Love nghĩa tiếng việt là gì

VOCA English Dictionary là công cụ từ điển tiếng Anh được thiết kế nhằm giúp người học dễ dàng tìm kiếm, lưu trữ, học và ôn tập lại các từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thông minh hơn.

Những tiện ích nổi bật trên Từ điển tiếng Anh VOCA English Dictionary là: 1/ Cho phép người học tìm kiếm thông tin của các từ vựng gồm: tên từ, âm thanh (Anh - Mỹ), phiên âm (Anh - Mỹ), nghĩa theo loại từ, ngữ nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ tiếng Anh theo nghĩa, câu dịch tiếng Việt của ví dụ. 2/ Liệt kê danh sách các từ liên quan đến từ vựng tìm kiếm giúp người học mở rộng vốn từ vựng. 3/ Kho từ điển tiếng Anh trọng tâm với hơn 22,000 từ vựng, cụm từ, thành ngữ tiếng Anh thông dụng và phổ biến nhất đã được đội ngũ VOCA xây dựng và kiểm duyệt nội dung chặt chẽ, đảm bảo chất lượng nội dung tốt nhất. 4/ Cho phép người học lưu trữ các từ vựng theo thư mục giúp bạn học quản lý tìm kiếm dễ dàng hơn. 5/ Cho phép người học sử dụng các tính năng học từ vựng hiệu quả sau khi lưu đủ 20 từ cho mỗi thư mục (chỉ áp dụng cho thành viên Premium) 6/ Kho dữ liệu từ điển phong phú được đóng góp trực tiếp từ cộng đồng bạn học.

Được phát triển từ năm 2013, VOCA là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực học từ vựng tiếng Anh tại Việt Nam. Công cụ từ điển VOCA giới thiệu tới bạn học được đội ngũ phát triển dày công xây dựng nên, và là biểu tượng cho trí tuệ của những người Việt Nam tri thức và đam mê trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ. Chúng tôi (những người phát triển sản phẩm) hi vọng sản phẩm từ điển nói riêng và các sản phẩm khác trong hệ sinh thái VOCA sẽ góp ích cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Mọi thông tin góp ý (hoặc khác) bạn học có thể gửi về cho VOCA theo thư điện tử: [email protected], hoặc liên lạc theo số Hotline (Zalo): 0829905858 (trong giờ hành chính, ngoại trừ các ngày lễ, Chủ nhật).

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Động từ

  • động từ yêu, thương, yêu mến to love one another yêu nhau, thương nhau
  • danh từ lòng yêu, tình thương love of one's country lòng yêu nước a mother's love for her children tình mẹ yêu con
  • tình yêu, mối tình, ái tình never trifle with love không nên đùa bỡn với tình yêu ví dụ khác
  • người yêu, người tình
  • thần ái tình
  • (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
  • (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt) love all không không (hai bên cùng không được điểm nào) love forty không bốn mươi ví dụ khác
  • động từ thích, ưa thích to love sports thích thể thao to love music thích âm nhạc ví dụ khác

Cụm từ/thành ngữ

to love in a cottage

ái tình và nước lã

one can't get it for love or money

không có cách gì lấy được cái đó

to play for love

chơi vì thích không phải vì tiền

thành ngữ khác

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản