Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Cơ thể con người có khoảng 700 cơ vân (cơ xương), hàng tỷ tế bào cơ trơn và 01 cơ tim. Vậy cơ nào khỏe nhất trong số các cơ này?

Không dễ để có câu trả lời cho câu hỏi này vì có nhiều cách khác nhau để đo lường sức mạnh của cơ bắp, gồm có:

  • Sức mạnh tuyệt đối: lực tối đa
  • Sức mạnh động: chuyển động lặp đi lặp lại
  • Sức mạnh đàn hồi: lực tác động nhanh
  • Sức bền: chịu được sự mệt mỏi

1. Tổng quan về sức mạnh của từng loại cơ

Hầu hết mọi người đã biết hệ cơ bắp của con người gồm có ba loại đó là cơ xương (cơ vân), cơ trơn và cơ tim.

Cơ tim tạo nên thành tim và chịu trách nhiệm cho sự co bóp mạnh mẽ của tim. Các cơ trơn tạo nên các thành của ruột, tử cung, mạch máu và các cơ bên trong của mắt,... Cơ xương (cơ vân) được gắn vào xương và ở một số vùng da (cơ ở mặt chúng ta). Co thắt của cơ xương giúp cho chân tay và các bộ phận khác của cơ thể có thể di chuyển.

Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Vị trí của cơ vân trong cơ thể

Hầu hết các tài liệu đều nói rằng có hơn 650 cơ xương được đặt tên trên cơ thể con người. Cũng có một số tài liệu nói đến con số 840 cơ xương. Sự bất đồng này đến từ việc đếm các cơ trong một vị trí. Ví dụ như cơ bắp tay brachii là một cơ phức tạp có hai đầu và hai nguồn gốc khác nhau, tuy nhiên ở một phía chúng hợp lại thành một. Bạn có thể tính đây là một hoặc hai cơ?

Mặc dù hầu hết mọi người đều có cùng một hệ thống cơ bắp, tuy nhiên có một số thay đổi giữa người này với người kia. Nói chung, cơ trơn không được tính ở đây vì hầu hết các cơ này ở cấp độ tế bào và số lượng lên đến hàng tỷ. Về cơ tim, chúng ta chỉ có một mà thôi.

Các cơ bắp được đặt tên Latin theo vị trí, kích thước tương đối, hình dạng, hành động, nguồn gốc của cơ. Ví dụ như cơ flexic hallicis longus là cơ dài uốn cong ngón chân cái:

  • Flexor: chỉ một cơ uốn cong khớp (gấp)
  • Hallicis: ngón chân tuyệt vời
  • Longus: có nghĩa là dài.
    Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Cơ dài uốn cong ngón chân cái (flexic hallicis longus)

Dưới đây là các cơ được coi là mạnh nhất trong cơ thể con người dựa trên các định nghĩa khác nhau về sức mạnh:

  • Cơ bắp bên ngoài của mắt: các cơ mắt liên tục di chuyển để điều chỉnh lại các vị trí của mắt. Khi đầu chuyển động, các cơ bên ngoài liên tục điều chỉnh vị trí của mắt để duy trì điểm nhìn cố định ổn định. Tuy nhiên các cơ bên ngoài của mắt có thể bị mỏi. Trong một giờ đọc sách, đôi mắt tạo ra gần 10.000 chuyển động phối hợp.
  • Cơ mông lớn: cơ mông lớn là cơ bắp lớn nhất trong cơ thể con người. Cơ lớn và mạnh mẽ vì nó đảm nhiệm nhiệm vụ giữ cho thân người trong tư thế đứng thẳng. Đây là cơ chống lại lực hấp dẫn, là cơ chính hỗ trợ cho việc đi lên cầu thang.
  • Cơ tim: là cơ bắp làm việc chăm chỉ nhất trong cơ thể con người. Nó bơm khoảng 71g máu ở mỗi nhịp đập. Hàng ngày trái tim của chúng ta bơm ít nhất 2.500 gallon (tương đương khoảng 9.450 lít) máu. Trái tim có khả năng đập hơn 3 tỷ lần trong cuộc đời của một người.
    Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Cơ tim là cơ bắp làm việc chăm chỉ nhất trong cuộc đời mỗi người

