Chuyển đổi động từ chính về dạng “To be + V3/ed” dựa trên các cấu trúc câu bị động ở thì hiện tại đơn đã trình bày ở trên. Show
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơnCâu khẳng địnhS + am/is/are + V3/ed + (by O) Ví dụ: The package is delivered by the mail carrier every afternoon. (Gói hàng được vận chuyển bởi người đưa thư vào mỗi buổi chiều.) Câu phủ địnhS + am/is/are + not + V3/ed + (by O) Ví dụ: The document is not printed as frequently as it should be. (Tài liệu không được in thường xuyên như bình thường.) Câu nghi vấnWh-words + am/is/are + S + V3/ed + (by O) ? Ví dụ: Is this report prepared by the team leader? (Báo cáo này có phải do trưởng nhóm chuẩn bị không?) Các bước chuyển từ câu chủ động sang bị động thì hiện tại đơn
Ví dụ: Once a month, the quality control team reviews the documents.
\=> Từ đó, người học có câu hoàn chỉnh: Once a month, the documents are reviewed by the quality control team on a daily basis. (Các tài liệu thường xuyên được xem xét bởi nhóm kiểm soát chất lượng.) Xem thêm: Bài tập câu bị động thì hiện tại đơnCâu bị động có 2 tân ngữTổng quan lý thuyết: Một số động từ trong tiếng anh có thể được theo sau bởi hai túc từ cùng một lúc, chẳng hạn như: give (cho), lend (cho mượn), send (gửi),….. Cấu trúc chung có dạng như sau: S + V + O(1) + O(2) + ….. Khi chuyển sang câu bị động, người học có 2 cách chuyển:
Ví dụ:
\=> Cách 1: Jack is sent a letter by Jason to confirm his participation. (Jack được gửi một lá thư để xác nhận sự tham gia của anh ấy.) \=> Cách 2: A letter is sent to Jack by Jason to confirm his participation. (Một lá thư được gửi đến Jack để xác nhận sự tham gia của anh ấy.) Bài tập:
\=> Her neighbor_________________________________________ . \=> A lawnmower_________________________________________ .
\=> His children _________________________________________ . \=> A bedtime story _____________________________________ .
\=> Students ____________________________________________ . \=> A new math concept _________________________________ .
\=> My sister ___________________________________________ . \=> Postcard from my travels ____________________________ .
\=> Her son ______________________________________________ . \=> A new toy ____________________________________________ . Đáp án:
A lawnmower is lent to her neighbor for their yard by her.
A bedtime story is given to his children by him every night .
A new math concept is shown to the students on the whiteboard by the teacher.
Postcards from my travels are regularly sent to my sisters by my wife.
A new toy is bought for her son by her every birthday. Câu bị động với động từ tường thuậtTổng quan lý thuyết: Trong một số trường hợp, câu chủ động có dạng câu tường thuật: S + V (động từ tường thuật*) + (that) + S’’ + V’’ + ….. *Động từ tường thuật thường bao gồm: think, consider, know, assume, suppose, believe, say, find, report,…. Đối với các câu ở dạng này, có 2 cách để chuyển thành câu bị động:
Ví dụ:
\=> Cách 1: She is thought to excel in her new role. (Cô được cho là sẽ thể hiện xuất sắc trong vai trò mới) \=> Cách 2: It is thought that she will excel in her new role. (Người ta cho rằng cô sẽ thể hiện xuất sắc vai trò mới của mình.) Bài tập:
\=> Learning ___________________________________________________________ . \=> It is ________________________________________________________________ .
\=> Regular exercise ____________________________________________________ . \=> It is _________________________________________________________________ .
\=> Hard _______________________________________________________________ . \=> It is _________________________________________________________________ .
\=> She _________________________________________________________________ . \=> It is __________________________________________________________________ .
\=> Laughter ______________________________________________________________ . \=> It is ____________________________________________________________________ . Đáp án:
It is thought that learning a new language is beneficial for personal growth.
It is considered that regular exercise is key to maintaining good health.
It is known that hard work and dedication lead to success.
It is believed that she is a talented singer with a bright future in the music industry.
