Đũa đọc tiếng anh là gì

Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh

Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu

Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ

Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy

Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy


Play từng câu Click và play từng câu


Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video

Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video


Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video

Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định

Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video

Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video

Tắt (phím tắt số 3/~)

Tiếng Anh (phím tắt số 1)

Tiếng Việt (phím tắt số 2)

Song ngữ (phím tắt số 3)

Đôi đũa tiếng Anh là chopsticks phiên âm là /ˈtʃopstiks/, là dụng cụ dùng để ăn uống, gắp các thức ăn dễ dàng. Hiện nay có rất nhiều loại đũa với mẫu mã khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người dùng.

Đũa là một đôi có hai chiếc với chiều dài bằng nhau và thường được làm bằng tre, kim loại, gỗ, là dụng cụ ăn uống cổ truyền của các nước như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật bản, Triều Tiên.

Từ vựng liên quan đến vật dụng trong bếp bằng tiếng Anh.

Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề.

Frying pan /fraiiŋ pӕn/: Cái chảo.

Fridge /skeɪl/: Tủ lạnh.

Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước.

Bowl /bəul/: Cái chén.

Spoon /spuːn/: Cái muỗng.

Fork /foːk/: Cái nĩa.

Knife /naɪf/: Con dao.

Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn.

Tray /treɪ/: Cái khay.

Toaster /ˈtəʊstər/: máy nướng bánh mì.

Scissors /ˈsizəz/: Cái kéo.

Basket /ˈbaːskit/: Cái rổ.

The brass /ðəbraːs/: Cái thau.

Mẫu câu về đôi đũa bằng tiếng Anh.

In Chinese culture, it is normal to hold the rice bowl up to one’s mouth and use chopsticks to push rice directly into the mouth.

Trong văn hóa Trung Quốc, việc cầm bát cơm lên miệng và dùng đũa để đẩy cơm trực tiếp vào miệng là điều bình thường.

Chopsticks are not to be used backwards. However, it is acceptable to use backwards chopstick to stir or transfer the dish to another plate.

Đũa không được sử dụng ngược. Tuy nhiên, việc sử dụng đũa ngược để khuấy hoặc chuyển món ăn sang đĩa khác là điều chấp nhận được.

This method is used only if there is no serving chopstick around.

Phương pháp này chỉ được sử dụng nếu không có đũa phục vụ xung quanh.

webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb

100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh ở dưới đây sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh theo cách dễ nhớ nhất. Không những vậy, bạn còn có thể khám phá thêm nhiều dụng cụ hữu ích trong nhà bếp nữa đó!
 

Đũa đọc tiếng anh là gì


Những thứ thiết yếu cho nhà bếp tối giản nhưng không kém phần tiện nghi đó là: Dụng cụ chuẩn bị thực phẩm, Đồ dùng nấu nướng, Dụng cụ nấu, thiết bị gia dụng và đồ dùng khác. Vì vậy, 100 từ vựng tiếng Anh dưới đây cũng sẽ được chia theo các chủ đề này. 

Đũa đọc tiếng anh là gì

Dụng cụ chuẩn bị và Đồ dùng thiết yếu (Preparation Tools & Essentials)

Tiếng Việt Tiếng Anh
Dao Knife
Thớt Cutting Board
Đồ khui hộp Can Opener
Cốc đong (Cốc đo lường) Measuring Cups
Thìa đong (Muỗng đo lường) Measuring Spoons
Bát trộn Mixing Bowls
Cái chao Colander
Cái nạo Vegetable Peeler
Đồ nghiền khoai tây Potato Masher
Cây đánh trứng Whisk
Kéo Shears
Cái lọc / rây Strainer / sleve
Máy vắt cam Citrus Juicer
Dụng cụ ép tỏi Garlic Press
Thanh mài dao Honing / Sharpening Ceramic Rod
Máy mài dao Knife Sharpener
Chày & cối Mortar & Pestle
Cái đĩa Plate
Thìa Spoon
Nĩa / Dĩa Fork
Đôi đũa Chopsticks
Cái bát  Bowl

Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware)


Đũa đọc tiếng anh là gì

Tiếng Việt Tiếng Anh
Xoong/ nồi nhỏ có cán Skillet / Saucepan
Chảo Pan
Chảo (Dùng để làm các món áp chảo) Saute Pan
Nồi Pot
Chảo gang Cast Iron Skillet
Chảo nướng Grill Pan
Khay nướng Baking Sheet Pan
Khay / Chảo hầm lớn Casserole Dish
Khay đựng thịt nướng Broiler Pan
Nồi kho / Nồi nấu nước dùng Stock Pot
Thanh cán bột Rolling Pin
Khuôn cắt bánh Cookie Cutters
Chổi quét Silicon Silicone Brush

Dụng cụ nấu ăn & Dụng cụ nhà bếp (Cooking Tools & Kitchen Utensils)

Đũa đọc tiếng anh là gì


Tiếng Việt Tiếng Anh
Xẻng nấu ăn  Spatula
Thìa khuấy Stirring Spoon
Dụng cụ kẹp Tongs
Cái muôi  Ladle
Găng tay lò nướng Oven Mitts
Lót nồi (Bằng gỗ, tre) Trivet
Vung chắn dầu mỡ Splatter Guard
Nhiệt kế thịt Thermometer

Thiết bị gia dụng (Appliances)

Đũa đọc tiếng anh là gì


Tiếng Việt Tiếng Anh
Máy xay trộn Immersion Blender
Máy xay sinh tố Blender
Máy pha cà phê Coffee Maker
Máy nướng bánh mỳ Toaster
Lò nướng Oven
Nồi cơm điện Rice Cooker
Lò nướng điện Electric Grill
Nồi nấu chậm Slow Cooker
Lò vi sóng Microware
Nồi chiên không dầu Fryer
Ấm siêu tốc Electric Kettles
Tủ lạnh Refrigerators
Máy rửa bát Dishwashers
Bếp từ Induction Hob
Máy hút mùi Range Hood

>>>> Xem thêm: Bếp từ tiếng Anh là gì? Một số thông tin thú vị về bếp từ

Một số dụng cụ khác


Tiếng Việt Tiếng Anh
Hộp đựng thực phẩm Food Storage Containers
Giấy nhôm Aluminum Foil
Giấy dầu Parchment Paper
Khăn (lau bát đũa) Towel
Miếng bọt biển Sponges
Giá để đĩa Dish Rack
Khay để đá Ice Cube Tray
Túi đựng rác Trash Bag
Thùng rác Trash Bin


Trên đây là 100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh mà bếp từ Kocher muốn chia sẻ với bạn. Còn rất nhiều đồ dụng nhà bếp khác chưa được liệt kê. Tuy nhiên, những đồ dùng bằng tiếng Anh được chia sẻ này đều là những đồ dùng phổ biến, hữu ích nhất trong phòng bếp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết thêm kha khá những từ vựng tiếng Anh đơn giản, được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
 

Tìm hiểu thêm:

  • Bếp từ nhập khẩu loại nào tốt nhất hiện nay? 
  • Kinh nghiệm chọn mua bếp từ Đức nhập khẩu.
  • Bếp từ Tây Ban Nha có tốt không?