sau khi đạt mức cao nhất mọi thời đại gần 7.000 trong sự bùng nổ dot-com vào năm 2000, chỉ số này giảm xuống còn khoảng 3.000 trong cuộc khủng hoảng kinh tế vào năm 2011 trước khi phục hồi lên tới 5.000 vào năm 2017 và 2018. Một số chỉ số khác, bao gồm CAC Next 20 và CAC Mid 60, đã được giới thiệu cùng với CAC 40 và trở nên phổ biến giữa các nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Chỉ số DAX của ĐứcDAX 30 - tên tiếng Anh đầy đủ là Deutscher Aktien IndeX 30 hoặc Deutscher Aktien-Index 30: Đây là chỉ số chứng khoán thế giới quan trọng nhất của Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt, tính dựa trên 30 loại cổ phiếu bluechip được giao dịch tại Sở. DAX 30 dựa trên 30 loại cổ phiếu blue chip của sàn chứng khoán Frankfurt Chỉ số Nikkei 225 của Nhật BảnChỉ số Nikkei 225 - tên tiếng Anh đầy đủ là Nikkei 225 Stock Average, thường được gọi tắt là Nikkei: Đây là chỉ số thị trường chứng khoán của Nhật Bản, phản ánh vốn hóa của 225 công ty hàng đầu Nhật Bản, có cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán Tokyo. Nikkei 225 là chỉ số của 225 công ty hàng đầu Nhật Bản Chỉ số này cũng được xem là thước đo thị trường chứng khoán Nhật Bản nói riêng và châu Á nói chung. Một số doanh nghiệp tiêu biểu: Toyota Motor Corporation (7203), Canon Incorporated (7751), Sony Corporation (6758). Chỉ số Hang Seng Index của Hồng KôngHang Seng Index là chỉ số chứng khoán được xây dựng dựa trên 40 công ty lớn nhất ở Hồng Kông. Nó ghi lại những thay đổi hàng ngày của các công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán Hồng Kông và là chỉ số chính biểu hiện tình hình hoạt động của toàn bộ thị trường Hồng Kông. 40 công ty được tính đại diện cho khoảng 65% giá trị vốn hóa trên thị trường chứng khoán Hồng Kông. Chỉ số Hang Seng xây dựng dựa trên 40 công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất Hồng Kông Để xem chỉ số chứng khoán thế giới trực tuyến, nhà đầu tư có thể sử dụng tradingview hoặc các trang web cung cấp biểu đồ, chỉ số chứng khoán uy tín. Tại đây, bạn có thể xem bảng giá chứng khoán và những tin tức liên quan đến thị trường chứng khoán thế giới. Đừng quên các chuyên gia của TOPI luôn sẵn sàng đồng hành cùng con đường đầu tư của bạn nhé! AAPLAPPLE INC 2.389TUSD 150.18USD1,47%2.17USD 2.389TUSD 150.18USD 1.47% 2.17USD Mua 51.681M 7.761b 24,26 6.14USD 164K Công nghệ điện tử MSFTMICROSOFT CORP 1.827TUSD 245.03USD1,23%2.98USDUSD 164K Electronic Technology MSFTMicrosoft Corp. 1.827TUSD 245.03USD 1.23% 2.98USDMua 51.681M 7.761b 24,26 6.14USD 164K Công nghệ điện tử MSFTMICROSOFT CORP 1.827TUSD 245.03USD1,23%2.98USDUSD 221K Technology Services GOOGAlphabet Inc (Google) Class C 1.258TUSD 97.33USD 1.57% 1.50USD19.644M 4.813B 26.08 9.33USD 221K Dịch vụ công nghệ Googalphabet Inc (Google) Lớp C 1.258TUSD 97.33USD1,57%1.50USD Trung tínhUSD 156.5K Technology Services AMZNAmazon.com, Inc. 950.794BUSD 93.20USD 0.80% 0.74USD18.831M 1.833B 19,28 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 950.794BUSD 93,20USD0,80%0.74USD BánUSD 1.608M Retail Trade BRK.ABerkshire Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD 1.72% 8058.24USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 372K Finance TSLATesla, Inc. 536.534BUSD 169.91USD 1.22% 2.04USD18.831M 1.833B 19,28 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 950.794BUSD 93,20USD0,80%0.74USD BánUSD 99.29K Consumer Durables UNHUnitedHealth Group Incorporated 488.749BUSD 523.09USD 1.14% 5.90USD18.831M 1.833B 19,28 