How forthcoming là gì

Chẳng bao lâu sau. Đó có nghĩa là một thời gian ngắn sau và một thời gian ngắn sau một thời điểm trong quá khứ. Giống như nhiều trạng từ ngắn khác, chúng ta có thể sử dụng từ soon ở phía trước, ở giữa hay ở cuối câu. Mặc dù chúng ta không sử dụng nó ở vị trí cuối khi đề cập đến quá khứ. Các nghĩa sẽ được liệt kê phía dưới đây.

NGHĨA CỦA CẢ CỤM TỪ COMING SOON:

Chỉ một điều gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Điều này có nghĩa là nó có thể đến sớm, vài tháng, vài toàn.Bình thường có nghĩa là sắp ra mắt, sắp phát song hoặc sắp đến phụ thuộc vào ngữ cảnh.

ví dụ: coming soon rất được ưa chuộng trong liên quân. nhà game giới thiệu những chương trình sắp ra mắt thông qua bản tin coming soon.

COME UP LÀ GÌ? COMING UP

How forthcoming là gì

Cụm từ này thì có nhiều nghĩa hơn coming soon và nó đặc trưng với từ come hơn. Nghĩa là cụm này được sử dụng nhiều hơn cụm soming soon.

Nghĩa 1: di chuyển theo hướng, đến

Coming up: sắp đến

Còn có thêm coming up next: tiếp theo

Cụ thể như kênh disney channel hay nói coming up next là sắp đến,sắp chiếu. Chuẩn bị chiếu cái này ngay sau chương trình đang phát.

Ví dụ: He just came up to me and punched me. Anh ta đã đến gần tôi và đấm tôi.

Xem thêm: Thủy Đài Dùng Để Làm Gì - Tại Sao Phải Phá Dỡ Thủy Đài

Nghĩa hai: Xuất hiện

Coming up, come up cũng có nghĩa là xuất hiện.

Ví dụ: When the sun or moon comes up, it rises. Khi mặt trời hay mặt trăng mọc lên, nó mọc lên.

If information comes up on a computer screen, it appears there. Nếu thông tin xuất hiện trên màn hình máy tính, nó xuất hiện ở đó.

Nghĩa ba: cụm từ này còn có nghĩa là được đề cập hoặc nói đến trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ: What points came up at the meeting? Những gì đã điểm đến tại cuộc họp?

Nghĩa thứ tư: Trở thành

Come up có nghĩa là trở thành, sẽ trở thành một điều gì đó.

Ví dụ: If a job or opportunity comes up, it becomes available. Nếu một công việc hoặc cơ hội xuất hiện, nó có sẵn.

Nghĩa thứ năm: xảy ra, thường bất ngờ

Ví dụ: I’ve got to go – something has just come up at home and I’m needed there. Tôi phải đi – một cái gì đó vừa mới xuất hiện ở nhà và tôi cần ở đó.

Nghĩa thứ 6: ​sẽ sớm xảy ra

Ví dụ: My exams are coming up soon. Bài kiểm tra của tôi sắp ra mắt.

I’M COMING LÀ GÌ?

Cụm này có nghĩa là tôi đang đến.

Ngoài ra còn thêm một số cách dùng từ come phía dưới:

How forthcoming là gì

Vậy có thể thấy, dù từ come đi với từ nào cũng đều mang ý nghĩa tương đồng. Nghĩa của những từ này thường hướng về việc vấn đề gì đó đến, xuất hiện. Hi vọng các bạn đã hiểu thêm về coming soon và coming up. Chúc các bạn học tốt!

adj.

  • at ease in talking to others; extroverted, outgoing
  • of the relatively near future; approaching, coming(a), upcoming

    the approaching election

    this coming Thursday

    the forthcoming holidays

    the upcoming spring fashions

  • available when required or as promised

    federal funds were not forthcoming

  • Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ forthcoming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forthcoming tiếng Anh nghĩa là gì.

    forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/

    * tính từ
    - sắp đến, sắp rời
    =forthcoming session+ phiên họp (sắp) tới
    - sắp xuất bản (sách)
    - sãn sàng (khi cần)

    Thuật ngữ liên quan tới forthcoming

    • inurement tiếng Anh là gì?
    • stools tiếng Anh là gì?
    • dab tiếng Anh là gì?
    • jointress tiếng Anh là gì?
    • formalism tiếng Anh là gì?
    • stampers tiếng Anh là gì?
    • maidens tiếng Anh là gì?
    • day-dream tiếng Anh là gì?
    • anticipated tiếng Anh là gì?
    • obstacle tiếng Anh là gì?
    • haziest tiếng Anh là gì?
    • handgun tiếng Anh là gì?
    • bearskins tiếng Anh là gì?
    • unasserted tiếng Anh là gì?
    • cushiness tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của forthcoming trong tiếng Anh

    forthcoming có nghĩa là: forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/* tính từ- sắp đến, sắp rời=forthcoming session+ phiên họp (sắp) tới- sắp xuất bản (sách)- sãn sàng (khi cần)

    Đây là cách dùng forthcoming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forthcoming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.