Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ expedited trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expedited tiếng Anh nghĩa là gì. Show expedite /'ekspidait/ Thuật ngữ liên quan tới expedited
Tóm lại nội dung ý nghĩa của expedited trong tiếng Anhexpedited có nghĩa là: expedite /'ekspidait/* ngoại động từ- xúc tiến- thanh toán, giải quyết (công việc) Đây là cách dùng expedited tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ expedited tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a The action takes place in a suspect café among 'artists of the second category' engaged in expediting an 'artistic' programme.Từ Cambridge English Corpus Since many of the expatriates had little background in economics, the similarities in mathematics initially served to expedite their migrations into the field. Từ Cambridge English Corpus It is also known that some of these suction-induced features strongly affect the boundary layer behaviour and may expedite the transition process under particular conditions. Từ Cambridge English Corpus A convenience sample was used to expedite collection of data. Từ Cambridge English Corpus We do believe, however, that the visualizations greatly expedite the task of domain definition. Từ Cambridge English Corpus What should be done to expedite the transfer of this technology? Từ Cambridge English Corpus On entering the air column, drag will undoubtedly pull on the silk, expediting the rate at which it emerges. Từ Cambridge English Corpus In sum, the strategies examined above are in themselves affiliative, but expediting the implementation of the strategies renders them doubly so. Từ Cambridge English Corpus In this way any deterioration could be detected early and additional interventions planned and expedited if considered appropriate. Từ Cambridge English Corpus This process would help expedite the transfer of resources if they were needed. Từ Cambridge English Corpus This expedited a daily task and increased production of a premium commodity. Từ Cambridge English Corpus He then detailed the procedures for increasing the number of pumps in order to expedite the restoration of order. Từ Cambridge English Corpus This exercise will expedite staging and potentially obviate the need for additional surgical procedures. Từ Cambridge English Corpus Policy makers used it ver y effectively to expedite political solutions. Từ Cambridge English Corpus I was told that this arrangement will help me in escaping the rules and regulations and will also expedite payments to me. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Đối với việc gửi hàng đi nước ngoài bằng đường air thì phụ phí xăng dầu cũng là một phần quan trọng quyết định đến giá cả. Hiểu được vấn đề này, PTN đã cập nhật phụ phí xăng dầu DHL UPS FEDEX mới nhất theo bài viết dưới đây. 1. Phụ phí xăng dầu mới nhất của DHLDHL Express, nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế hàng đầu thế giới, vừa đưa ra thông báo về việc điều chỉnh tăng giá thường niên, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2022. So với năm 2021, mức giá dành cho dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế tại Việt Nam sẽ tăng trung bình 4.9%. Phụ phí có mức tính thay đổi theo từng tháng, tính phí theo trọng lượng của mỗi lô hàng vận chuyển và bất kỳ loại phụ phí nào có liên quan đến vận chuyển. Dựa trên giá nhiên liệu công bố công khai, đồng thời hiển thị trên trên website của DHL Express. Phụ phí được điều chỉnh mỗi tháng theo giá dầu lấy làm giá hiện hành trong hai tháng trước tháng tính hóa đơn. Phụ phí xăng dầu của DHL trong những tháng gần đây: ThángPhụ phíTháng 1/202331.50Tháng 12/202236.00%Tháng 11/202232.25%Tháng 10/202232.75%Tháng 09/202234.00%Tháng 08/202239.50%Tháng 07/202237.50%Tháng 06/202235.75%Tháng 05/202232.25%Tháng 04/202225.50%Tháng 03/202223.50%Tháng 02/202220.50%Tháng 01/202221.25%Phụ phí nhiên liệu áp dụng cho phí vận chuyển của tất cả các dịch vụ và cho những phụ phí dưới đây (nếu có): 2. Phụ phí xăng dầu mới nhất của FedexPhần trăm phụ phí nhiên liệu cho các dịch vụ FedEx Express® tuân theo điều chỉnh hàng tuần dựa trên giá giao ngay được công bố hàng tuần của U.S. Gulf Coast (USGC) cho một gallon nhiên liệu máy bay thuộc loại dầu kerosene. Áp dụng cho mọi dịch vụ FedEx Express®, trừ các dịch vụ FedEx International Express Freight® (IXF) và FedEx International Airport-to-Airport (ATA). Phụ phí Fedex qua các tuần trong các tháng gần nhất: TuầnPhụ phí26/12 – 31/12/202228.50%19/12 – 24/12/202226.00%12/12 – 17/12/202228.00%5/12 – 8/12/202229.00%28/11 – 4/12/202231.50%21/11–26/11/202231.50%14/11– 20/11/202234.50%7/11 – 12/11/202237.50%31/10 – 06/11/202233.00%24/10 – 30/10/202235.00%17/10 – 23/10/202234.50%10/10 – 16/10/202232.50%03/10 – 09/10/202230.50%26/09 – 02/10/202230.50%19/09 – 25/09/202232.00%12/09 – 18/09/202233.00%05/09 – 11/09/202235.00%29/08 – 03/09/202232.00%22/08 – 28/08/202230.05%15/08 – 21/08/202230.50%08/08 – 14/08/202233.00%01/08 – 07/08/202232,50%25/07 – 31/07/202233.00%18/07 – 24/07/202232.00%11/07 – 17/07/202236.00%04/07 – 10/07/202238.00%27/06 – 03/07/202238.00%20/06 – 26/06/202238.00%Áp dụng cho mỗi lô hàng được xác định dựa trên phí vận chuyển hàng hóa thuần và các phụ phí liên quan đến vận chuyển sau đây: – Phí gửi hàng qua môi giới (Chọn nhà môi giới); 3. Phụ phí xăng dầu mới nhất của UPSUPS sử dụng phụ phí dựa trên chỉ số được điều chỉnh hàng tuần. Thay đổi phụ phí nhiên liệu có hiệu lực vào ngày thứ Hai mỗi tuần.
Phụ phí sẽ tiếp tục được áp dụng với mọi khu vực trên thế giới mà UPS phục vụ. Phụ phí áp dụng cho phí vận chuyển trong nước và quốc tế ở tất cả UPS Worldwide Express Freight, UPS Worldwide Express Plus, UPS Worldwide Express, UPS Worldwide Express Saver, và UPS Worldwide Expedited và tới các chi phí phụ trợ sau đây (khi áp dụng):
4. Phụ phí xăng dầu của SFPhụ phí xăng dầu chuyên tuyến SF sẽ được cập nhật theo tháng, phụ phí này sẽ được áp dụng cho các dịch vụ: |