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 950.794BUSD 93,20USD0,80%0.74USD BánUSD 350K Health Services XOMExxon Mobil Corporation 470.227BUSD 114.18USD 2.89% 3.21USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 63K Energy Minerals JNJJohnson & Johnson 462.293BUSD 176.82USD 0.48% 0.85USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 141.7K Health Technology VVisa Inc. 433.635BUSD 210.33USD 1.94% 4.01USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 26.5K Commercial Services WMTWalmart Inc. 411.723BUSD 151.69USD 0.36% 0.54USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 2.3M Retail Trade NVDANVIDIA Corporation 399.346BUSD 160.38USD 4.71% 7.21USDMua 78.178M 13.283B 51,87 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables UnhunedHealth Group Incorporated 488.749BUSD 523.09USD1,14%5.90USDUSD 22.473K Electronic Technology JPMJP Morgan Chase & Co. 396.1BUSD 135.04USD 1.50% 1.99USDMua 2.562M 1.34B 25.33 20.71USD 350K Dịch vụ y tế Xomexxon Mobil Corporation 470.227BUSD 114.18USD2,89%3.21USDUSD 271.025K Finance CVXChevron Corporation 359.444BUSD 185.89USD 2.57% 4.65USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 42.595K Energy Minerals PGProcter & Gamble Company (The) 345.075BUSD 145.62USD 0.86% 1.24USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 106K Consumer Non-Durables LLYEli Lilly and Company 342.9BUSD 360.88USD −0.08% −0.29USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 35K Health Technology HDHome Depot, Inc. (The) 332.588BUSD 324.88USD 2.56% 8.10USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 490.6K Retail Trade MAMastercard Incorporated 331.665BUSD 344.96USD 1.98% 6.71USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 24K Commercial Services BACBank of America Corporation 300.761BUSD 37.49USD 0.48% 0.18USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 208K Finance METAMeta Platforms, Inc. 295.502BUSD 111.44USD 1.44% 1.58USD18.831M 1.833B 19,28 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 950.794BUSD 93,20USD0,80%0.74USD BánUSD 71.97K Technology Services ABBVAbbVie Inc. 282.585BUSD 159.79USD 1.71% 2.68USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 50K Health Technology PFEPfizer, Inc. 275.501BUSD 49.08USD 1.87% 0.90USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 79K Health Technology MRKMerck & Company, Inc. 271.034BUSD 106.90USD 1.22% 1.29USDMua 78.178M 13.283B 51,87 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables UnhunedHealth Group Incorporated 488.749BUSD 523.09USD1,14%5.90USDUSD 68K Health Technology KOCoca-Cola Company (The) 269.633BUSD 62.35USD 0.43% 0.27USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 79K Consumer Non-Durables PEPPepsiCo, Inc. 254.656BUSD 184.84USD 0.01% 0.02USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 309K Consumer Non-Durables COSTCostco Wholesale Corporation 235.443BUSD 531.95USD 1.64% 8.58USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 304K Retail Trade ORCLOracle Corporation 221.409BUSD 82.12USD 2.88% 2.30USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 143K Technology Services AVGOBroadcom Inc. 220.842BUSD 530.05USD 2.44% 12.61USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 20K Electronic Technology TMOThermo Fisher Scientific Inc 213.649BUSD 544.75USD 1.58% 8.47USDMua 78.178M 13.283B 51,87 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables UnhunedHealth Group Incorporated 488.749BUSD 523.09USD1,14%5.90USDUSD 130K Health Technology MCDMcDonald's