Đại Học Xây Dựng Hà Nội điểm chuẩn 2022 - NUCE điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
| Tin học xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_03
| DGTD
| 14
|
| 2
| Kỹ thuật cơ khí
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| DGTD
| 14
|
| 3
| Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
| 7510105
| DGTD
| 14
|
| 4
| kỹ thuật môi trường
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| DGTD
| 14
|
| 5
| Công nghệ thông tin
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| DGTD
| 14
|
| 6
| Quy hoạch vùng và đô thị
| Quy hoạch vùng và đô thị
| 7580105
| V00, V01, V02
| 16
|
| 7
| Tin học xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_03
| A00, A01, D07
| 20.75
|
| 8
| Kỹ thuật cơ khí
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| A00, A01, D07
| 22.25
|
| 9
| Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
| 7510105
| A00, B00, D07
| 16
|
| 10
| kỹ thuật môi trường
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| A00, B00, A01, D07
| 16
|
| 11
| Công nghệ thông tin
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, D07
| 25.4
|
| 12
| Kiến trúc
| Kiến trúc
| 7580101
| V00, V02, V10
| 20.59
| TN THPT
| 13
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101
| DGTD
| 14
|
| 14
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101
| A00, A01, D07
| 24.9
|
| 15
| Máy xây dựng
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_01
| DGTD
| 14
|
| 16
| Máy xây dựng
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_01
| A00, A01, D01
| 16
|
| 17
| Cơ giới hóa xây dựng
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_02
| DGTD
| 14
|
| 18
| Cơ giới hóa xây dựng
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_02
| A00, A01, D07
| 16
|
| 19
| Kỹ thuật cơ điện
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_03
| DGTD
| 14
|
| 20
| Kỹ thuật cơ điện
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_03
| A00, A01, D07
| 22.1
|
| 21
| Kỹ thuật vật liệu
| Kỹ thuật vật liệu
| 7520309
| DGTD
| 14
|
| 22
| Kỹ thuật vật liệu
| Kỹ thuật vật liệu
| 7520309
| A00, B00, D07
| 16
|
| 23
| Kiến trúc Nội thất
| Kiến trúc
| 7580103
| V00, V02
| 22.6
| TN THPT
| 24
| Kiến trúc công nghệ
| Kiến trúc
| 7580101_02
| V00, V02
| 20
| TN THPT
| 25
| Quy hoạch – Kiến trúc
| Quy hoạch vùng và đô thị
| 7580105_01
| V00, V01, V02
| 16
|
| 26
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_01
| DGTD
| 14
|
| 27
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_01
| A00, A01, D07, D29, D24
| 20
|
| 28
| Hệ thống kỹ thuật trong công trình
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_02
| DGTD
| 14
|
| 29
| Hệ thống kỹ thuật trong công trình
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_02
| A00, A01, D07
| 20
|
| 30
| Xây dựng cầu đường
| Xây dựng cầu đường
| 7580205_01
| DGTD
| 14
|
| 31
| Xây dựng cầu đường
| Xây dựng cầu đường
| 7580205_01
| A00, A01, D07
| 16
|
| 32
| Kỹ thuật nước – Môi trường nước
| Kỹ thuật cấp thoát nước
| 7580213_01
| DGTD
| 14
|
| 33
| Kỹ thuật nước – Môi trường nước
| Kỹ thuật cấp thoát nước
| 7580213_01
| A00, B00, A01, D07
| 16
|
| 34
| Kinh tế và quản lý đô thị
| Quản lý xây dựng
| 7580302_01
| DGTD
| 14
|
| 35
| Kinh tế và quản lý đô thị
| Quản lý xây dựng
| 7580302_01
| A00, A01, D07
| 21.4
|
| 36
| Kinh tế và quản lý bất động sản
| Quản lý xây dựng
| 7580302_02
| DGTD
| 14
|
| 37
| Kinh tế và quản lý bất động sản
| Quản lý xây dựng
| 7580302_02
| A00, A01, D07
| 22.3
|
| 38
| Kiến trúc cảnh quan
| Kiến trúc
| 7580102
| V00, V02, V06
| 18
|
| 39
| Kỹ thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_04
| DGTD
| 14
|
| 40
| Kỹ thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_04
| A00, A01, D07
| 16
|
| 41
| Kỹ thuật ô tô
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_04
| DGTD
| 14
|
| 42
| Kỹ thuật ô tô
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103_04
| A00, A01, D07
| 23.7
|
| 43
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| DGTD
| 14
|
| 44
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07
| 25
|
| 45
| Kỹ thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_QT
| DGTD
| 14
| (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
| 46
| Kỹ thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201_QT
| A00, A01, D07
| 20.55
| (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
| 47
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101_QT
| DGTD
| 14
|
| 48
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101_QT
| A00, A01, D07
| 23.35
| (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
| 49
| Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị
| Quản lý xây dựng
| 7580302_03
| DGTD
| 14
|
| 50
| Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị
| Quản lý xây dựng
| 7580302_03
| A00, A01, D07
| 16.55
|
| 51
| Kinh tế xây dựng
| Kinh tế xây dựng
| 7580301
| DGTD
| 14
|
| 52
| Kinh tế xây dựng
| Kinh tế xây dựng
| 7580301
| A00, A01, D07
| 22.95
|
| |