04551 là gì, 04551 có nghĩa là gì, 04551 là gì mật mã tình yêu tiếng Trung, 04551 là viết tắt của từ gì, chúng tôi chia sẻ đúng nhất.
04551 là gì?
04551 là một dãy gồm 5 chữ số với ý nghĩa đặc biệt không ai biết ý nghĩa của 04551 là gì nên tìm kiếm khắp nơi trên mạng.
04551 là You are my number one / chỉ theo cách phát âm tiếng Trung của mỗi số giống nhau về cách phát âm khi ghép lại với nhau giống với cách phát âm của câu 你 是 我 唯 và khi mang đến GG dịch thì chúng tôi nhận được kết quả như thế này.
Trung Quốc là một đất nước có hơn 5000 năm lịch sử. Cũng giống như các nước phương tây, các con số cũng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Ngay cả ngày nay, các con số vẫn là một trong những phong tục Trung Quốc bị ảnh hưởng nhiều nhất. Ví dụ, một số người Trung Quốc cố gắng tránh số 4 vì nó nghe giống như cái chết. Tuy nhiên, bài viết hôm nay chỉ đề cập đến Một số Con số Tình yêu Quan trọng của Trung Quốc. Tóm lại, 0 đại diện cho bạn, 2 đại diện cho tình yêu và 5 đại diện cho tôi.
Danh sách mật mã tình yêu Trung Quốc
0358 Bạn có nhớ tôi 你想我吧
04551 Em/Anh là duy nhất của tôi 你是我唯一 04592 You’re my beloved 你是我最愛
12945 I’m the one for your love 要愛就是我
1372 One-sided willingness 一廂情願
1573 Long-lasting Love 一往情深 20863 Love you till your next life 愛你到來生
234 Follow your love 愛相隨
25184 Love me for a lifetime 愛我一輩子
258 Love me please 愛我吧 25873 Love me life time 愛我到今生
3344 All the lifetime 生生世世
3399 Forever and Ever 長長久久
35925 Miss me then Love me 想我就愛我
360 Miss you 想念你
51020 I still Loving you 我依然愛你
520 I love you 我愛你
521 I Do 我願意
5240 You’re my Love 我愛是你
530 I Miss You 我想你
53719 I still very Love you 我深情依舊
53770 Thinking of kissing you 我想親親你
53880 Thinking of hugging you 我想抱抱你
57520 I love you, My wife 吾妻我愛你
721 My Dear 親愛的
74839 Dont think about leaving 其實不想走
770 Kiss Kiss You 親親你
775 Kiss Kiss Me 親親我
82475 Being loved is happiness 被愛是幸福
825 Don’t love me 別愛我
885 Hug me 抱抱我
898 Break Up! 分手吧
910 Mới có cảm tình với bạn. 就要你
918 Cheer up! 加油吧
940 Chỉ là bạn 就是你
Chúng tôi chia sẻ cùng bạn.