Corporation 201.241BUSD 274.76USD 0.09% 0.24USDMua 2.562M 1.34B 25.33 20.71USD 350K Dịch vụ y tế Xomexxon Mobil Corporation 470.227BUSD 114.18USD2,89%3.21USDUSD 200K Consumer Services CSCOCisco Systems, Inc. 198.786BUSD 48.38USD 1.60% 0.76USDMua 17.705M 2.022B 9.04 12.27USD Khoáng sản năng lượng 63KUSD 83.3K Electronic Technology ACNAccenture plc 194.708BUSD 292.89USD 2.05% 5.87USDMua 4.707M 832.37M 24,49 7.29USD 141.7K Công nghệ y tế VVISA Inc. 433.635BUSD 210.33USD1,94%4.01USDUSD 721K Technology Services DHRDanaher Corporation 190.755BUSD 262.04USD 0.76% 1.98USDMua 5.271M 1.109b 30.13 7.05USD 26.5K Dịch vụ thương mại Wmtwalmart Inc. 411.723BUSD 151.69USD0,36%0.54USDUSD 80K Health Technology TMUST-Mobile US, Inc. 188.614BUSD 151.60USD 1.15% 1.72USDMua 5.63M 853,99M 46.71 3.25USD 2.3M Trade Bán lẻ NVDanvidia Corporation 399.346BUSD 160,38USD4,71%7.21USDUSD 75K Communications ABTAbbott Laboratories 182.849BUSD 104.87USD 0.95% 0.99USDMua 47.153M 7.562B 65,22 2.38USD 22.473K Công nghệ điện tử JPMJP Morgan Chase & Co. 396.1BUSD 135.04USD1.50%1.99USDUSD 113K Health Technology WFCWells Fargo & Company 179.512BUSD 47.11USD 0.58% 0.27USDMua 9,18M 1.24B 11,23 11.86USD 271.025K Tài chính CVXChevron Corporation 359.444BUSD 185.89USD2,57%4.65USDUSD 247.848K Finance DISWalt Disney Company (The) 175.396BUSD 96.21USD −1.40% −1.37USD18.831M 1.833B 19,28 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 950.794BUSD 93,20USD0,80%0.74USD 9.01M 1.675B 10.31 17.65USD 42.595K Khoáng sản năng lượng PGProcter & Gamble CompanyUSD — Consumer Services LINLinde plc 167.97BUSD 339.76USD 1.61% 5.39USD62.005M 5.779B 84,90 1.11USD 1.608M Bán lẻ BRK.ABERKSHIRE Hathaway Inc. 696.813BUSD 476980.00USD1,72%8058.24USD Mua mạnhUSD 72.327K Process Industries BMYBristol-Myers Squibb Company 167.669BUSD 78.86USD −0.13% −0.10USDMua 2.823K 1.347B - −1194.00USD 372K TÀI SẢN TSLATELA, Inc. 536.534BUSD 169.91USD1,22%2.04USDUSD 32.2K Health Technology NEENextEra Energy, Inc. 167.14BUSD 84.11USD 0.61% 0.51USDMua 4.104M 345.192M 43,17 1.95USD Tiện ích 15K NKENIKE, Inc. 165,81BUSD 105.97USD2,06%2.14USDUSD 15K Utilities NKENike, Inc. 165.81BUSD 105.97USD 2.06% 2.14USDMua 5.311m 562.809M 29,49 3.58USD 79.1K Người tiêu dùng Không phá hủy Vzverizon Communications Inc.USD 79.1K Consumer Non-Durables VZVerizon Communications Inc. 164.633BUSD 39.20USD 1.50% 0.58USDMua 19.794M 775.926M 8.40 4.60USD 118.4K Copconocophillips truyền thông 161.964BUSD 129.98USD3,58%4.49USDUSD 118.4K Communications COPConocoPhillips 161.964BUSD 129.98USD 3.58% 4.49USDMua 5,6M 727.861M 9.01 13,99USD 9,9K Khoáng sản năng lượng TXNTEXAS CÔNG CỤ NỀN TẢNG 160,84BUSD 177.22USD2,80%4.82USDUSD 9.9K Energy Minerals TXNTexas Instruments Incorporated 160.84BUSD 177.22USD 2.80% 4.82USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 31K Electronic Technology UPSUnited Parcel Service, Inc. 158.037BUSD 182.74USD 1.18% 2.13USDMua 2.21M 403.896M 14.15 12.83USD 534K Transport Adbeadobe Inc. 153.826BUSD 330,88USD2,92%9.39USDUSD 534K Transportation ADBEAdobe Inc. 153.826BUSD 330.88USD 2.92% 9.39USDMua 2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USDUSD 25.988K Technology Services AMGNAmgen Inc. 153.164BUSD 287.05USD −0.39% −1.11USDMua 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 24.2K Health Technology CMCSAComcast Corporation 151.752BUSD 35.10USD 2.18% 0.75USDMua 25.803M 905.686M 29,91 1.17USD Dịch vụ tiêu dùng SCHARLES SCHWAB Corporation (The) 151.691busd 81.26USD1,58%1.26USDUSD 189K Consumer