1000 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt

Cập nhật tỷ giá Đồng đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng tại Việt Nam và cách quy đổi 1 AUD sang VND là bao nhiêu giúp khách hàng chủ động trong các giao dịch.


Rất nhiều người Việt Nam sang Úc để sinh sống, làm việc và du lịch, chính vì thế nhu cầu quy đổi Đô la Úc với tiền Việt ngày càng trở nên phổ biến. Hôm nay Ngân Hàng Việt sẽ cập nhật đến bạn số liệu mới nhất về tỷ giá Đồng đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng tại Việt Nam và cách quy đổi 1 AUD sang VND là bao nhiêu.

Nội dung chính

Giới thiệu về đồng Đô la Úc

Đô la Úc là đơn vị tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Đây cũng là là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Hiện nay, Đô la Úc là một trong năm đồng tiền phổ biến nhất thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường, đứng sau Đô la Mỹ, Đồng Euro, Bảng Anh và Yên Nhật.

Đồng Đô la Úc được nhận dạng bởi ký hiệu: ($), A$, đôi khi là AU$ và có mã là AUD. Tương tự như Đô la Mỹ, 1 Đô la Úc cũng được chia làm 100 Cent.

Các mệnh giá Đô la Úc bao gồm: 100 AUD, 50 AUD, 20 AUD, 10 AUD, 5 AUD.

1000 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt
Các mệnh giá đồng Đô la Úc

Ngoài những tờ bạc Đô la Úc được làm bằng chất liệu Polymer này, thì nước Úc còn có loại tiền đồng với các loại xu có mệnh giá: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la.

1000 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt

1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Dựa trên số liệu mới nhất ngày 05/06/2023, tỷ giá Đô la úc AUD là:

1 AUD = 15.230,28 VND

Dựa vào đó, bạn có thể tự tính được các mệnh giá thông dụng như:

  • 5 AUD = 76.151,41 VND
  • 10 AUD = 152.302,81 VND
  • 20 AUD = 304.605,60 VND
  • 50 AUD = 761.514,00 VND
  • 100 AUD = 1.523.028,13 VND
  • 1000 AUD = 15.230.281,32 VND
  • 1 Triệu AUD = 15.230.281.320,00 VND

Tỷ giá AUD tại các ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng tỷ giá Đô la Úc AUD ứng với giá tiền Việt Nam VND tại các ngân hàng cập nhật mới nhất ngày 05/06/2023:

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank15.187,0015.248,0015.997,0016.050,00ACB14.988,0015.086,0015.435,0015.435,00Agribank15.006,0015.066,0015.533,00Bảo Việt15.021,0015.574,00BIDV14.918,0015.008,0015.465,00CBBank15.000,0015.099,0015.503,00Đông Á15.010,0015.100,0015.460,0015.420,00Eximbank15.012,0015.057,0015.436,00GPBank15.143,00HDBank14.918,0014.964,0015.483,00Hong Leong14.824,0014.974,0015.615,00HSBC14.923,0015.030,0015.581,0015.581,00Indovina14.987,0015.158,0015.910,00Kiên Long15.432,0015.552,0016.059,00Liên Việt15.101,0015.695,00MSB15.038,0015.020,0015.557,0015.648,00MB14.857,0014.957,0015.612,0015.662,00Nam Á14.804,0014.989,0015.457,00NCB14.892,0014.992,0015.496,0015.596,00OCB14.937,0015.087,0016.347,0015.497,00OceanBank15.101,0015.695,00PGBank15.123,0015.490,00PublicBank14.858,0015.008,0015.540,0015.540,00PVcomBank15.062,0014.911,0015.537,0015.537,00Sacombank15.009,0015.059,0015.463,0015.413,00Saigonbank15.008,0015.108,0015.601,00SCB14.860,0014.940,0016.100,0016.000,00SeABank15.025,0015.115,0015.725,0015.625,00SHB14.953,0015.053,0015.533,00Techcombank14.735,0014.996,0015.611,00TPB14.791,0015.014,0015.602,00UOB14.800,0014.953,0015.582,00VIB14.992,0015.128,0015.579,00VietABank15.003,0015.123,0015.445,00VietBank15.068,0015.113,0015.494,00VietCapitalBank14.928,0015.059,0015.817,00Vietcombank14.836,0014.986,0015.469,00VietinBank14.962,0015.062,0015.512,00VPBank14.900,0014.900,0015.828,00VRB14.968,0015.058,0015.517,00Đơn vị: Đồng

Lưu ý: Bảng tỷ giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch.

Đổi tiền Đô Úc sang tiền Việt hoặc tiền Việt sang tiền đô Úc ở đâu?

Đổi tiền Việt sang Đô la Úc

Bạn nên tìm hiểu để đổi tiền ở các ngân hàng sẽ đảm bảo uy tín hơn rất nhiều. Bạn hãy theo dõi bảng trên để so sánh tỷ giá AUD mua vào bán ra của các ngân hàng để lựa chọn được ngân hàng có giá tốt nhất.

1000 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt
Đổi đô la Úc sang tiền Việt ở đâu?

Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt

Đồng tiền Úc được đánh giá chất lượng vì thế việc trao đổi đồng tiền này không khó khăn bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng uy tín, hoặc có thể đổi tại sân bay vì luôn luôn sẵn có.

Úc là một đất nước khá phát triển do đó các loại hình thanh toán tự động khá phổ biến tại đây. Vì thế thay vì thanh toán tiền mặt bạn cũng có thể lựa chọn thanh toán thẻ. Mặc dù vậy, hình thức thanh toán này cũng mất phí khá cao.

Các ngân hàng lớn tại Úc mà bạn có thể đến đổi tiền là: Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), Tập đoàn ngân hàng Westpac…

Như vậy, Ngân Hàng Việt đã thông tin đến với bạn đọc đầy đủ về tỷ giá quy đổi 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (AUD to VND). Mong rằng bài viết sẽ có ích đối với bạn.

TÌM HIỂU THÊM:

  • Quy đổi: 1 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
  • Quy đổi: 1 Cent bằng bao nhiêu đô la Mỹ?

4.5/5 - (8 bình chọn)

Quảng cáo

  • TAGS
  • Quy đổi tiền tệ

Chia sẻ

Facebook

Twitter

Pinterest

WhatsApp

Linkedin

ReddIt

Telegram

Copy URL

Vũ Hero

Là một Blogger, Biên tập viên, Digital Marketer, Publisher với gần 7 năm kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm và Fintech. Mình hi vọng những kiến thức được chia sẻ trên website sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc sử dụng các sản phẩm, dịch vụ tại các ngân hàng và công ty tài chính một cách thông minh, hiệu quả nhất.

$1000 Úc đổi bao nhiêu tiền VN?

1000 AUD = 22,671,495.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

AUD là đồng tiền gì?

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu.

100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?

100 Đô Úc = 1.546.057,58 VND. 1000 Đô Úc = 15.460.575,78 VND. 1.000.000 Đô Úc = 15.460.575.780 VND.

1 Úc kim bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 AUD = 5.735,33 VND 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?