Nghĩa là gì: identify identify /ai'dentifai/ - ngoại động từ
- đồng nhất hoá, coi như nhau
- nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng
- to identify oneself with: gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với
- to identify oneself with a party: gắn bó chặt chẽ với một đảng
- nội động từ (+ with)
- đồng nhất với, đồng cảm với
- to identify with the hero of the novel: đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết
|