Services SCHWCharles Schwab Corporation (The) 151.691BUSD 81.26USD 1.58% 1.26USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 33.4K Finance MSMorgan Stanley 151.552BUSD 89.67USD 0.66% 0.59USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 74.814K Finance PMPhilip Morris International Inc 150.618BUSD 97.16USD 0.27% 0.26USDMua 2.21M 403.896M 14.15 12.83USD 534K Transport Adbeadobe Inc. 153.826BUSD 330,88USD2,92%9.39USDUSD 69.6K Consumer Non-Durables CRMSalesforce, Inc. 149.25BUSD 149.25USD 3.04% 4.40USD2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USD 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 73.541K Technology Services HONHoneywell International Inc. 147.077BUSD 218.76USD 1.02% 2.20USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 99K Producer Manufacturing RTXRaytheon Technologies Corporation 142.375BUSD 96.85USD 0.68% 0.65USDMua 2.21M 403.896M 14.15 12.83USD 534K Transport Adbeadobe Inc. 153.826BUSD 330,88USD2,92%9.39USDUSD 174K Electronic Technology QCOMQUALCOMM Incorporated 138.612BUSD 123.65USD 2.87% 3.45USDMua 2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USDUSD 51K Electronic Technology TAT&T Inc. 135.413BUSD 19.00USD 0.85% 0.16USDMua 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 203K Communications IBMInternational Business Machines Corporation 134.805BUSD 149.10USD 1.65% 2.42USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 307.6K Technology Services LOWLowe's Companies, Inc. 133.122BUSD 214.47USD 2.00% 4.20USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 340K Retail Trade UNPUnion Pacific Corporation 131.076BUSD 213.20USD 0.44% 0.93USDMua 2.21M 403.896M 14.15 12.83USD 534K Transport Adbeadobe Inc. 153.826BUSD 330,88USD2,92%9.39USDUSD 29.905K Transportation CVSCVS Health Corporation 130.753BUSD 99.51USD 1.65% 1.62USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 300K Retail Trade GSGoldman Sachs Group, Inc. (The) 129.992BUSD 383.87USD 0.96% 3.66USDMua mạnh 4.673M 828.136M 18.05 9.66USD 31K Công nghệ điện tử DỊCH VỤ TUYỆT VỜI, Inc. 158.037BUSD 182.74USD1,18%2.13USDUSD 43.9K Finance NFLXNetflix, Inc. 127.583BUSD 286.69USD 0.58% 1.64USDMua 2.21M 403.896M 14.15 12.83USD 534K Transport Adbeadobe Inc. 153.826BUSD 330,88USD2,92%9.39USDUSD 11.3K Technology Services DEDeere & Company 125.726BUSD 416.56USD 1.18% 4.86USDMua 2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USDUSD 75.6K Producer Manufacturing LMTLockheed Martin Corporation 125.664BUSD 479.50USD −0.30% −1.44USDMua 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 114K Electronic Technology CATCaterpillar, Inc. 123.472BUSD 237.26USD 2.19% 5.09USDMua 25.803M 905.686M 29,91 1.17USD Dịch vụ tiêu dùng SCHARLES SCHWAB Corporation (The) 151.691busd 81.26USD1,58%1.26USDUSD 107.7K Producer Manufacturing INTCIntel Corporation 123.067BUSD 29.82USD 3.04% 0.88USDMua 6.774M 550,494M 24,27 3.31USD 33,4K Tài chính MSMorgan Stanley 151.552BUSD 89,67USD0,66%0.59USDUSD 121.1K Electronic Technology AMDAdvanced Micro Devices Inc 121.33BUSD 75.25USD 3.85% 2.79USDMua 3.804M 341.102M 12,93 6.99USD 74.814K Tài chính PMPHILIP MORRIS International Inc 150.618busd 97.16USD0,27%0.26USDUSD 15.5K Electronic Technology ELVElevance Health, Inc. 120.622BUSD 505.06USD 1.03% 5.15USDMua 2.863M 278.157M 17,26 5.62USD 69,6K Người tiêu dùng Không phá hủy CRMSALESFORCE, Inc. 149.25busd 149.25USD3,04%4.40USDUSD 98.2K Health Services AXPAmerican Express Company 115.507BUSD 154.58USD 1.16% 1.77USDMua BánUSD 64K Finance