  • Cơ hàm (masseter) là cơ mạnh nhất trong cơ thể con người dựa trên trọng lượng của nó. Với tất cả các cơ hàm hoạt động cùng nhau, nó có thể đóng răng lại với lực mạnh tới 55 pound (25kg) trên răng cửa hoặc 200 pound (90,7kg) trên răng hàm.
  • Cơ tử cung: cơ tử cung nằm ở vùng chậu dưới. Cơ tử cung được coi là mạnh mẽ vì chúng có thể co bóp để đẩy em bé ra ngoài qua âm đạo. Tuyến yên tiết ra hormone oxytocin để kích thích các cơn co thắt của tử cung.
  • Cơ dép: là cơ bắp có thể kéo với lực lớn nhất. Cơ dép nằm ở phía bên dưới cơ bắp chân. Phần bàn chân rất quan trọng để đi bộ, chạy và nhảy. Cơ dép được coi là một cơ bắp rất mạnh bởi cùng với cơ bắp chân nó chống lại lực hấp dẫn để giữ cho cơ thể đứng thẳng.
  • Cơ lưỡi: lưỡi được tạo thành từ các nhóm cơ và giống như trái tim, nó luôn hoạt động. Lưỡi giúp quá trình nhào trộn thức ăn trong miệng. Lưỡi vận động tham gia vào việc phát âm khi chúng ta nói. Ngay cả khi chúng ta ngủ, lưỡi vẫn hoạt động liên tục để đẩy nước bọt xuống cổ họng.

Thật khó để có thể nói cơ nào khỏe nhất trong cơ thể con người, bởi có nhiều cách khác nhau để đo lường sức mạnh của cơ bắp như sức mạnh tuyệt đối, sức mạnh động, sức mạnh đàn hồi hay sức bền. Việc tập thể dục, tập gym có thể làm tăng cơ, giúp cho một nhóm cơ nào đó phát triển và mạnh hơn.

Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể, thực hiện đồng thời nhiều chức năng như: đào thải độc tố, sản xuất mật, lưu trữ vitamin và khoáng chất, chuyển hóa các chất, tổng hợp các yếu tố đông máu albumin… Xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, gan có thể đối mặt với nhiều bệnh lý như viêm gan, gan nhiễm mỡ, viêm đường mật, sỏi mật,ung thư gan,ung thư đường mật, xơ gan. Do đó, việc chủ động bảo vệ gan, thăm khám, tiêm chủng kịp thời là thực sự cần thiết.

Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Gan là gì?

Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người, hình nêm, xốp, màu nâu đỏ, kích thước tùy thuộc vào chiều cao và cân nặng của mỗi người. Gan thực hiện cùng lúc hàng trăm chức năng để duy trì sự sống. Cơ quan này đồng thời cũng được xem là một tuyến bởi có chức năng sản xuất protein và hormone, hỗ trợ hoạt động của các bộ phận khác trong cơ thể.

Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024
Gan là cơ quan hình nêm và màu nâu đỏ

Cấu tạo gan

Gan có cấu tạo như sau:

1. Vị trí gan nằm ở đâu?

Thông thường, gan nằm ở bên phải cơ thể, dưới xương sườn, bên phải dạ dày và phía trên túi mật. Trường hợp đảo nghịch phủ tạng, gan có thể nằm ở bên trái.

2. Khối lượng và kích thước gan

Gan của một người bình thường nặng khoảng 1.500 gr, chiều rộng khoảng 15 cm (6 inch). Khối lượng và kích thước này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng người. Tuy nhiên, phạm vi tham chiếu tiêu chuẩn cho nam giới là 970 – 1.860 gr (2,14 – 4,10 lb), nữ giới là 600 – 1.770 gr (1,32 – 3,90 lb). Gan là cơ quan nội tạng nặng nhất, là tuyến lớn nhất trong cơ thể con người.

3. Hình thể ngoài của gan

Gan là một cơ quan có hình nêm, màu nâu đỏ sẫm, gồm hai thùy có kích thước và hình dạng không bằng nhau.

4. Cấu tạo bên trong gan

Cung cấp máu cho gan có hai nguồn gồm:

  • Động mạch gan: Vận chuyển máu từ động mạch chủ qua thân tạng.
  • Tĩnh mạch cửa: Vận chuyển máu từ tĩnh mạch lách vàtĩnhmạchmạc treo tràng trên.

Những mạch máu này được chia thành các mao mạch nhỏ được gọi là các xoang gan, dẫn đến các tiểu thùy gan. Tiểu thùy gan là đơn vị chức năng của gan, mỗi tiểu thùy được tạo thành từ hàng triệu tế bào gan (những tế bào trao đổi chất cơ bản). Các tiểu thùy được liên kết với nhau bằng một mô liên kết sợi mịn, dày đặc, không đồng đều, kéo dài từ bao xơ, bao phủ toàn bộ gan (bao Glisson). Mô này mở rộng vào cấu trúc gan bằng cách đi kèm với mạch máu, ống dẫn và dây thần kinh. Gần như toàn bộ bề mặt gan đều được bao phủ bởi một lớp huyết thanh có nguồn gốc từ phúc mạc.(1)

Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024
Gan là cơ quan có kích thước lớn

Chức năng của gan

Chức năng gan được thực hiện bởi các tế bào gan. Cụ thể, cơ quan này thực hiện lên đến 500 chức năng riêng biệt, thường kết hợp với các hệ thống và cơ quan khác trong cơ thể. Hiện nay, chưa có cơ quan hay thiết bị nhân tạo nào có khả năng tái tạo tất cả các chức năng gan, chỉ có phương pháp lọc máu gan hiện đang được thử nghiệm để hỗ trợ điều trị bệnh suy gan. Ở trạng thái nghỉ ngơi, gan chiếm đến 20% tổng lượng oxy tiêu thụ của cơ thể. Các chức năng gan cụ thể bao gồm:

1. Cung cấp máu

Gan nhận nguồn cung cấp máu kép từ tĩnh mạch cửa gan và động mạch gan. Tĩnh mạch cửa gan cung cấp khoảng 75% tổng lượng máu. Các động mạch gan cung cấp khoảng ¼ tổng lưu lượng máu còn lại của gan.

Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024

Oxy được cung cấp từ cả hai nguồn, 50% từ tĩnh mạch cửa gan và 50% từ các động mạch gan. Động mạch gan cũng có cả thụ thể alpha và beta-adrenergic. Do đó, máu đi qua động mạch được kiểm soát một phần bởi các dây thần kinh nội tạng của hệ thần kinh tự trị.

Máu chảy qua các xoang gan và đi vào tĩnh mạch trung tâm của mỗi tiểu thùy. Các tĩnh mạch trung tâm hợp lại thành các tĩnh mạch gan, đi ra khỏi gan và đi vào tĩnh mạch chủ dưới.

2. Sản xuất mật

Dịch mật được sản xuất ở gan, sau đó được vận chuyển đến phần đầu tiên của ruột non, tá tràng. Mật cũng được vận chuyển trong các ống mật, các rãnh nhỏ giữa các mặt của tế bào gan lân cận. Các tiểu quản phân bố đều ra phần rìa của tiểu thùy gan, hợp nhất và tạo thành các ống mật. Trong gan, những ống này được gọi làđườngmật trong gan, phần bên ngoài gan được gọi là đường mật ngoài gan. Các ống dẫn trong gan cuối cùng sẽ tập trung vào ống gan trái và phải, thoát ra khỏi gan ở rãnh ngang, hợp nhất tạo thành ống gan chung.

Ống túi mật từ túi mật nối với ống gan chung để tạo thành ống mật chủ. Động mạch gan thực hiện chức năng cung cấp máu cho hệ thống mật và mô liên kết. Mật chảy trực tiếp vào tá tràng thông qua ống mật chủ hoặc được lưu trữ tạm thời trong túi mật. Ống mật chủ và ống tụy cùng tập trung vào phần thứ hai của tá tràng tại bóng gan tụy, còn được gọi là bóng Vater.

3. Trao đổi chất

Gan đảm nhiệm chức năng trao đổi chất như sau:

3.1 Chuyển hóa carbohydrate

Gan thực hiện một số vai trò chuyển hóa carbohydrate, gồm:

  • Tổng hợp và dự trữ glycogen. Trong các trường hợp cần thiết, gan giải phóng glucose vào máu bằng cách phân hủy glycogen thành glucose.
  • Tổng hợp glucose từ một số axit amin, lactate hoặc glycerol.
  • Các tế bào mỡ và gan tạo ra glycerol bằng cách phân hủy chất béo mà gan sử dụng để tạo ra glucose.

3.2 Chuyển hóa protein

Gan thực hiện chức năng chính trong quá trình chuyển hóa , tổng hợp và phân hủy protein. Tất cả các protein huyết tương ngoại trừ Gamma-globulin đều được tổng hợp ở gan. Cơ quan này đồng thời cũng chịu trách nhiệm chủ yếu trong quá trình tổng hợp axit amin. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và hồng cầu . Một số protein được gan tổng hợp bao gồm:

  • Các yếu tố đông máu I (fibrinogen), II (protrombin), V , X
  • Protein C
  • Protein S
  • Antitrombin

3.3 Chuyển hóa lipid

Gan đóng một số rất vai trò trong quá trình chuyển hóa lipid: Tổng hợp cholesterol , sản xuất lipid, chất béo trung tính và phần lớn lipoprotein của cơ thể. Cơ quan này cũng tham gia sản xuất và bài tiết mật, để tăng cường khả năng hấp thu vitamin K từ chế độ ăn uống. Một phần mật được gan sản xuất sẽ chảy trực tiếp vào tá tràng, phần còn lại được lưu trữ trong túi mật.

