We’ve updated our privacy policy so that we are compliant with changing global privacy regulations and to provide you with insight into the limited ways in which we use your data. You can read the details below. By accepting, you agree to the updated privacy policy. Thank you! View updated privacy policy We've encountered a problem, please try again. Expression là gì?Expression là một cụm từ để diễn tả cảm xúc của người nói, và đặc biệt expression được người nước ngoài sử dụng thường xuyên trong các cuộc đối thoại của họ. Sau đây, các bạn hãy cùng anh ngữ Athena "điểm danh" 50 expression trong tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé! ÔN THI TOEIC CẤP TỐC: KHÓA HỌC TOEIC SIÊU NHANH – CHỈ 22 BUỔI! 50 expression trong tiếng Anh thường dùngRough day: Một ngày cực nhọc, vất vả Bạn có thể nói là That's rough khi có người nói về sự khó khăn, cực nhọc On the verge of + V-ing: Gần như là làm việc gì đó. Ở đây người đàn ông đang nói gần như là bỏ việc You're kidding: Cậu đang đùa à. Diễn tả sự ngạc nhiên How come? : Một cách thông thường để thay cho WHY Don't get me wrong: Đừng hiểu nhầm ý tôi Hands-down: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì Wrap up: Hoàn thành, kết thúc Working behind the scenes: Làm việc ở vị trí rất quan trọng nhưng không ai biết đến Give me a hand: Cho một tràng vỗ tay I could use something: Cái gì đó có thể rất hữu ích vào lúc này That's more like it: Hoàn cảnh này tốt hơn nhiều so với hoàn cảnh tồi tệ trước đó Packed: một cách đơn giản để nói là cực kỳ bận Pull that off: xoay sở để làm việc gì đó rất khó I was short on time: Tôi có rất ít thời gian Get down to bussiness: Bắt đầu công việc một cách nghiêm túc, không tốn thời gian công sức an all-nighter: Thời gian mà suốt ngày thức cả đêm Worried sick: Cực kỳ lo lắng He's stable: Anh ấy đang trong tình trạng ổn định not out of the woods yet: Vấn đề khó khăn, thời gian khó khăn vẫn chưa qua đi I learned the hard way: Trải qua khó khăn mới làm đc gì đó Look on the bright sight: Nghĩ đến mặt tích cực của vấn đề tiêu cực Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây: I can't make up my mind: Do dự, không quyết định đc Major in: Học trong ngành, khoa nào Overthink: nghĩ quá nhiều Go with your gut: Làm việc theo cảm tính của bản thân I can't believe: Cực kỳ ngạc nhiên, Không thể tin được My car died: Xe hỏng Tricks of the trade: Kỹ năng đặc biệt, hiểu biết về một ngành nghề Hit the road: Bắt đầu đi du lịch What are you up to: Bạn đang làm gì, có kế hoạch làm gì I'm game, I'm down: Sẵn sàng làm gì At the crack of dawn: Sáng sớm lúc mặt trời chớm mọc Ready to roll: sẵn sàng bắt đầu For once: Sử dụng khi ai đó bình thường không làm việc gì Doesn't lift a finger: Không làm gì giúp đỡ vì lười I lost my cool: Tức giận, mất kiềm chế I don't blame you: Tôi hiểu bạn phải làm gì (điều không tốt) Can I have a bite: Tôi có thể ăn một ít chứ Be my guest, Go ahead, Sure: Cứ tự nhiên I'm not crazy about: Tôi không thích nó lắm Whatever floats your boat: Làm việc gì mà bạn thấy vui GIỎI TIẾNG ANH TOÀN DIỆN CÙNG: KHÓA HỌC TOEIC THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG TẠI ATHENA! Where the heck: Thêm the heck để nhấn mạnh, thể hiện sự tức giận Leftover: Để thức ăn lại để ăn vào lúc khác Don't play dumb: Đừng giả vờ như không biết chuyện gì xảy ra I Swear: Tôi thề It was a breeze: cực kỳ dễ Winded, out of breath: Thở dốc sau khi hoạt động mạnh I bet: Tôi cá Sore: Miêu tả trạng thái đau cơ sau thể dục I'll keep an eye out: Tôi sẽ chú ý vào I'm positive: Tôi rất lạc quan, chắc chắn Bound to: Việc gì sắp, chắn chắn xảy ra Turn up: Xuất hiện Sooner or later: vào lúc nào đó Oh my gosh: rất ngạc nhiên It slipped my mind: Quên làm việc gì RSVP: Trả lời lời mời để xác nhận bạn có đi hay không Able to make it: Có thể đến, tham dự Comfy=comfortable: Thoải mái Working out: Tập thể dục, thể hình I picked them up: tôi đã mua nó Bucks: Cách nói khác của dollars That's a steal: Mức giá cực kỳ rẻ Do you have a minute?: cách nói lịch sự hỏi người khác xem có thời gian nói chuyện với mình không Now's not a good time: Cách nói lịch sự rằng mình đang rất bận I'll drop by: Tôi sẽ đến Hitting the bar: đến quán bar Drown my sorrows: Giải quyết vấn đề bằng rượu Hit rock bottom: Chạm đáy của cuộc sống ( Thời gian cực khó khăn) A wakeup call: Lời cảnh tỉnh (một sự kiện làm ai đó chú ý vào việc gì) Turn my life around: Thay đổi cuộc sống On the horizon: sẽ xuất hiện, hoàn thành trong thời gian tới Oops: Diễn tả lỗi, sự cố nhỏ Grab: Cầm cái gì đó I Could hardly: Nó rất khó với ai để làm gì Keep a straight face: Nín cười I dare you: Tôi thách bạn Out of my league: nằm ngoài khả năng Strike up a conversation: Bắt đầu cuộc trò chuyện Hit it off: làm quen nhanh với ai We'd better: chúng ta nên làm gì Get a move on: Hành động nhanh lên Rush our: Giờ cao điểm You never know: Bạn sẽ không thể biết ĐỌC NGAY CÁC ĐỀ THI THỬ TOEIC, MẸO THI TOEIC TẠI: TÀI LIỆU LUYỆN THI TOEIC |