Vì tính chất đồng âm trong Tiếng Trung, chữ số Trung Quốc có thể dùng để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Đại bộ phận các con số sẽ là những "mật mã tình yêu" , "dãy số yêu thương", ... Ví dụ Vậy bạn có gặp qua dãy số mật mã nào chưa? Nếu có hãy cùng SHZ đi giải mã ý nghĩa các con số trong Tiếng Trung Quốc xem người gửi muốn nhắn gửi gì cho bạn nhé! Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 0 Chúng ta cùng giải mã các chữ số bắt đầu bằng 0 nhé * Table có 4 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table 0451 | 你是唯一 | Nǐ shì wéiyī | Em là duy nhất | 01925 | 你依旧爱我 | Nǐ yījiù ài wǒ | Anh vẫn còn yêu em | 02825 | 你爱不爱我 | Nǐ ài bù ài wǒ | Em có yêu anh không | 04527 | 你是我爱妻 | Nǐ shì wǒ ài qī | Em là vợ yêu của anh | 04551 | 你是我唯一 | Nǐ shì wǒ wéiyī | Em là duy nhất của anh | 0457 | 你是我妻 | Nǐ shì wǒ qīzi | Em là vợ anh | 0564335 | 你无聊时想想我 | Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ | Hãy nghĩ về anh khi em cảm thấy buồn chán | 06537 | 你惹我生气 | Nǐ rě wǒ shēngqì | Anh khiến em tức giận rồi đó | 08056 | 你不理我了 | Nǐ bù lǐ wǒle | Em không để ý tới anh nữa rồi | 0837 | 你别生气/VOICE] | Nǐ bié shēngqì | Em đừng tức giận nữa | 095 | 你找我 | Nǐ zhǎo wǒ | Anh đi tìm em? | 098 | 你走吧 | Nǐ zǒu ba | Anh đi đi! |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 1 Ký hiệu tình yêu bằng số lúc nào cũng dễ đốn tim crush của mình đấy các bạn ạ. * Table có 4 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table 1314 | 一生一世 | Yīshēng yīshì | Một đời một kiếp | 13920 | 一生就爱你 | Yīshēng jiù ài nǐ | Trọn đời yêu em | 1573 | 一往情深 | Yīwǎngqíngshēn | vẫn mãi chung tình | 1920 | 依旧爱你 | Yījiù ài nǐ | Vẫn mãi yêu em | 1930 | 依旧想你 | Yījiù xiǎng nǐ | Vẫn luôn nhớ em |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 2 200 | 爱你哦 | Ài nǐ ó | Yêu anh đó | 201000 | 爱你一千年 | Ài nǐ yīqiān nián | Ngàn năm yêu anh | 20184 | 爱你一辈子 | Ài nǐ yībèizi | Yêu em trọn đời | 2030999 | 爱你想你久久久 | Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ | Yêu em nhớ em thật dài lâu | 2013614 | 爱你一生又一世 | Ài nǐ yīshēng yòu yīshì | Yêu em hết đời hết kiếp | 2037 | 为你伤心 | Wèi nǐ shāngxīn | Vì anh mà đau lòng | 259758 | 爱我就娶我吧 | Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba | Yêu em thì mau đến cưới em đi | 246437 | 爱是如此神奇 | Ài shì rúcǐ shénqí | Tình yêu thật tuyệt vời | 291314 | 爱就一生一世 | Ài jiù yīshēng yīshì | Yêu em trọn đời trọn kiếp |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 3 300 | 想你哦 | Xiǎng nǐ o | Nhớ anh đó | 3344 | 生生世世 | Shēngshēngshìshì | Đời đời kiếp kiếp | 306 | 想你了(喽) | Xiǎng nǐle (lóu) | Nhớ em rồi | 3013 | 想你一生 | Xiǎng nǐ yīshēng | Cả đời đều nhớ về em | 330 | 想想你 | Xiǎngxiǎng nǐ | đang nhớ em | 360 | 想念你 | Xiǎngniàn nǐ | Nhớ em | 369958 | 神啊救救我吧 | Shén a jiù jiù wǒ ba | Trời ơi, cứu con! | 3731 | 真心真意 | Zhēnxīn zhēnyì | Thật lòng thật dạ | 3257 | 深爱我妻 | Shēn ài wǒqī | Rất yêu vợ của tôi |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 4 440295 | 谢谢你爱过我 | Xièxiè nǐ àiguò wǒ | Cảm ơn vì đã yêu em | 4456 | 速速回来 | Sù sù huílái | Nhanh chóng trở về nhé | 456 | 是我啦 | Shì wǒ la | Là em đó | 460 | 思念你 | Sīniàn nǐ | Rất nhớ em | 48 | 是吧 | Shì ba | Đúng rồi đó | 442230 | 时时刻刻想你 | Shí shí kè kè xiǎng nǐ | Mỗi phút mỗi giây đều nhớ em |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 