4. Phân hủy và bài tiết

Gan thực hiện chức năng phân hủy insulin và các hormone khác trong cơ thể. Cụ thể, cơ quan này tiến hành phân hủy bilirubin thông qua quá trình glucuronid hóa để bài tiết vào mật. Gan đồng thời chịu trách nhiệm phân hủy và bài tiết nhiều chất thải, đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ hoặc biến đổi các chất độc hại, chẳng hạn như methyl hóa. Quá trình chuyển hóa thuốc cũng diễn ra tại cơ quan này. Gan đồng thời cũng chuyển hóa amoniac thành urê.

5. Dự trữ máu

Lượng máu bình thường được lưu trữ trong gan (bao gồm cả tĩnh mạch gan và xoang gan) khoảng 450 ml, chiếm gần 10% tổng lượng máu trong cơ thể. Khi áp suất cao ở tâm nhĩ phải gây áp lực ngược trong gan, tĩnh mạch và xoang gan đôi khi có thể chứa đến 0,5 – 1 lít máu. Hiện tượng này thường xảy ra ở tình trạng suy tim có sung huyết.

6. Chức năng khác

Gan dự trữ các chất quan trọng, bao gồm: Vitamin A (cung cấp cho 1 – 2 năm), Vitamin D (cung cấp cho 1 – 4 tháng), Vitamin B12 (cung cấp cho 3 – 5 năm), vitamin K, vitamin E, sắt, đồng, kẽm, coban, molypden,…

  • Tạo máu: Tạo máu là quá trình hình thành các tế bào máu. Ở giai đoạn phôi thai, hồng cầu và bạch cầu được hình thành ở gan. Trong ba tháng đầu của thai kỳ, gan là cơ quan chính thực hiện sản xuất hồng cầu. Đến tuần thứ 32 của thai kỳ , tủy xương gần như đã đảm nhận hoàn toàn nhiệm vụ này.
  • Lọc sạch máu: Tế bào Kupffer của gan là tế bào thực bào, giúp loại bỏ các tế bào máu chết và vi khuẩn trong máu.
  • Sản xuất albumin: Albumin là một loại protein có nhiều trong huyết thanh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực keo, đồng thời hoạt động như một chất vận chuyển axit béo và hormone steroid .
  • Tổng hợp angiotensinogen: Angiotensinogen là một loại hormone chịu trách nhiệm làm tăng huyết áp khi được kích hoạt bởi renin (một loại enzyme được giải phóng khi thận nhận tín hiệu huyết áp thấp).
  • Sản xuất enzyme catalase để phân hủy hydroperoxide (một chất oxy hóa độc hại) thành nước và oxy.
    Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024
    Gan thực hiện đồng thời nhiều chức năng quan trọng

Các bệnh lý về gan

Dưới đây là một số bệnh lý về gan thường gặp:

  • Viêm gan: Viêm gan là bệnh lý phổ biến, chủ yếu do virus gây nên, điển hình là viêm gan A, B, C, D và E. Một số bệnh viêm gan có khả năng lây truyền qua đường tình dục. Nhiễm virus viêm gan B hoặc virus viêm gan C mạn tính là nguyên nhân chủ yếu gây ung thư gan. Viêm gan A, viêm gan E thường có khả năng tự khỏi và không tiến triển thành mạn tính. Virus viêm gan D chỉ có thể lây nhiễm khi có viêm gan B.
  • Bệnh não gan: Bệnh não gan xảy ra do sự tích tụ chất độc trong máu khi gan không thể loại bỏ hoàn toàn. Tình trạng này có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Hội chứng Budd-Chiari: Hội chứng Budd-Chiari là tình trạng bệnh lý xảy ra do tĩnh mạch gan bị tắc nghẽn (bao gồm cả huyết khối. Triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng, cổ chướng và gan sưng to.
  • Bệnh gan do rượu: Bệnh gan do rượu bao gồm tất cả các vấn đề rối loạn do lạm dụng rượu, chẳng hạn như: Viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ và xơ gan. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến những tình trạng này gồm: Giới tính, di truyền…
  • Viêm đường mật nguyên phát: Viêm đường mật nguyên phát là bệnh gan tự miễn, phá hủy dần các ống mật nhỏ trong gan, các ống nội tiểu thùy. Tình trạng này sẽ tạo điều kiện cho dịch mật và các chất độc khác tích tụ trong gan (ứ mật), theo thời gian làm tổn thương mô gan, tổn thương liên tục liên quan đến miễn dịch. Biến chứng đáng lo ngại là xơ gan, làm tăng huyết áp tĩnh mạch cửa, tắc nghẽn giữa hệ thống tĩnh mạch cửa và hệ thống tuần hoàn…
    Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024
    Gan bị tổn thương do sự xâm nhập và tấn công của virus

