Bản các mai lâm tỉnh gia thanh hóa năm 2024

Sàn giao dịch bất động sản Guland.vn giúp tìm kiếm và đăng tin Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ. Guland là kênh tìm kiếm thông tin mua bán nhà đất, bất động sản hàng đầu tại Việt Nam. Guland giúp hàng triệu khách hàng và nhà đầu tư có nhu cầu về Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ tìm thấy bất động sản như ý. Guland cũng giúp chủ nhà đang cần Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ nhanh chóng tiếp cận được hàng trăm khách hàng và môi giới để bán được bất động sản nhanh nhất . Guland.vn cung cấp mọi thông tin về Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ nhanh nhất, chính xác và đầy đủ nhất. Guland.vn còn là kênh cung cấp đầy đủ các thông tin mua bán nhà riêng nhà phố, nhà biệt thự, căn hộ chung cư, nhà vườn, homestay, farmstay, bất động sản nghỉ dưỡng, khách sạn, phòng trọ, đất thổ cư, đất nền dự án, văn phòng… Liên hệ Guland.vn để được tư vấn đầy đủ các thông tin về Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ cũng như thông tin về Bán nhà đất bất động sản Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa giá 3 tỷ - 5 tỷ những khu vực khác

Xã Mai Lâm – Tĩnh Gia cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tĩnh Gia , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mai Lâm – Tĩnh Gia

Bản đồ Xã Mai Lâm – Tĩnh Gia

Thôn Hải Lâm456883Thôn Kim Tiến456881Thôn Tâm Thành456884Thôn Tường Thành456882

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tĩnh Gia

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Tĩnh Gia7Xã Anh Sơn6Xã Bình Minh11Xã Các Sơn11Xã Định Hải9Xã Hải An5Xã Hải Bình8Xã Hải Châu10Xã Hải Hà8Xã Hải Hoà8Xã Hải Lĩnh12Xã Hải Nhân8Xã Hải Ninh9Xã Hải Thanh7Xã Hải Thượng9Xã Hải Yến6Xã Hùng Sơn7Xã Mai Lâm4Xã Nghi Sơn4Xã Ngọc Lĩnh9Xã Nguyên Bình9Xã Ninh Hải6Xã Phú Lâm9Xã Phú Sơn6Xã Tân Dân8Xã Tân Trường14Xã Thanh Sơn11Xã Thanh Thuỷ4Xã Tĩnh Hải3Xã Triệu Dương6Xã Trúc Lâm5Xã Trường Lâm13Xã Tùng Lâm7Xã Xuân Lâm10

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Thanh Hóa 401xx635 393.294146,77072.680 Thị xã Bỉm Sơn 407xx110 59.74766,9893Thành phố Sầm Sơn402xx49 60.913451.354Huyện Bá Thước 414xx221 96.360777,2124Huyện Cẩm Thủy 413xx204 111.999424,1264Huyện Đông Sơn408xx148 74.21782,41901Huyện Hà Trung 406xx169 108.049244,5442Huyện Hậu Lộc 404xx222 165.742143,71.153Huyện Hoằng Hóa 403xx324 250.534224,841.114Huyện Lang Chánh 418xx97 45.346586,677Huyện Mường Lát 421xx84 33.182808,741Huyện Nga Sơn 405xx228 135.832158,3858Huyện Ngọc Lặc417xx278 132.870485,2815274Huyện Như Thanh 424xx176 84.763567,1149Huyện Như Xuân425xx162 64.319717,490Huyện Nông Cống 423xx301 182.898286,7638Huyện Quảng Xương 426xx337 227.9711711.333Huyện Quan Hóa 419xx117 43.789996,544Huyện Quan Sơn 420xx88 35.435943,538Huyện Thạch Thành 412xx225 136.221558,9244Huyện Thiệu Hoá 409xx197 152.782160,68951Huyện Thọ Xuân 416xx358 233.752295,885790Huyện Thường Xuân422xx137 83.2181.113,275Huyện Tĩnh Gia427xx269 214.665458,3468Huyện Triệu Sơn 415xx386 195.566292,3669Huyện Vĩnh Lộc 411xx96 80.348158508Huyện Yên Định 410xx178 171.235227,8309752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