5 * Table có 4 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table 505 | SOS | | | 507680 | 我一定要追你 | Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ | Anh nhất định phải theo đuổi em | 54033 | 我是你先生 | Wǒ shì nǐ xiānshēng | Anh là chồng của em | 5406 | 我是你的 | Wǒ shì nǐ de | Anh là của em | 54064 | 我是你老师 | Wǒ shì nǐ lǎoshī | Tôi là giáo viên của em | 5976 | 我到家了 | Wǒ dàojiāle | Em về tới nhà rồi | 52067 | 我爱你不变 | Wǒ ài nǐ bù biàn | Anh yêu em mãi không đổi thay | 5201314 | 我爱你一生一世 | Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì | Anh yêu em trọn đời trọn kiếp | 5120 | 我也爱你 | Wǒ yě ài nǐ | Em cũng yêu anh |
Có lẽ 520 là con số mọi người thường gặp nhất. Vậy 520 tiếng trung có ý nghĩa là gì? Bởi vì 520 đồng âm với Wǒ ài nǐ “Anh yêu em" trong tiếng Trung nên các cặp đôi dùng ngày nào làm ngày lễ tình yêu. 520 | 我爱你 | Wǒ ài nǐ | Em yêu anh |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 6 609 | 到永久 | Dào yǒngjiǔ | Đến mãi mãi | 666 | 溜溜溜 | lìu lìu lìu | Lợi hại / giỏi | 6120 | 懒得理你 | Lǎndé lǐ nǐ | Không thèm để ý đến anh | 6785753 | 老地方不见不散 | Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn | Gặp chỗ cũ, không gặp không về | 687 | 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi | 6699 | 顺顺利利 | Shùn shùn lì lì | Hết sức thuận lợi |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7 70345 | 请你相信我 | Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ | Xin em hãy tin anh | 706 | 起来吧 | Qǐlái ba | Tỉnh dậy đi | 70626 | 请你留下来 | Qǐng nǐ liú xià lái | Xin em ở lại | 7087 | 请你别走 | Qǐng nǐ bié zǒu | Xin em đừng đi | 70885 | 请你帮帮我 | Qǐng nǐ bāng bāng wǒ | Xin bạn giúp đỡ mình | 720 | 亲爱你 | Qīn'ài nǐ | Em thân yêu | 729 | 去喝酒 | Qù hējiǔ | Đi nhậu đi | 7708801314520 | 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ | Hôn em ôm em trọn đời yêu em | 7708801314680 | 亲亲你抱抱你一生一世陪伴你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì péibàn nǐ | Hôn em ôm em bên em cả đời | 7758520 | 亲亲我吧我爱你 | Qīn qīn wǒ ba wǒ ài nǐ | Hôn em đi em yêu anh |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8 8006 | 不理你了 | Bù lǐ nǐ le | Không để ý tới anh nữa | 8013 | 伴你一生 | Bàn nǐ yīshēng | Bên anh cả đời | 8716 | 八格耶鲁 | Bā gé yélǔ | Bát cách gia lỗ (tên khốn) | 88 | Bye Bye | | | 8834760 | 漫漫相思只为你 | Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ | từ từ tương tư chỉ vì em | 898 | 分手吧 | Fēnshǒu ba | Chia tay đi |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9 902535 (702535) | 求你爱我想我 | Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ | Xin em yêu anh nhớ về anh | 9089 (7089) | 求你别走 | Qiú nǐ bié zǒu | Xin em đừng đi | 95 | 救我 | Jiù wǒ | Cứu tôi với | 98 | 早安 | Zǎo ān | Chào buổi sáng | 9908875 | 求求你别抛弃我 | Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ | Xin đừng bỏ rơi em | 9420 | 就是爱你 | Jiùshì ài nǐ | Chính là yêu anh đó |
Nhìn tổng lại thì những con số mật mã tình yêu này thật là lợi hại đúng không các bạn? Vậy là chúng ta đã giải mã những con số ý nghĩa trong trong tình yêu và cuộc sống. Hy vọng việc giải mã các mật mã tình yêu bằng số trên đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa những con số trong tiếng trung mà bản thân gặp. Chúc bạn ngày càng tiến bộ trong việc học tiếng Trung. Đăng ký tư vấn học tiếng hoa
|