Cách phòng ngừa các bệnh về gan

Để tăng cường chức năng gan, phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý về gan, mỗi người cần chủ động bảo vệ gan bằng các phương pháp sau đây:

  • Không lạm dụng rượu bia: Lạm dụng rượu bia gây ra bệnh gan nhiễm mỡ hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển trong đường ruột, di chuyển đến gan, gây tổn thương gan. Vì vậy, biện pháp tốt nhất là uống rượu bia với liều lượng vừa phải, nếu có thể, nên từ bỏ hoàn toàn thói quen này.
  • Tập thể dục đều đặn: Duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên sẽ giúp tăng cường sức khỏe tổng thể cho mọi cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả gan.
  • Tình dục an toàn: Luôn luôn sử dụng các biện pháp bảo vệ trong quá trình giao hợp để tránh lây nhiễm viêm gan C.
  • Tiêm chủng: Chủ động tiêm ngừa viêm gan A, B để tránh mắc các bệnh lý về gan trong tương lai, đặc biệt là trước khi đi du lịch đến các quốc gia khác trên thế giới.
  • Sử dụng thực phẩm chức năng đúng cách: Nhiều loại thực phẩm chức năng có thể chứa các hợp chất gây ảnh hưởng xấu đến chức năng gan, đặc biệt là khi sử dụng với liều lượng lớn hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Do đó, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống, đảm bảo dùng đúng liều lượng, đúng đối tượng, thời điểm để tránh gặp phải vấn đề sức khỏe không mong muốn.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh béo phì. Do đó, việc duy trì cân nặng hợp lý là biện pháp vô cùng quan trọng, đảm bảo gan luôn hoạt động ổn định.
  • Tránh ăn các thực phẩm không có lợi cho gan: Hạn chế tiêu thụ chất béo để tránh gây áp lực lên gan, dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ, tránh ăn thực phẩm nhiều calo, đồ ăn chưa nấu chín, thịt đỏ…
  • Uống nhiều nước
  • Ưu tiên ăn thực phẩm lành mạnh: Sữa ít béo, rau xanh, trái cây, thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn, không bão hòa đa như dầu thực vật, quả hạch…
    Bộ phận nào nặng nhất cơ thể người năm 2024
    Xây dựng chế độ dinh dưỡng có lợi cho chức năng gan

Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật nội soi tiêu hóa (BVĐK Tâm Anh TP.HCM) và Khoa Ngoại Tổng hợp (BVĐK Tâm Anh Hà Nội) là những chuyên khoa Tiêu hóa uy tín, cung cấp dịch vụ thăm khám và điều trị cao cấp, hiệu quả cho các bệnh nhân mắc những bệnh lý tiêu hóa từ nhẹ đến nặng. Hệ thống BVĐK Tâm Anh quy tụ đội ngũ bác sĩ Nội khoa – Ngoại khoa – Nội soi tiêu hóa chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, bên cạnh đó là sự hỗ trợ của hệ thống thiết bị y tế hiện đại, nhập khẩu từ nước ngoài, phục vụ tối đa nhu cầu thăm khám và điều trị của khách hàng.

Để đặt lịch thăm khám và điều trị các bệnh lý tiêu hóa với các chuyên gia bác sĩ về Tiêu hóa của Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, xin vui lòng liên hệ:

Trên đây là tổng hợp tất cả thông tin cơ bản về giải phẫu gan, chức năng gan, các bệnh lý về gan có thể gặp phải và biện pháp phòng ngừa. Hi vọng thông qua những chia sẻ này, người bệnh sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích để chủ động phòng ngừa bệnh, theo dõi sức khỏe, thăm khám sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.