990 $ bằng bao nhiêu tiền việt

Yên (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND)

1 JPY = 208,97 VND ; 

(Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/)

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay(23/07/2021), tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam (VNĐ)

1(JPY) yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt 

5(JPY) yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt 

10(JPY) yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50(JPY) yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100(JPY) yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000(JPY) yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000(JPY) yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000(JPY) yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại -  tiền giấy.

990 $ bằng bao nhiêu tiền việt

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Tỷ giá đồng Yên chuyển sang VND hôm nay là bao nhiêu? 990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Đây là vấn đề được nhiều người quan tâm. Dưới đây là tỷ giá Yên Nhật ngày hôm nay:

  • 1 JPY = 175,02 VND
  • 10 JPY = 1.750,2 VND
  • 100 JPY = 17.502 VND
  • 200 JPY = 35.004 VND
  • 300 JPY = 52.506 VND
  • 400 JPY = 70.008 VND
  • 500 JPY = 87.510 VND
  • 600 JPY = 105.012 VND
  • 700 JPY = 122.514 VND
  • 800 JPY = 140.016 VND
  • 900 JPY = 157.518 VND
  • 990 JPY = 173.269,8 VND

Vậy 990 Yên bằng 173.269,8 VND

990 $ bằng bao nhiêu tiền việt
990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

990 yên chuyển sang một số đơn vị tiền tệ nước khác

Ngoài Việt Nam đồng Yên cũng đc sử dụng ở một số nước khác. Theo đó 990 Yên được đổi sang một số nước khác như sau:

990 Yên Nhật sang các đơn vị khác990 Yên Nhật (JPY)179744.40000000002 Việt Nam Đồng (VND)990 Yên Nhật (JPY)11.302475617961278 Đô la Úc (AUD)990 Yên Nhật (JPY)10.301837480943158 Đô la Canada (CAD)990 Yên Nhật (JPY)6.852365521710953 Franc Thụy Sĩ (CHF)990 Yên Nhật (JPY)51.28637951105939 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)990 Yên Nhật (JPY)52.0312052220984 Krone Đan Mạch (DKK)990 Yên Nhật (JPY)6.924138356106338 Đồng EURO (EUR)990 Yên Nhật (JPY)6.175404119354785 Bảng Anh (GBP)990 Yên Nhật (JPY)58.84596119155736 Đô la Hồng Kông (HKD)990 Yên Nhật (JPY)604.6706586826349 Rupee Ấn Độ (INR)990 Yên Nhật (JPY)990 Yên Nhật (JPY)990 Yên Nhật (JPY)9445.317919075145 Won Hàn Quốc (KRW)990 Yên Nhật (JPY)2.253424434275685 Dinar Kuwait (KWD)990 Yên Nhật (JPY)33.75716246950493 Ringgit Malaysia (MYR)990 Yên Nhật (JPY)78.9807540205642 Krone Na Uy (NOK)990 Yên Nhật (JPY)546.6013866926166 Rúp Nga (RUB)990 Yên Nhật (JPY)27.591561554508655 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)990 Yên Nhật (JPY)79.30763053626424 Krona Thụy Điển (SEK)990 Yên Nhật (JPY)10.110496118798515 Đô la Singapore (SGD)990 Yên Nhật (JPY)258.55435204764166 Baht Thái (THB)990 Yên Nhật (JPY)7.571373209772537 Đô la Mỹ (USD)

Tỷ giá đồng Yên Nhật chuyển sang VND tại các ngân hàng

Dưới đây là thông tin tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng ở Việt Nam:

Đơn vị: VND

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank170,81171,50181,35181,90ACB172,35173,22176,64176,64Agribank172,35172,54179,88Bảo Việt171,00181,07BIDV170,98172,02180,12CBBank172,85173,72177,70Đông Á170,30173,70177,40176,90Eximbank173,31173,83178,01GPBank175,25HDBank173,38174,28178,49Hong Leong172,26173,96177,10HSBC171,02172,25178,57178,57Indovina171,58173,51177,22Kiên Long170,92172,62178,33Liên Việt171,07171,87182,61MSB173,25172,53179,93179,39MB169,82171,82179,88180,38Nam Á170,53173,53177,37NCB172,10173,30178,31179,11OCB172,32173,82178,52178,02OceanBank171,07171,87182,61PGBank173,82177,33PublicBank170,00172,00181,00181,00PVcomBank172,33170,60180,51180,51Sacombank173,12173,62178,69178,19Saigonbank172,01172,87177,99SCB171,90173,00181,60180,60SeABank170,12172,02179,62179,12SHB171,50172,50178,00Techcombank168,17171,38180,54TPB169,08172,02180,62UOB170,11171,86179,06VIB172,05173,61178,05VietABank172,04173,74177,03VietBank173,75174,27178,47VietCapitalBank171,31173,04182,75Vietcombank170,01171,73179,99VietinBank171,45171,45179,40VPBank171,79172,79179,40VRB171,44172,48180,57

Trên đây là những thông tin cung cấp 990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Qua đó bạn đọc sẽ nắm rõ và quy đổi được các mức mệnh giá Yên sang tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.