turnip, radish, beet là các bản dịch hàng đầu của "củ cải" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đây không phải mảnh đất vớ vẩn chỉ để trồng củ cải và hành tây. ↔ This is not a small plot of land on which to grow turnips and onions. Show củ cải noun + Thêm bản dịch Thêm củ cải "củ cải" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " củ cải " sang Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "củ cải" có bản dịch thành Tiếng Anh
xem thêm (+9) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "củ cải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ ghép từtất cả chính xác bất kỳ Giống như củ cải chua vậy. Like for pickled radishes. OpenSubtitles2018.v3 Lawes thử nghiệm trên một cánh đồng trồng củ cải. Lawes tried it on a turnip field. Literature Có mang nhiều củ cải không? Bring a lot of radish? OpenSubtitles2018.v3 thế đây là thằng củ cải nào và tôi tới đây làm gì? Okay, who the fuck is this and what the hell am I doing here? OpenSubtitles2018.v3 FarmBot được trồng củ cải Thụy Sĩ đang được thu hoạch. FarmBot grown Swiss chard being harvested. WikiMatrix Cải Brussels, củ cải đỏ, khoai tây nghiền. Brussels sprouts, carrots, mashed potatoes. OpenSubtitles2018.v3 Carrie rất thích ăn củ cải sống. Carrie loved to eat a raw turnip. Literature Và có lẽ chỉ có đủ củ cải cho em và các con thôi, Caroline. And likely there will be as many turnips as you and the girls can handle, Caroline. Literature Và tôi đang nghĩ lão củ cải đó ghét tôi chết mẹ rồi. And I'm thinkin'that motherfucker hates me. OpenSubtitles2018.v3 Tôi có một trung đội bị súng máy chặn lại ở cánh đồng củ cải này. I got a platoon trapped in this beet field by machine guns. OpenSubtitles2018.v3 Củ cải say. Pickled radish! OpenSubtitles2018.v3 “Xin hãy nói với em là chị không trồng thêm củ cải. “Please tell me you didn’t plant more turnips. Literature Norick, nếu nói chuyện là lôi được mấy củ cải lên được thì tôi sẽ nói Norick, if I could talk these turnips out of the ground, I would. OpenSubtitles2018.v3 Cho thêm nước trộn củ cải vào đó đi. Put a little bit more radish juice in it. QED Anh nói cái củ cải gì thế? What the hell are you talking about? OpenSubtitles2018.v3 Đây là bánh quy củ cải quả đầu ngon nhất tôi từng ăn. They're the best beet and acorn cookies I've ever eaten. OpenSubtitles2018.v3 Có mang nhiều củ cải không? Bring a Iot of radish? QED “Sẽ may mắn nếu có ai đó đổi cho chúng ta ít thịt với những củ cải đó.” “With any luck someone will give us some meat for those turnips.” Literature Nghe đây, đồ củ cải. Listen to me, you turnip. OpenSubtitles2018.v3 Và suy nghĩ bạn có, là muối củ cải. And thought are you, is to salt radish. QED Tụi mày đã làm cái củ cải gì vậy? What the fuck happened to you? OpenSubtitles2018.v3 Nó xảy ra trong các loại thực vật và rau quả khác nhau, chẳng hạn như củ cải. It occurs in various plants and vegetables, such as radishes. WikiMatrix Nhổ củ cải nặng nhọc hơn lượm khoai nhiều. That was harder than picking up potatoes. Literature Dầu Oliu, củ cải dầm! Olive oil, pickles! QED Và cô ấy cũng về nhà ăn củ cải luôn sao? To the home for eating radishes, too? OpenSubtitles2018.v3 TẢI THÊM Củ cải trắng dịch tiếng Anh lá gì?Củ cải trắng tiếng Anh là turnip, phiêm âm /ˈtɜːnɪp/ là giống cây cải củ và mọc lá nhanh, dài khoảng 15cm hoặc hơn, màu trắng.
Củ cải trắng nghĩa lá gì?Củ cải trắng (tiếng Nhật: Daikon-大根 - Đại căn, nghĩa đen: "bộ rễ lớn") là một giống cây cải củ. Giống này mọc lá nhanh, dài (khoảng 15 cm hoặc hơn), màu trắng, có nguồn gốc ở Đông Nam Á hoặc Đông Á..
Củ su hào tiếng Anh lá gì?Củ su hào tiếng anh gọi là kohlrabi, phiên âm tiếng anh đọc là /ˌkəʊlˈrɑː.
|