SPGIS&P Global Inc. 114.763BUSD 352.25USD 1.39% 4.83USDMua 7.014M 1.047B 270,75 0.55USD 73.541K Dịch vụ công nghệ Honhoneywell International Inc.USD 22.85K Commercial Services SBUXStarbucks Corporation 112.939BUSD 98.43USD 0.11% 0.11USDMua 2.516M 550.322M 27.70 7.89USD 99K Sản xuất nhà sản xuất RTXRaytheon Technologies Corporation 142.375busd 96.85USD0,68%0.65USDUSD 402K Consumer Services INTUIntuit Inc. 110.558BUSD 392.23USD 4.59% 17.23USD2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USD 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 17.3K Technology Services BLKBlackRock, Inc. 110.161BUSD 733.45USD 1.35% 9.75USDMua 25.803M 905.686M 29,91 1.17USD Dịch vụ tiêu dùng SCHARLES SCHWAB Corporation (The) 151.691busd 81.26USD1,58%1.26USDUSD 18.4K Finance ADPAutomatic Data Processing, Inc. 108.672BUSD 261.97USD 1.70% 4.37USDMua 6.774M 550,494M 24,27 3.31USD 33,4K Tài chính MSMorgan Stanley 151.552BUSD 89,67USD0,66%0.59USDUSD 60K Technology Services GILDGilead Sciences, Inc. 106.899BUSD 85.23USD 1.04% 0.88USDMua 3.804M 341.102M 12,93 6.99USD 74.814K Tài chính PMPHILIP MORRIS International Inc 150.618busd 97.16USD0,27%0.26USDUSD 14.4K Health Technology BXBlackstone Inc. 105.298BUSD 87.80USD −2.28% −2.05USD2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USD 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 3.795K Finance MDTMedtronic plc. 103.581BUSD 77.93USD −5.30% −4.36USD2.572M 851.01M 31,68 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Amgnamgen Inc. 153.164busd 287.05USD 0,39%−1.11USD 3.636M 1.044B 23.10 12.54USD 24.2K Công nghệ y tế CMCSACOMCAST Corporation 151.752BUSD 35.10USD2,18%0.75USDUSD 95K Health Technology BABoeing Company (The) 102.807BUSD 172.50USD −0.25% −0.44USDMua 25.803M 905.686M 29,91 1.17USD Dịch vụ tiêu dùng SCHARLES SCHWAB Corporation (The) 151.691busd 81.26USD1,58%1.26USDUSD 142K Electronic Technology CICigna Corporation 97.638BUSD 319.35USD 1.29% 4.06USDMua 1.519M 485,17M 15,06 21.17USD 73,7K Dịch vụ y tế CCITIGROUP, Inc. 95.545BUSD 49.33USD0,92%0.45USDUSD 73.7K Health Services CCitigroup, Inc. 95.545BUSD 49.33USD 0.92% 0.45USDMua 13.125M 647.449M 6.70 7.34USD 223,4K Công ty điện Gegeneral 95.39BUSD 87.30USD1,64%1.41USDUSD 223.4K Finance GEGeneral Electric Company 95.39BUSD 87.30USD 1.64% 1.41USDMua 4.234M 369.642M -USD 168K Producer Manufacturing TJXTJX Companies, Inc. (The) 93.012BUSD 80.11USD 1.41% 1.11USDMua 8.887M 711.956M 27,55 - 340K Trade Bán lẻ ISRGIntiveISRGIntuitive Surgical, Inc. 92.905BUSD 262.90USD 0.98% 2.55USDMua 1.369M 359.913M 68,92 3.86USD 9.793K Công nghệ y tế Amatapplied Vật liệu, Inc. 92.088busd 107.04USD1.81%1.90USDUSD 9.793K Health Technology AMATApplied Materials, Inc. 92.088BUSD 107.04USD 1.81% 1.90USDMua 8.496M 909.397M 14,14 7.49USD - Nhà sản xuất sản xuất Pyplpaypal Holdings, Inc. 91.1BUSD 79,91USD 0,89%.72USD — Producer Manufacturing PYPLPayPal Holdings, Inc. 91.1BUSD 79.91USD −0.89% −0.72USDBán mạnh 17.365M 1.388B 41.00 1.98USD 30,9K Dịch vụ thương mại Mdlzmondelez International, Inc. 90.554BUSD 66.31USD0,70%0.46USDUSD 30.9K Commercial Services MDLZMondelez International, Inc. 90.554BUSD 66.31USD 0.70% 0.46USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 79K Consumer Non-Durables CBChubb Limited 88.414BUSD 213.02USD 1.25% 2.64USDMua 1.303M 277.539M 14,67 14.46USD 31K Tài chính Thiết bị Adianalog, Inc. 86.631BUSD 168.43USD5,77%9.19USDUSD 31K Finance ADIAnalog Devices, Inc. 86.631BUSD 168.43USD 5.77% 9.19USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 