It is said that laughter is the best medicine for a joyful life. Câu bị động được chuyển từ câu chủ động là câu nhờ vảTổng quan lý thuyết: Một số cấu trúc câu nhờ vả ở dạng chủ động và cấu trúc của chúng khi chuyển sang dạng bị động: S + have/has + someone + V(nguyên mẫu) + something S + have/has + something + V3/ed + (by someone) S + get/gets + someone + to V + something S + get/gets something + V3/ed + (by someone) Ví dụ:
\=> They have the project completed by their employees. (Họ khiến dự án hoàn thành bởi nhân viên của họ.)
\=> She gets her computer fixed by her brother. (Cô ấy nhờ anh trai sửa máy tính.) Bài tập:
\=> I ____________________________________________________.
\=> He __________________________________________________ .
\=> She __________________________________________________ .
\=> I _____________________________________________________ .
\=> They __________________________________________________ .
\=> We ____________________________________________________ .
\=> She ___________________________________________________ .
\=> He _____________________________________________________ . Đáp án:
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả nhất Câu bị động được chuyển từ câu chủ động là câu hỏiTổng quan lý thuyết: Cấu trúc: Wh-words + am/is/are + S + V3/ed + (by O) ? Ví dụ:
\=> Is your team guided by the famous coach ? Bài tập:
\=> Are ___________________________________?
\=> Is _____________________________________?
\=> Is ______________________________________?
\=> Is ______________________________________?
\=> Is ______________________________________ ?
\=> Is _______________________________________ ?
\=> Is the news _______________________________ ?
\=> Is your ____________________________________ ? Đáp án:
Câu bị động với các động từ chỉ giác quanTổng quan lý thuyết: Một số động từ chỉ giác quan: see, hear, watch, notice, look,….
S + V (giác quan) + S’’ + Ving + ….. Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ giác quan: \=> S’’ + am/is/are + V 3/ed (giác quan) + Ving + …. Ví dụ:
\=> She is seen playing game every day.
S + V (giác quan) + S’’ + V(0) + …. Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ giác quan ở thì hiện tại đơn: \=> S’’ + am/is/are + V3/ed (giác quan) + To V. Ví dụ:
\=> He is seen to walk down the street every morning. Bài tập:
\=> Her __________________________________________.
\=> Her __________________________________________ .
\=> His ___________________________________________.
\=> Their __________________________________________ .
\=> Their ___________________________________________ .
\=> He _____________________________________________ .
\=> The ____________________________________________ .
\=> The ____________________________________________ . Đáp án:
Xem thêm: Động chỉ từ trạng thái (Stative verbs) | Cách dùng & ví dụ thường gặp Câu chủ động là câu mệnh lệnhTổng quan lý thuyết: Câu mệnh lệnh thường có cấu trúc: Khẳng định: V0 + O + ….. Phủ định: Don’t + V0 + O + …… Chuyển đổi câu mệnh lệnh thành câu bị động:
Ví dụ:
\=> Let the door be closed before you leave. (Hãy để cánh cửa được đóng lại trước khi bạn rời đi.)
\=> Don’t let the door be opened without permission. (Đừng để cửa được mở mà không được phép.) Trong một số tình huống, câu mệnh lệnh cũng có thể được chuyển sang cấu trúc bị động bằng việc sử dụng Should (not) + V3/ed. Ví dụ:
\=> The door shouldn’t be opened without permission. (Cửa không được mở mà không được phép.) Bài tập:
\=> Let __________________________________.
\=> Your ________________________________________________________ .
\=> Challenges _____________________________________ .
\=> Let ________________________________________ .
\=> Don’t _______________________________________ .
\=> Don’t _______________________________________ .
\=> Safety ______________________________________ .
\=> Breakfast ____________________________________ . Đáp án:
Tổng kếtTrong bài viết trên, anh ngữ Zim đã giới thiệu cho người học tổng hợp lý thuyết và một cách đầy đủ và chi tiết. Trong các bài viết sau, tác giả sẽ tiếp tục gửi đến người học các thì khác trong chủ điểm ngữ pháp về câu bị động. Hy vọng, chuỗi bài viết này có thể hỗ trợ người học tốt trong quá trình chinh phục chủ điểm ngữ pháp câu bị động. Tài liệu tham khảo: “Passive Voice: Ef: Global Site.” EF, www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/passive-voice/. Accessed 7 June 2023. “Passive Voice.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/passive-voice. Accessed 7 June 2023. |