Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

a giraffe

Cách một người bản xứ nói điều này

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Cách một người bản xứ nói điều này

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Học những thứ được nói trong đời thực

(Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Bắt đầu học miễn phí

Các từ và mẫu câu liên quan

một con chó; con chó

a dog

một con mèo; con mèo

a cat

một con người; con người

a human

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Hươu cao cổ tiếng anh gọi là gì

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Giờ, người đang giữ chú hươu cao cổ.

Now sir, you have the giraffe.

Khi hươu cao cổ già đi, màu của nó đậm dần.

As the giraffe ages, its colors darken.

Những động tác của hươu cao cổ rất thanh nhã và nhẹ nhàng.

The giraffes’ movements are graceful and flowing.

Tôi xin giới thiệu hươu cao cổ, nếu ngài thích.

I am very fortunate to have a giraffe, should you be interested.

(Tiếng cười) "Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ."

(Laughter) "Here they are, the giraffes."

Hươu cao cổ là động vật cao nhất trong các động vật.

The giraffe is the tallest of all animals.

Ta có một con hươu cao cổ!

We have a giraffe.

Lá của nó là thức ăn khoái khẩu của hươu cao cổ.

The foliage of that acacia is a favorite food of giraffes.

Nó chỉ được gọi là "Ngựa Cao," to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called "Tall Horse," which was a life-sized giraffe.

Người đàn ông bước vào quán bar với một con hươu cao cổ.

Man walks into a bar with a giraffe.

Hươu cao cổ—Cao lừng lững, chân dài, và dáng tao nhã

Giraffes—Lofty, Long-Legged, and Elegant

Chỉ cần nghĩ đến hươu cao cổ thôi cũng làm tôi nổi giận.

Just thinking about giraffes makes me angry.

Ừ, anh có thấy con hươu cao cổ của Teddy không?

Uh, have you seen Teddy's Giraffe-y?

Ta dùng hươu cao cổ làm gì hả?

What would I do with a giraffe?

Hươu cao cổ...

Do you hear that?

Ờ, Teddy để quên con hươu cao cổ anh qua và lấy.

Yeah, Teddy left his giraffe, so I went and grabbed it.

Đây là hươu cao cổ sống ở rừng nhiệt đới.

That is a forest giraffe.

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên

Oh, certainly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy

Nó chỉ được gọi là " Ngựa Cao, " to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called " Tall Horse, " which was a life- sized giraffe.

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên.

Oh, suddenly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy!

Hươu cao cổ có thể tiêu thụ đến 34 kilogram lá cây một ngày.

Giraffes may consume up to 75 pounds [34 kg] of vegetation a day.

Hươu cao cổ Sư tử Khỉ

Giraffe Lion Monkey

" Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ. "

" Here they are, the giraffes. "

Và có những mục thú vị: động vật, xe hơi, ngựa vằn, hươu cao cổ.

It has a variety of more exotic things: animals, cars, zebras, giraffes.

" Làm thế này có tránh được hươu cao cổ không ạ? "

" Will this really keep out the giraffes? "