24.7K Electronic Technology SYKStryker Corporation 85.722BUSD 226.52USD 0.83% 1.87USDMua 1.303M 277.539M 14,67 14.46USD 31K Tài chính Thiết bị Adianalog, Inc. 86.631BUSD 168.43USD5,77%9.19USDUSD 46K Health Technology EOGEOG Resources, Inc. 84.772BUSD 144.32USD 3.19% 4.46USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 2.8K Energy Minerals MMCMarsh & McLennan Companies, Inc. 84.728BUSD 170.82USD 0.56% 0.95USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 83K Finance VRTXVertex Pharmaceuticals Incorporated 82.521BUSD 321.48USD 1.67% 5.28USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 3.9K Health Technology REGNRegeneron Pharmaceuticals, Inc. 81.579BUSD 749.23USD 1.39% 10.25USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 10.368K Health Technology NOWServiceNow, Inc. 81.017BUSD 400.28USD 3.33% 12.90USDMua 1.303M 277.539M 14,67 14.46USD 31K Tài chính Thiết bị Adianalog, Inc. 86.631BUSD 168.43USD5,77%9.19USDUSD 16.881K Technology Services MOAltria Group, Inc. 80.935BUSD 45.16USD 0.80% 0.36USDMua 5.739m 966.696M 44.10 3.64USD 24.7K Công nghệ điện tử Syksryker Corporation 85.722BUSD 226.52USD0,83%1.87USDUSD 6K Consumer Non-Durables NOCNorthrop Grumman Corporation 80.75BUSD 524.65USD −0.61% −3.22USDMua 982.32K 222.515M 34,95 6.50USD 46K Công nghệ y tế Eogeog Resources, Inc. 84.772BUSD 144.32USD3,19%4.46USDUSD 88K Electronic Technology ELEstee Lauder Companies, Inc. (The) 79.316BUSD 222.29USD 1.54% 3.37USDMua 3.384M 488.434M 10,99 12.82USD Khoáng sản năng lượng MMCMarsh & McLennan, Inc.USD 63K Consumer Non-Durables PGRProgressive Corporation (The) 76.112BUSD 130.09USD 0.22% 0.28USDMua 1.542M 263.322M 25,46 6.75USD 83K Tài chính VRTXvertex Dược phẩm Incorporated 82.521BUSD 321.48USD1,67%5.28USDUSD 49.077K Finance SLBSchlumberger N.V. 76.061BUSD 53.64USD 2.62% 1.37USDMua mạnh 4.078M 270.408M 29,28 2.26USD 79K Người tiêu dùng Không phá hủy CBChubB Limited 88.414BUSD 213.02USD1,25%2.64USDUSD 92K Industrial Services BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock 75.522BUSD 1946.97USD 1.43% 27.48USDMua 1.303M 277.539M 14,67 14.46USD 31K Tài chính Thiết bị Adianalog, Inc. 86.631BUSD 168.43USD5,77%9.19USDUSD 20.3K Consumer Services100 cổ phiếu hàng đầu được gọi là gì?NASDAQ-100 (^NDX) là một chỉ số thị trường chứng khoán được tạo thành từ 102 chứng khoán vốn được phát hành bởi 101 trong số các công ty phi tài chính lớn nhất được liệt kê trên Sở giao dịch chứng khoán NASDAQ.
Cổ phiếu tốt nhất để mua vào năm 2022 là gì?Cổ phiếu S & P 500 tốt nhất kể từ tháng 11 năm 2022. Các cổ phiếu nóng nhất hiện nay là gì?Gainers. Có bất kỳ cổ phiếu xu nào trên NYSE không?Cổ phiếu Penny không được liệt kê bởi Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) hoặc thị trường chứng khoán Nasdaq (Nasdaqindex:^ixic). (NYSE) or the Nasdaq Stock Market (NASDAQINDEX:^IXIC).
Ai là thế giới số 1 trong cổ phiếu?Sở giao dịch chứng khoán New York là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới, với vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu chỉ hơn 22,1 nghìn tỷ đô la Mỹ vào tháng 10 năm 2022. Ba sàn giao dịch sau đây là NASDAQ, Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải và Euronext.Sở giao dịch chứng khoán là gì? is the largest stock exchange in the world, with an equity market capitalization of just over 22.1 trillion U.S. dollars as of October 2022. The following three exchanges were the NASDAQ, the Shanghai Stock Exchange, and the Euronext. What is a stock exchange? |